Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh xã hội ngày càng đa dạng về giới tính và xu hướng tình dục, nhận thức của học sinh trung học cơ sở (THCS) về bạn là người đồng tính trở thành một vấn đề cấp thiết. Theo ước tính, tại Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, có khoảng 73,4% học sinh THCS có bạn bè là người đồng tính, cho thấy sự hiện diện không nhỏ của nhóm đối tượng này trong môi trường học đường. Tuy nhiên, nhận thức và thái độ của học sinh về bạn là người đồng tính vẫn còn nhiều hạn chế, dẫn đến các hành vi kỳ thị, phân biệt đối xử và bạo lực học đường trên cơ sở giới.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng nhận thức của học sinh THCS Quận Bình Tân về bạn là người đồng tính, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao nhận thức nhằm giảm thiểu kỳ thị và bạo lực. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu 229 học sinh thuộc 3 trường THCS và 1 trường THPT tại Quận Bình Tân trong năm 2021, với trọng tâm là các biểu hiện nhận thức cảm tính và lý tính về bạn là người đồng tính.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các nhà giáo dục, nhà quản lý và các tổ chức xã hội trong việc xây dựng môi trường học đường an toàn, bình đẳng và hòa nhập. Đồng thời, nghiên cứu góp phần nâng cao sức khỏe tâm lý cho học sinh đồng tính, giúp các em phát triển nhân cách và bản sắc cá nhân một cách lành mạnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba tiếp cận lý thuyết chính:
Tâm lý học nhận thức: Giúp phân tích các quá trình nhận thức cảm tính (tri giác) và lý tính (tư duy) của học sinh về bạn là người đồng tính. Tri giác bao gồm nhận biết các đặc điểm bên ngoài như cách ăn mặc, ngôn ngữ cơ thể, giọng nói và khuôn mặt. Tư duy bao gồm niềm tin và khuôn mẫu về bạn là người đồng tính, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi.
Tâm lý học xã hội: Xem nhận thức không chỉ là sản phẩm cá nhân mà còn chịu tác động qua lại trong nhóm xã hội, đặc biệt là môi trường gia đình, nhà trường và bạn bè đồng trang lứa. Tiếp cận này giúp hiểu vai trò của các yếu tố xã hội trong việc hình thành nhận thức của học sinh.
Tiếp cận hệ thống: Nhận thức của học sinh được xem là kết quả của sự tác động tổng hợp từ hệ thống gia đình – nhà trường – xã hội. Mô hình này giúp phân tích các yếu tố chủ quan (nhân cách, tần suất tiếp xúc với bạn đồng tính) và khách quan (báo chí, truyền hình, quan điểm xã hội, tôn giáo) ảnh hưởng đến nhận thức.
Các khái niệm chính bao gồm: nhận thức, bạn là người đồng tính, tri giác, tư duy, niềm tin, khuôn mẫu, thái độ và hành vi.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu thu thập dữ liệu từ 229 học sinh (178 học sinh THCS và 51 học sinh THPT) tại Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Ngoài ra, hơn 20 học sinh THCS tham gia phỏng vấn sâu để bổ sung dữ liệu định tính.
Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện, liên hệ với giáo viên chủ nhiệm để mời học sinh tham gia khảo sát. Mẫu phân bố cân đối về giới tính, khối lớp và tôn giáo.
Công cụ nghiên cứu: Bảng hỏi gồm 4 phần: thông tin cá nhân, nhận thức về bạn là người đồng tính, các yếu tố ảnh hưởng, thái độ và hành vi. Các thang đo được xây dựng dựa trên các thang đo quốc tế uy tín, sử dụng thang Likert 5 mức độ. Phiếu phỏng vấn sâu được thiết kế với câu hỏi mở nhằm khai thác sâu các quan điểm của học sinh.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu. Áp dụng thống kê mô tả (tần suất, phần trăm, điểm trung bình, độ lệch chuẩn) và thống kê suy luận (kiểm định T-Test, ANOVA, hệ số tương quan, mô hình hồi quy) để đánh giá mối quan hệ và tác động giữa các biến.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tổ chức thành 2 giai đoạn chính: nghiên cứu lý luận và nghiên cứu thực trạng. Quá trình khảo sát thử nghiệm, điều chỉnh công cụ, khảo sát chính thức và phân tích dữ liệu được thực hiện trong năm 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng nhận thức chung: Điểm trung bình nhận thức của học sinh THCS về bạn là người đồng tính là 3,1 (trên thang 5), thuộc mức trung bình. Khoảng 73,4% học sinh có bạn là người đồng tính, trong đó 27,1% có từ 5 bạn trở lên. Nhận thức về các biểu hiện tri giác như cách ăn mặc, ngôn ngữ cơ thể, giọng nói và khuôn mặt có mức độ đồng thuận từ 60-70%.
Phân biệt theo biến số: Học sinh có bạn là người đồng tính có nhận thức tích cực hơn 15% so với học sinh không có bạn đồng tính. Học sinh THPT có nhận thức cao hơn học sinh THCS khoảng 12%, phản ánh sự trưởng thành và tiếp xúc đa dạng hơn.
Yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức: Mức độ tiếp xúc với bạn là người đồng tính (điểm trung bình 3,8), quan điểm của gia đình và bạn bè (điểm trung bình 3,5), và mức độ tiếp xúc với báo chí, truyền hình về người đồng tính (điểm trung bình 3,2) có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến nhận thức của học sinh.
