Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và hội nhập quốc tế, hoạt động phục vụ người dùng tin tại các trung tâm thông tin thư viện đóng vai trò then chốt. Trường Đại học Thương mại, với quy mô đào tạo trên 20.000 sinh viên và cán bộ giảng viên, đã chuyển đổi sang hình thức đào tạo theo học chế tín chỉ từ năm 2007, tạo ra nhu cầu thông tin ngày càng đa dạng và phức tạp. Trung tâm Thông tin Thư viện (TTTTTV) của trường chịu trách nhiệm cung cấp nguồn tài nguyên thông tin phong phú, hỗ trợ hiệu quả cho công tác giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng hoạt động phục vụ người dùng tin tại TTTTTV, đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu tin của các nhóm người dùng chính gồm cán bộ lãnh đạo, giảng viên và sinh viên, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động phục vụ người dùng tin tại TTTTTV trường Đại học Thương mại từ năm 2007 đến nay, giai đoạn chuyển đổi quan trọng trong đào tạo đại học.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện, góp phần thúc đẩy đổi mới phương pháp đào tạo theo hướng lấy người học làm trung tâm, đồng thời hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước. Các chỉ số như số lượng người dùng tin tăng nhanh, tỷ lệ đáp ứng nhu cầu tin đạt khoảng 70-80%, và sự đa dạng hóa loại hình tài liệu được xem là các metrics quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động phục vụ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học thông tin - thư viện, tập trung vào ba khái niệm chính:
Người dùng tin (NDT): Được định nghĩa là chủ thể sử dụng thông tin để thỏa mãn nhu cầu học tập, nghiên cứu và công tác. NDT là yếu tố trung tâm trong hệ thống thông tin, vừa là đối tượng phục vụ, vừa là nguồn phát sinh thông tin mới.
Nhu cầu tin (NCT): Là đòi hỏi khách quan của người dùng đối với việc tiếp nhận và sử dụng thông tin nhằm duy trì và phát triển hoạt động học tập, nghiên cứu. NCT càng cao khi hoạt động càng phức tạp và đa dạng.
Hoạt động phục vụ người dùng tin: Bao gồm các hoạt động tuyên truyền, hướng dẫn, cung cấp tài liệu và dịch vụ thông tin nhằm đáp ứng nhu cầu tin của người dùng. Đây là khâu trung tâm quyết định hiệu quả hoạt động thư viện.
Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình đánh giá chất lượng hoạt động phục vụ dựa trên các tiêu chí: mức độ đáp ứng nhu cầu tin, mức độ lôi cuốn người dùng đến thư viện, và mức độ khai thác nguồn lực thông tin.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Bao gồm dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bằng phiếu hỏi và phỏng vấn trực tiếp với 357 người dùng tin đại diện cho ba nhóm: cán bộ lãnh đạo quản lý (21 phiếu), giảng viên (60 phiếu), và sinh viên (276 phiếu). Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo, tài liệu nội bộ của Trung tâm Thông tin Thư viện và các nghiên cứu trước đó.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu đại diện theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm người dùng chính trong trường.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tính tỷ lệ phần trăm, phân tích so sánh giữa các nhóm người dùng, đồng thời tổng hợp, phân tích nội dung các ý kiến phỏng vấn để làm rõ các vấn đề thực tiễn.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2007 đến năm 2015, giai đoạn chuyển đổi đào tạo theo học chế tín chỉ và phát triển hoạt động thư viện hiện đại.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm người dùng tin và nhu cầu tin:
- Sinh viên chiếm khoảng 85-90% tổng số người dùng tin, là nhóm đông đảo nhất và có nhu cầu đa dạng về tài liệu học tập và nghiên cứu.
- Cán bộ giảng viên chiếm 17% người dùng, có trình độ chuyên môn cao, nhu cầu sử dụng tài liệu chuyên sâu và cập nhật.
- Cán bộ lãnh đạo quản lý chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng có nhu cầu thông tin tổng hợp, chính xác và có tính dự báo cao.
- Về lĩnh vực chuyên môn, 52,2% người dùng quan tâm đến lĩnh vực kinh tế, 42,9% đến quản trị kinh doanh và marketing, 24,7% đến kế toán.
- Loại hình tài liệu được sử dụng nhiều nhất là sách giáo trình (53,1%), tài liệu trên internet (45,4%), sách tham khảo (38,7%) và báo - tạp chí (22,4%).
