Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thị trường quốc tế, các doanh nghiệp, đặc biệt là công ty cổ phần, đối mặt với nhiều thách thức trong việc duy trì và phát triển năng lực tài chính. Tài chính doanh nghiệp không chỉ là yếu tố sống còn quyết định sự tồn tại mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Luận văn tập trung phân tích tài chính tại Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Tân Trường Sơn trong giai đoạn 2018-2020 nhằm đánh giá thực trạng tài chính, phát hiện điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực tài chính.

Mục tiêu nghiên cứu cụ thể bao gồm: hệ thống hóa cơ sở lý luận về phân tích tài chính doanh nghiệp; phân tích, đánh giá tình hình tài chính của công ty trong ba năm liên tiếp; từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào báo cáo tài chính và các tài liệu liên quan của công ty trong giai đoạn 2018-2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp thông tin tài chính minh bạch, hỗ trợ nhà quản trị, nhà đầu tư và các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác, góp phần nâng cao giá trị doanh nghiệp và ổn định tài chính.

Theo báo cáo tài chính, tổng tài sản của công ty có sự biến động qua các năm, phản ánh sự thay đổi trong quy mô và chính sách đầu tư. Việc phân tích chi tiết các chỉ tiêu tài chính giúp nhận diện các rủi ro tài chính tiềm ẩn và khả năng sinh lời, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả hơn. Luận văn đóng góp quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về tài chính doanh nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và xây dựng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích tài chính doanh nghiệp, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết phân tích tài chính doanh nghiệp: Phân tích tài chính được hiểu là quá trình sử dụng các phương pháp khoa học để đánh giá tình hình tài chính, khả năng sinh lời, khả năng thanh toán và rủi ro tài chính của doanh nghiệp. Mục tiêu là cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản trị và các bên liên quan nhằm đưa ra quyết định phù hợp.

  • Mô hình phân tích Dupont: Mô hình này phân tích khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROE) thông qua các yếu tố cấu thành như lợi nhuận trên doanh thu (ROS), vòng quay tài sản và đòn bẩy tài chính, giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.

  • Các khái niệm chính:

    • Tỷ trọng tài sản và nguồn vốn: Phản ánh cơ cấu tài chính và mức độ tập trung vốn.
    • Khả năng thanh toán: Đánh giá khả năng đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn và dài hạn.
    • Khả năng sinh lời: Đo lường hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu.
    • Rủi ro tài chính: Đánh giá mức độ phụ thuộc vào nguồn vốn vay và khả năng chịu đựng biến động tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hệ thống báo cáo tài chính của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Tân Trường Sơn trong ba năm 2018-2020, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính. Ngoài ra, các tài liệu về lịch sử hình thành, chính sách phát triển và các văn bản pháp luật liên quan cũng được sử dụng để làm rõ bối cảnh nghiên cứu.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính giữa các năm để đánh giá sự biến động và xu hướng phát triển.
  • Phương pháp phân tích nhân tố: Xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến các chỉ tiêu tài chính quan trọng như khả năng sinh lời, hiệu suất sử dụng vốn.
  • Phương pháp liên hệ, đối chiếu: Nghiên cứu mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá tính cân đối và ổn định tài chính.
  • Phương pháp trình bày dữ liệu: Sử dụng bảng biểu, đồ thị để minh họa các kết quả phân tích, giúp dễ dàng nhận diện các vấn đề tài chính.
  • Phương pháp nghiên cứu định tính: Đánh giá các yếu tố phi số liệu như chính sách quản lý, môi trường kinh doanh ảnh hưởng đến tình hình tài chính.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ báo cáo tài chính của công ty trong 3 năm liên tiếp, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính liên tục và phản ánh chính xác thực trạng tài chính. Việc sử dụng các phương pháp phân tích kết hợp giúp luận văn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về năng lực tài chính của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tài sản và nguồn vốn có sự biến động tích cực
    Tổng tài sản của công ty tăng trưởng trung bình khoảng 8% mỗi năm trong giai đoạn 2018-2020, trong đó tài sản dài hạn chiếm khoảng 60% tổng tài sản, phản ánh chính sách đầu tư dài hạn ổn định. Vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng trung bình 45% trong tổng nguồn vốn, cho thấy mức độ tự chủ tài chính tương đối cao. Hệ số tự tài trợ tổng quát đạt khoảng 0,45, thể hiện công ty có khả năng tài trợ tài sản bằng vốn chủ sở hữu ở mức vừa phải.

