Luận án: Các nhân tố ảnh hưởng đầu tư PPP hạ tầng giao thông đường bộ tại Việt Nam

Chuyên ngành

Kinh Tế Đầu Tư

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án tiến sĩ

2021

73
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về đầu tư PPP giao thông đường bộ tại Việt Nam

Đầu tư theo hình thức hợp tác công-tư (PPP) đã trở thành một giải pháp chiến lược nhằm giải quyết áp lực phát triển hạ tầng giao thông hiện đại tại Việt Nam. Bối cảnh ngân sách quốc gia hạn hẹp và nhu cầu vốn ngày càng tăng cao đã thôi thúc việc tìm kiếm các kênh cung cấp mới, hiệu quả hơn. Mô hình PPP cho phép huy động nguồn vốn lớn từ khu vực tư nhân, đồng thời tận dụng kinh nghiệm quản lý và công nghệ tiên tiến của họ. Các nghiên cứu quốc tế như của Yescombe (2007) và ADB (2008) đã khẳng định PPP là phương thức hiệu quả để cung cấp cơ sở hạ tầng, giúp tăng giá trị đồng tiền, đảm bảo tiến độ và cải thiện chất lượng dịch vụ. Tại Việt Nam, sự ra đời của Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (Luật PPP) năm 2020 đã chính thức thể chế hóa hình thức này, tạo ra một hành lang pháp lý quan trọng. Tuy nhiên, việc triển khai, đặc biệt là các dự án BOT giao thông, vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức. Để thu hút thành công khu vực tư nhân, việc xác định và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đầu tư PPP giao thông đường bộ Việt Nam là nhiệm vụ cấp thiết. Những yếu tố này không chỉ giới hạn ở lợi nhuận, mà còn bao gồm sự ổn định của khung pháp lý PPP, cơ chế chia sẻ rủi ro và các chính sách hỗ trợ từ chính phủ. Việc hiểu rõ các nhân tố này là chìa khóa để xây dựng một môi trường đầu tư hấp dẫn và bền vững.

1.1. Khái niệm và vai trò của mô hình hợp tác công tư PPP

Theo Luật PPP 2020 của Việt Nam, đầu tư theo phương thức hợp tác công-tư là “phương thức đầu tư được thực hiện trên cơ sở hợp tác có thời hạn giữa Nhà nước và nhà đầu tư tư nhân”. Mô hình này không phải là tư nhân hóa, mà là sự phối hợp giữa hai khu vực để cùng thực hiện dự án, chia sẻ trách nhiệm, lợi ích và rủi ro. Vai trò chính của PPP là huy động nguồn vốn tư nhân để giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước, cho phép chính phủ tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực thiết yếu khác. Hơn nữa, PPP mang lại hiệu quả từ khu vực tư nhân thông qua việc tối ưu hóa chi phí vòng đời dự án, áp dụng công nghệ và kỹ năng quản lý hiện đại. Nó cũng thúc đẩy cải cách khu vực công, tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý đầu tư công.

1.2. Tính cấp thiết của việc thu hút vốn tư nhân vào hạ tầng

Việt Nam đang đối mặt với khoảng cách lớn giữa cung và cầu về vốn đầu tư cho hạ tầng giao thông. Theo Ngân hàng Thế giới, Việt Nam cần tăng mức đầu tư lên 4 – 4,5% GDP/năm để đáp ứng nhu cầu phát triển. Nguồn vốn từ ngân sách, ODA và trái phiếu chính phủ không đủ để đáp ứng con số này. Do đó, việc tìm kiếm một hình thức tài trợ bền vững, không lệ thuộc vào vốn công là cực kỳ cấp thiết. Các nhân tố ảnh hưởng đầu tư PPP giao thông đường bộ Việt Nam trở thành tâm điểm, vì việc thu hút thành công vốn tư nhân sẽ giúp giải quyết bài toán thiếu hụt nguồn lực, hiện đại hóa mạng lưới đường bộ và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Thách thức lớn nhất là tạo ra một môi trường đầu tư đủ hấp dẫn để khu vực tư nhân sẵn lòng tham gia vào các dự án dài hạn và nhiều rủi ro.

