Nghiên Cứu Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Nhằm Tránh Báo Cáo Lỗ Của Các Công Ty Ngành Xây Dựng Tại Việt Nam

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

2017

126
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Ngành Xây Dựng

Trong cơ chế thị trường, lợi nhuận là yếu tố sống còn của doanh nghiệp. Nó không chỉ đánh giá hiệu quả hoạt động mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển. Các nhà đầu tư (NĐT) thường dựa vào lợi nhuận để đưa ra quyết định đầu tư, và các nhà quản trị (NQL) cũng được đánh giá dựa trên chỉ số này. Do đó, việc minh bạch thông tin tài chính, đặc biệt là báo cáo tài chính (BCTC), trở nên vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu về ngưỡng lợi nhuận, đặc biệt là ngưỡng 0, nơi các doanh nghiệp có thể thực hiện hành vi quản trị lợi nhuận để tránh lỗ hoặc giảm lợi nhuận. Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm hiểu về hai ngưỡng lợi nhuận này tại Việt Nam, dựa trên nghiên cứu của Burgstahler & Dichev [9].

1.1. Tầm Quan Trọng Của Lợi Nhuận Trong Ngành Xây Dựng Việt Nam

Lợi nhuận là thước đo quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp xây dựng. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư, khả năng tiếp cận vốn và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường. Việc quản trị lợi nhuận một cách minh bạch và hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Theo HNX, năm 2014 có 32 doanh nghiệp niêm yết báo lỗ, ngành xây dựng chiếm tỉ trọng lớn nhất. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu hành vi quản trị lợi nhuận trong ngành.

1.2. Tính Cấp Thiết Của Nghiên Cứu Về Quản Trị Lợi Nhuận

Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam trải qua nhiều biến động, việc nghiên cứu hành vi quản trị lợi nhuận trở nên cấp thiết. Nó giúp các bên liên quan, đặc biệt là NĐT, có cái nhìn khách quan và chính xác hơn về tình hình tài chính của các công ty xây dựng niêm yết. Từ đó, đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt, góp phần vào sự phát triển lành mạnh của thị trường chứng khoán. Nghiên cứu này tập trung vào các công ty thuộc nhóm ngành xây dựng được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

II. Mục Tiêu Phạm Vi Nghiên Cứu Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận

Nghiên cứu này tập trung vào việc nhận diện và phân tích hành vi quản trị lợi nhuận nhằm tránh giảm lợi nhuận hoặc báo lỗ trong ngành xây dựng tại Việt Nam. Phương pháp tiếp cận là sử dụng mô hình phân phối lợi nhuận theo phương pháp nghiên cứu của Burgstahler & Dichev [9]. Đối tượng nghiên cứu là hành vi quản trị lợi nhuận của các công ty xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu bao gồm thông tin công bố trong BCTC từ năm 2010 đến 2016 của 113 công ty thuộc nhóm ngành xây dựng.

2.1. Xác Định Mục Tiêu Nghiên Cứu Cụ Thể Về Quản Trị Lợi Nhuận

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định sự tồn tại và mức độ phổ biến của hành vi quản trị lợi nhuận trong các công ty xây dựng niêm yết. Nghiên cứu cũng nhằm phân tích các phương pháp quản trị lợi nhuận được sử dụng, từ đó đưa ra các khuyến nghị để cải thiện tính minh bạch của BCTC. Nghiên cứu sử dụng mô hình phân phối lợi nhuận để phân tích hành vi quản trị lợi nhuận.

2.2. Giới Hạn Phạm Vi Nghiên Cứu Để Đảm Bảo Tính Khả Thi

Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong giai đoạn 2010-2016 và chỉ tập trung vào các công ty xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Điều này giúp đảm bảo tính khả thi của nghiên cứu và cho phép phân tích sâu hơn về hành vi quản trị lợi nhuận trong ngành xây dựng. Dữ liệu được thu thập từ BCTC đã được kiểm toán của các công ty.

2.3. Phương Pháp Nghiên Cứu Được Sử Dụng Trong Đề Tài

Đề tài sử dụng mô hình phân phối lợi nhuận của Burgstahler và Dichev [9] làm nền tảng của phương pháp nghiên cứu. Phương pháp nghiên cứu hệ thống các cơ sở lý thuyết cũng được tác giả vận dụng. Trên cơ sở lý thuyết chỉ ra các kỹ thuật có thể vận dụng để quản trị lợi nhuận của các nhà quản trị công ty. Tác giả đặt ra giả thuyết nghiên cứu dựa trên cơ sở lập luận logic các vấn đề liên quan đến đối tượng nghiên cứu, vận dụng các mô hình đã nghiên cứu để kiểm định giả thuyết và đưa ra kết luận.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Hiệu Quả

