Tổng quan nghiên cứu

Nấm mốc là tác nhân chính gây hư hỏng thực phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm ngũ cốc như gạo lứt, dẫn đến tổn thất kinh tế và nguy cơ sức khỏe do độc tố mycotoxin. Theo báo cáo, tỷ lệ tổn thất nông sản do nấm mốc và các vi sinh vật khác có thể lên tới trên 10% đối với cây có hạt, trong đó gạo và ngô chịu ảnh hưởng nghiêm trọng. Gạo lứt nảy mầm, một sản phẩm giàu dinh dưỡng và có giá trị sinh học cao, lại dễ bị nhiễm nấm mốc trong quá trình nảy mầm do độ ẩm tăng cao. Việc sử dụng các chất bảo quản hóa học truyền thống tiềm ẩn nguy cơ tồn dư độc hại và không được người tiêu dùng ưa chuộng. Trong bối cảnh đó, vi khuẩn lactic (LAB) với khả năng kháng nấm tự nhiên và an toàn được xem là giải pháp tiềm năng để bảo quản sinh học, kéo dài thời gian sử dụng và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá khả năng kháng nấm của 6 chủng vi khuẩn lactic đối với 2 chủng nấm mốc phổ biến trong ngũ cốc, đồng thời khảo sát hiệu quả ứng dụng vi khuẩn lactic trong quá trình nảy mầm gạo lứt. Nghiên cứu được thực hiện trên các chủng Lactobacillus acidophilus TM, VAST, Lactobacillus plantarum NCDN4, Lactobacillus fermentum HA7, Lactobacillus rhamnosus GG và Lactobacillus paracasei B21060, với nấm Aspergillus niger CBS 76997 và Penicillium oxalicum 20B làm đối tượng thử nghiệm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quy trình nảy mầm gạo lứt giống Huyết Rồng tại điều kiện phòng thí nghiệm, thời gian thực hiện trong vòng 2 năm học cao học.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các phương pháp bảo quản sinh học thân thiện, an toàn, góp phần giảm thiểu tổn thất nông sản, nâng cao chất lượng và giá trị dinh dưỡng của gạo lứt nảy mầm, đồng thời đáp ứng xu hướng tiêu dùng thực phẩm sạch, không hóa chất bảo quản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về vi sinh vật học thực phẩm, đặc biệt là vai trò của vi khuẩn lactic trong bảo quản sinh học và cơ chế kháng nấm mốc. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về cơ chế kháng nấm của vi khuẩn lactic: Vi khuẩn lactic sản sinh các hợp chất chuyển hóa như axit lactic, axit axetic, axit phenyllactic, hydrogen peroxide, diacetyl và các peptit kháng nấm (bacteriocin), đồng thời cạnh tranh dinh dưỡng và khoáng chất với nấm mốc, làm giảm sự phát triển và sinh bào tử của nấm. Các hợp chất này có thể gây tổn thương màng tế bào nấm, ức chế enzym và gây stress oxy hóa.

  2. Lý thuyết về quá trình nảy mầm gạo lứt và ảnh hưởng của vi sinh vật: Quá trình nảy mầm kích hoạt enzym nội sinh, làm tăng giá trị dinh dưỡng như GABA, vitamin và khoáng chất. Tuy nhiên, độ ẩm cao trong quá trình này tạo điều kiện thuận lợi cho nấm mốc phát triển, ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn thực phẩm.

Các khái niệm chính bao gồm: vi khuẩn lactic (LAB), nấm mốc Aspergillus và Penicillium, axit hữu cơ kháng nấm, mycotoxin, gạo lứt nảy mầm, bảo quản sinh học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm kết hợp phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: 6 chủng vi khuẩn lactic và 2 chủng nấm mốc được lấy từ bộ sưu tập của Bộ môn Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm, Đại học Bách Khoa Hà Nội. Gạo lứt giống Huyết Rồng được sử dụng làm nguyên liệu nảy mầm.

  • Phương pháp phân tích:

    • Sàng lọc khả năng kháng nấm bằng phương pháp cấy chấm điểm, thạch hai lớp phủ (double layer) và kết hợp dịch nổi tế bào với sinh khối vi khuẩn.
    • Xác định thành phần axit hữu cơ trong dịch nổi tế bào bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
    • Đo pH, hàm lượng axit tổng bằng chuẩn độ NaOH.
    • Xác định nồng độ diệt nấm tối thiểu (MFC) và ảnh hưởng của vi khuẩn đến sinh khối nấm mốc bằng phương pháp nuôi cấy đồng thời và sấy đến khối lượng không đổi.
    • Quan sát hình thái nấm mốc dưới kính hiển vi quang học để đánh giá tổn thương tế bào và sự hình thành bào tử.
  • Timeline nghiên cứu: Thí nghiệm được tiến hành trong vòng 2 năm học cao học, bao gồm các giai đoạn hoạt hóa vi khuẩn, nuôi cấy nấm, sàng lọc kháng nấm, phân tích hóa học và ứng dụng trong nảy mầm gạo lứt.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mỗi thí nghiệm được lặp lại ít nhất 3 lần để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy. Các chủng vi khuẩn và nấm được chọn dựa trên tính phổ biến và khả năng probiotic đã được chứng minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng kháng nấm của vi khuẩn lactic: Dịch nổi tế bào và sinh khối của 6 chủng vi khuẩn lactic đều ức chế sự phát triển của Aspergillus niger CBS 76997 và Penicillium oxalicum 20B. Khi kết hợp 10% dịch nổi tế bào và 10^6 CFU/mL sinh khối vi khuẩn, tỷ lệ ức chế nấm Penicillium đạt 100%, còn Aspergillus giảm 58,8% đường kính tản nấm sau 5 ngày và duy trì 7 ngày không xuất hiện bào tử.

  2. Cơ chế kháng nấm: Lactobacillus plantarum NCDN4 sản sinh lượng lớn axit lactic (18,86 g/L sau 24h nuôi cấy), đồng thời cạnh tranh dinh dưỡng làm giảm 50,84% khối lượng nấm mốc sau 3 ngày nuôi cấy đồng thời. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy vi khuẩn làm chậm quá trình tạo bào tử, giảm mật độ bào tử và gây tổn thương thành tế bào nấm.

  3. Ứng dụng trong nảy mầm gạo lứt: Việc sử dụng vi khuẩn lactic trong quá trình nảy mầm gạo lứt làm giảm rõ rệt sự hình thành nấm mốc trong quá trình ủ mà không ảnh hưởng đến khả năng nảy mầm của hạt. Tỷ lệ nảy mầm duy trì ổn định, đồng thời giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm mycotoxin.

  4. Định lượng và phân tích hóa học: Phân tích HPLC xác định các axit hữu cơ chính trong dịch nổi tế bào gồm axit lactic, axit axetic và các axit béo có hoạt tính kháng nấm. Nồng độ diệt nấm tối thiểu (MFC) được xác định rõ ràng, cho thấy hiệu quả ức chế nấm mốc ở mức dịch nổi tế bào nhất định.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế về khả năng kháng nấm của vi khuẩn lactic thông qua sản xuất axit hữu cơ và cạnh tranh dinh dưỡng. Việc kết hợp dịch nổi tế bào và sinh khối vi khuẩn tạo hiệu ứng hiệp đồng, tăng cường khả năng ức chế nấm mốc. Sự giảm sinh khối nấm và tổn thương tế bào nấm mốc được minh họa rõ qua các biểu đồ đường kính tản nấm và hình ảnh kính hiển vi, cho thấy cơ chế tác động đa chiều của vi khuẩn lactic.

Ứng dụng vi khuẩn lactic trong quá trình nảy mầm gạo lứt không chỉ giúp kiểm soát nấm mốc mà còn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng và khả năng nảy mầm của hạt, mở ra hướng bảo quản sinh học an toàn và bền vững. So với các phương pháp hóa học truyền thống, giải pháp này thân thiện với môi trường và phù hợp với xu hướng tiêu dùng thực phẩm sạch.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra cần tiếp tục khảo sát sâu hơn về cơ chế phân tử và tối ưu hóa quy trình ứng dụng trong sản xuất công nghiệp để đảm bảo hiệu quả và tính ổn định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng vi khuẩn lactic Lactobacillus plantarum NCDN4 làm chất bảo quản sinh học trong quy trình nảy mầm gạo lứt nhằm giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc, kéo dài thời gian bảo quản và đảm bảo an toàn thực phẩm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: các doanh nghiệp sản xuất gạo lứt nảy mầm.

  2. Phát triển quy trình chuẩn hóa nuôi cấy và bổ sung vi khuẩn lactic trong công nghiệp chế biến gạo lứt nảy mầm, bao gồm kiểm soát nồng độ vi khuẩn, thời gian ủ và điều kiện môi trường để tối ưu hiệu quả kháng nấm. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: viện nghiên cứu và nhà máy chế biến.

  3. Nghiên cứu mở rộng về cơ chế kháng nấm ở cấp độ phân tử và tương tác vi sinh vật trong môi trường nảy mầm, nhằm nâng cao hiểu biết và phát triển các chủng vi khuẩn lactic có hiệu quả cao hơn. Thời gian: 18-24 tháng, chủ thể: các nhóm nghiên cứu khoa học.

