Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh bùng nổ công nghệ số và sự phát triển mạnh mẽ của Internet, truyền hình thực tế phát trên đa nền tảng đã trở thành xu hướng nổi bật trong ngành truyền thông hiện đại tại Việt Nam. Theo số liệu của Bộ Thông tin và Truyền thông, lượng thuê bao truyền hình OTT tại Việt Nam tăng trưởng tới 100% mỗi năm, với hơn 30 triệu lượt tải và đăng ký ứng dụng xem truyền hình trong nước tính đến tháng 8/2020. Trong khi đó, thuê bao truyền hình truyền thống chỉ tăng trưởng chậm, khoảng 5-6% mỗi năm. Điều này cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt trong thói quen tiếp nhận nội dung của công chúng, đặc biệt là nhóm khán giả trẻ.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác sản xuất chương trình truyền hình thực tế phát trên đa nền tảng tại Việt Nam, khảo sát hai chương trình tiêu biểu là “Gõ cửa thăm nhà” và “Quý ông hoàn mỹ” được sản xuất và phát hành trong năm 2022. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng sản xuất, đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm truyền hình thực tế trên đa nền tảng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các kênh phát sóng truyền hình truyền thống và các nền tảng mạng xã hội như YouTube, Facebook, TikTok tại TP. Hồ Chí Minh trong năm 2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các đơn vị sản xuất chương trình truyền hình, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng nội dung, quy trình sản xuất và hiệu quả phát hành trên đa nền tảng, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của công chúng hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về truyền hình thực tế, truyền thông đa nền tảng và quy trình sản xuất chương trình truyền hình. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết truyền hình thực tế (Reality TV Theory): Truyền hình thực tế được định nghĩa là chương trình có nội dung trải nghiệm, mô tả các tình huống không được dàn dựng trước, mang tính chân thực và hấp dẫn khán giả. Lý thuyết này nhấn mạnh đặc điểm nội dung không thể dự đoán trước và tính tương tác với khán giả qua các hình thức bình chọn, đánh giá.

  2. Lý thuyết truyền thông đa nền tảng (Multi-platform Media Theory): Đề cập đến việc phân phối nội dung trên nhiều nền tảng kỹ thuật số khác nhau như truyền hình truyền thống, mạng xã hội, ứng dụng di động. Lý thuyết này tập trung vào sự hội tụ công nghệ, tương tác hai chiều giữa nhà sản xuất và công chúng, cũng như sự phân mảnh và đa dạng hóa hành vi tiếp nhận nội dung.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chương trình truyền hình thực tế, đa nền tảng, quy trình sản xuất chương trình truyền hình, công chúng truyền thông hiện đại, và tương tác đa chiều trên nền tảng số.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp cả định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát công chúng tại TP. Hồ Chí Minh với cỡ mẫu khoảng 300 người, tập trung vào nhóm khán giả trẻ từ 18-30 tuổi. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các kênh phát sóng của hai chương trình “Gõ cửa thăm nhà” và “Quý ông hoàn mỹ” trên các nền tảng YouTube, Facebook, TikTok, cùng các tài liệu chuyên ngành, báo cáo, bài viết liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả và phân tích so sánh được sử dụng để đánh giá mức độ tiếp cận, yêu thích và hành vi của công chúng đối với các chương trình. Phỏng vấn sâu với đại diện sản xuất và chuyên gia nhằm khai thác các vấn đề thực tiễn trong quy trình sản xuất và phát hành chương trình trên đa nền tảng. Nghiên cứu trường hợp (case study) được áp dụng để phân tích chi tiết hai chương trình khảo sát.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 12 năm 2022, phù hợp với giai đoạn sản xuất và phát hành của hai chương trình khảo sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tiếp cận và yêu thích chương trình trên đa nền tảng: Khảo sát cho thấy khoảng 78% người tham gia thường xuyên xem chương trình truyền hình thực tế trên các nền tảng số như YouTube, Facebook và TikTok. Trong đó, chương trình “Gõ cửa thăm nhà” có tỷ lệ người xem trên YouTube đạt 3,8 triệu lượt xem, còn “Quý ông hoàn mỹ” đạt 2,8 triệu lượt xem trên kênh YouTube chính thức. Mức độ yêu thích nội dung của công chúng đối với hai chương trình đạt trung bình trên 80%, phản ánh sự hấp dẫn và phù hợp với thị hiếu khán giả trẻ.

