Tổng quan nghiên cứu

Khu vực Hạ Long – Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, nằm ở trung tâm vùng Đông Bắc Việt Nam, là một trong những vùng có tiềm năng phát triển kinh tế và du lịch lớn với dân số năm 2013 đạt khoảng 423.647 người, mật độ dân cư lên tới 826 người/km² tại thành phố Hạ Long và 403 người/km² tại thành phố Cẩm Phả, cao gấp gần 3,6 lần mật độ trung bình của tỉnh. Vùng này sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản than đá phong phú với trữ lượng than địa chất lên tới hơn 2 tỷ tấn, cùng với các tài nguyên thiên nhiên đa dạng như rừng, biển, đất đai và nguồn nước. Tuy nhiên, quá trình phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng, đặc biệt là khai thác than và đô thị hóa, đã gây ra nhiều áp lực lên môi trường và cảnh quan tự nhiên, làm thay đổi cấu trúc và chức năng cảnh quan nhân sinh theo hướng tiêu cực.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ đặc điểm các cảnh quan nhân sinh và các vấn đề môi trường nảy sinh tại khu vực Hạ Long – Cẩm Phả, từ đó đề xuất các giải pháp sử dụng hợp lý tài nguyên và bảo vệ môi trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phần đất liền của khu vực, với thời gian khảo sát và thu thập dữ liệu chủ yếu trong giai đoạn 2010-2014. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho quy hoạch phát triển bền vững, bảo tồn di sản thiên nhiên và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng dân cư địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu cảnh quan nhân sinh, trong đó:

  • Lý thuyết cảnh quan văn hóa của Carl Sauer (1926) nhấn mạnh cảnh quan là kết quả của sự tác động lâu dài của con người lên cảnh quan tự nhiên, tạo nên cảnh quan văn hóa với cấu trúc và chức năng mới.
  • Mô hình cấu trúc cảnh quan nhân sinh (Nguyễn Cao Huần, Trần Anh Tuấn, 2002) phân cảnh quan nhân sinh thành hai khối chính: khối tự nhiên (địa chất, địa mạo, khí hậu, đất đai, sinh vật) và khối nhân sinh (con người và các hoạt động khai thác tài nguyên), với chức năng tự nhiên và xã hội tương ứng.
  • Hệ thống phân loại cảnh quan nhân sinh Việt Nam (Nguyễn Cao Huần, Trần Anh Tuấn, 2002) phân chia cảnh quan nhân sinh thành 6 lớp chính: cảnh quan nông nghiệp, rừng nhân sinh, quần cư nông thôn, đô thị và công nghiệp, thủy vực nhân tạo, cây bụi và hoang hóa do nhân tác.
  • Quan điểm phát triển bền vững theo Ủy ban Thế giới về Môi trường và Phát triển (WCED) được vận dụng để đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường trong nghiên cứu cảnh quan.

Các khái niệm chính bao gồm: cảnh quan nhân sinh, cảnh quan văn hóa, biến đổi cảnh quan, chức năng cảnh quan, phát triển bền vững, và các chỉ tiêu cảnh quan như sinh thái, lịch sử - văn hóa, kinh tế và nhận thức xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp truyền thống và hiện đại:

  • Thu thập và phân tích tài liệu: Sử dụng các bản đồ địa chất, địa mạo, thổ nhưỡng, hiện trạng sử dụng đất tỷ lệ 1/100.000; số liệu thống kê dân số, kinh tế - xã hội; các báo cáo quy hoạch và tài liệu nghiên cứu liên quan.
  • Khảo sát thực địa: Tiến hành khảo sát tại các tuyến từ vùng đồi núi Mông Dương, Cẩm Hải đến đồng bằng ven biển, thu thập mẫu và quan trắc các thông số môi trường như chất lượng không khí, nước, đất.
  • Phân tích bản đồ và GIS: Sử dụng phần mềm Mapinfo và công nghệ GIS để tổng hợp, phân tích không gian và thành lập bản đồ cảnh quan nhân sinh, bản đồ định hướng sử dụng đất.
  • Phân loại cảnh quan nhân sinh dựa trên nội dung và đặc điểm khai thác tài nguyên, gồm các loại cảnh quan nông nghiệp, quần cư, khai khoáng, rừng trồng, trảng cỏ, thủy vực nhân sinh.
  • Quy trình nghiên cứu gồm 5 bước: xác định mục tiêu, thu thập dữ liệu, phân loại cảnh quan, phân tích vấn đề môi trường và dự báo xu thế biến đổi, đề xuất định hướng sử dụng và bảo vệ cảnh quan.

