Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quốc tế quan trọng trong thương mại và giáo dục. Tại Việt Nam, đặc biệt là ở các trường tiểu học huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi, việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh tiểu học được xem là một nhiệm vụ cấp thiết. Theo báo cáo của ngành giáo dục, dự án NFL 2020 do Bộ Giáo dục và Đào tạo triển khai nhằm nâng cao năng lực giáo viên tiếng Anh tiểu học, đặc biệt chú trọng kỹ năng nói. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều học sinh chỉ học các mẫu câu tiếng Anh trong sách giáo khoa mà chưa thể sử dụng chúng để giao tiếp trong các tình huống thực tế.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát việc sử dụng các hoạt động giao tiếp của giáo viên trong việc dạy kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh tiểu học tại một số trường ở huyện Sơn Tịnh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 30 giáo viên tiếng Anh tại 15 trường tiểu học trong giai đoạn năm 2016. Mục tiêu cụ thể gồm: xác định các hoạt động giao tiếp được giáo viên lựa chọn, cách thức triển khai các hoạt động này trong lớp học, cũng như những khó khăn mà giáo viên gặp phải và giải pháp khắc phục.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả dạy học tiếng Anh nói cho học sinh tiểu học, góp phần phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh thực tế, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục và giáo viên trong việc cải tiến phương pháp giảng dạy.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Phương pháp dạy ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT) và Phương pháp âm- ngữ (Audio-Lingual Method - ALM). CLT nhấn mạnh việc phát triển năng lực giao tiếp thực tế của người học thông qua các hoạt động tương tác có mục đích giao tiếp rõ ràng, tập trung vào nội dung hơn là hình thức ngôn ngữ. ALM chú trọng vào việc luyện tập các mẫu câu và cấu trúc ngôn ngữ thông qua các bài tập lặp lại, phù hợp với giai đoạn đầu học tiếng Anh của học sinh tiểu học.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hoạt động giao tiếp (Communicative Activities): Các hoạt động tạo ra mục đích giao tiếp, khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
  • Năng lực giao tiếp (Communicative Competence): Khả năng sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh xã hội và mục đích giao tiếp.
  • Khó khăn trong học nói: Bao gồm sự ngại ngùng, thiếu vốn từ vựng, sự tham gia không đồng đều và việc sử dụng tiếng mẹ đẻ quá nhiều trong lớp học.
  • Động lực học tập (Motivation): Yếu tố nội tại và ngoại tại ảnh hưởng đến sự hứng thú và nỗ lực của học sinh trong việc học nói tiếng Anh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ 30 giáo viên tiếng Anh tại 15 trường tiểu học huyện Sơn Tịnh thông qua:

  • Bảng hỏi (Questionnaires): 30 phiếu khảo sát với các câu hỏi đóng và mở, nhằm thu thập thông tin về nhận thức, thực hành và khó khăn trong việc sử dụng hoạt động giao tiếp.
  • Quan sát lớp học (Class Observations): 15 tiết học được quan sát trực tiếp để đánh giá cách thức triển khai hoạt động giao tiếp và mức độ tham gia của học sinh.
  • Phỏng vấn sâu (Interviews): 15 cuộc phỏng vấn cá nhân với giáo viên để khai thác sâu hơn về kinh nghiệm, quan điểm và giải pháp trong giảng dạy kỹ năng nói.

Cỡ mẫu được chọn dựa trên tiêu chí thuận tiện và đại diện cho các trường tiểu học trong khu vực. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel để tính toán tần suất, tỷ lệ phần trăm và phân tích nội dung định tính nhằm làm rõ các vấn đề nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của kỹ năng nói: 74% giáo viên cho rằng kỹ năng nói rất cần thiết, 26% đánh giá cần thiết. Tuy nhiên, 84% giáo viên cảm thấy khó khăn trong việc dạy kỹ năng này.
  2. Các hoạt động giao tiếp được sử dụng phổ biến: 60% giáo viên ưu tiên sử dụng trò chơi giao tiếp, 56% sử dụng hoạt động "Information gap", 52% chọn mô phỏng và đóng vai, 48% sử dụng mô tả tranh và phỏng vấn.
  3. Cách tổ chức hoạt động: 83% giáo viên tổ chức học sinh theo nhóm, 50% sử dụng hình thức làm việc theo cặp, 56% áp dụng hoạt động giao tiếp ở giai đoạn sau khi dạy ngôn ngữ mới. Thời gian dành cho mỗi hoạt động thường dưới 15 phút để tránh gây nhàm chán cho học sinh.
  4. Khó khăn gặp phải: 64% giáo viên cho biết học sinh thiếu nền tảng tiếng Anh và từ vựng là trở ngại lớn nhất; 60% phản ánh sự tham gia của học sinh còn thấp; 52% gặp khó khăn về thời gian; 48% bị ảnh hưởng bởi số lượng học sinh đông; 40% thiếu thời gian chuẩn bị; 36% thiếu thiết bị dạy học.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của hoạt động giao tiếp trong phát triển kỹ năng nói cho học sinh tiểu học. Việc ưu tiên sử dụng các hoạt động như trò chơi giao tiếp và "Information gap" phù hợp với đặc điểm tâm lý và nhu cầu của trẻ em, giúp tăng cường sự hứng thú và tương tác trong lớp học. Tuy nhiên, khó khăn về vốn từ vựng và sự ngại ngùng của học sinh là những rào cản lớn, tương đồng với các nghiên cứu trước đây về việc học nói tiếng Anh ở trẻ em.