  2. Khả năng thanh toán ngắn hạn được duy trì ổn định
    Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn dao động quanh mức 1,2 - 1,3, cao hơn mức chuẩn 1, cho thấy công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Hệ số khả năng thanh toán nhanh đạt trung bình 0,8, phản ánh công ty duy trì lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền đủ để đáp ứng nhu cầu thanh toán nhanh.

  3. Hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời có xu hướng cải thiện
    Hệ số sinh lời trên doanh thu (ROS) tăng từ 5,5% năm 2018 lên 7,2% năm 2020, cho thấy công ty nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tăng lợi nhuận. Hệ số sinh lời trên tài sản (ROA) đạt trung bình 6%, trong khi hệ số sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) dao động quanh mức 12%, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu khá tốt.

  4. Tốc độ luân chuyển vốn lưu động và hàng tồn kho còn tiềm ẩn rủi ro
    Số vòng quay vốn lưu động trung bình là 3,5 vòng/năm, trong khi vòng quay hàng tồn kho khoảng 4,2 lần/năm, cho thấy vốn lưu động và hàng tồn kho chưa được sử dụng tối ưu, có thể gây ra chi phí tài chính và rủi ro về thanh khoản.

Thảo luận kết quả

Các kết quả phân tích cho thấy Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Tân Trường Sơn duy trì được sự ổn định về cơ cấu tài sản và nguồn vốn, với tỷ trọng vốn chủ sở hữu hợp lý, giúp giảm thiểu rủi ro tài chính. Khả năng thanh toán ngắn hạn được đảm bảo, phù hợp với đặc thù ngành xuất nhập khẩu và xây dựng vốn có tính chu kỳ và biến động.

Hiệu quả kinh doanh được cải thiện qua các năm nhờ công tác quản lý chi phí và tăng cường tiêu thụ sản phẩm. Tuy nhiên, tốc độ luân chuyển vốn lưu động và hàng tồn kho còn chậm so với một số công ty cùng ngành, làm tăng chi phí vốn và ảnh hưởng đến khả năng sinh lời. Biểu đồ so sánh hệ số ROS và ROE của công ty với các doanh nghiệp cùng ngành năm 2020 minh họa rõ sự cải thiện nhưng vẫn còn khoảng cách cần thu hẹp.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của các công ty cổ phần trong lĩnh vực xây dựng và xuất nhập khẩu tại Việt Nam, đồng thời phản ánh những thách thức về quản lý vốn lưu động và công nợ. Việc duy trì hệ số tự tài trợ ở mức vừa phải giúp công ty cân bằng giữa rủi ro tài chính và chi phí vốn, tạo nền tảng cho phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và tối ưu hóa vốn lưu động
    Công ty cần thiết lập hệ thống kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu và hàng tồn kho, giảm thời gian luân chuyển vốn lưu động xuống dưới 3 vòng/năm trong vòng 2 năm tới. Ban quản lý nên áp dụng các công cụ quản trị hiện đại và phần mềm quản lý kho để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  2. Nâng cao khả năng thanh toán ngắn hạn
    Đẩy mạnh quản lý dòng tiền và duy trì hệ số khả năng thanh toán nhanh trên 1,0 nhằm đảm bảo khả năng ứng phó kịp thời với các khoản nợ đến hạn. Phòng tài chính cần xây dựng kế hoạch dự phòng tiền mặt và tối ưu hóa các khoản phải trả để giảm áp lực thanh khoản.

  3. Tăng cường hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu
    Tập trung vào nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản cố định và vốn chủ sở hữu thông qua việc rà soát các dự án đầu tư, loại bỏ tài sản kém hiệu quả và tái cấu trúc nguồn vốn. Mục tiêu tăng ROA lên 7% và ROE lên 15% trong vòng 3 năm tới.

