Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là một trong ba quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, với sản lượng lúa gạo tăng đều qua các năm kể từ năm 1989. Tỉnh An Giang, nằm trong vùng đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), đóng vai trò trọng điểm trong sản xuất lúa với diện tích canh tác khoảng 557.290 ha và sản lượng gần 4 triệu tấn mỗi năm (Cục Thống kê An Giang, 2009). Tuy nhiên, sản xuất lúa tại đây vẫn còn manh mún, chưa áp dụng rộng rãi tiến bộ khoa học kỹ thuật, dẫn đến chất lượng lúa gạo chỉ ở mức trung bình, chưa bền vững và chưa đem lại lợi ích tối ưu cho nông dân.
Mô hình Cánh đồng lớn (CDL) được xem là giải pháp phát triển bền vững, giúp nông dân sản xuất theo quy trình chuẩn, áp dụng kỹ thuật hiện đại, đồng thời tạo nguồn nguyên liệu ổn định cho doanh nghiệp xuất khẩu. Theo Quyết định số 6139/QĐ-BCT ngày 28/08/2013, các doanh nghiệp xuất khẩu gạo phải xây dựng vùng nguyên liệu hoặc liên kết với hộ nông dân để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tại An Giang, các mô hình CDL của Công ty cổ phần Bảo vệ Thực vật An Giang (AGPPS) và các doanh nghiệp khác đã đạt được những thành công bước đầu.
Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố tác động đến quyết định tham gia mô hình CDL của nông dân tại An Giang, từ đó đề xuất giải pháp phát huy các yếu tố này, giúp doanh nghiệp xây dựng vùng nguyên liệu hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nông dân tham gia mô hình CDL tại vùng nguyên liệu Vĩnh Bình thuộc AGPPS trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2014. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất lúa gạo, tăng thu nhập cho nông dân và phát triển bền vững ngành lúa gạo tại ĐBSCL.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi người tiêu dùng, bao gồm:
Tháp nhu cầu của Maslow: Phân chia nhu cầu con người thành 5 tầng từ nhu cầu cơ bản (thể lý, an toàn) đến nhu cầu bậc cao (giao lưu tình cảm, vị thế, tự thể hiện bản thân). Nhu cầu an toàn và vị thế được xem là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của nông dân khi tham gia mô hình CDL.
Lý thuyết hành vi người tiêu dùng (Philip Kotler, 2001): Hành vi tiêu dùng là tổng thể các hành động từ nhận biết nhu cầu đến quyết định mua và hành vi sau mua. Nghiên cứu tập trung vào các nhân tố bên trong (nhận thức, niềm tin, động cơ) và bên ngoài (văn hóa, xã hội, nhóm ảnh hưởng) tác động đến quyết định tham gia mô hình CDL.
Thuyết hành động hợp lý (TRA): Thái độ và chuẩn chủ quan là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến xu hướng hành vi tiêu dùng. Thái độ được hình thành dựa trên nhận thức về lợi ích sản phẩm, trong khi chuẩn chủ quan liên quan đến ảnh hưởng của người thân, bạn bè.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: lợi ích, an toàn, giá trị tinh thần, vị thế, khuyến nông, ảnh hưởng những người xung quanh, ảnh hưởng xã hội và thương hiệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 450 bảng khảo sát nông dân tham gia mô hình CDL tại vùng nguyên liệu Vĩnh Bình (AGPPS), trong đó 400 bảng hợp lệ được phân tích. Ngoài ra, phỏng vấn chuyên gia, cán bộ khuyến nông, lãnh đạo doanh nghiệp và chính quyền địa phương.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên trong số nông dân tham gia mô hình CDL tại các huyện Châu Thành, Châu Phú, An Phú, Tri Tôn.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả với phần mềm Excel để tính tỷ lệ phần trăm các lựa chọn trên thang đo Likert 5 điểm (1: rất không đồng ý đến 5: rất đồng ý), tính giá trị trung bình các yếu tố quan sát. Phân tích định tính qua thảo luận nhóm và phỏng vấn chuyên gia để bổ sung, hiệu chỉnh bảng câu hỏi và giải thích kết quả.
Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2014, phân tích và báo cáo kết quả trong cùng năm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Yếu tố lợi ích: Đây là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định tham gia mô hình CDL. Trung bình 52,5% nông dân đồng ý các khía cạnh lợi ích, với giá trị trung bình các biến quan sát từ 3,47 đến 3,75. Lợi ích kinh tế được thể hiện rõ qua mức lợi nhuận tăng thêm khoảng 12,99 triệu đồng/ha so với sản xuất truyền thống, tổng lợi ích kinh tế cho nông dân tham gia vùng nguyên liệu AGPPS đạt khoảng 842,36 tỷ đồng trong 8 vụ sản xuất.
Yếu tố an toàn: Khoảng 50,4% nông dân đồng ý yếu tố an toàn ảnh hưởng đến quyết định tham gia, giá trị trung bình các biến từ 3,31 đến 3,7. Mô hình CDL giúp nông dân yên tâm về an toàn sức khỏe nhờ hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật đúng quy trình, hỗ trợ bảo quản, vận chuyển và sấy lúa an toàn, giảm thiểu rủi ro thất thoát tài sản.
Yếu tố vị thế: Có 52,9% nông dân đồng ý vị thế xã hội ảnh hưởng đến quyết định, giá trị trung bình các biến từ 3,38 đến 3,8. Tham gia mô hình CDL giúp nông dân nâng cao vị thế, giảm sự lệ thuộc vào thương lái, tạo thế chủ động trong sản xuất và tiêu thụ.
Yếu tố thương hiệu: Đây là yếu tố có tỷ lệ đồng ý cao nhất, với 62,4% nông dân đồng ý và giá trị trung bình các biến từ 3,8 đến 4,1. Thương hiệu AGPPS tạo niềm tin cho nông dân về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, góp phần thu hút nông dân tham gia.
Yếu tố giá trị tinh thần: Tỷ lệ đồng ý thấp hơn, chỉ 25,5%, với giá trị trung bình các biến từ 2,31 đến 2,35. Mặc dù các hoạt động giao lưu, vui chơi, chăm sóc sức khỏe do AGPPS tổ chức có tác động tích cực, nhưng yếu tố này chưa phải là động lực chính cho nông dân.
Yếu tố khuyến nông: Khoảng 37,2% nông dân đồng ý, giá trị trung bình các biến từ 3,0 đến 3,2. Các hoạt động khuyến nông giúp nâng cao kỹ thuật canh tác, nhưng chưa được đánh giá cao bằng các yếu tố kinh tế và an toàn.
Yếu tố ảnh hưởng những người xung quanh và xã hội: Tỷ lệ đồng ý lần lượt là 44% và 32,7%, cho thấy ảnh hưởng xã hội và nhóm tham khảo có vai trò nhưng không quyết định.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy lợi ích kinh tế và an toàn là hai yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy nông dân tham gia mô hình CDL, phù hợp với lý thuyết Maslow về nhu cầu cơ bản và an toàn. Việc tham gia mô hình giúp nông dân giải quyết bài toán vốn đầu tư, giảm rủi ro về giá cả và đầu ra, đồng thời bảo vệ sức khỏe và tài sản. Vị thế xã hội và thương hiệu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo niềm tin và nâng cao uy tín cho nông dân.
So với các nghiên cứu về hành vi tiêu dùng, yếu tố lợi ích và an toàn thường được ưu tiên hàng đầu, trong khi giá trị tinh thần và ảnh hưởng xã hội có tác động thấp hơn. Điều này phản ánh đặc thù của đối tượng nghiên cứu là nông dân, với ưu tiên thiết thực về kinh tế và an toàn trong sản xuất.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý các yếu tố, bảng so sánh lợi nhuận giữa nông dân tham gia và không tham gia mô hình CDL, cũng như biểu đồ đường thể hiện sự tăng trưởng diện tích và số lượng nông dân tham gia qua các năm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ lợi ích kinh tế cho nông dân: Doanh nghiệp cần tiếp tục cung cấp vật tư đầu vào với giá ưu đãi, hỗ trợ vốn không lãi suất hoặc lãi suất thấp trong thời gian dài (tối thiểu 120 ngày), đồng thời đảm bảo bao tiêu sản phẩm với giá cả minh bạch. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: AGPPS và các doanh nghiệp xuất khẩu gạo.
Nâng cao an toàn trong sản xuất và bảo quản: Tăng cường đào tạo kỹ thuật sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn, quy trình canh tác bền vững, đồng thời mở rộng các chương trình chăm sóc sức khỏe cho nông dân. Thời gian thực hiện: hàng năm, đặc biệt trước vụ sản xuất. Chủ thể: AGPPS phối hợp với cơ quan y tế địa phương.