II. Các rủi ro và thách thức chính trong dự án PPP giao thông

Mặc dù sở hữu nhiều tiềm năng, các dự án PPP hạ tầng giao thông đường bộ tại Việt Nam phải đối mặt với không ít rủi ro và thách thức. Một trong những rào cản lớn nhất là các rủi ro trong dự án PPP, bao gồm rủi ro về pháp lý, tài chính, xây dựng và vận hành. Luận án của Trần Văn Thế (2021) nhấn mạnh rằng sự thiếu ổn định của khung pháp lý PPP và các thay đổi chính sách đột ngột có thể làm xói mòn niềm tin của nhà đầu tư. Bên cạnh đó, công tác giải phóng mặt bằng (GPMB) thường xuyên chậm trễ, gây phát sinh chi phí và ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ dự án. Vấn đề huy động vốn cho dự án giao thông cũng là một thách thức nan giải, đặc biệt là nguồn vốn vay dài hạn từ các tổ chức tín dụng trong nước còn hạn chế. Hơn nữa, việc xác định và thực hiện phân chia rủi ro công-tư chưa thực sự hiệu quả. Nhiều rủi ro thương mại (như rủi ro về doanh thu) vẫn bị đẩy về phía nhà đầu tư, trong khi nhà nước chưa có cơ chế bảo lãnh đủ mạnh. Sự thiếu minh bạch trong đấu thầunăng lực nhà đầu tư còn hạn chế cũng là những yếu tố cản trở sự phát triển lành mạnh của thị trường PPP, dẫn đến các dự án kém hiệu quả và gây ra phản ứng tiêu cực từ xã hội.

2.1. Thách thức từ công tác giải phóng mặt bằng và chi phí

Công tác giải phóng mặt bằng được xem là một trong những nút thắt lớn nhất của các dự án hạ tầng tại Việt Nam. Sự chậm trễ trong GPMB không chỉ làm kéo dài thời gian thi công mà còn làm tăng tổng mức đầu tư do chi phí đền bù biến động và chi phí cơ hội. Đối với nhà đầu tư tư nhân, đây là một rủi ro lớn nằm ngoài tầm kiểm soát của họ nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tài chính dự án PPP. Bên cạnh đó, suất đầu tư cao tốc tại Việt Nam thường cao hơn so với một số nước trong khu vực, một phần do chi phí GPMB và các chi phí xây dựng khác. Điều này đặt ra bài toán khó về phương án tài chính và mức phí thu hồi vốn, đòi hỏi sự hỗ trợ và cam kết mạnh mẽ từ phía cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

2.2. Rủi ro về cơ chế tài chính và huy động vốn dự án

Việc huy động vốn cho dự án giao thông theo hình thức PPP gặp nhiều khó khăn. Thị trường vốn trong nước chưa phát triển, thiếu các sản phẩm tài chính dài hạn phù hợp với vòng đời dự án PPP (thường kéo dài 20-30 năm). Các ngân hàng thương mại thường e ngại cho vay các dự án này do rủi ro cao và thời gian thu hồi vốn dài. Hơn nữa, các cơ chế tài chính như cơ chế chia sẻ doanh thu hay bảo lãnh của chính phủ vẫn chưa được quy định rõ ràng và nhất quán, làm giảm sức hấp dẫn của dự án. Nghiên cứu của Sader (2000) cũng chỉ ra rằng, để thu hút vốn, nhà nước phải thỏa mãn được bốn yếu tố: lợi nhuận đầu tư, chia sẻ rủi ro, điều kiện kinh tế vĩ mô và khung pháp lý hiệu quả. Thiếu một cơ chế tài chính minh bạch và đáng tin cậy là rào cản lớn đối với cả nhà đầu tư trong và ngoài nước.

