Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ (DNSXVVN) tại Việt Nam, đặc biệt ở TP Hồ Chí Minh, đóng vai trò quan trọng khi chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số doanh nghiệp và tạo ra phần lớn việc làm cho nền kinh tế. Theo ước tính, TP Hồ Chí Minh đóng góp khoảng 30% tổng thu ngân sách cả nước, là trung tâm kinh tế trọng điểm phía Nam. Tuy nhiên, các DNSXVVN còn hạn chế về quy mô, trình độ khoa học công nghệ, nguồn lực và năng lực quản lý, dẫn đến lợi thế cạnh tranh thấp. Việc áp dụng kế toán quản trị (KTQT) được xem là giải pháp then chốt giúp doanh nghiệp kiểm soát hoạt động, nâng cao khả năng cạnh tranh thông qua cung cấp thông tin nhanh chóng, kịp thời và chính xác cho quản lý và ra quyết định.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố tác động đến việc áp dụng KTQT trong các DNSXVVN tại TP Hồ Chí Minh, đồng thời đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ tại TP Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 01/2019 đến tháng 05/2019. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các DNSXVVN nâng cao hiệu quả quản trị, từ đó góp phần phát triển bền vững nền kinh tế địa phương và quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên bốn lý thuyết nền tảng để giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT:
Lý thuyết dự phòng: Nhấn mạnh sự khác biệt về điều kiện bên trong và bên ngoài của tổ chức, từ đó không có một phương pháp quản lý chung cho tất cả doanh nghiệp. Lý thuyết này giải thích sự ảnh hưởng của ứng dụng tiến bộ công nghệ đến việc áp dụng KTQT, khi công nghệ sản xuất hiện đại đòi hỏi hệ thống kiểm soát linh hoạt và hiệu quả.
Lý thuyết bất định: Tập trung vào mối quan hệ giữa cơ cấu tổ chức và các yếu tố ngẫu nhiên bên trong, bên ngoài doanh nghiệp như quy mô, công nghệ, và cường độ cạnh tranh thị trường. Lý thuyết này giải thích ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp, năng lực kế toán viên và cường độ cạnh tranh đến việc áp dụng KTQT.
Lý thuyết quan hệ lợi ích – chi phí: Đề cập đến việc cân nhắc giữa lợi ích thu được từ thông tin KTQT và chi phí đầu tư cho hệ thống. Nhân tố chi phí tổ chức KTQT được giải thích dựa trên lý thuyết này, đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp nhỏ và vừa có nguồn lực hạn chế.
Lý thuyết đại diện: Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, trong đó sự cam kết của chủ sở hữu và nhà quản lý tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng KTQT nhằm kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: quy mô doanh nghiệp, cường độ cạnh tranh trên thị trường, cam kết của chủ sở hữu và nhà quản lý, ứng dụng tiến bộ công nghệ, năng lực của các kế toán viên, và chi phí tổ chức KTQT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.
Phương pháp định tính: Thực hiện phỏng vấn sâu 5 chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực KTQT để hiệu chỉnh và hoàn thiện mô hình nghiên cứu ban đầu. Các chuyên gia được lựa chọn dựa trên tiêu chí kinh nghiệm và chuyên môn phù hợp.
Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát gửi đến các DNSXVVN tại TP Hồ Chí Minh. Cỡ mẫu khảo sát là khoảng 150 doanh nghiệp, đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với các kỹ thuật: phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.
Thời gian nghiên cứu kéo dài 5 tháng, từ tháng 01/2019 đến tháng 05/2019, tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ đang áp dụng hoặc có kế hoạch áp dụng KTQT tại TP Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cam kết của chủ sở hữu và nhà quản lý là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến việc áp dụng KTQT, chiếm tỷ trọng 26% mức độ tác động. Điều này cho thấy sự tham gia và ủng hộ của lãnh đạo là yếu tố quyết định trong việc triển khai hệ thống KTQT.
Cường độ cạnh tranh trên thị trường đứng thứ hai với mức độ ảnh hưởng 24%. Các doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh gay gắt cần thông tin quản trị chính xác và kịp thời để đưa ra quyết định hiệu quả.
Ứng dụng tiến bộ công nghệ chiếm 20% mức độ tác động. Việc áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kiểm soát và quản lý thông tin kế toán.
Quy mô doanh nghiệp có mức ảnh hưởng 17%. Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn có nhiều nguồn lực để đầu tư và vận hành hệ thống KTQT hiệu quả hơn.
Năng lực của các kế toán viên chiếm 14% mức độ tác động. Trình độ chuyên môn và kỹ năng của nhân viên kế toán ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng triển khai và sử dụng KTQT.
Các số liệu được minh họa qua bảng hồi quy đa biến và biểu đồ phân phối tần suất, cho thấy mô hình nghiên cứu có độ phù hợp cao với hệ số giải thích (R²) đạt khoảng 0.85, thể hiện sự phù hợp và tin cậy của các nhân tố được lựa chọn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân dẫn đến sự ảnh hưởng mạnh mẽ của cam kết chủ sở hữu và nhà quản lý là do họ là người quyết định nguồn lực và chính sách áp dụng KTQT. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò lãnh đạo trong quản trị doanh nghiệp. Cường độ cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp phải nâng cao năng lực quản lý thông tin để duy trì lợi thế cạnh tranh, điều này cũng được nhiều nghiên cứu quốc tế xác nhận.
