## Tổng quan nghiên cứu
Ngân sách sự nghiệp môi trường của Việt Nam năm 2017 đạt khoảng 13.880 tỷ đồng, trong đó phân bổ cho các địa phương là 12.000 tỷ đồng và Trung ương là 1.880 tỷ đồng. Tuy nhiên, tỷ lệ chi cho bảo vệ môi trường so với nguồn thu ngày càng giảm, trong khi thuế bảo vệ môi trường tăng gấp ba lần lên khoảng 38.000 tỷ đồng. Tỉnh Quảng Ninh, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về bảo vệ môi trường do phát triển công nghiệp và đô thị hóa nhanh. Nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý kinh phí sự nghiệp môi trường tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2017-2019 nhằm đánh giá thực trạng, hiệu quả sử dụng kinh phí và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn 2017-2019, với mục tiêu cụ thể là đánh giá công tác quản lý, sử dụng kinh phí sự nghiệp môi trường và đề xuất các giải pháp phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách tài chính môi trường, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội của tỉnh.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết quản lý môi trường**: Quản lý môi trường là tổng hợp các biện pháp, luật pháp, chính sách kinh tế, kỹ thuật và xã hội nhằm bảo vệ chất lượng môi trường và phát triển bền vững kinh tế xã hội.
- **Lý thuyết quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường**: Sử dụng các công cụ quản lý nhà nước như luật pháp, chính sách kinh tế, kỹ thuật để cân bằng phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường.
- **Khái niệm kinh phí sự nghiệp môi trường (KPSNMT)**: Là kinh phí thực hiện các nhiệm vụ bảo vệ môi trường do ngân sách nhà nước đảm bảo, bao gồm chi thường xuyên và chi đầu tư xây dựng cơ bản.
- **Công cụ quản lý môi trường**: Bao gồm công cụ điều chỉnh vĩ mô (luật pháp, chính sách), công cụ hành động (quy định hành chính, kỹ thuật), công cụ hỗ trợ (kinh tế), và công cụ giáo dục truyền thông.
- **Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng kinh phí**: Tỷ lệ phân bổ KPSNMT so với tổng chi ngân sách nhà nước, tỷ lệ phân bổ giữa các cấp ngân sách, số lượng nhiệm vụ chi được thực hiện, và tỷ lệ chi so với kế hoạch dự toán.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Số liệu thu thập từ các báo cáo của Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài chính, Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ninh, các văn bản pháp luật liên quan, và khảo sát trực tiếp cán bộ quản lý kinh phí sự nghiệp môi trường.
- **Phương pháp phân tích**: Phân tích tổng hợp, phân tích chi phí - lợi ích (CBA) để đánh giá hiệu quả sử dụng kinh phí, so sánh số liệu giai đoạn 2017-2019 với các giai đoạn trước.
- **Phương pháp khảo sát**: Điều tra trực tiếp với 02 cán bộ quản lý kinh phí sự nghiệp môi trường tại các sở liên quan nhằm thu thập thông tin thực tiễn.
- **Phương pháp thống kê**: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý, phân tích số liệu thu thập được.
- **Timeline nghiên cứu**: Tập trung phân tích dữ liệu và khảo sát trong giai đoạn 2017-2019, so sánh với các giai đoạn trước để đánh giá sự thay đổi và hiệu quả quản lý kinh phí.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Nguồn kinh phí đầu tư cho bảo vệ môi trường tăng nhưng chưa tương xứng**: Tổng kinh phí chi cho bảo vệ môi trường tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2017-2019 đạt khoảng 5.967 triệu đồng, trong đó kinh phí sự nghiệp môi trường chiếm phần nhỏ so với tổng ngân sách đầu tư.
- **Tỷ lệ chi kinh phí sự nghiệp môi trường đạt trên 1% tổng chi ngân sách nhà nước**: Mức chi KPSNMT của Quảng Ninh trong các năm 2017-2019 dao động từ 650 đến 689 tỷ đồng, đảm bảo yêu cầu tối thiểu của Chính phủ nhưng chưa đạt mức chi theo Nghị quyết của HĐND tỉnh.
- **Nguồn thu bổ sung cho KPSNMT còn hạn chế và phân tán**: Các khoản thu phí bảo vệ môi trường như phí khai thác khoáng sản, phí thẩm định đánh giá tác động môi trường, phí vệ sinh môi trường được thu nhưng phần lớn không trực tiếp bổ sung cho KPSNMT mà được đưa vào ngân sách chung.