Cỡ mẫu khảo sát thực địa được lựa chọn theo các tuyến điển hình đại diện cho các dạng địa hình và cảnh quan khác nhau, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm cảnh quan nhân sinh và phân bố: Khu vực Hạ Long – Cẩm Phả có sự phân hóa cảnh quan nhân sinh rõ rệt với các dạng chính gồm cảnh quan nông nghiệp, quần cư đô thị, khai khoáng than, rừng trồng và thủy vực nhân sinh. Diện tích đất nông nghiệp chiếm khoảng 22.367 ha, đất rừng hơn 21.131 ha, trong khi đất đô thị và công nghiệp chiếm khoảng 8.741 ha. Mật độ dân cư cao (826 người/km² tại Hạ Long) tạo áp lực lớn lên cảnh quan và tài nguyên.

  2. Vấn đề môi trường nổi bật: Ô nhiễm không khí tại các khu vực khai thác than và đô thị như Hòn Gai, Cẩm Phả do bụi than và khí thải giao thông vượt mức tiêu chuẩn. Chất lượng nước mặt và nước ngầm bị suy giảm do xả thải công nghiệp, sinh hoạt và khai thác than lộ thiên. Môi trường đất bị ô nhiễm tại các khu vực gần bãi thải than và khu công nghiệp. Tỷ lệ ô nhiễm không khí tại khu vực khai thác than cao hơn 30-40% so với mức cho phép.

  3. Xu thế biến đổi cảnh quan: Quá trình đô thị hóa và phát triển công nghiệp than tiếp tục làm giảm diện tích đất nông nghiệp và rừng tự nhiên, đồng thời làm gia tăng diện tích đất đô thị và công nghiệp. Dự báo đến năm 2020, diện tích đất đô thị có thể tăng thêm khoảng 15%, trong khi diện tích rừng tự nhiên giảm khoảng 10%. Sự biến đổi cảnh quan theo hướng tiêu cực nếu không có biện pháp quản lý hiệu quả sẽ làm suy giảm đa dạng sinh học và giá trị cảnh quan tự nhiên.

  4. Ảnh hưởng xã hội và kinh tế: Dân số tập trung đông đúc, tỷ lệ dân thành thị trên 90%, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế nhưng cũng làm tăng áp lực lên hạ tầng và môi trường. Thu nhập bình quân đầu người năm 2013 đạt khoảng 2 triệu đồng/tháng, phản ánh sự phát triển kinh tế nhưng chưa đồng đều. Các ngành công nghiệp chủ lực như khai thác than, đóng tàu, vật liệu xây dựng và du lịch đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các biến đổi cảnh quan và vấn đề môi trường là do hoạt động khai thác than quy mô lớn, đô thị hóa nhanh và phát triển công nghiệp chưa đồng bộ với công tác bảo vệ môi trường. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng biến đổi cảnh quan nhân sinh tại các vùng công nghiệp và đô thị phát triển nhanh, nơi mà áp lực khai thác tài nguyên và phát triển kinh tế thường đi kèm với suy thoái môi trường.

Việc sử dụng GIS và bản đồ cảnh quan nhân sinh giúp minh họa rõ ràng sự phân bố các dạng cảnh quan và mức độ biến đổi theo không gian, hỗ trợ cho việc lập kế hoạch sử dụng đất và bảo vệ môi trường hiệu quả. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ diện tích các loại cảnh quan qua các năm và mức độ ô nhiễm môi trường tại các điểm khảo sát sẽ làm nổi bật xu thế biến đổi và các điểm nóng môi trường.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc cung cấp dữ liệu khoa học cho các cơ quan quản lý và hoạch định chính sách, góp phần phát triển bền vững khu vực Hạ Long – Cẩm Phả, bảo tồn giá trị di sản thiên nhiên và nâng cao chất lượng sống của người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và kiểm soát ô nhiễm môi trường: Áp dụng các biện pháp kiểm soát bụi than, khí thải công nghiệp và giao thông tại các khu vực khai thác than và đô thị. Mục tiêu giảm ô nhiễm không khí xuống dưới mức tiêu chuẩn quốc gia trong vòng 3 năm, do Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các doanh nghiệp khai thác than thực hiện.

