Tổng quan nghiên cứu

Cháy rừng là một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm diện tích và chất lượng rừng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế, môi trường và an ninh xã hội. Tại Việt Nam, trung bình mỗi năm có hàng chục nghìn ha rừng bị thiệt hại do cháy, trong đó nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động của con người, chiếm trên 90% các vụ cháy. Huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ, với diện tích tự nhiên gần 69.000 ha và tỷ lệ rừng chiếm hơn 60%, là khu vực có nguy cơ cháy rừng cao do đặc điểm địa hình đồi núi phức tạp, khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa khô kéo dài và tập quán đốt nương làm rẫy của đồng bào dân tộc thiểu số chiếm trên 80%.

Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại huyện Tân Sơn trong giai đoạn 2012-2016, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai xã điển hình là Thu Cúc và Thạch Kiệt, nơi có diện tích rừng đa dạng gồm rừng tự nhiên và rừng trồng, đồng thời có lịch sử xảy ra cháy rừng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên rừng, nâng cao nhận thức cộng đồng và hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cháy rừng, trong đó nổi bật là:

  • Tam giác lửa: Bao gồm ba yếu tố cần thiết cho cháy rừng là vật liệu cháy có độ ẩm dưới 25%, oxy và nguồn lửa. Việc phá vỡ một trong ba yếu tố này sẽ làm suy yếu hoặc dập tắt đám cháy, là cơ sở khoa học cho công tác PCCCR.

  • Chỉ số khô hạn của GS. Thái Văn Trừng: Dùng để xác định mùa cháy rừng dựa trên số tháng khô, hạn và kiệt, từ đó đánh giá nguy cơ cháy rừng theo từng vùng sinh thái.

  • Phương pháp dự báo cháy rừng tổng hợp của Nesterov: Tính chỉ tiêu tổng hợp P dựa trên số ngày không mưa, nhiệt độ không khí và nhiệt độ điểm sương để phân cấp nguy hiểm cháy rừng.

Các khái niệm chính bao gồm: vật liệu cháy (vật liệu dễ bén lửa trong rừng), độ ẩm vật liệu cháy, mùa cháy rừng, phân vùng trọng điểm cháy rừng, và các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến cháy rừng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, với các bước chính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Hạt Kiểm lâm huyện Tân Sơn, UBND xã Thu Cúc và Thạch Kiệt, trạm khí tượng thủy văn Minh Đài, cùng các báo cáo, tài liệu pháp luật liên quan đến PCCCR.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn hai xã điển hình có diện tích rừng lớn và có lịch sử cháy rừng để nghiên cứu chi tiết. Phỏng vấn 10 cán bộ chuyên trách và 100 hộ dân đại diện đa dạng về tuổi, giới tính, dân tộc.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Điều tra thực địa lập ô tiêu chuẩn (OTC) để đo đạc các chỉ tiêu sinh thái như chiều cao cây, độ tàn che, khối lượng và độ ẩm vật liệu cháy; phỏng vấn sâu và điều tra nhanh nông thôn (PRA) để thu thập thông tin về nhận thức và thực trạng PCCCR.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích so sánh tỷ lệ cháy rừng theo năm, loại rừng và nguyên nhân; áp dụng công thức tính chỉ số khô hạn và chỉ tiêu tổng hợp P để xác định mùa cháy và nguy cơ cháy rừng.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 6/2016 đến tháng 8/2017, bao gồm thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng tài nguyên rừng và cháy rừng: Huyện Tân Sơn có tổng diện tích rừng là 42.422 ha, chiếm 61,5% diện tích tự nhiên. Trong giai đoạn 2012-2016, tại hai xã Thu Cúc và Thạch Kiệt xảy ra 15 vụ cháy rừng với tổng diện tích thiệt hại 52,43 ha, trong đó diện tích rừng trồng bị cháy chiếm khoảng 50%. Diện tích cháy có xu hướng tăng trong những năm gần đây.

