Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển Chính phủ điện tử tại Việt Nam, việc ứng dụng dịch vụ công trực tuyến ngày càng trở nên thiết yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hành chính và phục vụ người dân, doanh nghiệp. Tuy nhiên, tại Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, tỷ lệ hồ sơ trực tuyến chỉ đạt khoảng 2,22% so với các quận khác như Bình Tân (51,41%) hay Tân Bình (32,22%), cho thấy mức độ sử dụng dịch vụ công trực tuyến còn rất thấp. Điều này đặt ra vấn đề nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ công trực tuyến mức độ 3 của các hộ kinh doanh trên địa bàn Quận 3.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các nhân tố tác động đến ý định sử dụng dịch vụ công trực tuyến của hộ kinh doanh, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy việc áp dụng dịch vụ công trực tuyến, góp phần nâng cao chất lượng cung cấp dịch vụ công và cải cách hành chính. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2019, tập trung tại Quận 3, với đối tượng khảo sát là các hộ kinh doanh đang hoạt động trên địa bàn.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương trong việc xây dựng chính sách, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các nhà quản lý công và các nghiên cứu sinh ngành quản lý công. Các chỉ số đo lường như tỷ lệ hồ sơ trực tuyến, mức độ nhận thức và thái độ của người dùng được sử dụng để đánh giá hiệu quả và mức độ chấp nhận dịch vụ công trực tuyến.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:
Mô hình Chấp nhận và Sử dụng Công nghệ Thống nhất (UTAUT): Tập trung vào bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi sử dụng công nghệ gồm Kỳ vọng thực hiện (Performance Expectancy), Kỳ vọng nỗ lực (Effort Expectancy), Ảnh hưởng xã hội (Social Influence) và Điều kiện thuận tiện (Facilitating Conditions). Mô hình này giúp giải thích các yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở việc sử dụng dịch vụ công trực tuyến.
Thuyết Hành vi có hoạch định (TPB): Mô hình này bổ sung các yếu tố về thái độ, chuẩn mực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi, giúp hiểu sâu hơn về ý định và hành vi của người dùng trong việc áp dụng dịch vụ công trực tuyến.
Thuyết Rủi ro nhận thức (TPR): Đề cập đến các rủi ro mà người dùng cảm nhận khi sử dụng dịch vụ công trực tuyến như mất mát tài chính, mất thời gian, rủi ro về bảo mật thông tin. Yếu tố này được xem xét để đánh giá tác động tiêu cực đến ý định sử dụng dịch vụ.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: Ý định sử dụng dịch vụ công trực tuyến, Kỳ vọng thực hiện, Kỳ vọng nỗ lực, Ảnh hưởng xã hội và Rủi ro nhận thức.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp 250 hộ kinh doanh tại Quận 3, trong đó 241 phiếu hợp lệ được sử dụng để phân tích. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng khác nhau về giới tính, độ tuổi và kinh nghiệm sử dụng công nghệ.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến, kiểm định ANOVA và T-test để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, bao gồm khảo sát sơ bộ, thu thập dữ liệu chính thức và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kỳ vọng nỗ lực (Effort Expectancy) có ảnh hưởng tích cực và mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ công trực tuyến với hệ số hồi quy Beta = 0,210, mức ý nghĩa p < 0,05. Điều này cho thấy người dùng có xu hướng sử dụng dịch vụ nếu cảm thấy dễ dàng học và sử dụng hệ thống.
Ảnh hưởng xã hội (Social Influence) cũng tác động tích cực với hệ số Beta = 0,197, cho thấy sự khuyến khích từ người thân, bạn bè và chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý định sử dụng dịch vụ.
Kỳ vọng thực hiện (Performance Expectancy) có tác động tích cực với hệ số Beta = 0,176, phản ánh niềm tin của người dùng rằng dịch vụ công trực tuyến sẽ giúp họ tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả công việc và công bằng trong giao dịch.
Rủi ro nhận thức (Perceived Risk) không có ảnh hưởng đáng kể đến ý định sử dụng dịch vụ công trực tuyến, điều này khác biệt so với một số nghiên cứu trước đây, có thể do mức độ nhận thức về rủi ro của người dùng tại Quận 3 còn thấp hoặc do các biện pháp bảo mật đã được cải thiện.
Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 16,9% biến thiên của ý định sử dụng dịch vụ công trực tuyến, cho thấy các yếu tố trên là những nhân tố quan trọng nhưng vẫn còn nhiều yếu tố khác chưa được khai thác.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy yếu tố dễ sử dụng (Effort Expectancy) là động lực chính thúc đẩy hộ kinh doanh sử dụng dịch vụ công trực tuyến, phù hợp với các nghiên cứu về chấp nhận công nghệ trong lĩnh vực hành chính công. Ảnh hưởng xã hội cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh đặc điểm văn hóa và sự tin tưởng vào các mối quan hệ xã hội tại Việt Nam.