  2. Quy hoạch sử dụng đất hợp lý và bảo tồn cảnh quan tự nhiên: Rà soát, điều chỉnh quy hoạch phát triển đô thị và công nghiệp để bảo vệ diện tích rừng tự nhiên và đất nông nghiệp, hạn chế san lấp mặt bằng ven vịnh Hạ Long. Thực hiện trong 5 năm tới, do UBND tỉnh Quảng Ninh chủ trì phối hợp với các sở ngành liên quan.

  3. Phát triển du lịch sinh thái và văn hóa bền vững: Khai thác tiềm năng du lịch biển đảo, di sản thiên nhiên vịnh Hạ Long theo hướng thân thiện môi trường, tăng cường giáo dục cộng đồng về bảo vệ cảnh quan. Mục tiêu nâng cao giá trị kinh tế du lịch bền vững trong 5-10 năm, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch triển khai.

  4. Nâng cao nhận thức và tham gia cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo về bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hợp lý cho người dân và doanh nghiệp. Thời gian thực hiện liên tục, do các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.

  5. Ứng dụng công nghệ GIS và giám sát môi trường hiện đại: Thiết lập hệ thống giám sát môi trường tự động, cập nhật dữ liệu cảnh quan và môi trường để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh. Triển khai trong 3 năm, do Sở Khoa học và Công nghệ phối hợp với các viện nghiên cứu thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách: Cơ quan quản lý tài nguyên và môi trường, quy hoạch đô thị, phát triển kinh tế tỉnh Quảng Ninh có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và khai thác tài nguyên hợp lý.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý tài nguyên và môi trường: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp và dữ liệu thực tiễn quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về cảnh quan nhân sinh, biến đổi môi trường và phát triển bền vững.

  3. Doanh nghiệp khai thác tài nguyên và phát triển đô thị: Các công ty than, xây dựng, du lịch có thể tham khảo để điều chỉnh hoạt động sản xuất, kinh doanh theo hướng thân thiện môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến cảnh quan và cộng đồng.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Người dân địa phương, các tổ chức bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng có thể sử dụng thông tin để nâng cao nhận thức, tham gia bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cảnh quan nhân sinh là gì và tại sao cần nghiên cứu?
    Cảnh quan nhân sinh là cảnh quan tự nhiên bị biến đổi do hoạt động của con người, bao gồm các yếu tố tự nhiên và nhân sinh. Nghiên cứu giúp hiểu rõ sự biến đổi cảnh quan, từ đó đề xuất giải pháp sử dụng tài nguyên hợp lý và bảo vệ môi trường, đảm bảo phát triển bền vững.

  2. Phương pháp chính được sử dụng trong nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp thu thập tài liệu, khảo sát thực địa, phân tích bản đồ và GIS để đánh giá cấu trúc, phân bố và biến đổi cảnh quan nhân sinh, đồng thời phân tích các vấn đề môi trường liên quan.

  3. Các vấn đề môi trường chính tại khu vực Hạ Long – Cẩm Phả là gì?
    Ô nhiễm không khí do khai thác than và giao thông, suy giảm chất lượng nước mặt và nước ngầm do xả thải công nghiệp và sinh hoạt, ô nhiễm đất gần các bãi thải than và khu công nghiệp, cùng với sự suy giảm diện tích rừng và đất nông nghiệp.

  4. Làm thế nào để sử dụng kết quả nghiên cứu trong quy hoạch phát triển?
    Kết quả cung cấp dữ liệu khoa học về phân bố cảnh quan và mức độ biến đổi, giúp các nhà quản lý điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và phát triển kinh tế theo hướng bền vững.

  5. Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ nghiên cứu này?
    Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu, doanh nghiệp khai thác tài nguyên, cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội đều có thể sử dụng kết quả để nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ đặc điểm cấu trúc, phân bố và biến đổi cảnh quan nhân sinh khu vực Hạ Long – Cẩm Phả, với các dạng cảnh quan nông nghiệp, quần cư, khai khoáng, rừng trồng và thủy vực nhân sinh.
  • Phân tích các vấn đề môi trường nổi bật như ô nhiễm không khí, nước và đất, cùng với xu thế biến đổi cảnh quan tiêu cực do phát triển công nghiệp và đô thị hóa.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý ô nhiễm, quy hoạch sử dụng đất hợp lý, phát triển du lịch bền vững và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng trong việc phát triển bền vững khu vực.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát liên tục và cập nhật dữ liệu cảnh quan để điều chỉnh chính sách phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát triển bền vững cảnh quan nhân sinh Hạ Long – Cẩm Phả, góp phần giữ gìn di sản thiên nhiên và nâng cao chất lượng cuộc sống cho các thế hệ tương lai!