Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển công nghiệp hiện đại và hội nhập quốc tế, xây dựng văn hóa an toàn tại nơi làm việc trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Theo ước tính, tai nạn lao động và sự cố trong ngành vận tải biển và công tác lặn vẫn còn tiềm ẩn nhiều rủi ro, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tính mạng người lao động và hiệu quả sản xuất kinh doanh. Đề tài nghiên cứu “Thực trạng và giải pháp hoàn thiện văn hóa an toàn tại Xí nghiệp Vận tải biển và Công tác lặn thuộc Liên doanh Việt Nga - Vietsovpetro” nhằm mục đích đánh giá mức độ văn hóa an toàn hiện tại, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển, hoàn thiện văn hóa an toàn, góp phần giảm thiểu tai nạn lao động và sự cố trong tương lai.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Xí nghiệp Vận tải biển và Công tác lặn (XN VTB&CTL) tại thành phố Vũng Tàu, với hơn 700 cán bộ công nhân viên làm việc trên các công trình biển và bờ. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập trong giai đoạn gần đây, dựa trên mô hình đánh giá văn hóa an toàn quốc tế và các tiêu chuẩn quản lý an toàn như ISM Code. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao nhận thức, cải thiện hệ thống quản lý an toàn, từ đó góp phần giữ vững uy tín, thương hiệu của doanh nghiệp trong ngành dầu khí và vận tải biển, đồng thời đảm bảo an toàn cho người lao động trong môi trường làm việc đầy rủi ro.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về văn hóa doanh nghiệp và văn hóa an toàn, trong đó:
Khái niệm văn hóa doanh nghiệp được hiểu là tập hợp các giá trị, niềm tin, tiêu chuẩn hành vi và cách thức ứng xử được chia sẻ trong doanh nghiệp, tạo nên bản sắc riêng và ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động (Edgar Schein, 1992; Vũ Tiến Lộc, 2008).
Văn hóa an toàn là một phần không thể tách rời của văn hóa doanh nghiệp, thể hiện qua thái độ, nhận thức và hành vi của cá nhân và tổ chức đối với an toàn lao động, sức khỏe nghề nghiệp và môi trường làm việc (IAEA, 1991; ACSNI, 1993).
Mô hình đánh giá văn hóa an toàn được áp dụng gồm: Mô hình INSAG của IAEA, Mô hình SCIM dựa trên Business Excellence Model, Mô hình AEAT của Dalling, và Mô hình hệ thống của Cox. Các mô hình này nhấn mạnh vai trò của hệ thống quản lý, thái độ cá nhân, môi trường làm việc và sự tham gia của các bên liên quan trong việc xây dựng văn hóa an toàn.
Các khái niệm chính bao gồm: cam kết quản lý, truyền thông nội bộ, ưu tiên an toàn, quy trình và thủ tục an toàn, môi trường hỗ trợ, sự tham gia của nhân viên, nhận thức cá nhân về rủi ro và môi trường làm việc vật chất.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp khảo sát thái độ nhân viên dựa trên bộ công cụ “Safety Climate Measurement Toolkit” do Cox phát triển tại Loughborough University, UK.
Nguồn dữ liệu: Khảo sát thái độ của hơn 700 cán bộ công nhân viên XN VTB&CTL, thu thập thông tin về nhận thức, hành vi và môi trường làm việc liên quan đến an toàn.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các nhân tố văn hóa an toàn, tính điểm trung bình và chuẩn hóa theo thang điểm 1-10. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm thống kê để xác định mức độ văn hóa an toàn hiện tại và các khoảng cách so với giá trị mong muốn.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ nhận thức và cam kết quản lý về an toàn còn hạn chế: Điểm trung bình về cam kết quản lý đạt khoảng 6.5/10, cho thấy sự quan tâm chưa đồng đều giữa các cấp lãnh đạo. So với mức chuẩn quốc tế, điểm này thấp hơn khoảng 15%, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai các chính sách an toàn.
Truyền thông nội bộ và sự tham gia của nhân viên chưa hiệu quả: Điểm truyền thông và sự tham gia lần lượt là 6.8 và 6.2 trên thang điểm 10, phản ánh việc thông tin về an toàn chưa được phổ biến rộng rãi và nhân viên chưa được khuyến khích tham gia đầy đủ vào các hoạt động an toàn.
Ưu tiên an toàn trong hoạt động sản xuất còn thấp: Điểm ưu tiên an toàn chỉ đạt 6.0, thấp hơn 20% so với mức mong muốn, cho thấy an toàn chưa được đặt lên hàng đầu trong một số tình huống sản xuất, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và công việc phức tạp trên biển.
Môi trường làm việc vật chất và hệ thống quản lý an toàn đã được cải thiện nhưng vẫn còn tồn tại rủi ro: Điểm môi trường làm việc đạt 7.2, hệ thống quản lý an toàn đạt 7.0, tuy có tiến bộ so với giai đoạn trước khi áp dụng ISM Code, nhưng vẫn còn khoảng 10% các rủi ro chưa được kiểm soát triệt để.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do sự chủ quan và thói quen dựa vào kinh nghiệm trong công tác vận hành, đặc biệt ở bộ phận lao động trên boong tàu, nơi có tỷ lệ tai nạn cao nhất. Việc quản lý an toàn còn mang tính hình thức, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và chưa chú trọng đánh giá rủi ro một cách toàn diện. So sánh với các nghiên cứu trong ngành vận tải biển quốc tế, mức độ văn hóa an toàn của XN VTB&CTL còn thấp hơn trung bình khoảng 10-15%, đặc biệt trong khía cạnh truyền thông và sự tham gia của nhân viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ radar thể hiện điểm số các nhân tố văn hóa an toàn, giúp trực quan hóa các điểm mạnh và điểm yếu để từ đó tập trung cải thiện. Bảng thống kê tai nạn trước và sau khi áp dụng ISM Code cũng cho thấy sự giảm đáng kể về số lượng tai nạn chết người và thương tật suốt đời, minh chứng cho hiệu quả bước đầu của hệ thống quản lý an toàn hiện đại.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức và trình độ văn hóa an toàn cho cán bộ công nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ, tập trung vào kỹ năng nhận diện rủi ro và xử lý tình huống an toàn, nhằm nâng điểm cam kết quản lý và sự tham gia của nhân viên lên ít nhất 8/10 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là phòng Tổ chức Hành chính phối hợp Ban Bảo đảm An toàn và Chất lượng.