Mối quan hệ nhận thức – thái độ – hành vi: Hệ số tương quan giữa nhận thức và thái độ là 0,68, giữa thái độ và hành vi là 0,72, cho thấy nhận thức có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thái độ và hành vi ứng xử với bạn là người đồng tính.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhận thức của học sinh THCS về bạn là người đồng tính còn ở mức trung bình, chưa đạt mức cao cần thiết để giảm thiểu kỳ thị và bạo lực học đường. Nguyên nhân có thể do thiếu kiến thức chính thống về đa dạng giới trong giáo dục, cũng như ảnh hưởng của các khuôn mẫu xã hội và tôn giáo truyền thống.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ nhận thức tích cực của học sinh có bạn đồng tính cao hơn so với nhóm không có bạn, phù hợp với quy luật tâm lý về tiếp xúc và thích nghi. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa nhận thức và thái độ vẫn tồn tại, phản ánh khoảng cách giữa hiểu biết và hành vi thực tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình nhận thức theo nhóm học sinh có và không có bạn đồng tính, biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa nhận thức, thái độ và hành vi, cũng như bảng phân tích hồi quy các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục đa dạng giới trong nhà trường: Xây dựng và triển khai chương trình giáo dục giới tính toàn diện, bao gồm kiến thức về người đồng tính, nhằm nâng cao nhận thức khoa học cho học sinh THCS trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường THCS.
Tổ chức các hoạt động giao lưu, tiếp xúc tích cực với bạn là người đồng tính: Tạo điều kiện cho học sinh có cơ hội tiếp xúc, chia sẻ và hiểu biết thực tế về bạn đồng tính thông qua các câu lạc bộ, hội thảo, diễn đàn trong trường học. Mục tiêu tăng tần suất tiếp xúc tích cực trong 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường, tổ chức xã hội.
Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho giáo viên, cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa tập huấn về đa dạng giới, phòng chống kỳ thị và bạo lực học đường nhằm giúp giáo viên trở thành người hướng dẫn và hỗ trợ học sinh hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trung tâm đào tạo giáo viên.
Tăng cường truyền thông tích cực về người đồng tính trên các phương tiện đại chúng: Phối hợp với báo chí, truyền hình để xây dựng các chương trình, bài viết mang tính giáo dục, giảm định kiến và nâng cao nhận thức xã hội về người đồng tính. Mục tiêu trong 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Các cơ quan truyền thông, tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình giáo dục giới tính toàn diện, giảm kỳ thị và bạo lực học đường.
Giáo viên và cán bộ quản lý trường học: Áp dụng kiến thức và giải pháp đề xuất để nâng cao nhận thức, điều chỉnh thái độ và hành vi trong môi trường giáo dục, tạo môi trường học tập an toàn, thân thiện.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tâm lý học, giáo dục: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về nhận thức, thái độ và hành vi liên quan đến đa dạng giới và cộng đồng LGBT trong trường học.
Tổ chức xã hội và cộng đồng LGBT: Dựa vào kết quả để thiết kế các chương trình hỗ trợ, truyền thông và vận động xã hội nhằm nâng cao nhận thức và giảm kỳ thị trong cộng đồng học sinh.
Câu hỏi thường gặp
Nhận thức của học sinh THCS về bạn là người đồng tính hiện nay như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy nhận thức ở mức trung bình với điểm trung bình 3,1 trên thang 5, phản ánh sự hiểu biết chưa đầy đủ và còn nhiều định kiến tồn tại.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến nhận thức của học sinh về bạn là người đồng tính?
Mức độ tiếp xúc với bạn là người đồng tính và quan điểm của gia đình, bạn bè có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê rõ rệt.Có sự khác biệt nhận thức giữa học sinh có bạn đồng tính và không có bạn đồng tính không?
Có, học sinh có bạn đồng tính có nhận thức tích cực hơn khoảng 15% so với nhóm không có bạn đồng tính.Nhận thức ảnh hưởng thế nào đến thái độ và hành vi của học sinh?
Nhận thức có mối quan hệ mật thiết với thái độ (r=0,68) và thái độ ảnh hưởng đến hành vi (r=0,72), cho thấy nhận thức là cơ sở hình thành thái độ và hành vi ứng xử.Làm thế nào để nâng cao nhận thức của học sinh về bạn là người đồng tính?
Thông qua giáo dục đa dạng giới trong nhà trường, tăng cường tiếp xúc tích cực, đào tạo giáo viên và truyền thông tích cực trên các phương tiện đại chúng.
Kết luận
- Nhận thức của học sinh THCS Quận Bình Tân về bạn là người đồng tính đang ở mức trung bình, với nhiều biểu hiện tri giác và tư duy chưa đầy đủ và còn tồn tại định kiến.
- Mức độ tiếp xúc với bạn đồng tính, quan điểm gia đình và truyền thông là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhận thức của học sinh.
- Nhận thức có ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và hành vi ứng xử của học sinh với bạn là người đồng tính, tạo nên chuỗi tác động tâm lý xã hội.
- Cần thiết triển khai các giải pháp giáo dục, truyền thông và hỗ trợ nhằm nâng cao nhận thức, giảm kỳ thị và bạo lực học đường trên cơ sở giới.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo và các chính sách giáo dục nhằm xây dựng môi trường học đường an toàn, bình đẳng và hòa nhập.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và trường học cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để theo dõi sự thay đổi nhận thức và thái độ của học sinh trong tương lai.