Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giảng dạy tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) tại Việt Nam, kỹ năng nói được xem là một trong những kỹ năng thiết yếu nhưng cũng đầy thách thức đối với người học. Theo báo cáo của ngành giáo dục, khả năng nói tiếng Anh của sinh viên đại học còn nhiều hạn chế, trong khi việc sửa lỗi nói (Oral Corrective Feedback - OCF) được xem là một công cụ quan trọng giúp cải thiện kỹ năng này. Tuy nhiên, việc áp dụng OCF trong các lớp học nói tại các trường đại học Việt Nam, đặc biệt là tại Trường Đại học Quy Nhơn, vẫn chưa được nghiên cứu sâu rộng. Luận văn này nhằm mục tiêu khảo sát nhận thức của sinh viên về việc giáo viên sử dụng OCF trong các lớp học nói, đồng thời phân tích thực tiễn áp dụng các hình thức phản hồi lỗi của giáo viên.
Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ đầu năm học 2021-2022 tại Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Quy Nhơn, với đối tượng là sinh viên năm hai chuyên ngành Tiếng Anh. Tổng cộng có 127 sinh viên tham gia khảo sát và 15 sinh viên được phỏng vấn sâu, cùng với 17 tiết học được quan sát từ 3 giảng viên. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định các loại OCF thường được giáo viên sử dụng, nhận thức của sinh viên về vai trò, thời điểm và đối tượng nhận phản hồi, cũng như sự phù hợp giữa thực tiễn giảng dạy và mong muốn của người học.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam, góp phần xây dựng các chiến lược phản hồi lỗi phù hợp với nhu cầu và nhận thức của sinh viên, từ đó thúc đẩy sự phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh của người học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về phản hồi sửa lỗi nói trong dạy học ngôn ngữ thứ hai (L2). Trước hết, khái niệm phản hồi sửa lỗi (Corrective Feedback - CF) được định nghĩa là các phản ứng của giáo viên nhằm chỉ ra và sửa chữa lỗi ngôn ngữ của người học, giúp họ nhận thức và điều chỉnh sai sót. Trong đó, phản hồi sửa lỗi nói (Oral Corrective Feedback - OCF) tập trung vào các lỗi phát sinh trong quá trình nói.
Lý thuyết Output Hypothesis của Swain (1985, 1995) nhấn mạnh vai trò của việc sản xuất ngôn ngữ (output) trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ, trong đó OCF giúp người học nhận ra sự khác biệt giữa ngôn ngữ hiện tại và ngôn ngữ mục tiêu. Lý thuyết Interaction Hypothesis của Long (1996) cho rằng sự tương tác và đàm phán ý nghĩa, đặc biệt là các điều chỉnh trong giao tiếp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu ngôn ngữ, trong đó OCF đóng vai trò như một hình thức phản hồi tiêu cực giúp người học nhận biết lỗi.
Về phân loại OCF, mô hình của Lyster và Ranta (1997) được áp dụng rộng rãi, phân chia OCF thành hai nhóm chính: Reformulations (bao gồm explicit correction và recast) và Prompts (bao gồm elicitation, metalinguistic feedback, clarification request, repetition). Ngoài ra, nghiên cứu còn bổ sung loại paralinguistic signals (phản hồi phi ngôn ngữ như cử chỉ, nét mặt) theo mô hình của Yao (2000).
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
- Explicit correction: Giáo viên chỉ rõ lỗi và cung cấp hình thức đúng.
- Recast: Giáo viên lặp lại câu nói của học sinh với sửa lỗi một cách gián tiếp.
- Elicitation: Giáo viên gợi ý hoặc đặt câu hỏi để học sinh tự sửa lỗi.
- Metalinguistic feedback: Giáo viên cung cấp thông tin ngữ pháp hoặc gợi ý liên quan đến lỗi.
- Clarification request: Giáo viên yêu cầu học sinh làm rõ hoặc lặp lại câu nói.
- Repetition: Giáo viên lặp lại câu nói lỗi với ngữ điệu nhấn mạnh.
- Paralinguistic signal: Sử dụng cử chỉ, nét mặt để biểu thị lỗi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính nhằm tăng tính toàn diện và độ tin cậy của kết quả.
Nguồn dữ liệu:
- Khảo sát bằng bảng hỏi với 127 sinh viên năm hai chuyên ngành Tiếng Anh tại Trường Đại học Quy Nhơn.
- Phỏng vấn bán cấu trúc với 15 sinh viên được chọn ngẫu nhiên từ nhóm khảo sát để làm rõ quan điểm và lý do lựa chọn các hình thức OCF.
- Quan sát lớp học 17 tiết học của 3 giảng viên để ghi nhận thực tiễn sử dụng các loại OCF.
Phương pháp phân tích:
- Dữ liệu bảng hỏi được xử lý bằng phần mềm SPSS, sử dụng thống kê mô tả để phân tích các biến về nhận thức và sở thích của sinh viên.