  2. Nguyên nhân cháy rừng: Trên 70% vụ cháy do đốt nương làm rẫy gây cháy lan; các nguyên nhân khác gồm đốt ong, đốt phá hoại để chăn thả gia súc và thiếu ý thức của người dân. Việc xử lý vi phạm còn hạn chế với chỉ 5 trường hợp bị xử phạt trong giai đoạn nghiên cứu.

  3. Yếu tố tự nhiên ảnh hưởng: Mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 5 năm sau với nhiệt độ trung bình 23,3°C, độ ẩm trung bình 86,8%, lượng mưa tập trung vào các tháng 6-9. Địa hình đồi núi phức tạp, gió mùa Đông Bắc và gió Lào thổi mạnh vào mùa khô làm tăng nguy cơ cháy rừng. Độ ẩm vật liệu cháy thấp, khối lượng vật liệu cháy lớn ở các loại rừng trồng như keo, bạch đàn, bồ đề làm tăng khả năng bén lửa.

  4. Yếu tố kinh tế - xã hội: Dân cư chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số với trình độ nhận thức về PCCCR còn thấp, tập quán đốt nương làm rẫy và chăn thả gia súc tự nhiên phổ biến. Hạ tầng giao thông khó khăn, đặc biệt ở các vùng xa, làm hạn chế khả năng chữa cháy kịp thời.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác PCCCR tại huyện Tân Sơn còn nhiều hạn chế do sự kết hợp của các yếu tố tự nhiên và xã hội. Mùa khô kéo dài và điều kiện khí hậu khắc nghiệt tạo điều kiện thuận lợi cho cháy rừng phát triển. Đặc biệt, tập quán đốt nương làm rẫy chiếm tỷ lệ cao trong nguyên nhân gây cháy, tương tự với báo cáo của ngành lâm nghiệp Việt Nam cho thấy trên 70% vụ cháy do hoạt động này.

So sánh với các nghiên cứu ở các tỉnh miền núi phía Bắc, tình hình cháy rừng tại Tân Sơn có đặc điểm tương đồng về nguyên nhân và điều kiện tự nhiên, tuy nhiên mức độ thiệt hại có xu hướng gia tăng do sự gia tăng dân số và áp lực khai thác rừng. Việc xử lý vi phạm còn yếu kém làm giảm hiệu quả răn đe, cần tăng cường phối hợp giữa các lực lượng chức năng và cộng đồng dân cư.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động số vụ cháy và diện tích cháy theo năm, bảng phân tích nguyên nhân cháy rừng và bản đồ phân vùng trọng điểm cháy rừng dựa trên độ ẩm vật liệu cháy và chỉ số khô hạn. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng và phân bố nguy cơ cháy, hỗ trợ cho việc lập kế hoạch PCCCR hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục PCCCR cho đồng bào dân tộc thiểu số, đặc biệt là các hộ dân sống gần rừng, nhằm giảm thiểu các hành vi đốt nương làm rẫy và đốt phá hoại. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là UBND xã phối hợp với Hạt Kiểm lâm và các tổ chức xã hội.

  2. Xây dựng và duy trì hệ thống đường băng cản lửa, băng xanh, băng trắng: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh để giảm vật liệu cháy, tạo vùng đệm an toàn cho rừng. Thực hiện định kỳ trước mùa khô, chủ thể là lực lượng kiểm lâm và người dân địa phương.

  3. Nâng cao năng lực và trang bị cho lực lượng PCCCR: Đầu tư trang thiết bị chữa cháy hiện đại, đào tạo kỹ năng chữa cháy chuyên nghiệp, xây dựng phương án phối hợp “bốn tại chỗ” hiệu quả. Thời gian triển khai trong 2 năm, chủ thể là Hạt Kiểm lâm huyện và các cơ quan chức năng.

  4. Xây dựng hệ thống dự báo cháy rừng chính xác theo đặc điểm địa phương: Áp dụng các mô hình dự báo dựa trên chỉ số khô hạn, độ ẩm vật liệu cháy và điều kiện khí tượng thủy văn để cảnh báo sớm nguy cơ cháy, từ đó có biện pháp phòng ngừa kịp thời. Chủ thể là Trung tâm khí tượng thủy văn tỉnh phối hợp với Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên.