Việc tổ chức lớp học theo nhóm và cặp đôi giúp giảm áp lực khi phát biểu trước lớp, khuyến khích sự tham gia đồng đều hơn. Thời gian dành cho mỗi hoạt động được điều chỉnh hợp lý nhằm duy trì sự tập trung của học sinh. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở vật chất và thời gian chuẩn bị của giáo viên ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai các hoạt động này.

Dữ liệu quan sát lớp học minh họa qua biểu đồ tần suất các hoạt động giao tiếp được sử dụng và bảng phân bố thời gian cho từng hoạt động, cho thấy sự đa dạng và linh hoạt trong phương pháp giảng dạy. Phân tích phỏng vấn cũng làm rõ các giải pháp mà giáo viên áp dụng để khắc phục khó khăn như tăng cường động viên, sử dụng tiếng Việt hợp lý để giải thích và chuẩn bị kỹ lưỡng trước giờ lên lớp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp sử dụng hoạt động giao tiếp, nâng cao kỹ năng thiết kế bài giảng phù hợp với đặc điểm học sinh tiểu học. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm; chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trung tâm bồi dưỡng giáo viên.
  2. Phát triển và cung cấp tài liệu giảng dạy phong phú: Biên soạn thêm các tài liệu, trò chơi và hoạt động giao tiếp đa dạng, sinh động, phù hợp với trình độ và sở thích của học sinh. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Nhà xuất bản giáo dục, các chuyên gia ngôn ngữ.
  3. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư trang thiết bị hỗ trợ dạy học như máy chiếu, loa, tranh ảnh, đồ dùng trực quan để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả của các hoạt động giao tiếp. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: các trường tiểu học, chính quyền địa phương.
  4. Khuyến khích phương pháp dạy học linh hoạt: Giáo viên nên áp dụng linh hoạt các hình thức nhóm, cặp đôi, kết hợp sử dụng tiếng Việt hợp lý để hỗ trợ học sinh vượt qua rào cản ngôn ngữ, đồng thời tạo môi trường học tập thân thiện, giảm áp lực cho học sinh. Thời gian: ngay lập tức; chủ thể: giáo viên các trường tiểu học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tiểu học: Nghiên cứu cung cấp các phương pháp và hoạt động giao tiếp hiệu quả, giúp giáo viên nâng cao chất lượng dạy kỹ năng nói.
  2. Nhà quản lý giáo dục: Thông tin về thực trạng và khó khăn trong dạy học tiếng Anh giúp hoạch định chính sách đào tạo và hỗ trợ giáo viên phù hợp.
  3. Chuyên gia phát triển chương trình học: Cơ sở để thiết kế tài liệu và chương trình giảng dạy tiếng Anh tiểu học đáp ứng nhu cầu thực tế và đặc điểm học sinh.
  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp dạy học và phát triển kỹ năng giao tiếp cho trẻ em.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động giao tiếp lại quan trọng trong dạy kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh tiểu học?
    Hoạt động giao tiếp tạo môi trường thực hành ngôn ngữ tự nhiên, giúp học sinh phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, tăng động lực và sự tự tin khi nói.

  2. Những hoạt động giao tiếp nào được giáo viên ưu tiên sử dụng?
    Trò chơi giao tiếp, hoạt động "Information gap", mô phỏng và đóng vai là những hoạt động phổ biến nhất, vì chúng kích thích sự tương tác và hứng thú của học sinh.

  3. Khó khăn lớn nhất mà giáo viên gặp phải khi sử dụng hoạt động giao tiếp là gì?
    Thiếu vốn từ vựng và nền tảng tiếng Anh của học sinh, sự ngại ngùng khi phát biểu, thời gian hạn chế và thiếu thiết bị dạy học là những khó khăn chính.

  4. Làm thế nào để khắc phục sự ngại ngùng của học sinh khi nói tiếng Anh?
    Tổ chức hoạt động theo nhóm hoặc cặp đôi, tạo môi trường thân thiện, khuyến khích và khen thưởng, đồng thời giảm áp lực sửa lỗi ngay lập tức giúp học sinh tự tin hơn.

  5. Giáo viên nên chuẩn bị như thế nào để sử dụng hiệu quả các hoạt động giao tiếp?
    Giáo viên cần nghiên cứu kỹ tài liệu, thiết kế hoạt động phù hợp với trình độ học sinh, chuẩn bị dụng cụ hỗ trợ và linh hoạt điều chỉnh thời gian để duy trì sự tập trung của học sinh.

Kết luận

  • Giáo viên tiểu học tại huyện Sơn Tịnh nhận thức rõ tầm quan trọng của kỹ năng nói và hoạt động giao tiếp trong dạy học tiếng Anh.
  • Các hoạt động giao tiếp như trò chơi, "Information gap", mô phỏng đóng vai được sử dụng phổ biến và mang lại hiệu quả tích cực trong lớp học.
  • Khó khăn chủ yếu gồm vốn từ hạn chế, sự ngại ngùng của học sinh, thời gian và cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ.
  • Giáo viên đã áp dụng nhiều giải pháp như tổ chức nhóm, sử dụng tiếng Việt hợp lý và chuẩn bị kỹ lưỡng để khắc phục khó khăn.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu, cải thiện cơ sở vật chất và khuyến khích phương pháp dạy học linh hoạt nhằm nâng cao chất lượng dạy kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh tiểu học.

Tiếp theo, các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh nói, góp phần phát triển năng lực giao tiếp cho thế hệ học sinh tiểu học trong bối cảnh hội nhập quốc tế.