Ứng dụng tiến bộ công nghệ không chỉ giúp giảm chi phí mà còn tăng tính chính xác và kịp thời của thông tin KTQT, phù hợp với lý thuyết dự phòng và các nghiên cứu về công nghệ sản xuất tiên tiến. Quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng đến khả năng tài chính và nhân lực, từ đó tác động đến việc áp dụng KTQT, điều này đồng nhất với lý thuyết bất định và các nghiên cứu trước.
Năng lực kế toán viên là yếu tố nội bộ quan trọng, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các nhân tố khác có thể do nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa có bộ phận kế toán quản trị chuyên biệt, hoặc trình độ nhân sự còn hạn chế.
Chi phí tổ chức KTQT mặc dù được đưa vào mô hình nghiên cứu nhưng không nằm trong nhóm nhân tố có ảnh hưởng đáng kể, có thể do các doanh nghiệp cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đầu tư hoặc áp dụng các giải pháp KTQT phù hợp với nguồn lực hiện có.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cam kết của chủ sở hữu và nhà quản lý: Doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức và sự tham gia trực tiếp của lãnh đạo trong việc triển khai KTQT. Các chương trình đào tạo, hội thảo dành cho chủ sở hữu và quản lý nên được tổ chức định kỳ trong vòng 6-12 tháng nhằm nâng cao hiểu biết và cam kết thực hiện.
Nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường: Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược cạnh tranh rõ ràng, đồng thời sử dụng KTQT như công cụ hỗ trợ ra quyết định chiến lược. Khuyến khích áp dụng KTQT trong vòng 1 năm để cải thiện khả năng phản ứng với biến động thị trường.
Đẩy mạnh ứng dụng tiến bộ công nghệ: Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sản xuất và công nghệ thông tin hỗ trợ KTQT, như phần mềm quản lý chi phí và lập kế hoạch. Các chính sách hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế nên được triển khai trong 2-3 năm tới nhằm thúc đẩy chuyển đổi số trong DNSXVVN.
Phát triển năng lực kế toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KTQT cho nhân viên kế toán, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực hành. Mục tiêu nâng cao trình độ kế toán viên trong vòng 12 tháng, do các hiệp hội kế toán và các trường đại học phối hợp thực hiện.
Xây dựng chính sách hỗ trợ chi phí áp dụng KTQT: Nhà nước và các tổ chức liên quan cần có các chương trình hỗ trợ tài chính, tư vấn miễn phí hoặc chi phí thấp cho DNSXVVN trong việc triển khai KTQT, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ sở hữu và nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và ra quyết định.
Nhân viên kế toán và bộ phận tài chính doanh nghiệp: Giúp nâng cao nhận thức về vai trò và tầm quan trọng của KTQT, đồng thời cung cấp kiến thức về các nhân tố cần phát triển để triển khai hiệu quả.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển KTQT trong DNSXVVN, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo hữu ích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về KTQT và quản trị doanh nghiệp trong bối cảnh Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cam kết của chủ sở hữu lại quan trọng trong áp dụng KTQT?
Cam kết của chủ sở hữu tạo điều kiện thuận lợi về nguồn lực và chính sách để triển khai KTQT, giúp hệ thống được vận hành hiệu quả và bền vững. Ví dụ, doanh nghiệp có lãnh đạo tích cực thường có tỷ lệ áp dụng KTQT cao hơn 26%.Cường độ cạnh tranh ảnh hưởng thế nào đến KTQT?
Môi trường cạnh tranh gay gắt đòi hỏi doanh nghiệp phải có thông tin quản trị chính xác để ra quyết định nhanh chóng, từ đó thúc đẩy việc áp dụng KTQT. Nghiên cứu cho thấy cường độ cạnh tranh chiếm 24% mức độ ảnh hưởng.Ứng dụng công nghệ có vai trò gì trong KTQT?
Công nghệ giúp tự động hóa quy trình kế toán, nâng cao độ chính xác và tốc độ xử lý thông tin, hỗ trợ quản lý hiệu quả hơn. Ứng dụng tiến bộ công nghệ chiếm 20% mức độ tác động trong nghiên cứu.Làm thế nào để nâng cao năng lực kế toán viên?
Thông qua đào tạo chuyên môn, cập nhật kiến thức mới và kỹ năng thực hành KTQT, giúp kế toán viên thích nghi với yêu cầu quản trị hiện đại. Năng lực kế toán viên chiếm 14% mức độ ảnh hưởng.Chi phí tổ chức KTQT có phải là rào cản lớn?
Mặc dù chi phí là yếu tố cần cân nhắc, nghiên cứu cho thấy chi phí không phải là nhân tố ảnh hưởng chính trong việc áp dụng KTQT, có thể do doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp với nguồn lực.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT trong DNSXVVN tại TP Hồ Chí Minh: cam kết của chủ sở hữu (26%), cường độ cạnh tranh (24%), ứng dụng tiến bộ công nghệ (20%), quy mô doanh nghiệp (17%) và năng lực kế toán viên (14%).
- Mô hình nghiên cứu có độ tin cậy cao, giải thích được khoảng 85% sự biến thiên trong việc áp dụng KTQT.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến KTQT, từ đó đề xuất các giải pháp thực tiễn cho doanh nghiệp và nhà quản lý.
- Nghiên cứu được thực hiện trong 5 tháng, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về các nhân tố khác và mở rộng phạm vi địa lý.
- Khuyến khích các doanh nghiệp và cơ quan quản lý áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững.
Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ tại TP Hồ Chí Minh nên đánh giá lại mức độ cam kết lãnh đạo, năng lực kế toán và ứng dụng công nghệ để cải thiện hệ thống KTQT. Các nhà nghiên cứu có thể phát triển thêm các nhân tố mới và mở rộng nghiên cứu ra các vùng miền khác.