Tổng quan nghiên cứu
Năm 2016, Bệnh viện Nhi Trung ương đã khám hơn 851.000 lượt bệnh nhân, trong đó có gần 83.000 bệnh nhân nội trú và hơn 8.200 bệnh nhân ngoại trú. Đây là bệnh viện hạng I đầu ngành về chăm sóc sức khỏe trẻ em tại Việt Nam, chịu áp lực lớn trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh (DV KCB) nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người bệnh và gia đình. Sự hài lòng của khách hàng được xem là thước đo quan trọng phản ánh chất lượng dịch vụ y tế, đặc biệt tại khoa Khám bệnh – nơi tiếp nhận và xử lý ban đầu các trường hợp bệnh nhi. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng DV KCB tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2017, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12/2016 đến tháng 6/2017, tại khoa Khám bệnh của bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến quy trình khám chữa bệnh, nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần tăng cường sự tin tưởng và hài lòng của người bệnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL, một công cụ đánh giá chất lượng dịch vụ phổ biến, được phát triển bởi Parasuraman và cộng sự. Mô hình này đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 khía cạnh chính:
- Sự tin tưởng (Reliability): Khả năng cung cấp dịch vụ đúng hẹn, chính xác và đáng tin cậy.
- Khả năng đáp ứng (Responsiveness): Sự sẵn sàng và nhanh chóng phục vụ khách hàng.
- Sự đảm bảo (Assurance): Trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên y tế.
- Sự đồng cảm (Empathy): Sự quan tâm, chăm sóc cá nhân hóa đối với khách hàng.
- Phương tiện hữu hình (Tangibles): Cơ sở vật chất, trang thiết bị và hình ảnh nhân viên.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về chất lượng dịch vụ y tế, sự hài lòng của khách hàng và mối quan hệ giữa hai yếu tố này, nhấn mạnh vai trò của sự hài lòng như một chỉ số phản ánh chất lượng dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu:
- Định lượng: Phỏng vấn trực tiếp 225 người đại diện hợp pháp của bệnh nhi tại khoa Khám bệnh, sử dụng bảng hỏi dựa trên mô hình SERVQUAL với 22 biến thuộc 5 khía cạnh.
- Định tính: Phỏng vấn sâu 6 nhân viên y tế và 5 khách hàng nhằm thu thập thông tin chi tiết về sự hài lòng và các yếu tố ảnh hưởng.
Phương pháp chọn mẫu:
- Định lượng: Chọn mẫu ngẫu nhiên từ khách hàng có bệnh nhi khám chữa bệnh trong khoảng thời gian nghiên cứu, đảm bảo đa dạng về phòng khám và thời gian trong ngày.
- Định tính: Chọn chủ đích và ngẫu nhiên các cán bộ y tế và khách hàng đã tham gia nghiên cứu định lượng.
Phân tích số liệu:
- Định lượng: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để tính tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình, độ lệch chuẩn, kiểm định chi bình phương và phân tích mối liên quan giữa các biến.
- Định tính: Mã hóa và phân tích nội dung theo chủ đề, so sánh kết quả với dữ liệu định lượng.
Timeline nghiên cứu: Từ tháng 12/2016 đến tháng 6/2017, thu thập số liệu trong hai tuần tại khoa Khám bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ hài lòng chung: Tỷ lệ khách hàng hài lòng với chất lượng DV KCB tại khoa Khám bệnh đạt 87,1%.
- Khía cạnh đảm bảo: Đây là khía cạnh có tỷ lệ hài lòng cao nhất với 94,2% khách hàng hài lòng, điểm trung bình 3,96 ± 0,39, phản ánh sự tin tưởng vào trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên y tế.
- Khía cạnh đồng cảm: Tỷ lệ hài lòng thấp nhất, chỉ đạt 57,8% với điểm trung bình 3,53 ± 0,50, cho thấy cần cải thiện sự quan tâm cá nhân và chăm sóc tận tình hơn.
- Các khía cạnh còn lại: Sự tin tưởng đạt 79,1% hài lòng (3,82 ± 0,39), phương tiện hữu hình 76,4% (3,65 ± 0,46), khả năng đáp ứng 76,0% (3,69 ± 0,49).
- Yếu tố ảnh hưởng:
- Tích cực: Trình độ chuyên môn giỏi của nhân viên y tế, cơ sở vật chất như tranh ảnh, biển chỉ dẫn đẹp.