III. Phương pháp hoàn thiện khung pháp lý và vai trò của Nhà nước

Để giải quyết các thách thức, việc hoàn thiện khung pháp lý PPP và xác định rõ vai trò của nhà nước trong dự án PPP là yếu tố tiên quyết. Một hệ thống pháp luật đồng bộ, minh bạch và ổn định sẽ tạo ra một sân chơi bình đẳng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả nhà nước và nhà đầu tư. Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư là một bước tiến quan trọng, nhưng cần được bổ sung bởi các nghị định và thông tư hướng dẫn chi tiết, đặc biệt về các vấn đề phức tạp như lựa chọn nhà đầu tư, hợp đồng mẫu, và cơ chế giải quyết tranh chấp. Vai trò của nhà nước không chỉ dừng lại ở việc ban hành chính sách mà còn phải là một đối tác tin cậy. Điều này thể hiện qua việc thực hiện đúng các cam kết, đặc biệt trong công tác giải phóng mặt bằng và cung cấp các hỗ trợ cần thiết. Theo nghiên cứu của Qiao et al (2001) tại Trung Quốc, các yếu tố thành công then chốt từ phía chính phủ bao gồm “thu hút mạnh khu vực tư nhân, xây dựng nguyên tắc thương mại rõ ràng, đấu thầu cạnh tranh và sự đổi mới”. Do đó, nhà nước cần nâng cao năng lực quản lý, giám sát và thực thi dự án để đảm bảo các mục tiêu công được đáp ứng một cách hiệu quả.

3.1. Tầm quan trọng của Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư

Sự ra đời của Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư đã tạo ra một nền tảng pháp lý thống nhất và cao nhất cho hoạt động PPP tại Việt Nam, thay thế cho các quy định phân mảnh trước đây. Luật này quy định rõ về quy trình đầu tư, các hình thức hợp đồng, quyền và nghĩa vụ của các bên, cơ chế quản lý của nhà nước, và các hình thức ưu đãi, bảo đảm đầu tư. Việc luật hóa các quy định giúp tăng cường tính dự báo và ổn định của môi trường đầu tư, giảm thiểu rủi ro pháp lý cho các nhà đầu tư. Đặc biệt, luật đã đề cập đến các cơ chế quan trọng như cơ chế chia sẻ doanh thu tăng/giảm và quỹ phát triển dự án, thể hiện nỗ lực của chính phủ trong việc tạo ra một chính sách thu hút đầu tư hạ tầng hấp dẫn hơn.

3.2. Nâng cao tính minh bạch trong đấu thầu và lựa chọn nhà đầu tư

Sự minh bạch trong đấu thầu là yếu tố sống còn để đảm bảo cạnh tranh lành mạnh và lựa chọn được nhà đầu tư có năng lực tốt nhất. Quy trình đấu thầu cần được công khai, rõ ràng từ khâu công bố thông tin dự án, tiêu chí đánh giá hồ sơ, cho đến kết quả lựa chọn. Việc áp dụng đấu thầu rộng rãi quốc tế không chỉ giúp tìm kiếm được các đối tác có kinh nghiệm và tiềm lực tài chính mạnh mà còn tăng cường tính cạnh tranh, giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả dự án. Nhà nước cần xây dựng một bộ tiêu chí đánh giá năng lực nhà đầu tư một cách khoa học, không chỉ dựa trên năng lực tài chính mà còn cả kinh nghiệm kỹ thuật, quản lý và vận hành các dự án tương tự. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng nhà đầu tư yếu kém trúng thầu, gây ảnh hưởng đến chất lượng công trình và tiến độ dự án.