  2. Đặc điểm nội dung và hình thức thể hiện: “Gõ cửa thăm nhà” tập trung khai thác các câu chuyện gia đình với yếu tố cảm xúc sâu sắc, tạo sự đồng cảm và kết nối tình thân. Trong khi đó, “Quý ông hoàn mỹ” là chương trình thi tìm kiếm người mẫu nam với các thử thách kỹ năng trình diễn và ứng xử, thu hút nhóm khán giả trẻ yêu thích thời trang và phong cách sống hiện đại. Cả hai chương trình đều tận dụng hiệu quả các nền tảng mạng xã hội để phát hành nội dung phụ trợ, tăng tương tác với khán giả.

  3. Quy trình sản xuất và phát hành trên đa nền tảng: Hai chương trình đều áp dụng quy trình sản xuất bài bản gồm các giai đoạn tiền kỳ, sản xuất, hậu kỳ và phát hành. Tuy nhiên, việc đồng bộ hóa nội dung và kỹ thuật giữa các nền tảng còn gặp khó khăn, ảnh hưởng đến trải nghiệm người xem. Ví dụ, tỷ lệ phát lại trên các nền tảng mạng xã hội chiếm khoảng 40% tổng lượt xem, cho thấy nhu cầu xem lại và tương tác cao nhưng cũng đặt ra thách thức về quản lý bản quyền và chất lượng phát sóng.

  4. Tương tác công chúng và phản hồi: Công chúng trẻ thể hiện sự tương tác tích cực qua bình luận, chia sẻ và tham gia các hoạt động bình chọn trên mạng xã hội. Khoảng 65% người xem cho biết họ thường xuyên tham gia bình luận và chia sẻ cảm xúc khi xem chương trình trên nền tảng số. Tuy nhiên, cũng có khoảng 15% phản ánh về việc phát hiện yếu tố dàn dựng hoặc thiếu chân thực trong một số tập, ảnh hưởng đến độ tin cậy của chương trình.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy truyền hình thực tế phát trên đa nền tảng tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, phù hợp với xu hướng toàn cầu và nhu cầu giải trí của công chúng trẻ. Việc khai thác nội dung đa dạng, gần gũi với đời sống và sử dụng các nền tảng mạng xã hội để tăng cường tương tác là điểm mạnh nổi bật của hai chương trình khảo sát.

Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là làm sao đồng bộ hóa quy trình sản xuất và phát hành trên nhiều nền tảng khác nhau để đảm bảo chất lượng nội dung và kỹ thuật. So với các nghiên cứu quốc tế, Việt Nam còn đang trong giai đoạn hoàn thiện quy trình và nâng cao năng lực sản xuất đa nền tảng. Việc phát hiện yếu tố dàn dựng trong một số tập cũng phản ánh nhu cầu minh bạch và chân thực ngày càng cao của khán giả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tiếp cận và yêu thích trên từng nền tảng, bảng so sánh quy trình sản xuất giữa hai chương trình, cũng như biểu đồ tương tác công chúng theo các hình thức bình luận, chia sẻ và bình chọn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đồng bộ quy trình sản xuất đa nền tảng: Đơn vị sản xuất cần xây dựng quy trình sản xuất tích hợp, đồng bộ từ tiền kỳ đến phát hành, đảm bảo nội dung và kỹ thuật phù hợp với đặc thù từng nền tảng. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ hài lòng của khán giả lên trên 90% trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện là các nhà sản xuất và đơn vị truyền hình.

  2. Phát triển nội dung chân thực, đa dạng và gần gũi: Tập trung khai thác các câu chuyện đời thường, cảm xúc thật và các chủ đề xã hội có tính giáo dục cao để tăng tính hấp dẫn và độ tin cậy. Thời gian thực hiện liên tục, cập nhật theo phản hồi công chúng. Chủ thể là biên tập viên, đạo diễn và nhóm sáng tạo nội dung.

  3. Tăng cường tương tác hai chiều với công chúng: Xây dựng các kênh tương tác trực tiếp như bình luận, livestream, bình chọn để tạo không gian giao tiếp giữa nhà sản xuất và khán giả, từ đó nâng cao sự gắn kết và phản hồi nhanh chóng. Mục tiêu tăng 30% tương tác trên các nền tảng trong 12 tháng tới. Chủ thể là bộ phận truyền thông và marketing.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực kỹ thuật và quản lý bản quyền: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật sản xuất đa nền tảng, quản lý bản quyền và phát hành nội dung số nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng sản phẩm. Thời gian triển khai trong 6-12 tháng. Chủ thể là các đơn vị đào tạo và nhà sản xuất.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà sản xuất chương trình truyền hình: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quy trình sản xuất chương trình truyền hình thực tế trên đa nền tảng, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả phát hành.

