I. Tính cấp thiết của nghiên cứu
Giao thông đường sắt là một phần quan trọng trong hạ tầng giao thông của mỗi quốc gia. Để đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa và hành khách trong bối cảnh phát triển kinh tế Việt Nam, Chính phủ đã phê duyệt kế hoạch phát triển mạng lưới đường sắt đến năm 2030. Kế hoạch này bao gồm việc cải tạo và nâng cấp các tuyến đường hiện có, cũng như xây dựng mới một số tuyến với tổng chiều dài lên đến 2096 km. Khối lượng công việc lắp đặt đường sắt sẽ rất lớn, đòi hỏi công nghệ thi công và thiết bị cơ giới phù hợp. Hiện tại, Việt Nam đã nhập một số thiết bị từ nước ngoài nhưng vẫn chưa thể áp dụng đồng bộ cho xây dựng đường sắt. Việc đầu tư vào máy móc thiết bị còn phụ thuộc vào điều kiện kinh tế và trình độ quản lý. Do đó, nghiên cứu về máy đặt cụm tà vẹt là cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả về kinh tế và kỹ thuật.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các thông số hợp lý cho máy đặt cụm tà vẹt đường sắt Việt Nam, nhằm nâng cao chất lượng thiết kế và chế tạo máy lắp đặt tà vẹt trong nước. Nghiên cứu sẽ tập trung vào việc chọn dạng máy phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam, đồng thời xác định các thông số kỹ thuật cần thiết để đảm bảo hiệu quả trong quá trình thi công. Kết quả nghiên cứu sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc thiết kế và khai thác hiệu quả máy MĐR trong điều kiện Việt Nam.
II. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận án là máy đặt cụm tà vẹt đường sắt Việt Nam có mã hiệu MĐR do Việt Nam chế tạo. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các thông số kỹ thuật của máy MĐR, tà vẹt bê tông cốt thép dự ứng lực sử dụng cho khổ đường 1435mm trên tuyến thẳng của đường sắt Việt Nam. Nền đặt ray di chuyển của máy khi lắp tà vẹt sẽ được khảo sát trong hai trường hợp: nền đất đã đầm chặt và nền đá ballast đầm sơ bộ. Phương pháp nghiên cứu sẽ áp dụng tổng hợp và phân tích các điều kiện thi công đặc thù của đường sắt Việt Nam, kết hợp giữa lý thuyết và thực nghiệm để xác định các thông số động lực học của máy.
2.1. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sẽ áp dụng phương pháp tổng hợp và phân tích các điều kiện thi công xây dựng đường sắt Việt Nam. Lý thuyết sẽ được kết hợp với thực nghiệm để xác định các thông số động lực học của máy và hệ thống truyền động thủy lực. Kết quả thực nghiệm sẽ được sử dụng để đánh giá tính đúng đắn của các mô hình đã thiết lập. Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số động lực sẽ giúp xác định thông số hợp lý cho máy đặt cụm tà vẹt.
III. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Kết quả nghiên cứu của luận án sẽ xác định các thông số hợp lý cho máy đặt cụm tà vẹt đường sắt Việt Nam, phù hợp với chiến lược phát triển mạng lưới đường sắt đến năm 2030. Nghiên cứu sẽ cung cấp tài liệu tham khảo có ích cho việc thiết kế, chế tạo và khai thác hiệu quả máy MĐR trong điều kiện Việt Nam. Ngoài ra, kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng cho các loại máy và thiết bị đặt ray và cụm tà vẹt theo công nghệ tương tự, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả trong công tác xây dựng đường sắt.
3.1. Đóng góp mới của luận án
Luận án đã tổng hợp và phân tích các công nghệ và máy lắp đặt tà vẹt đường sắt trong và ngoài nước, đồng thời nghiên cứu động lực học hệ thống thủy lực và động lực học máy MĐR. Kết quả nghiên cứu đã xây dựng mô hình động lực học cho máy MĐR, xác định được các đặc trưng động lực học của hệ thống. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả thi công mà còn đảm bảo tính bền vững trong phát triển hạ tầng giao thông đường sắt Việt Nam.