Nghiên cứu này sử dụng mô hình phân phối lợi nhuận của Burgstahler và Dichev [9] làm nền tảng. Phương pháp nghiên cứu hệ thống các cơ sở lý thuyết cũng được áp dụng. Các kỹ thuật quản trị lợi nhuận được chỉ ra dựa trên cơ sở lý thuyết. Giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên lập luận logic và kiểm định bằng các mô hình đã nghiên cứu. Kết quả kiểm định được sử dụng để đưa ra các ý kiến nhằm nâng cao chất lượng thông tin trên BCTC của các công ty xây dựng niêm yết tại Việt Nam. Ngoài ra, phương pháp định lượng cũng được sử dụng để xử lý dữ liệu thu thập từ BCTC đã kiểm toán bằng Excel và SPSS.

3.1. Ứng Dụng Mô Hình Phân Phối Lợi Nhuận Burgstahler Dichev

Mô hình phân phối lợi nhuận của Burgstahler và Dichev [9] là công cụ chính để phân tích hành vi quản trị lợi nhuận. Mô hình này cho phép xác định sự bất thường trong phân phối lợi nhuận, từ đó suy ra sự can thiệp của nhà quản trị. Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các ngưỡng lợi nhuận quan trọng, như ngưỡng 0 và ngưỡng lợi nhuận của năm trước.

3.2. Sử Dụng Phương Pháp Định Lượng Để Phân Tích Dữ Liệu

Dữ liệu từ BCTC của các công ty xây dựng niêm yết được thu thập và xử lý bằng các phần mềm thống kê như Excel và SPSS. Các phương pháp thống kê được sử dụng bao gồm phân tích tần số, phân tích hồi quy và kiểm định giả thuyết. Kết quả phân tích định lượng cung cấp bằng chứng khách quan về hành vi quản trị lợi nhuận.

3.3. Kết Hợp Lý Thuyết Và Thực Tiễn Để Đưa Ra Kết Luận

Nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết về quản trị lợi nhuận và bằng chứng thực nghiệm từ thị trường chứng khoán Việt Nam. Điều này giúp đưa ra các kết luận có giá trị thực tiễn và phù hợp với bối cảnh kinh tế Việt Nam. Các kết luận được sử dụng để đề xuất các giải pháp cải thiện tính minh bạch của BCTC.

IV. Ý Nghĩa Khoa Học Thực Tiễn Của Nghiên Cứu Quản Trị Lợi Nhuận

Nghiên cứu này có ý nghĩa khoa học trong việc tổng hợp các lý thuyết về quản trị lợi nhuận, giúp người đọc tiếp cận một cách hệ thống và dễ dàng hơn. Về phương diện phương pháp nghiên cứu, đề tài sử dụng mô hình phân phối lợi nhuận Burgstahler và Dichev [9], một phương pháp chưa được áp dụng tại Việt Nam. Ý nghĩa thực tiễn nằm ở việc nâng cao chất lượng thông tin trên BCTC, giúp các bên liên quan có cái nhìn chính xác hơn về chỉ tiêu lợi nhuận của các công ty xây dựng niêm yết.

4.1. Đóng Góp Vào Lý Thuyết Về Quản Trị Lợi Nhuận

Nghiên cứu này đóng góp vào lý thuyết về quản trị lợi nhuận bằng cách cung cấp bằng chứng thực nghiệm từ thị trường chứng khoán Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để phát triển các mô hình dự báo và kiểm soát hành vi quản trị lợi nhuận.

4.2. Cải Thiện Chất Lượng Thông Tin Báo Cáo Tài Chính

Kết quả nghiên cứu giúp các nhà quản lý doanh nghiệp, kiểm toán viên và cơ quan quản lý nhà nước nhận diện và ngăn chặn hành vi quản trị lợi nhuận không phù hợp. Điều này góp phần cải thiện chất lượng thông tin trên BCTC và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư.

4.3. Hỗ Trợ Quyết Định Đầu Tư Chính Xác Hơn

Thông tin về hành vi quản trị lợi nhuận giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro và tiềm năng sinh lời của các công ty xây dựng niêm yết một cách chính xác hơn. Từ đó, đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt và hiệu quả.