- Ngôn ngữ tài liệu chủ yếu là tiếng Việt (92,4%), tiếp theo là tiếng Anh (17,1%), các ngôn ngữ khác chiếm tỷ lệ thấp.
Thực trạng hoạt động phục vụ người dùng tin:
- Trung tâm phục vụ người dùng theo giờ hành chính và mở rộng phục vụ buổi tối, thứ bảy nhằm tăng cường tiếp cận.
- Quản lý người dùng và tài liệu được thực hiện qua phần mềm quản lý thư viện Ilib 6.0, giúp kiểm soát hiệu quả mượn trả và tra cứu tài liệu.
- Các kho tài liệu được tổ chức theo hình thức kho mở và kho đóng, với tổng số gần 30.000 đầu sách và hơn 104.000 cuốn tài liệu.
- Nguồn lực thông tin truyền thống chiếm ưu thế, trong khi nguồn lực thông tin điện tử còn hạn chế, mới chỉ có khoảng 1.570 đĩa CD-ROM và một số cơ sở dữ liệu toàn văn.
- Các dịch vụ cung cấp tài liệu tại chỗ, hỏi đáp thông tin, sao chụp tài liệu và bán giáo trình được triển khai nhưng chưa đa dạng và hiện đại.
Đánh giá chất lượng phục vụ:
- Tỷ lệ người dùng đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu tin đạt khoảng 70-80%, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về số lượng và chất lượng tài liệu điện tử.
- Mức độ lôi cuốn người dùng đến thư viện tăng dần qua các năm, với lượt người dùng và lượt mượn tài liệu tăng trung bình 10-15% mỗi năm.
- Vòng quay tài liệu cho thấy tài liệu tham khảo và giáo trình có tỷ lệ luân chuyển cao, phản ánh nhu cầu sử dụng thực tế của người dùng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động phục vụ người dùng tin tại Trung tâm Thông tin Thư viện trường Đại học Thương mại đã đạt được những bước tiến quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học. Việc áp dụng phần mềm quản lý hiện đại giúp nâng cao hiệu quả quản lý bạn đọc và tài liệu, đồng thời mở rộng thời gian phục vụ tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng.
Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất là nguồn lực thông tin điện tử còn nghèo nàn, chưa đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của người dùng, đặc biệt trong bối cảnh đào tạo theo học chế tín chỉ đòi hỏi sinh viên phải tự học và nghiên cứu nhiều hơn. So sánh với các nghiên cứu trong ngành thư viện đại học, xu hướng phát triển nguồn tài nguyên số và dịch vụ thư viện điện tử là tất yếu để nâng cao chất lượng phục vụ.
Ngoài ra, trình độ ngoại ngữ hạn chế của phần lớn sinh viên cũng ảnh hưởng đến khả năng khai thác tài liệu ngoại văn, làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực thông tin quốc tế. Việc tổ chức kho tài liệu và cơ sở vật chất hiện đại đã tạo môi trường thân thiện, nhưng cần tiếp tục đầu tư nâng cấp trang thiết bị, đặc biệt là các thiết bị hỗ trợ truy cập và tra cứu thông tin.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ người dùng theo nhóm đối tượng, cơ cấu nhu cầu tin theo lĩnh vực chuyên môn, loại hình tài liệu sử dụng, cũng như biểu đồ tăng trưởng lượt người dùng và vòng quay tài liệu qua các năm để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Đa dạng hóa hình thức phục vụ người dùng tin:
- Phát triển các dịch vụ thư viện điện tử, cơ sở dữ liệu toàn văn trực tuyến, và các kênh phục vụ từ xa nhằm tăng cường khả năng tiếp cận thông tin.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với phòng Công nghệ thông tin.
Nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng phục vụ của đội ngũ cán bộ thư viện:
- Tổ chức các khóa đào tạo về công nghệ thông tin, ngoại ngữ và kỹ năng tư vấn người dùng.
- Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Thông tin Thư viện phối hợp với Khoa Thông tin - Thư viện.
Tăng cường công tác đào tạo người dùng tin:
- Xây dựng các chương trình hướng dẫn sử dụng thư viện, khai thác tài liệu điện tử và kỹ năng tìm kiếm thông tin cho sinh viên và giảng viên.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm phối hợp với các khoa đào tạo.
Phát triển nguồn lực thông tin đa dạng và cân đối:
- Đầu tư bổ sung tài liệu điện tử, tài liệu ngoại văn, và cập nhật thường xuyên tài liệu chuyên ngành phục vụ đào tạo và nghiên cứu.