  5. Tăng cường xử lý vi phạm và quản lý chặt chẽ nguồn lửa: Xây dựng cơ chế xử phạt nghiêm minh, đồng thời hỗ trợ người dân áp dụng các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường, giảm thiểu việc sử dụng lửa trong sản xuất. Chủ thể là UBND huyện, công an và kiểm lâm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý lâm nghiệp và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp cụ thể giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, bảo vệ rừng và PCCCR tại các vùng miền núi.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Thông tin về nguyên nhân, hiện trạng và đề xuất giải pháp giúp xây dựng chính sách phù hợp, tăng cường đầu tư và phối hợp liên ngành trong công tác PCCCR.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư địa phương: Tài liệu giúp nâng cao nhận thức, hướng dẫn kỹ thuật phòng cháy và chữa cháy rừng, đồng thời thúc đẩy sự tham gia tích cực của người dân trong bảo vệ rừng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành lâm nghiệp, môi trường: Cung cấp cơ sở khoa học, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực nghiệm phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo về cháy rừng và quản lý tài nguyên rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại huyện Tân Sơn là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do đốt nương làm rẫy chiếm trên 70% các vụ cháy, bên cạnh đó còn có đốt ong, đốt phá hoại để chăn thả gia súc và thiếu ý thức của người dân. Ví dụ, trong giai đoạn 2012-2016, 15 vụ cháy rừng tại hai xã nghiên cứu chủ yếu xuất phát từ các hoạt động này.

  2. Mùa cháy rừng tại Tân Sơn kéo dài trong bao lâu?
    Mùa khô kéo dài từ tháng 11 năm trước đến tháng 5 năm sau, với nhiệt độ trung bình 23,3°C và độ ẩm thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho cháy rừng phát triển. Đây là thời điểm cần tăng cường công tác phòng cháy.

  3. Phương pháp dự báo cháy rừng được áp dụng như thế nào?
    Nghiên cứu sử dụng chỉ số khô hạn của GS. Thái Văn Trừng và chỉ tiêu tổng hợp P của Nesterov để xác định mùa cháy và nguy cơ cháy rừng, kết hợp với số liệu khí tượng thủy văn địa phương nhằm đưa ra cảnh báo sớm.

  4. Lực lượng PCCCR hiện tại có đủ năng lực và trang bị không?
    Lực lượng chủ yếu sử dụng biện pháp thủ công, trang bị còn thô sơ, chưa đáp ứng được yêu cầu chữa cháy ở địa hình đồi núi phức tạp. Cần nâng cấp trang thiết bị và đào tạo kỹ năng chuyên môn.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để giảm thiểu cháy rừng?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường tuyên truyền, xây dựng đường băng cản lửa, nâng cao năng lực lực lượng PCCCR, áp dụng dự báo cháy rừng chính xác và xử lý nghiêm vi phạm. Thực hiện đồng bộ các giải pháp này sẽ nâng cao hiệu quả phòng cháy chữa cháy.

Kết luận

  • Huyện Tân Sơn có diện tích rừng lớn với nguy cơ cháy rừng cao do đặc điểm khí hậu, địa hình và tập quán sử dụng lửa của người dân.
  • Trong giai đoạn 2012-2016, đã xảy ra 15 vụ cháy rừng với tổng diện tích thiệt hại trên 52 ha, chủ yếu do đốt nương làm rẫy.
  • Các yếu tố tự nhiên như mùa khô kéo dài, độ ẩm vật liệu cháy thấp và yếu tố xã hội như nhận thức hạn chế, tập quán canh tác lạc hậu là nguyên nhân chính gây cháy rừng.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về tuyên truyền, kỹ thuật lâm sinh, nâng cao năng lực lực lượng PCCCR và dự báo cháy rừng nhằm giảm thiểu thiệt hại.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý, bảo vệ rừng và PCCCR tại huyện Tân Sơn, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các địa phương miền núi khác.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và nâng cao độ chính xác dự báo cháy rừng. Các cơ quan chức năng và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ tài nguyên rừng bền vững.