- Dữ liệu phỏng vấn và quan sát được phân tích theo phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis), bao gồm mã hóa, phân loại và diễn giải các mẫu thông tin liên quan đến các khía cạnh của OCF.
Cỡ mẫu và chọn mẫu:
- 127 sinh viên được chọn theo phương pháp thuận tiện trong các lớp học Speaking 2.
- 3 giảng viên được chọn dựa trên sự sẵn sàng tham gia và đa dạng về kinh nghiệm, giới tính.
- 15 sinh viên phỏng vấn được chọn ngẫu nhiên từ nhóm khảo sát.
Timeline nghiên cứu:
- Quan sát lớp học diễn ra trong học kỳ đầu năm học 2021-2022.
- Thu thập bảng hỏi và phỏng vấn được thực hiện ngay sau giai đoạn quan sát.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất và loại OCF giáo viên sử dụng
- Tổng cộng 239 lượt phản hồi sửa lỗi nói được ghi nhận trong 17 tiết học.
- Giáo viên T1 sử dụng nhiều nhất với trung bình 19,75 lượt OCF mỗi tiết, T2 là 13,75 lượt, T3 là 8 lượt.
- Loại OCF phổ biến nhất là explicit correction chiếm 41% tổng số lượt, tiếp theo là recast với 28%, và clarification request chiếm 16%.
- Các loại như elicitation (9,2%), metalinguistic feedback (3%) và repetition (0,7%) ít được sử dụng. Paralinguistic feedback không được ghi nhận trong quan sát.
Nhận thức của sinh viên về vai trò và hiệu quả của OCF
- Hơn 80% sinh viên đồng ý rằng OCF giúp cải thiện kỹ năng nói và mong muốn được sửa lỗi khi mắc sai sót.
- Sinh viên đánh giá cao việc nhận phản hồi rõ ràng, đặc biệt là explicit correction, vì giúp họ hiểu lỗi và cách sửa chính xác.
- Phần lớn sinh viên ưa thích nhận phản hồi sau khi hoàn thành câu nói, tránh bị gián đoạn trong quá trình giao tiếp.
Sở thích về loại lỗi được sửa và thời điểm phản hồi
- Sinh viên ưu tiên sửa các lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến hiểu biết và giao tiếp hiệu quả, tiếp theo là các lỗi xuất hiện thường xuyên.
- Về thời điểm, khoảng 70% sinh viên thích nhận phản hồi sau khi nói xong thay vì ngay lập tức trong lúc nói.
Sự phù hợp giữa thực tiễn giảng dạy và mong muốn của sinh viên
- Giáo viên chủ yếu sử dụng explicit correction và recast, phù hợp với mong muốn của sinh viên về phản hồi rõ ràng và dễ hiểu.
- Tuy nhiên, sự khác biệt về tần suất sử dụng các loại OCF khác như clarification request và elicitation cho thấy cần cân nhắc điều chỉnh để phù hợp hơn với nhu cầu học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy explicit correction là hình thức OCF được sử dụng nhiều nhất và cũng được sinh viên ưa chuộng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế. Việc giáo viên ưu tiên explicit correction giúp người học nhận biết lỗi một cách rõ ràng, từ đó dễ dàng sửa chữa và ghi nhớ. Tuy nhiên, việc sử dụng recast cũng chiếm tỷ lệ cao, thể hiện xu hướng sử dụng phản hồi gián tiếp nhằm duy trì sự tự nhiên trong giao tiếp.
Sinh viên thể hiện sự ưu tiên cho phản hồi sau khi hoàn thành câu nói, điều này phù hợp với quan điểm tránh làm gián đoạn quá trình nói, giúp họ tự tin hơn khi giao tiếp. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại các nước châu Á, trong khi một số nghiên cứu khác lại cho thấy sự ưu tiên cho phản hồi ngay lập tức.
