Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng của Việt Nam, nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân ngày càng tăng cao, kéo theo sự quan tâm đặc biệt đến các sản phẩm bảo hiểm sức khỏe. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, năm 2021, cả nước ghi nhận 11.454 vụ tai nạn giao thông, làm 5.739 người chết và 3.889 người bị thương, giảm 23% so với năm 2020 do các biện pháp giãn cách xã hội. Năm 2022, số vụ tai nạn tương đương năm trước nhưng số người chết tăng lên 6.384 người. Bên cạnh đó, hậu quả của đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng, làm gia tăng nhu cầu bảo vệ sức khỏe cá nhân. Trong khi đó, quỹ bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế của Nhà nước đang chịu áp lực lớn do nguồn lực hạn chế và chi phí y tế tăng cao. Do vậy, bảo hiểm sức khỏe tự nguyện trở thành giải pháp quan trọng nhằm giảm tải cho quỹ bảo hiểm xã hội, đồng thời giúp người dân tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe tại Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt, một trong những doanh nghiệp bảo hiểm lớn nhất Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ các vấn đề lý luận và thực trạng pháp luật hiện hành, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật hiện hành tại thời điểm năm 2023, cùng số liệu thống kê hoạt động giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe tại Bảo Việt giai đoạn 2019-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc bảo vệ quyền lợi các bên tham gia bảo hiểm, đồng thời góp phần phát triển thị trường bảo hiểm sức khỏe tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hợp đồng bảo hiểm và giao kết hợp đồng dân sự. Trước hết, lý thuyết về bảo hiểm được tiếp cận như một quan hệ xã hội dựa trên thỏa thuận giữa bên bảo hiểm và bên tham gia bảo hiểm nhằm chuyển giao rủi ro tài chính. Khái niệm bảo hiểm sức khỏe được định nghĩa là loại hình bảo hiểm chi trả chi phí điều trị khi người được bảo hiểm gặp rủi ro về sức khỏe như ốm đau, tai nạn, bệnh tật hoặc cần chăm sóc y tế.

Lý thuyết về giao kết hợp đồng dân sự được áp dụng để phân tích quá trình hình thành hợp đồng bảo hiểm sức khỏe, bao gồm các giai đoạn bày tỏ ý chí, thống nhất ý chí và xác lập hợp đồng dưới hình thức văn bản. Các nguyên tắc cơ bản như tự do giao kết, bình đẳng, trung thực tuyệt đối và quyền lợi có thể được bảo hiểm được vận dụng để đánh giá tính hợp pháp và hiệu quả của giao kết hợp đồng.

Các khái niệm chính bao gồm: (1) hợp đồng bảo hiểm sức khỏe, (2) giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe, (3) nguyên tắc giao kết hợp đồng, (4) quyền lợi có thể được bảo hiểm, và (5) chủ thể tham gia hợp đồng bảo hiểm.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phân tích lý thuyết và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật hiện hành như Luật Kinh doanh Bảo hiểm năm 2000, sửa đổi năm 2010, và Luật Kinh doanh Bảo hiểm năm 2022; số liệu thống kê hoạt động giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe tại Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt giai đoạn 2019-2022; cùng các tài liệu chuyên khảo, luận án, bài báo khoa học liên quan.

Phương pháp phân tích, so sánh và đối chiếu được áp dụng để làm rõ các quy định pháp luật và thực trạng áp dụng tại doanh nghiệp bảo hiểm. Phương pháp thống kê và đánh giá được sử dụng để xử lý số liệu thực tế, xác định các vướng mắc và nguyên nhân. Phương pháp tổng hợp và diễn giải giúp đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các hợp đồng bảo hiểm sức khỏe được giao kết tại Bảo Việt trong giai đoạn nghiên cứu, với trọng tâm tại các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh, nơi có mật độ dân số cao và nhu cầu bảo hiểm sức khỏe lớn. Việc lựa chọn phương pháp phân tích đa dạng nhằm đảm bảo tính toàn diện và khách quan của nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chủ thể tham gia giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe: Luật Kinh doanh Bảo hiểm năm 2022 quy định bên bảo hiểm gồm doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài và tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô. Bên tham gia bảo hiểm là cá nhân hoặc tổ chức có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và có quyền lợi có thể được bảo hiểm. Tại Bảo Việt, người được bảo hiểm được giới hạn độ tuổi từ 15 ngày tuổi đến 63 tuổi, với các điều kiện riêng biệt nhằm kiểm soát rủi ro. Ví dụ, người trên 60 tuổi chỉ được tham gia khi có hợp đồng bảo hiểm nhân thọ còn hiệu lực.