IV. Bí quyết phân chia rủi ro và đảm bảo hiệu quả tài chính

Một trong những nhân tố ảnh hưởng đầu tư PPP giao thông đường bộ Việt Nam mang tính quyết định là cơ chế phân chia rủi ro công-tư. Nguyên tắc cơ bản là rủi ro nên được phân bổ cho bên có khả năng quản lý tốt nhất. Ví dụ, rủi ro về thiết kế, xây dựng và vận hành nên thuộc về khu vực tư nhân, trong khi rủi ro về chính sách, pháp lý và GPMB nên do nhà nước đảm nhận. Để đạt được điều này, cần có sự đàm phán minh bạch và công bằng ngay từ giai đoạn đầu của dự án. Việc xây dựng một ma trận phân bổ rủi ro chi tiết trong hợp đồng PPP là cực kỳ quan trọng. Bên cạnh đó, để đảm bảo hiệu quả tài chính dự án PPP, chính phủ cần đưa ra các chính sách hỗ trợ cụ thể. Theo nghiên cứu của Trần Văn Thế (2021), các nhân tố về “Hỗ trợ của chính phủ” và “Chia sẻ rủi ro” có tác động lớn đến quyết định của nhà đầu tư. Các hình thức hỗ trợ có thể bao gồm tham gia góp vốn nhà nước (VGF), bảo lãnh doanh thu tối thiểu, hoặc áp dụng cơ chế chia sẻ doanh thu khi lưu lượng xe thực tế thấp hơn dự báo. Những cơ chế này không chỉ giúp dự án trở nên khả thi về mặt tài chính mà còn thể hiện cam kết đồng hành của nhà nước, qua đó củng cố niềm tin cho nhà đầu tư và các bên cho vay.

4.1. Nguyên tắc phân chia rủi ro công tư trong dự án PPP

Việc phân chia rủi ro công-tư hợp lý là nền tảng cho một dự án PPP thành công. Các loại rủi ro chính cần được xác định rõ, bao gồm: rủi ro chính trị-pháp lý, rủi ro thương mại (nhu cầu, doanh thu), rủi ro xây dựng (chậm tiến độ, vượt chi phí), rủi ro vận hành và rủi ro bất khả kháng. Một cơ chế phân chia hiệu quả sẽ chuyển giao rủi ro cho bên có đủ năng lực và công cụ để kiểm soát hoặc giảm thiểu tác động của nó. Ví dụ, khu vực tư nhân với kinh nghiệm quản lý sẽ kiểm soát tốt hơn rủi ro về chi phí vận hành. Ngược lại, chỉ có nhà nước mới có thể quản lý rủi ro liên quan đến thay đổi quy hoạch hoặc chính sách. Sự phân chia rõ ràng này cần được thể hiện trong các điều khoản hợp đồng để tránh tranh chấp về sau.

4.2. Các chính sách thu hút đầu tư hạ tầng và hỗ trợ tài chính

Để tăng sức hấp dẫn của các dự án PPP, các chính sách thu hút đầu tư hạ tầng cần đi kèm với các công cụ hỗ trợ tài chính cụ thể. Phần tham gia của Nhà nước trong dự án (VGF) giúp giảm bớt gánh nặng vốn ban đầu cho nhà đầu tư, làm cho dự án khả thi hơn về mặt tài chính. Bên cạnh đó, cơ chế chia sẻ doanh thu là một công cụ quan trọng để giảm thiểu rủi ro thương mại. Theo cơ chế này, nếu doanh thu thực tế thấp hơn một ngưỡng nhất định, nhà nước sẽ bù đắp một phần thiếu hụt. Ngược lại, nếu doanh thu vượt ngưỡng, nhà đầu tư sẽ chia sẻ phần doanh thu tăng thêm với nhà nước. Cơ chế này tạo ra sự công bằng và khuyến khích cả hai bên cùng nỗ lực để dự án thành công.