  4. Tuyên truyền, đào tạo và nâng cao nhận thức cho người sản xuất và người tiêu dùng về lợi ích của bảo quản sinh học bằng vi khuẩn lactic, góp phần thúc đẩy ứng dụng rộng rãi và phát triển bền vững ngành thực phẩm sạch. Thời gian: liên tục, chủ thể: cơ quan quản lý, tổ chức đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ thực phẩm, Vi sinh vật học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm chi tiết về khả năng kháng nấm của vi khuẩn lactic và ứng dụng trong bảo quản thực phẩm, làm cơ sở cho các đề tài tiếp theo.

  2. Doanh nghiệp sản xuất và chế biến gạo lứt nảy mầm: Tham khảo để áp dụng công nghệ bảo quản sinh học, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu tổn thất do nấm mốc và đáp ứng yêu cầu thị trường thực phẩm sạch.

  3. Cơ quan quản lý an toàn thực phẩm và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn kỹ thuật bảo quản an toàn, khuyến khích phát triển công nghệ thân thiện môi trường.

  4. Người tiêu dùng quan tâm đến thực phẩm sạch và an toàn: Hiểu rõ về lợi ích của gạo lứt nảy mầm được bảo quản bằng vi khuẩn lactic, lựa chọn sản phẩm có chất lượng cao, an toàn cho sức khỏe.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vi khuẩn lactic có an toàn khi sử dụng trong bảo quản thực phẩm không?
    Vi khuẩn lactic thuộc nhóm GRAS (Generally Recognized As Safe), đã được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm lên men và probiotic, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

  2. Khả năng kháng nấm của vi khuẩn lactic dựa trên cơ chế nào?
    Vi khuẩn lactic sản sinh axit hữu cơ, hydrogen peroxide, peptit kháng nấm và cạnh tranh dinh dưỡng, làm giảm pH môi trường và gây tổn thương màng tế bào nấm mốc, ức chế sự phát triển và sinh bào tử.

  3. Việc sử dụng vi khuẩn lactic có ảnh hưởng đến khả năng nảy mầm của gạo lứt không?
    Nghiên cứu cho thấy vi khuẩn lactic không làm giảm khả năng nảy mầm của gạo lứt mà còn giúp kiểm soát nấm mốc, giữ nguyên giá trị dinh dưỡng và đặc tính cảm quan.

  4. Có thể áp dụng phương pháp này trong sản xuất công nghiệp không?
    Có thể, tuy nhiên cần tối ưu hóa quy trình nuôi cấy, bổ sung vi khuẩn và điều kiện nảy mầm để đảm bảo hiệu quả và tính ổn định trong quy mô lớn.

  5. Phương pháp bảo quản sinh học này có thay thế hoàn toàn hóa chất bảo quản không?
    Phương pháp này có tiềm năng thay thế hoặc giảm thiểu sử dụng hóa chất bảo quản, đáp ứng xu hướng tiêu dùng thực phẩm sạch và an toàn, đồng thời bảo vệ môi trường.

Kết luận

  • Đã xác định được 6 chủng vi khuẩn lactic có khả năng ức chế hiệu quả hai chủng nấm mốc Aspergillus niger CBS 76997 và Penicillium oxalicum 20B, trong đó Lactobacillus plantarum NCDN4 thể hiện tiềm năng cao nhất.
  • Cơ chế kháng nấm bao gồm sản xuất axit lactic với nồng độ 18,86 g/L, cạnh tranh dinh dưỡng làm giảm 50,84% sinh khối nấm mốc và ảnh hưởng đến quá trình tạo bào tử nấm.
  • Ứng dụng vi khuẩn lactic trong quá trình nảy mầm gạo lứt giúp giảm thiểu nấm mốc mà không ảnh hưởng đến khả năng nảy mầm và giá trị dinh dưỡng của hạt.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp các kỹ thuật vi sinh, hóa học và quan sát hình thái cho kết quả toàn diện, có thể áp dụng trong phát triển công nghệ bảo quản sinh học.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu cơ chế phân tử và tối ưu hóa quy trình ứng dụng trong sản xuất công nghiệp, đồng thời thúc đẩy đào tạo và phổ biến công nghệ bảo quản sinh học.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các doanh nghiệp và viện nghiên cứu phối hợp triển khai ứng dụng vi khuẩn lactic trong sản xuất gạo lứt nảy mầm, đồng thời mở rộng nghiên cứu để nâng cao hiệu quả và tính bền vững của công nghệ bảo quản sinh học.