  4. Thúc đẩy thu hồi công nợ và quản lý rủi ro tài chính
    Áp dụng chính sách tín dụng chặt chẽ hơn, tăng cường thu hồi công nợ, giảm tỷ lệ nợ quá hạn xuống dưới 5% tổng công nợ trong 1 năm. Đồng thời, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm rủi ro tài chính dựa trên phân tích dòng tiền và các chỉ tiêu tài chính quan trọng.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ bởi Ban giám đốc, phòng kế toán và các bộ phận liên quan, với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin và sự giám sát chặt chẽ của Hội đồng quản trị. Nhà nước và các cơ quan quản lý cũng cần tạo điều kiện thuận lợi về chính sách thuế, tín dụng để hỗ trợ doanh nghiệp phát triển tài chính bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp
    Giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về tình hình tài chính công ty, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược về đầu tư, tài trợ và phân phối lợi nhuận hiệu quả.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông
    Cung cấp thông tin minh bạch về khả năng sinh lời và rủi ro tài chính, hỗ trợ đánh giá giá trị cổ phiếu và quyết định đầu tư chính xác.

  3. Người cho vay và tổ chức tín dụng
    Đánh giá khả năng hoàn trả nợ và rủi ro tín dụng của công ty, từ đó quyết định cấp tín dụng phù hợp và quản lý rủi ro hiệu quả.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chuyên gia tài chính
    Hỗ trợ công tác giám sát, đánh giá hoạt động tài chính doanh nghiệp, góp phần hoàn thiện chính sách quản lý tài chính doanh nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích tài chính doanh nghiệp là gì và tại sao quan trọng?
    Phân tích tài chính là quá trình đánh giá tình hình tài chính, khả năng sinh lời và rủi ro của doanh nghiệp dựa trên báo cáo tài chính. Nó giúp nhà quản trị và các bên liên quan đưa ra quyết định đúng đắn, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Các chỉ tiêu tài chính nào quan trọng nhất trong phân tích tài chính?
    Các chỉ tiêu quan trọng gồm tỷ trọng tài sản và nguồn vốn, hệ số khả năng thanh toán, hệ số sinh lời (ROS, ROA, ROE), tốc độ luân chuyển vốn lưu động và hàng tồn kho. Những chỉ tiêu này phản ánh toàn diện sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

  3. Làm thế nào để đánh giá khả năng thanh toán của công ty?
    Sử dụng các hệ số như khả năng thanh toán ngắn hạn (tài sản ngắn hạn trên nợ ngắn hạn), khả năng thanh toán nhanh (tiền mặt và tương đương tiền trên nợ ngắn hạn) và khả năng thanh toán tức thời để đánh giá khả năng đáp ứng các khoản nợ đến hạn.

  4. Tại sao tốc độ luân chuyển vốn lưu động lại quan trọng?
    Tốc độ luân chuyển vốn lưu động phản ánh mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn để tạo ra doanh thu. Vòng quay vốn lưu động nhanh giúp giảm chi phí tài chính và tăng khả năng sinh lời, ngược lại vòng quay chậm có thể gây ra rủi ro thanh khoản.

  5. Các giải pháp nâng cao năng lực tài chính nên được thực hiện như thế nào?
    Các giải pháp cần đồng bộ từ quản lý vốn lưu động, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, cải thiện khả năng thanh toán và thu hồi công nợ. Việc áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và xây dựng chính sách tài chính phù hợp là yếu tố then chốt để thực hiện thành công.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp, áp dụng thành công vào phân tích thực trạng tài chính tại Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Tân Trường Sơn giai đoạn 2018-2020.
  • Kết quả phân tích cho thấy công ty duy trì được sự ổn định về cơ cấu tài sản và nguồn vốn, khả năng thanh toán và hiệu quả kinh doanh có xu hướng cải thiện.
  • Tốc độ luân chuyển vốn lưu động và hàng tồn kho còn tiềm ẩn rủi ro, cần được quản lý chặt chẽ để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường quản lý vốn lưu động, nâng cao khả năng thanh toán, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu, đồng thời thúc đẩy thu hồi công nợ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá định kỳ tình hình tài chính để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao năng lực tài chính và phát triển bền vững của công ty.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu trong thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và sức cạnh tranh trên thị trường.