Xây dựng và phát triển thương hiệu uy tín: Đẩy mạnh truyền thông về thương hiệu CDL và AGPPS, tạo niềm tin cho nông dân và thị trường, đồng thời phát triển các chứng nhận chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 3 năm tới. Chủ thể: AGPPS, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Tăng cường hoạt động khuyến nông và giá trị tinh thần: Mở rộng các hoạt động giao lưu, văn hóa, thể thao, tổ chức các sự kiện như Tết Trung thu, du lịch học hỏi để nâng cao đời sống tinh thần cho nông dân, góp phần gắn kết cộng đồng. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: AGPPS, chính quyền địa phương.
Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và nhóm ảnh hưởng: Tổ chức các nhóm nông dân nòng cốt làm cầu nối truyền đạt thông tin, tạo sự lan tỏa tích cực trong cộng đồng. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: AGPPS, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp xuất khẩu gạo và các công ty nông nghiệp: Nghiên cứu cung cấp thông tin về các yếu tố thu hút nông dân tham gia mô hình CDL, giúp doanh nghiệp xây dựng vùng nguyên liệu ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh doanh.
Nhà quản lý và cơ quan chính sách nông nghiệp: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp bền vững, thúc đẩy liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp, đồng thời nâng cao đời sống nông dân.
Các tổ chức khuyến nông và đào tạo nông dân: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng giúp thiết kế chương trình đào tạo, tư vấn kỹ thuật phù hợp, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nông dân.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, nông nghiệp: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực nông nghiệp, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng mô hình CDL.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình Cánh đồng lớn là gì và tại sao quan trọng?
Mô hình CDL là hình thức liên kết sản xuất giữa nông dân và doanh nghiệp trên diện tích lớn nhằm tạo ra sản phẩm chất lượng cao, tăng sức cạnh tranh. Nó giúp ổn định đầu ra, áp dụng kỹ thuật hiện đại và nâng cao thu nhập cho nông dân.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định tham gia mô hình CDL?
Lợi ích kinh tế và an toàn là hai yếu tố quan trọng nhất, chiếm tỷ lệ đồng ý trên 50% trong khảo sát, phản ánh nhu cầu thiết thực của nông dân về thu nhập và bảo vệ sức khỏe, tài sản.Thương hiệu có vai trò như thế nào trong mô hình CDL?
Thương hiệu tạo niềm tin cho nông dân về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nông dân tham gia mô hình. AGPPS được đánh giá cao về thương hiệu trong nghiên cứu.Tại sao giá trị tinh thần lại có ảnh hưởng thấp hơn?
Mặc dù các hoạt động giao lưu, vui chơi được tổ chức, nhưng nông dân vẫn ưu tiên các yếu tố kinh tế và an toàn hơn do đặc thù nghề nghiệp và điều kiện sống. Giá trị tinh thần là yếu tố bổ sung, không phải động lực chính.Làm thế nào để doanh nghiệp và chính quyền hỗ trợ nông dân tham gia mô hình CDL?
Cần cung cấp hỗ trợ về vốn, kỹ thuật, bảo hiểm, xây dựng thương hiệu, tổ chức các hoạt động văn hóa, đồng thời tạo môi trường pháp lý và chính sách thuận lợi để phát triển mô hình bền vững.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 8 yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia mô hình Cánh đồng lớn của nông dân tại An Giang, trong đó lợi ích kinh tế, an toàn, vị thế và thương hiệu là các yếu tố chủ đạo.
- Mô hình CDL của AGPPS đã mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt, với lợi nhuận tăng thêm khoảng 12,99 triệu đồng/ha và tổng lợi ích hàng trăm tỷ đồng cho nông dân.
- Yếu tố giá trị tinh thần và ảnh hưởng xã hội có tác động thấp hơn nhưng vẫn góp phần tạo sự gắn kết cộng đồng.
- Đề xuất các giải pháp tập trung vào tăng cường hỗ trợ kinh tế, an toàn, phát triển thương hiệu và nâng cao giá trị tinh thần cho nông dân.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp, nhà quản lý và các tổ chức khuyến nông trong việc phát triển mô hình CDL bền vững tại ĐBSCL.
Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả mô hình CDL. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan được khuyến khích tham khảo toàn bộ luận văn.