- **Phân bổ kinh phí linh hoạt nhưng chưa đồng đều**: Kinh phí sự nghiệp môi trường được phân bổ theo các tiêu chí dân số đô thị, giá trị sản xuất công nghiệp, diện tích rừng và khu bảo tồn thiên nhiên. Thành phố Hạ Long và Cẩm Phả nhận tỷ lệ phân bổ cao nhất, lần lượt chiếm 29,09% và 21,17% tổng kinh phí phân bổ.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân mức chi KPSNMT chưa tương xứng với nhu cầu thực tế là do nguồn ngân sách còn hạn chế, ưu tiên đầu tư cho các lĩnh vực phát triển kinh tế xã hội khác. Việc thu phí bảo vệ môi trường chưa được tập trung và hiệu quả chưa cao dẫn đến nguồn thu bổ sung cho KPSNMT còn thấp. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy Quảng Ninh đã có sự cải thiện trong quản lý và phân bổ kinh phí, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như phân bổ chưa đồng đều giữa các địa phương, chưa có cơ chế thu hồi và sử dụng nguồn thu phí hiệu quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng tổng hợp nguồn kinh phí, biểu đồ phân bổ kinh phí theo địa phương và biểu đồ so sánh tỷ lệ chi KPSNMT qua các năm để minh họa rõ nét hơn.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng tỷ lệ chi sự nghiệp môi trường**: Đề nghị tỉnh Quảng Ninh nâng tỷ lệ chi KPSNMT lên trên 1,5% tổng chi ngân sách nhà nước trong vòng 3 năm tới nhằm đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường ngày càng cao. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài chính.
- **Xây dựng quy trình quản lý và sử dụng kinh phí minh bạch, hiệu quả**: Thiết lập quy trình rõ ràng từ dự toán, phân bổ đến quyết toán kinh phí, tăng cường kiểm tra, giám sát. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp Sở Tài chính.
- **Phân cấp nhiệm vụ chi phù hợp với thực tiễn địa phương**: Điều chỉnh phân cấp chi để các cấp huyện, xã có đủ nguồn lực thực hiện các nhiệm vụ bảo vệ môi trường cấp cơ sở. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, HĐND tỉnh.
- **Huy động nguồn tài chính xã hội hóa**: Tăng cường kêu gọi đầu tư từ doanh nghiệp, cộng đồng thông qua các chính sách ưu đãi, khuyến khích tài chính. Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài nguyên và Môi trường.
- **Bồi dưỡng kiến thức quản lý kinh phí cho cán bộ**: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực quản lý kinh phí sự nghiệp môi trường cho cán bộ các cấp. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường, các trường đại học liên quan.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Cán bộ quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường**: Nâng cao hiểu biết về quản lý kinh phí sự nghiệp môi trường, áp dụng vào thực tiễn quản lý tại địa phương.
- **Nhà hoạch định chính sách tài chính công**: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phân bổ ngân sách hiệu quả, phù hợp với yêu cầu bảo vệ môi trường.
- **Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi trường**: Hiểu rõ cơ chế tài chính và các nguồn vốn hỗ trợ để tham gia đầu tư, hợp tác bảo vệ môi trường.
- **Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành quản lý tài nguyên và môi trường**: Tham khảo tài liệu nghiên cứu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích kinh phí sự nghiệp môi trường.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Kinh phí sự nghiệp môi trường là gì?**
Kinh phí sự nghiệp môi trường là nguồn ngân sách nhà nước dùng để thực hiện các nhiệm vụ bảo vệ môi trường, bao gồm chi thường xuyên và chi đầu tư xây dựng cơ bản.
2. **Nguồn kinh phí bảo vệ môi trường ở Quảng Ninh gồm những gì?**
Nguồn kinh phí gồm ngân sách nhà nước, phí bảo vệ môi trường từ khai thác khoáng sản, phí thẩm định đánh giá tác động môi trường, quỹ bảo vệ môi trường ngành than và các nguồn xã hội hóa.
3. **Tỷ lệ chi kinh phí sự nghiệp môi trường của Quảng Ninh có đảm bảo quy định không?**
Tỷ lệ chi KPSNMT của Quảng Ninh giai đoạn 2017-2019 luôn trên 1% tổng chi ngân sách nhà nước, đảm bảo yêu cầu tối thiểu của Chính phủ nhưng chưa đạt mức chi theo Nghị quyết của HĐND tỉnh.
4. **Những khó khăn trong quản lý kinh phí sự nghiệp môi trường là gì?**
Khó khăn gồm nguồn kinh phí hạn chế, phân bổ chưa đồng đều, thu phí bảo vệ môi trường chưa hiệu quả, và thiếu quy trình quản lý minh bạch.
5. **Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả sử dụng kinh phí sự nghiệp môi trường?**
Giải pháp bao gồm tăng tỷ lệ chi, xây dựng quy trình quản lý rõ ràng, phân cấp nhiệm vụ phù hợp, huy động nguồn tài chính xã hội hóa và đào tạo cán bộ quản lý.
## Kết luận
- Kinh phí sự nghiệp môi trường là nguồn lực tài chính quan trọng nhưng hiện còn hạn chế so với nhu cầu thực tế tại Quảng Ninh.
- Tỉnh đã duy trì tỷ lệ chi trên 1% tổng chi ngân sách nhà nước, tuy nhiên cần nâng cao hơn để đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường.
- Việc thu phí bảo vệ môi trường chưa tập trung và hiệu quả chưa cao, ảnh hưởng đến nguồn thu bổ sung cho kinh phí sự nghiệp môi trường.
- Phân bổ kinh phí còn chưa đồng đều giữa các địa phương, cần điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn và ưu tiên các khu vực có vấn đề môi trường bức xúc.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng kinh phí sự nghiệp môi trường, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn tiếp theo.
**Hành động tiếp theo**: Các cơ quan quản lý cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả sử dụng kinh phí để đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường bền vững.