Sự khác biệt trong việc lựa chọn loại lỗi được sửa phản ánh nhận thức của sinh viên về tầm quan trọng của việc sửa lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt ý nghĩa. Điều này gợi ý rằng giáo viên cần cân nhắc mức độ nghiêm trọng và tần suất lỗi khi quyết định cung cấp OCF để tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Việc không ghi nhận paralinguistic feedback trong quan sát có thể do đặc thù văn hóa và phong cách giảng dạy tại Việt Nam, nơi mà phản hồi phi ngôn ngữ chưa được chú trọng. Đây là điểm cần được xem xét để đa dạng hóa phương pháp phản hồi, tạo môi trường học tập sinh động hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất sử dụng các loại OCF của từng giáo viên, biểu đồ tròn phân bố sở thích loại OCF của sinh viên, và bảng so sánh tỷ lệ ưu tiên thời điểm phản hồi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sử dụng explicit correction kết hợp với các hình thức prompt
Giáo viên nên duy trì việc sử dụng explicit correction để đảm bảo sinh viên nhận biết lỗi rõ ràng, đồng thời tăng cường các hình thức như elicitation, metalinguistic feedback để khuyến khích sinh viên tự sửa lỗi, nâng cao khả năng tự học. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng prompt lên ít nhất 20% trong vòng 1 năm, do giảng viên và bộ môn thực hiện.Điều chỉnh thời điểm phản hồi phù hợp với mong muốn sinh viên
Khuyến khích giáo viên cung cấp phản hồi sau khi sinh viên hoàn thành câu nói nhằm giảm áp lực và tăng sự tự tin khi nói. Thời gian áp dụng ngay trong học kỳ tiếp theo, giảng viên chủ động điều chỉnh trong các tiết học.Ưu tiên sửa các lỗi nghiêm trọng và lỗi thường gặp
Giáo viên cần phân loại lỗi dựa trên mức độ ảnh hưởng đến giao tiếp và tần suất xuất hiện để quyết định sửa lỗi phù hợp, tránh làm gián đoạn quá trình nói không cần thiết. Mục tiêu giảm thiểu lỗi nghiêm trọng trong bài nói của sinh viên ít nhất 15% sau một học kỳ, do giảng viên và cố vấn học tập phối hợp thực hiện.Đa dạng hóa hình thức phản hồi, bao gồm cả phản hồi phi ngôn ngữ
Khuyến khích giáo viên sử dụng thêm các tín hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ, nét mặt để tạo sự sinh động và thân thiện trong lớp học, giúp sinh viên nhận biết lỗi một cách tự nhiên hơn. Thử nghiệm áp dụng trong 6 tháng tới, do giảng viên và bộ môn phối hợp triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên dạy tiếng Anh tại các trường đại học
Giúp hiểu rõ hơn về nhận thức của sinh viên đối với các hình thức phản hồi lỗi, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả đào tạo kỹ năng nói.Sinh viên chuyên ngành Tiếng Anh và các ngành liên quan
Nâng cao nhận thức về vai trò của phản hồi sửa lỗi trong quá trình học tập, giúp sinh viên chủ động tiếp nhận và tận dụng phản hồi để cải thiện kỹ năng giao tiếp.Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực dạy học ngôn ngữ thứ hai
Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về thực tiễn và nhận thức liên quan đến OCF trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách đào tạo ngoại ngữ
Tham khảo để xây dựng các chương trình đào tạo, chính sách hỗ trợ giảng dạy và học tập tiếng Anh hiệu quả, phù hợp với đặc thù văn hóa và nhu cầu người học Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
OCF là gì và tại sao nó quan trọng trong dạy học tiếng Anh?
OCF (Oral Corrective Feedback) là phản hồi sửa lỗi nói do giáo viên cung cấp nhằm giúp người học nhận biết và sửa lỗi trong quá trình giao tiếp. Nó quan trọng vì giúp cải thiện độ chính xác và sự tự tin khi nói tiếng Anh, góp phần nâng cao năng lực ngôn ngữ tổng thể.Sinh viên thường thích nhận loại phản hồi nào nhất?
Nghiên cứu cho thấy sinh viên ưu tiên explicit correction – phản hồi rõ ràng, trực tiếp chỉ ra lỗi và cách sửa. Họ cũng thích nhận phản hồi sau khi hoàn thành câu nói để tránh bị gián đoạn.Tại sao thời điểm phản hồi lại quan trọng?
Thời điểm phản hồi ảnh hưởng đến tâm lý và hiệu quả học tập của sinh viên. Phản hồi ngay lập tức có thể làm gián đoạn dòng suy nghĩ, gây áp lực; trong khi phản hồi sau khi nói xong giúp sinh viên tập trung hơn và tiếp thu tốt hơn.Giáo viên nên sửa lỗi nào trong quá trình dạy nói?
Nên ưu tiên sửa các lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng hiểu và giao tiếp, cũng như các lỗi xuất hiện thường xuyên để tránh hình thành thói quen sai.Làm thế nào để giáo viên đa dạng hóa hình thức phản hồi?
Giáo viên có thể kết hợp explicit correction với các hình thức prompt như elicitation, metalinguistic feedback, và sử dụng cả tín hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ, nét mặt để tạo môi trường học tập sinh động và hiệu quả hơn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định explicit correction và recast là hai hình thức OCF phổ biến nhất trong các lớp học nói tại Trường Đại học Quy Nhơn.
- Sinh viên đánh giá cao vai trò của OCF trong việc cải thiện kỹ năng nói và mong muốn nhận phản hồi rõ ràng, đặc biệt là sau khi hoàn thành câu nói.
- Việc lựa chọn loại lỗi được sửa dựa trên mức độ nghiêm trọng và tần suất xuất hiện là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả phản hồi.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn để điều chỉnh phương pháp giảng dạy và phản hồi lỗi phù hợp với nhu cầu người học tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các bối cảnh giáo dục khác.
Hành động ngay: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao chất lượng dạy học kỹ năng nói tiếng Anh, đồng thời khuyến khích sinh viên chủ động tiếp nhận và sử dụng phản hồi sửa lỗi trong quá trình học tập.