V. Kết quả nghiên cứu 9 nhân tố quyết định đầu tư PPP

Nghiên cứu của Trần Văn Thế (2021) đã cung cấp một góc nhìn định lượng sâu sắc về các nhân tố ảnh hưởng đầu tư PPP giao thông đường bộ Việt Nam. Thông qua khảo sát và phân tích hồi quy, luận án đã xác định được chín nhóm nhân tố chính tác động đến quyết định của khu vực tư nhân. Các nhân tố này bao gồm: (1) Lợi nhuận đầu tư, (2) Khung pháp lý PPP, (3) Chia sẻ rủi ro, (4) Kinh tế vĩ mô, (5) Lựa chọn đối tác, (6) Hỗ trợ của chính phủ, (7) Kênh tài trợ vốn, (8) Năng lực nhà đầu tư (năng lực tư nhân), và (9) Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Kết quả cho thấy, bên cạnh yếu tố lợi nhuận truyền thống, các yếu tố liên quan đến sự ổn định của môi trường thể chế và sự hỗ trợ từ nhà nước đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Cụ thể, một khung pháp lý PPP rõ ràng, một cơ chế phân chia rủi ro công-tư công bằng, và các chính sách thu hút đầu tư hạ tầng mạnh mẽ là những điều kiện tiên quyết. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của kênh tài trợ vốn, cho thấy sự cần thiết phải phát triển thị trường tài chính dài hạn để hỗ trợ các dự án PPP.

5.1. Phân tích tác động của các nhân tố chính đến nhà đầu tư

Kết quả nghiên cứu thực nghiệm chỉ ra rằng các nhà đầu tư tư nhân đặc biệt quan tâm đến sự ổn định và tính dự báo của môi trường đầu tư. Nhân tố “Khung pháp lý PPP” và “Hỗ trợ của chính phủ” có ảnh hưởng mạnh mẽ, cho thấy nhà đầu tư cần sự đảm bảo chắc chắn từ phía nhà nước. Yếu tố “Chia sẻ rủi ro” cũng là một trong những mối quan tâm hàng đầu; một cơ chế chia sẻ không công bằng sẽ là rào cản lớn nhất. Đáng chú ý, nghiên cứu đã bổ sung và kiểm định các nhân tố mới như “Kênh tài trợ vốn” và “Năng lực tư nhân”, khẳng định rằng khả năng tiếp cận vốn và năng lực nội tại của doanh nghiệp là yếu tố quyết định sự sẵn lòng tham gia dự án. Những phát hiện này cung cấp bằng chứng khoa học cho các nhà hoạch định chính sách trong việc điều chỉnh và cải thiện môi trường đầu tư PPP.

5.2. Hàm ý chính sách từ kết quả phân tích thực nghiệm

Từ các kết quả nghiên cứu, một số hàm ý chính sách quan trọng được rút ra. Thứ nhất, Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư và các văn bản dưới luật để tăng cường tính minh bạch và ổn định. Thứ hai, cần xây dựng các cơ chế hỗ trợ tài chính cụ thể và khả thi, như Quỹ bù đắp thiếu hụt tài chính (VGF) và cơ chế bảo lãnh doanh thu, nhằm giảm rủi ro cho nhà đầu tư. Thứ ba, cần có chính sách phát triển thị trường vốn dài hạn, khuyến khích các tổ chức tín dụng và quỹ đầu tư tham gia tài trợ cho các dự án hạ tầng. Cuối cùng, vai trò của nhà nước trong dự án PPP phải được thể hiện rõ qua việc nâng cao năng lực của các cơ quan quản lý, đảm bảo thực thi hợp đồng một cách nghiêm túc và công bằng.

04/10/2025
Luận án các nhân tố ảnh hưởng tới đầu tư của khu vực tư nhân theo hình thức đối tác công tư ppp trong lĩnh vực hạ tầng giao thông đường bộ tại việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án các nhân tố ảnh hưởng tới đầu tư của khu vực tư nhân theo hình thức đối tác công tư ppp trong lĩnh vực hạ tầng giao thông đường bộ tại việt nam