Kỳ vọng thực hiện thể hiện mong muốn nâng cao hiệu quả công việc và tiết kiệm thời gian, phù hợp với mục tiêu cải cách hành chính và phát triển Chính phủ điện tử. Việc rủi ro nhận thức không ảnh hưởng có thể do người dùng đã quen với các giao dịch trực tuyến hoặc do chính quyền đã có các biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (Beta coefficients) và bảng phân tích hồi quy chi tiết. So sánh với các quận khác cho thấy Quận 3 cần tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường truyền thông xã hội để nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ.
Đề xuất và khuyến nghị
Đơn giản hóa giao diện và quy trình sử dụng dịch vụ công trực tuyến nhằm nâng cao tính dễ sử dụng, giảm thiểu các bước phức tạp, giúp hộ kinh doanh dễ dàng tiếp cận và thao tác. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Ủy ban nhân dân Quận 3 phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin.
Tăng cường truyền thông và vận động xã hội qua các kênh truyền thông địa phương, tổ chức hội thảo, tập huấn cho hộ kinh doanh về lợi ích và cách sử dụng dịch vụ công trực tuyến. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng Văn hóa - Thông tin, các tổ chức xã hội.
Xây dựng hệ thống hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn trực tuyến 24/7 để giải đáp thắc mắc, hỗ trợ xử lý sự cố cho người dùng, giảm bớt rào cản kỹ thuật. Thời gian: 9 tháng. Chủ thể: Trung tâm công nghệ thông tin Quận 3.
Phát triển các chính sách ưu đãi, khuyến khích sử dụng dịch vụ công trực tuyến như giảm phí, ưu tiên xử lý hồ sơ trực tuyến nhằm tạo động lực cho hộ kinh doanh chuyển đổi sang hình thức trực tuyến. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ủy ban nhân dân Quận 3 phối hợp Sở Tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách cải cách hành chính, nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ công trực tuyến.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý công, công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài liên quan đến Chính phủ điện tử.
Doanh nghiệp và hộ kinh doanh nhỏ lẻ: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng dịch vụ công trực tuyến, từ đó chủ động tiếp cận và sử dụng hiệu quả các dịch vụ này.
Các tổ chức phát triển và tư vấn công nghệ: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và truyền thông phù hợp để hỗ trợ chính quyền địa phương trong việc triển khai dịch vụ công trực tuyến.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến tại Quận 3 thấp hơn các quận khác?
Nguyên nhân chính là do người dùng cảm thấy khó khăn trong việc sử dụng hệ thống, thiếu thông tin truyền thông và chưa có nhiều động lực khuyến khích sử dụng dịch vụ trực tuyến.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ công trực tuyến?
Kỳ vọng nỗ lực (Effort Expectancy) là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tức là người dùng ưu tiên các dịch vụ dễ sử dụng và thân thiện.Rủi ro nhận thức có tác động như thế nào đến việc sử dụng dịch vụ công trực tuyến?
Trong nghiên cứu này, rủi ro nhận thức không có ảnh hưởng đáng kể, có thể do người dùng đã quen với các giao dịch trực tuyến hoặc các biện pháp bảo mật đã được cải thiện.Làm thế nào để tăng cường ảnh hưởng xã hội trong việc thúc đẩy sử dụng dịch vụ công trực tuyến?
Có thể tổ chức các chiến dịch truyền thông, vận động người có ảnh hưởng trong cộng đồng, đồng thời khuyến khích chính quyền địa phương tích cực tuyên truyền và hỗ trợ.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo cho các địa phương có đặc điểm tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với điều kiện và văn hóa địa phương.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định ba yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng dịch vụ công trực tuyến của hộ kinh doanh tại Quận 3 gồm: Kỳ vọng nỗ lực, Ảnh hưởng xã hội và Kỳ vọng thực hiện.
- Rủi ro nhận thức không ảnh hưởng đáng kể đến ý định sử dụng dịch vụ công trực tuyến trong bối cảnh nghiên cứu.
- Mô hình hồi quy giải thích được 16,9% biến thiên của ý định sử dụng, cho thấy còn nhiều yếu tố khác cần nghiên cứu thêm.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tính dễ sử dụng, tăng cường truyền thông xã hội, hỗ trợ kỹ thuật và chính sách ưu đãi.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các quận, huyện khác để hoàn thiện mô hình.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai ngay các giải pháp nhằm thúc đẩy việc sử dụng dịch vụ công trực tuyến, góp phần hiện đại hóa nền hành chính và nâng cao chất lượng phục vụ người dân, doanh nghiệp.