Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam đang đối mặt với tốc độ già hóa dân số nhanh, trong đó người cao tuổi (NCT) chiếm trên 11% dân số, tạo ra nhu cầu cấp thiết về chăm sóc sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống cho nhóm đối tượng này. Đài Truyền hình Việt Nam (Đài THVN) đã dành nhiều thời lượng phát sóng cho các chương trình tư vấn sức khỏe người cao tuổi nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin và giáo dục sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng tổ chức sản xuất các chương trình tư vấn sức khỏe NCT trên sóng Đài THVN, cụ thể là ba chương trình tiêu biểu: “Khát vọng sống” (VTV1), “Sống khỏe mỗi ngày” (VTV2) và “Cẩm nang vàng cho sức khỏe” (VTV3). Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả tổ chức sản xuất, xác định ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng các chương trình này trong bối cảnh chuyển đổi số và sự thay đổi thói quen tiếp nhận thông tin của khán giả. Thời gian nghiên cứu từ tháng 7/2022 đến tháng 7/2023, phạm vi tập trung tại Đài THVN và các đơn vị liên kết sản xuất. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả truyền thông sức khỏe cho người cao tuổi, góp phần thực hiện chính sách chăm sóc sức khỏe cộng đồng và phát triển truyền hình hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết truyền thông và báo chí học như:

  • Lý thuyết thiết lập chương trình nghị sự (Agenda Setting Theory): Truyền thông có vai trò định hướng tầm quan trọng của các vấn đề được công chúng quan tâm thông qua việc lựa chọn và nhấn mạnh nội dung.
  • Lý thuyết đóng khung (Framing Theory): Cách thức truyền thông xây dựng và trình bày thông tin ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của khán giả.
  • Lý thuyết người gác cổng (Gatekeeping Theory): Báo chí kiểm soát và lựa chọn thông tin để phát sóng, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với định hướng xã hội.
  • Lý thuyết sử dụng và hài lòng (Uses and Gratifications Theory): Khán giả chủ động lựa chọn phương tiện truyền thông để thỏa mãn nhu cầu thông tin và giải trí.

Các khái niệm chuyên ngành như tổ chức sản xuất chương trình truyền hình, sức khỏe người cao tuổi, tư vấn sức khỏe cũng được làm rõ để làm cơ sở lý luận cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập, hệ thống hóa các tài liệu lý luận, văn bản pháp luật, các nghiên cứu trước đây về truyền hình, báo chí và chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.
  • Phân tích nội dung: Đánh giá nội dung, hình thức thể hiện và hiệu quả của ba chương trình tư vấn sức khỏe NCT trên sóng Đài THVN.
  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn lãnh đạo các ban, tổ chức sản xuất, biên tập viên, người dẫn chương trình, chuyên gia y tế và khán giả để thu thập ý kiến đa chiều về tổ chức sản xuất và chất lượng chương trình.
  • Khảo sát bằng bảng hỏi: Thu thập ý kiến của 30 đồng nghiệp trong ngành truyền hình và 300 khán giả xem truyền hình về nhận thức, đánh giá và đề xuất cải tiến chương trình.
  • Phân tích thống kê: Xử lý số liệu khảo sát, đánh giá rating các chương trình, so sánh tần suất phát sóng, thời lượng và mức độ hấp dẫn của từng chương trình.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 300 khán giả và 30 đồng nghiệp, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu. Timeline nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ tháng 7/2022 đến tháng 7/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức sản xuất đảm bảo lịch phát sóng và chất lượng nội dung: Ba chương trình “Khát vọng sống”, “Sống khỏe mỗi ngày” và “Cẩm nang vàng cho sức khỏe” đều phát sóng đều đặn với tần suất 1 số/tuần, đảm bảo không xảy ra tình trạng lủng sóng. Nội dung chương trình được xây dựng dựa trên nhu cầu sức khỏe người cao tuổi, tập trung vào các bệnh lý phổ biến như xương khớp, tim mạch, huyết áp, tiểu đường, suy giảm trí nhớ. Tỷ lệ rating trung bình của các chương trình dao động từ 1.7% đến 3.7%, trong đó “Sống khỏe mỗi ngày” có rating cao nhất, đạt 3.7% vào tháng 6/2023 (Nguồn: Kantar Media).

  2. Nội dung chương trình có tính chính xác, khách quan và phù hợp: Các chương trình đều mời các chuyên gia y tế đầu ngành tham gia tư vấn, đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy. 80% khán giả đánh giá nội dung chương trình “Cẩm nang vàng cho sức khỏe” là bổ ích, 62,9% khán giả “Sống khỏe mỗi ngày” cho rằng nội dung hữu ích, 73% khán giả “Cẩm nang vàng” đánh giá cao chuyên gia tham gia. Tuy nhiên, 59,3% đồng nghiệp cho rằng nội dung các chương trình còn trùng lặp, chưa có nhiều đổi mới.