  2. Các đơn vị truyền hình và đài phát thanh: Tham khảo để xây dựng chiến lược phát hành nội dung đa nền tảng, tối ưu hóa tương tác với công chúng và phát triển sản phẩm phù hợp với xu hướng thị trường.

  3. Sinh viên và giảng viên ngành báo chí, truyền thông đa phương tiện: Tài liệu nghiên cứu giúp hiểu rõ về đặc điểm, quy trình sản xuất và xu hướng phát triển truyền hình thực tế trên nền tảng số, phục vụ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Chuyên gia nghiên cứu truyền thông và công nghệ số: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về sự chuyển đổi của truyền hình trong kỷ nguyên số, hỗ trợ các nghiên cứu tiếp theo về truyền thông đa nền tảng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Truyền hình thực tế phát trên đa nền tảng là gì?
    Truyền hình thực tế phát trên đa nền tảng là chương trình truyền hình thực tế được phát hành đồng thời trên nhiều nền tảng kỹ thuật số như truyền hình truyền thống, YouTube, Facebook, TikTok, giúp khán giả tiếp cận linh hoạt và tương tác đa chiều.

  2. Tại sao cần nghiên cứu sản xuất chương trình truyền hình thực tế trên đa nền tảng?
    Nghiên cứu giúp hiểu rõ đặc điểm, thách thức và cơ hội trong sản xuất chương trình trên môi trường số, từ đó nâng cao chất lượng nội dung, quy trình sản xuất và hiệu quả phát hành, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của công chúng.

  3. Hai chương trình “Gõ cửa thăm nhà” và “Quý ông hoàn mỹ” có điểm gì nổi bật?
    “Gõ cửa thăm nhà” khai thác câu chuyện gia đình với yếu tố cảm xúc sâu sắc, còn “Quý ông hoàn mỹ” là cuộc thi tìm kiếm người mẫu nam với các thử thách kỹ năng và phong cách. Cả hai đều phát hành trên đa nền tảng và thu hút lượng lớn khán giả trẻ.

  4. Quy trình sản xuất chương trình truyền hình thực tế trên đa nền tảng gồm những bước nào?
    Quy trình gồm các giai đoạn: phát triển ý tưởng, sản xuất tiền kỳ, sản xuất chính thức, hậu kỳ và phát hành. Mỗi giai đoạn cần đồng bộ nội dung và kỹ thuật phù hợp với đặc thù từng nền tảng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  5. Làm thế nào để tăng tương tác công chúng trên đa nền tảng?
    Tăng cường các hình thức tương tác như bình luận, chia sẻ, livestream, bình chọn trực tiếp, đồng thời xây dựng nội dung hấp dẫn, gần gũi và phản hồi nhanh chóng ý kiến của khán giả để tạo sự gắn kết và tăng trải nghiệm người xem.

Kết luận

  • Luận văn hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về sản xuất chương trình truyền hình thực tế phát trên đa nền tảng tại Việt Nam, góp phần làm phong phú lý luận truyền hình hiện đại.
  • Khảo sát hai chương trình “Gõ cửa thăm nhà” và “Quý ông hoàn mỹ” cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của truyền hình thực tế trên đa nền tảng, phù hợp với xu hướng và nhu cầu công chúng trẻ.
  • Phát hiện những thách thức trong đồng bộ quy trình sản xuất, quản lý nội dung và kỹ thuật phát hành trên đa nền tảng, ảnh hưởng đến chất lượng và trải nghiệm người xem.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường tương tác công chúng và đào tạo nâng cao năng lực kỹ thuật, nhằm phát triển bền vững truyền hình thực tế đa nền tảng tại Việt Nam.
  • Khuyến nghị các đơn vị sản xuất, nhà đài và các bên liên quan tiếp tục nghiên cứu, đổi mới sáng tạo để đáp ứng yêu cầu phát triển của ngành truyền thông trong kỷ nguyên số.

Next steps: Triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với nhiều chương trình và địa bàn khác, đồng thời cập nhật công nghệ mới để nâng cao hiệu quả sản xuất và phát hành.

Call to action: Các nhà sản xuất và đơn vị truyền hình cần chủ động đổi mới quy trình, đầu tư công nghệ và phát triển nội dung đa dạng để giữ vững vị thế trong thị trường truyền thông đa nền tảng ngày càng cạnh tranh.