Tích hợp hệ thống quản lý an toàn truyền thống với ISM Code: Cập nhật và đồng bộ các quy trình, thủ tục an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính linh hoạt và phù hợp với đặc thù ngành vận tải biển và công tác lặn. Thời gian hoàn thành dự kiến 18 tháng, do Ban Giám đốc và Ban Bảo đảm An toàn chủ trì.
Triển khai thực hiện hiệu quả hệ thống quản lý an toàn trong sản xuất: Thiết lập các kênh truyền thông hai chiều, khuyến khích báo cáo sự cố và đề xuất cải tiến, đồng thời áp dụng hệ thống khen thưởng và xử phạt công bằng để nâng cao văn hóa công bằng và học hỏi. Thời gian thực hiện 12 tháng, do Ban Bảo đảm An toàn và các phòng ban liên quan phối hợp.
Tăng cường đánh giá, ước lượng rủi ro và kiểm soát các yếu tố nguy hiểm: Áp dụng ma trận rủi ro (Risk Matrix) và các công cụ đánh giá hiện đại để chủ động phòng ngừa tai nạn, đặc biệt trong các hoạt động ngoài khơi và công tác lặn. Chủ thể thực hiện là Ban Chuyên trách kỹ thuật ngầm và Phòng Kỹ thuật – Vật tư, với kế hoạch triển khai trong 6 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo doanh nghiệp và quản lý cấp cao: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa an toàn, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý an toàn và phát triển bền vững doanh nghiệp.
Chuyên viên an toàn lao động và kỹ thuật: Áp dụng các mô hình và công cụ đánh giá văn hóa an toàn để thực hiện khảo sát, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cải tiến trong môi trường làm việc thực tế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật, quản lý công nghiệp: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực văn hóa an toàn, đặc biệt trong ngành vận tải biển và công tác lặn.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức quốc tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách, quy định và chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao văn hóa an toàn, góp phần giảm thiểu tai nạn lao động và sự cố trong ngành công nghiệp dầu khí và vận tải biển.
Câu hỏi thường gặp
Văn hóa an toàn khác gì so với hệ thống quản lý an toàn?
Văn hóa an toàn là tập hợp các giá trị, thái độ và hành vi của cá nhân và tổ chức đối với an toàn, trong khi hệ thống quản lý an toàn là các quy trình, thủ tục và công cụ được thiết lập để kiểm soát rủi ro. Ví dụ, một doanh nghiệp có hệ thống quản lý tốt nhưng văn hóa an toàn yếu sẽ khó đạt hiệu quả cao.Tại sao văn hóa an toàn lại quan trọng trong ngành vận tải biển?
Ngành vận tải biển có nhiều rủi ro do điều kiện làm việc khắc nghiệt, môi trường biến động và tính chất công việc phức tạp. Văn hóa an toàn giúp giảm thiểu tai nạn, bảo vệ sức khỏe người lao động và duy trì hoạt động sản xuất liên tục.Làm thế nào để đánh giá văn hóa an toàn trong doanh nghiệp?
Có thể sử dụng các bộ công cụ khảo sát thái độ nhân viên, phỏng vấn nhóm và quan sát thực tế. Ví dụ, bộ công cụ “Safety Climate Measurement Toolkit” giúp đo lường các khía cạnh như cam kết quản lý, truyền thông, ưu tiên an toàn và môi trường làm việc.Giải pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao văn hóa an toàn?
Nâng cao nhận thức và đào tạo liên tục cho cán bộ công nhân viên, đồng thời tích hợp hệ thống quản lý an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế như ISM Code, kết hợp với truyền thông hiệu quả và khuyến khích sự tham gia của nhân viên.Làm sao để duy trì văn hóa an toàn lâu dài trong doanh nghiệp?
Cần có sự cam kết liên tục từ lãnh đạo, hệ thống đánh giá và cải tiến thường xuyên, khen thưởng và xử phạt công bằng, cùng với việc xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ và khuyến khích học hỏi từ các sự cố đã xảy ra.
Kết luận
- Văn hóa an toàn là yếu tố cốt lõi, vừa là mục tiêu vừa là động lực phát triển bền vững của Xí nghiệp Vận tải biển và Công tác lặn – Vietsovpetro.
- Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng văn hóa an toàn với hơn 700 cán bộ công nhân viên, phát hiện các điểm yếu về cam kết quản lý, truyền thông và ưu tiên an toàn.
- Áp dụng các mô hình quốc tế và bộ công cụ đánh giá đã giúp xác định rõ các nhân tố cần cải thiện để giảm thiểu tai nạn và sự cố.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm nâng cao nhận thức, tích hợp hệ thống quản lý và tăng cường kiểm soát rủi ro trong vòng 6-18 tháng tới.
- Kêu gọi các cấp lãnh đạo và cán bộ công nhân viên cùng chung tay thực hiện để xây dựng môi trường làm việc an toàn, góp phần giữ vững uy tín và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe và tính mạng người lao động, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong ngành vận tải biển và công tác lặn!