  3. Hình thức thể hiện đa dạng nhưng còn hạn chế: Các chương trình sử dụng kết hợp phóng sự, talkshow, clip minh họa, đồ họa 2D, 3D để tăng tính sinh động. Tuy nhiên, một số chương trình còn thiếu sáng tạo trong góc quay, âm thanh chưa đồng đều, lời bình đôi khi chưa phù hợp. 55,6% đồng nghiệp đề xuất cần làm mới nội dung và hình thức thể hiện.

  4. Nguồn nhân lực và trang thiết bị đáp ứng cơ bản nhưng cần nâng cao: Đội ngũ sản xuất có kinh nghiệm, được đào tạo bài bản, tuy nhiên còn thiếu nhân sự chuyên sâu về y tế và kỹ năng công nghệ số. Trang thiết bị kỹ thuật hiện đại nhưng chưa đồng bộ, trường quay chưa được đầu tư nâng cấp thường xuyên. 14,8% đồng nghiệp đề xuất tăng cường đào tạo chuyên sâu về y tế, 11,1% cho rằng thiết bị còn lạc hậu.

Thảo luận kết quả

Việc tổ chức sản xuất các chương trình tư vấn sức khỏe người cao tuổi trên sóng Đài THVN đã đạt được nhiều thành công trong việc đảm bảo lịch phát sóng, nội dung chính xác và thu hút khán giả mục tiêu. Các chương trình đã phát huy vai trò của truyền hình trong việc phổ biến kiến thức y tế, nâng cao nhận thức và chất lượng sống cho người cao tuổi. Sự tham gia của các chuyên gia y tế uy tín tạo nên dấu ấn chuyên môn, tăng niềm tin cho khán giả.

Tuy nhiên, hạn chế về nội dung trùng lặp, hình thức thể hiện chưa đa dạng và sáng tạo, cũng như nguồn nhân lực và trang thiết bị chưa đồng bộ, phản ánh những thách thức trong bối cảnh chuyển đổi số và cạnh tranh truyền thông ngày càng gay gắt. Các số liệu rating và khảo sát ý kiến khán giả, đồng nghiệp cho thấy nhu cầu đổi mới nội dung, tăng cường tương tác và ứng dụng công nghệ hiện đại là rất cần thiết.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với xu hướng phát triển truyền hình hiện đại, nhấn mạnh vai trò của tổ chức sản xuất chuyên nghiệp và sự đổi mới sáng tạo trong nội dung, hình thức để giữ chân khán giả. Việc ứng dụng công nghệ số và đa nền tảng sẽ giúp các chương trình tiếp cận rộng rãi hơn, đặc biệt với nhóm khán giả cao tuổi ngày càng am hiểu công nghệ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ rating các chương trình theo tháng, bảng phân tích tỷ lệ ý kiến đồng nghiệp về nội dung và hình thức, cũng như sơ đồ quy trình tổ chức sản xuất minh họa các giai đoạn tiền kỳ, ghi hình và hậu kỳ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới nội dung và hình thức thể hiện:

    • Tập trung xây dựng nội dung đa dạng, phong phú, phù hợp với nhu cầu và tâm lý người cao tuổi.
    • Phát triển các thể loại chương trình mới như tương tác trực tiếp, phóng sự chuyên sâu, talkshow đa chiều.
    • Tăng cường sử dụng đồ họa 3D, clip minh họa sinh động, âm thanh, ánh sáng chuyên nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: Triển khai ngay trong 6-12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban biên tập, đội ngũ sản xuất, chuyên gia y tế.
  2. Thực hiện nghiêm quy trình tổ chức sản xuất:

    • Xây dựng kế hoạch sản xuất dài hạn, chi tiết theo quý, năm.
    • Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận, giảm thiểu chồng chéo công việc.
    • Áp dụng công nghệ số trong quản lý, duyệt kịch bản, kiểm duyệt nội dung.
    • Thời gian thực hiện: 3-6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban tổ chức sản xuất, lãnh đạo các phòng ban.
  3. Đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực:

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kiến thức y tế, kỹ năng truyền hình hiện đại, công nghệ số.
    • Xây dựng chính sách đãi ngộ, khuyến khích sáng tạo, giữ chân nhân sự chất lượng.
    • Thời gian thực hiện: Liên tục, ưu tiên trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự, các trung tâm đào tạo.
  4. Đầu tư, nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị kỹ thuật:

    • Cập nhật, mua sắm thiết bị quay phim, dựng phim, âm thanh, ánh sáng hiện đại.
    • Nâng cấp trường quay, hệ thống lưu trữ và phát sóng đa nền tảng.
    • Thời gian thực hiện: 12-24 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật, Ban quản lý Đài THVN.
  5. Tăng cường khảo sát, nghiên cứu nhu cầu và tương tác với khán giả:

    • Xây dựng hệ thống thu thập phản hồi đa kênh (email, mạng xã hội, hotline).
    • Tổ chức các chương trình tương tác trực tiếp, khảo sát định kỳ nhu cầu khán giả.
    • Thời gian thực hiện: Ngay và liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Ban biên tập, phòng truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý truyền hình và báo chí:

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình tổ chức sản xuất chương trình tư vấn sức khỏe người cao tuổi, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển phù hợp.
    • Use case: Quy hoạch nội dung, phân bổ nguồn lực, nâng cao chất lượng chương trình.
  2. Nhà sản xuất và biên tập viên chương trình truyền hình:

    • Lợi ích: Nắm bắt các nguyên tắc, tiêu chí tổ chức sản xuất, áp dụng đổi mới nội dung và hình thức thể hiện.
    • Use case: Thiết kế format chương trình, phối hợp ekip sản xuất hiệu quả.
  3. Chuyên gia y tế và tư vấn sức khỏe:

    • Lợi ích: Hiểu vai trò và cách thức tham gia tư vấn trong chương trình truyền hình, nâng cao hiệu quả truyền thông y tế.
    • Use case: Chuẩn bị nội dung tư vấn, tương tác với khán giả.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành báo chí, truyền thông:

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng tổ chức sản xuất chương trình truyền hình tư vấn sức khỏe.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, học tập chuyên sâu về báo chí truyền hình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần tổ chức sản xuất chuyên nghiệp cho chương trình tư vấn sức khỏe người cao tuổi?
    Tổ chức sản xuất chuyên nghiệp giúp đảm bảo chương trình phát sóng đúng lịch, nội dung chính xác, hình thức hấp dẫn, từ đó nâng cao hiệu quả truyền thông và thu hút khán giả mục tiêu.

  2. Các chương trình tư vấn sức khỏe người cao tuổi trên Đài THVN có những nội dung chính nào?
    Nội dung tập trung vào các bệnh lý phổ biến ở người cao tuổi như xương khớp, tim mạch, huyết áp, tiểu đường, suy giảm trí nhớ, cùng các biện pháp phòng ngừa, điều trị và chăm sóc sức khỏe toàn diện.

  3. Làm thế nào để chương trình thu hút và giữ chân khán giả cao tuổi?
    Cần đổi mới nội dung phù hợp tâm lý, sử dụng hình thức thể hiện sinh động, ngôn ngữ dễ hiểu, thời lượng và khung giờ phát sóng phù hợp, đồng thời tăng cường tương tác và phản hồi từ khán giả.

  4. Vai trò của công nghệ số trong tổ chức sản xuất chương trình là gì?
    Công nghệ số giúp tối ưu quy trình sản xuất, quản lý nội dung, nâng cao chất lượng hình ảnh, âm thanh, đồng thời mở rộng kênh phát sóng đa nền tảng, tiếp cận khán giả rộng hơn.

  5. Những khó khăn thường gặp trong tổ chức sản xuất các chương trình tư vấn sức khỏe người cao tuổi?
    Bao gồm hạn chế về nguồn nhân lực chuyên môn, trang thiết bị kỹ thuật chưa đồng bộ, nội dung trùng lặp, áp lực kinh phí, sự thay đổi nhanh của thị hiếu khán giả và cạnh tranh truyền thông gay gắt.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng tổ chức sản xuất các chương trình tư vấn sức khỏe người cao tuổi trên sóng Đài Truyền hình Việt Nam.
  • Ba chương trình tiêu biểu được khảo sát đều đảm bảo phát sóng đều đặn, nội dung chính xác, thu hút khán giả mục tiêu với rating trung bình từ 1.7% đến 3.7%.
  • Các hạn chế về nội dung trùng lặp, hình thức thể hiện chưa đa dạng, nguồn nhân lực và trang thiết bị cần nâng cao được chỉ ra rõ ràng.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới nội dung, thực hiện nghiêm quy trình sản xuất, đào tạo nhân lực, đầu tư công nghệ và tăng cường tương tác với khán giả.
  • Kế hoạch triển khai các giải pháp trong 6-24 tháng tới nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả các chương trình tư vấn sức khỏe người cao tuổi trên sóng Đài THVN.
  • Mời các nhà quản lý, sản xuất, chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu tham khảo để phát triển và hoàn thiện công tác tổ chức sản xuất chương trình truyền hình trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị sản xuất và Đài THVN cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật nhu cầu khán giả để duy trì và nâng cao chất lượng chương trình tư vấn sức khỏe người cao tuổi.