  2. Nguyên tắc giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe: Các nguyên tắc cơ bản như tự do giao kết nhưng không trái pháp luật và đạo đức xã hội, tự nguyện và bình đẳng, trung thực tuyệt đối và quyền lợi có thể được bảo hiểm được tuân thủ nghiêm ngặt. Việc cung cấp thông tin sai lệch hoặc che giấu tình trạng sức khỏe có thể dẫn đến việc hợp đồng bị đình chỉ hoặc vô hiệu.

  3. Thực trạng pháp luật và thực thi tại Bảo Việt: Qua phân tích số liệu giai đoạn 2019-2022, hoạt động giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe tại Bảo Việt có sự tăng trưởng ổn định, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Tuy nhiên, còn tồn tại các vướng mắc như thiếu hướng dẫn chi tiết về trách nhiệm công bố thông tin, điều khoản mẫu hợp đồng chưa đồng bộ, và nhận thức pháp luật của một số chủ thể còn hạn chế.

  4. Hiệu lực hợp đồng và thời gian chờ: Hợp đồng bảo hiểm sức khỏe tại Bảo Việt thường áp dụng thời gian chờ cho một số bệnh cụ thể nhằm hạn chế trục lợi bảo hiểm. Thời gian chờ này được xác định dựa trên tình trạng sức khỏe, độ tuổi và lịch sử bệnh tật của người được bảo hiểm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các vướng mắc chủ yếu xuất phát từ sự chưa đồng bộ và thiếu cụ thể trong các quy định pháp luật về giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe, đặc biệt là các quy định về trách nhiệm công bố thông tin và điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm. So với các nghiên cứu trước đây về hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, nghiên cứu này mở rộng phạm vi sang bảo hiểm sức khỏe, một lĩnh vực có đặc thù riêng về đối tượng và rủi ro.

Việc áp dụng nguyên tắc trung thực tuyệt đối là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu rủi ro trục lợi bảo hiểm, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro của doanh nghiệp bảo hiểm. Sự giới hạn độ tuổi và điều kiện tham gia bảo hiểm tại Bảo Việt phản ánh thực tiễn kiểm soát rủi ro phù hợp với đặc điểm sức khỏe của người tham gia.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng hợp đồng bảo hiểm sức khỏe tại Bảo Việt qua các năm, bảng phân tích các vướng mắc pháp lý và biểu đồ phân bố độ tuổi người tham gia bảo hiểm. Những kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao chất lượng dịch vụ bảo hiểm sức khỏe tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về trách nhiệm công bố thông tin: Cần ban hành văn bản hướng dẫn chi tiết về trách nhiệm công bố thông tin của các bên trong giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe, nhằm giảm thiểu tranh chấp và tăng tính minh bạch. Thời gian thực hiện đề xuất này là trong vòng 12 tháng, do Bộ Tài chính chủ trì phối hợp với Bộ Tư pháp.

  2. Chuẩn hóa điều khoản mẫu hợp đồng bảo hiểm sức khỏe: Xây dựng và áp dụng mẫu hợp đồng chuẩn, bao gồm các điều khoản rõ ràng về quyền lợi, nghĩa vụ và các trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo hiểm. Giải pháp này nhằm nâng cao sự đồng nhất và dễ dàng kiểm soát, thực hiện trong 18 tháng, do các doanh nghiệp bảo hiểm phối hợp với cơ quan quản lý.

  3. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức pháp luật cho các chủ thể: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho nhân viên doanh nghiệp bảo hiểm, đại lý và khách hàng về các quy định pháp luật liên quan đến bảo hiểm sức khỏe. Mục tiêu nâng cao ý thức tuân thủ và giảm thiểu vi phạm, thực hiện liên tục hàng năm, do Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt và Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam phối hợp thực hiện.