- Thời gian thực hiện: 1-3 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với Ban Quản lý tài chính nhà trường.
Nâng cấp cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ thông tin:
- Cải tạo phòng đọc, trang bị thêm máy tính, thiết bị truy cập internet tốc độ cao, hệ thống điều hòa và thiết bị hỗ trợ người dùng.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Nhà trường và Trung tâm Thông tin Thư viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thư viện đại học:
- Hưởng lợi từ các phân tích thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ người dùng tin, giúp hoạch định chiến lược phát triển thư viện hiện đại.
Giảng viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học thông tin - thư viện:
- Tham khảo các khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả khảo sát thực tiễn để phát triển nghiên cứu chuyên sâu.
Sinh viên ngành Thông tin - Thư viện:
- Nắm bắt kiến thức về hoạt động phục vụ người dùng tin, thực trạng và các giải pháp đổi mới trong thư viện đại học, phục vụ học tập và nghiên cứu.
Ban lãnh đạo các trường đại học và các đơn vị đào tạo:
- Hiểu rõ vai trò của trung tâm thông tin thư viện trong hỗ trợ đào tạo theo học chế tín chỉ, từ đó đầu tư và phối hợp nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện.
Câu hỏi thường gặp
Hoạt động phục vụ người dùng tin tại Trung tâm Thông tin Thư viện trường Đại học Thương mại có những đặc điểm gì nổi bật?
Hoạt động phục vụ tập trung vào ba nhóm người dùng chính: cán bộ lãnh đạo, giảng viên và sinh viên. Trung tâm cung cấp đa dạng loại hình tài liệu truyền thống và bước đầu phát triển tài liệu điện tử, phục vụ theo giờ hành chính và mở rộng buổi tối, thứ bảy nhằm tăng cường tiếp cận.Nguồn lực thông tin hiện tại của Trung tâm có đáp ứng được nhu cầu người dùng không?
Nguồn lực truyền thống khá phong phú với gần 30.000 đầu sách và hơn 104.000 cuốn, tuy nhiên nguồn lực điện tử còn hạn chế, dẫn đến việc khai thác tài liệu điện tử chưa hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh đào tạo theo học chế tín chỉ.Phần mềm quản lý thư viện Ilib 6.0 đóng vai trò như thế nào trong công tác phục vụ?
Phần mềm giúp quản lý hiệu quả thông tin người dùng, tài liệu, mượn trả và tra cứu, tạo điều kiện thuận lợi cho cán bộ thư viện và người dùng trong việc khai thác tài nguyên thông tin, nâng cao chất lượng phục vụ.Những khó khăn chính trong hoạt động phục vụ người dùng tin tại Trung tâm là gì?
Khó khăn bao gồm hạn chế về nguồn lực thông tin điện tử, trình độ ngoại ngữ của người dùng còn thấp, cơ sở vật chất một số thiết bị đã cũ, và chưa đa dạng hóa các dịch vụ phục vụ hiện đại.Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng phục vụ người dùng tin?
Đề xuất bao gồm đa dạng hóa dịch vụ thư viện điện tử, nâng cao trình độ cán bộ, tăng cường đào tạo người dùng, phát triển nguồn lực thông tin đa dạng, và nâng cấp cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ thông tin.
Kết luận
- Hoạt động phục vụ người dùng tin tại Trung tâm Thông tin Thư viện trường Đại học Thương mại đã có những bước phát triển tích cực, đáp ứng phần lớn nhu cầu học tập, giảng dạy và nghiên cứu của người dùng.
- Nguồn lực thông tin truyền thống phong phú, tuy nhiên nguồn lực điện tử còn hạn chế, cần được đầu tư phát triển mạnh mẽ hơn.
- Việc áp dụng phần mềm quản lý hiện đại và mở rộng thời gian phục vụ đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đa dạng hóa dịch vụ, nâng cao năng lực cán bộ, phát triển nguồn lực thông tin và cải thiện cơ sở vật chất nhằm đáp ứng yêu cầu đào tạo theo học chế tín chỉ.
- Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại trường.
Hành động ngay hôm nay: Các cán bộ quản lý và nhân viên thư viện nên bắt đầu xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nguồn lực thông tin điện tử, đồng thời tăng cường giao tiếp với người dùng để hiểu rõ hơn nhu cầu thực tế, từ đó nâng cao chất lượng phục vụ một cách bền vững.