V. Tổng Quan Các Nghiên Cứu Trước Về Quản Trị Lợi Nhuận

Các nghiên cứu trước đây, đặc biệt ở Mỹ, đã chỉ ra rằng các doanh nghiệp có xu hướng quản trị lợi nhuận để đáp ứng hoặc vượt qua các ngưỡng lợi nhuận quan trọng, như ngưỡng 0. Burgstahler và Dichev [9] cho thấy 8-12% các công ty có lợi nhuận giảm nhẹ sẽ điều chỉnh lợi nhuận để đạt được lợi nhuận tăng. Degeorge et al [19] mở rộng nghiên cứu bằng cách đưa ra dự báo của các nhà phân tích tài chính như một ngưỡng tiếp theo. Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác lại đặt câu hỏi về tính hợp lệ của bằng chứng này. Việc mở rộng các nghiên cứu này cho các thị trường mới nổi như Việt Nam cần được thực hiện một cách thận trọng.

5.1. Nghiên Cứu Về Ngưỡng Lợi Nhuận Và Hành Vi Quản Trị

Các nghiên cứu trước đây đã tập trung vào việc xác định các ngưỡng lợi nhuận quan trọng và phân tích hành vi quản trị lợi nhuận xung quanh các ngưỡng này. Các ngưỡng phổ biến bao gồm lợi nhuận bằng 0, lợi nhuận của năm trước và dự báo của các nhà phân tích.

5.2. Các Cơ Chế Quản Trị Lợi Nhuận Được Sử Dụng

Các cơ chế quản trị lợi nhuận được sử dụng bao gồm các quyết định kinh doanh thực tế (như trì hoãn đầu tư vào R&D), quản trị các khoản thanh toán vốn lưu động và phân loại các chi phí sang các khoản mục không thường xuyên.

5.3. Nghiên Cứu Tại Các Thị Trường Phát Triển Và Mới Nổi

Phần lớn các nghiên cứu về quản trị lợi nhuận được thực hiện tại các thị trường phát triển. Việc áp dụng các kết quả nghiên cứu này cho các thị trường mới nổi cần được thực hiện một cách thận trọng, do sự khác biệt về đặc điểm kinh tế và thể chế.

VI. Cơ Sở Lý Thuyết Về Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Trong Xây Dựng

Hành vi quản trị lợi nhuận là một lĩnh vực được nghiên cứu rộng rãi, nhưng chưa có định nghĩa thống nhất. Các nhà nghiên cứu thường phát triển định nghĩa riêng để phù hợp với mục đích của họ [42]. Quản trị lợi nhuận (earning management - EM) là sự điều chỉnh lợi nhuận để đạt được mục tiêu đã đặt ra trước đó. Các lý thuyết nền tảng bao gồm lý thuyết đại diện, lý thuyết tín hiệu và lý thuyết chi phí chính trị. Động cơ của hành vi quản trị lợi nhuận có thể là để tối đa hóa lợi ích của nhà quản trị, đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư hoặc tránh các quy định pháp lý.

6.1. Định Nghĩa Và Bản Chất Của Quản Trị Lợi Nhuận

Quản trị lợi nhuận là quá trình can thiệp vào quá trình báo cáo tài chính để đạt được một mục tiêu cụ thể. Mục tiêu này có thể là tăng giá cổ phiếu, đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư hoặc tránh các quy định pháp lý.

6.2. Các Lý Thuyết Nền Tảng Về Quản Trị Lợi Nhuận

Các lý thuyết nền tảng về quản trị lợi nhuận bao gồm lý thuyết đại diện (agency theory), lý thuyết tín hiệu (signaling theory) và lý thuyết chi phí chính trị (political cost theory). Các lý thuyết này giải thích động cơ và hành vi của nhà quản trị trong việc quản trị lợi nhuận.

6.3. Động Cơ Của Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận

Động cơ của hành vi quản trị lợi nhuận có thể là để tối đa hóa lợi ích của nhà quản trị, đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư, tránh các quy định pháp lý hoặc giảm chi phí vốn.

04/06/2025
Luận văn nghiên cứu hành vi quản trị lợi nhuận của các công ty thuộc nhóm ngành xây dựng được niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn nghiên cứu hành vi quản trị lợi nhuận của các công ty thuộc nhóm ngành xây dựng được niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

Tài liệu "Nghiên Cứu Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Trong Ngành Xây Dựng Tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chiến lược quản trị lợi nhuận trong lĩnh vực xây dựng tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận mà còn chỉ ra những lợi ích mà các công ty xây dựng có thể đạt được thông qua việc áp dụng các phương pháp quản lý hiệu quả. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin quý giá giúp họ hiểu rõ hơn về cách thức tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh trong ngành này.

Để mở rộng thêm kiến thức, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ phân tích tài chính tại công ty cổ phần xuất khẩu và xây dựng tân trường sơn, nơi cung cấp cái nhìn chi tiết về phân tích tài chính trong ngành xây dựng, giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố tài chính ảnh hưởng đến lợi nhuận. Những tài liệu này sẽ là nguồn thông tin hữu ích cho những ai muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực quản trị lợi nhuận.