  4. Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hợp đồng và xử lý hồ sơ: Phát triển hệ thống quản lý hợp đồng điện tử, tự động hóa quy trình đánh giá rủi ro và giải quyết quyền lợi bảo hiểm nhằm tăng hiệu quả và giảm thủ tục hành chính. Thời gian triển khai dự kiến 24 tháng, do doanh nghiệp bảo hiểm chủ động thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và học viên cao học ngành Luật Kinh tế và Luật Dân sự: Luận văn cung cấp hệ thống kiến thức toàn diện về pháp luật giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe, giúp nâng cao hiểu biết chuyên sâu và áp dụng trong học tập, nghiên cứu.

  2. Cán bộ, chuyên viên pháp lý tại các doanh nghiệp bảo hiểm: Tài liệu giúp nhận diện các vướng mắc pháp lý thực tiễn, từ đó cải thiện quy trình giao kết hợp đồng và nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm và tài chính: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, hoàn thiện chính sách và pháp luật về bảo hiểm sức khỏe, góp phần phát triển thị trường bảo hiểm lành mạnh.

  4. Người tham gia bảo hiểm và đại lý bảo hiểm: Giúp hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các nguyên tắc giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe, từ đó bảo vệ quyền lợi hợp pháp và nâng cao nhận thức pháp luật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảo hiểm sức khỏe khác gì so với bảo hiểm nhân thọ?
    Bảo hiểm sức khỏe tập trung vào chi trả chi phí y tế khi người được bảo hiểm gặp rủi ro về sức khỏe như ốm đau, tai nạn, bệnh tật, trong khi bảo hiểm nhân thọ chủ yếu bảo vệ rủi ro về tính mạng và sự sống lâu dài. Bảo hiểm sức khỏe thường có thời hạn ngắn hạn và có thể gia hạn hàng năm.

  2. Ai có thể tham gia hợp đồng bảo hiểm sức khỏe?
    Theo quy định, cá nhân hoặc tổ chức có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và có quyền lợi có thể được bảo hiểm mới được tham gia. Ví dụ, tại Bảo Việt, người được bảo hiểm phải từ 15 ngày tuổi đến 63 tuổi, với các điều kiện kiểm soát rủi ro cụ thể.

  3. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối trong giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe là gì?
    Nguyên tắc này yêu cầu các bên cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin liên quan đến tình trạng sức khỏe và các yếu tố khác khi giao kết hợp đồng. Việc che giấu hoặc cung cấp thông tin sai lệch có thể dẫn đến hợp đồng bị hủy hoặc đình chỉ.

  4. Thời gian chờ trong hợp đồng bảo hiểm sức khỏe có ý nghĩa gì?
    Thời gian chờ là khoảng thời gian kể từ khi hợp đồng có hiệu lực mà bên bảo hiểm chưa chịu trách nhiệm chi trả cho một số bệnh hoặc sự kiện bảo hiểm nhất định. Mục đích nhằm hạn chế trục lợi bảo hiểm và kiểm soát rủi ro.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe?
    Cần hoàn thiện quy định pháp luật, chuẩn hóa điều khoản hợp đồng, tăng cường đào tạo nhận thức pháp luật cho các chủ thể và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hợp đồng và giải quyết quyền lợi bảo hiểm.

Kết luận

  • Bảo hiểm sức khỏe là sản phẩm bảo hiểm quan trọng, đáp ứng nhu cầu bảo vệ sức khỏe cá nhân và giảm áp lực cho quỹ bảo hiểm xã hội.
  • Giao kết hợp đồng bảo hiểm sức khỏe là quá trình bày tỏ và thống nhất ý chí giữa bên bảo hiểm và bên tham gia bảo hiểm, tuân thủ các nguyên tắc pháp luật dân sự và đặc thù của bảo hiểm sức khỏe.
  • Thực trạng pháp luật và thực thi tại Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt còn tồn tại một số vướng mắc về quy định và nhận thức pháp luật, ảnh hưởng đến hiệu quả giao kết hợp đồng.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, chuẩn hóa hợp đồng, nâng cao nhận thức và ứng dụng công nghệ nhằm tăng cường hiệu quả thực thi.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng bảo hiểm sức khỏe.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp bảo hiểm và người tham gia bảo hiểm nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để phát triển thị trường bảo hiểm sức khỏe bền vững, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và nâng cao chất lượng dịch vụ.