- Tiêu cực: Quá tải bệnh viện, quy trình khám chữa bệnh bảo hiểm y tế còn phức tạp, số lượng bàn khám chưa đủ, kỹ năng giao tiếp của nhân viên y tế chưa tốt, khoảng cách địa lý xa của khách hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự hài lòng của khách hàng chịu ảnh hưởng đa chiều từ môi trường chung, chất lượng dịch vụ và đặc điểm cá nhân. Khía cạnh đảm bảo được đánh giá cao nhờ trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên y tế, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, khía cạnh đồng cảm còn thấp, phản ánh nhu cầu cải thiện kỹ năng giao tiếp và sự quan tâm cá nhân hóa trong chăm sóc bệnh nhi. Quá tải bệnh viện và quy trình khám chữa bệnh bảo hiểm y tế phức tạp là những rào cản lớn, làm giảm trải nghiệm khách hàng. Các biểu đồ tỷ lệ hài lòng theo từng khía cạnh và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân với sự hài lòng sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này. So sánh với các nghiên cứu tương tự tại Việt Nam và quốc tế, kết quả nghiên cứu phù hợp với xu hướng chung về vai trò quan trọng của trình độ chuyên môn và kỹ năng giao tiếp trong nâng cao sự hài lòng người bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
- Nâng cao trình độ chuyên môn nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về kỹ thuật khám chữa bệnh và cập nhật kiến thức y khoa mới nhằm duy trì và nâng cao chất lượng chuyên môn, hướng tới mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng khía cạnh đảm bảo lên trên 95% trong vòng 12 tháng.
- Cải tiến quy trình khám chữa bệnh, đặc biệt với bảo hiểm y tế: Rút ngắn thủ tục, đơn giản hóa quy trình thanh toán và khám chữa bệnh bảo hiểm y tế để giảm thời gian chờ đợi, phấn đấu giảm thời gian chờ trung bình xuống dưới 30 phút trong 6 tháng tới, do phòng khám và ban quản lý bệnh viện phối hợp thực hiện.
- Tăng cường số lượng bàn khám: Bổ sung thêm bàn khám tại khoa Khám bệnh nhằm đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh tăng cao, đặc biệt vào giờ cao điểm, mục tiêu tăng công suất phục vụ lên ít nhất 20% trong vòng 1 năm, do ban lãnh đạo bệnh viện chủ trì.
- Nâng cao kỹ năng giao tiếp và ứng xử của nhân viên y tế: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng mềm, giao tiếp, đồng cảm và xử lý tình huống cho nhân viên y tế, đặc biệt là nhân viên trực tiếp tiếp xúc với khách hàng, nhằm cải thiện tỷ lệ hài lòng khía cạnh đồng cảm lên trên 70% trong 12 tháng, do phòng đào tạo và quản lý nhân sự phối hợp thực hiện.
- Tăng cường kiểm tra, giám sát: Đẩy mạnh công tác kiểm tra, giám sát quy trình chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và vệ sinh môi trường tại khoa Khám bệnh để đảm bảo chất lượng dịch vụ ổn định và nâng cao, thực hiện thường xuyên hàng quý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ thực trạng sự hài lòng của khách hàng, từ đó xây dựng các chính sách cải tiến chất lượng dịch vụ phù hợp với nhu cầu thực tế.
- Nhân viên y tế và cán bộ khoa Khám bệnh: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng để nâng cao kỹ năng chuyên môn và giao tiếp, cải thiện trải nghiệm người bệnh.
- Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về đánh giá chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng người bệnh.
- Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức liên quan: Tham khảo để xây dựng các tiêu chuẩn, quy định và chương trình đào tạo nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh trong hệ thống y tế công lập.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng trong dịch vụ y tế?
Sự hài lòng phản ánh mức độ đáp ứng mong đợi của người bệnh, ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị và lựa chọn cơ sở y tế trong tương lai. Ví dụ, người bệnh hài lòng thường quay lại và giới thiệu dịch vụ cho người khác.Mô hình SERVQUAL có phù hợp để đánh giá dịch vụ y tế không?
SERVQUAL là mô hình được sử dụng rộng rãi và đã được kiểm chứng độ tin cậy trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y tế, vì nó đo lường đa chiều các khía cạnh quan trọng của chất lượng dịch vụ từ góc nhìn khách hàng.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của khách hàng tại Bệnh viện Nhi Trung ương?
Trình độ chuyên môn của nhân viên y tế và cơ sở vật chất được đánh giá cao, trong khi kỹ năng giao tiếp và quy trình khám chữa bệnh còn hạn chế, ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng.Làm thế nào để giảm thời gian chờ đợi trong quy trình khám chữa bệnh?
Cải tiến quy trình thủ tục, tăng số lượng bàn khám và áp dụng công nghệ thông tin để quản lý lịch hẹn và kết quả xét nghiệm là các giải pháp hiệu quả.Có sự khác biệt nào về sự hài lòng giữa bệnh nhi khám dịch vụ và khám bảo hiểm y tế không?
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ bệnh nhi khám dịch vụ chiếm đa số (84%), tuy nhiên sự hài lòng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thủ tục bảo hiểm phức tạp, cần nghiên cứu sâu hơn để xác định sự khác biệt cụ thể.
Kết luận
- Tỷ lệ hài lòng chung của khách hàng tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Nhi Trung ương đạt 87,1%, phản ánh chất lượng dịch vụ tương đối cao.
- Khía cạnh đảm bảo có tỷ lệ hài lòng cao nhất (94,2%), trong khi sự đồng cảm là khía cạnh cần cải thiện nhất (57,8%).
- Sự hài lòng chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố từ môi trường chung, chất lượng dịch vụ và đặc điểm cá nhân khách hàng.
- Các giải pháp đề xuất tập trung nâng cao trình độ chuyên môn, cải tiến quy trình khám chữa bệnh, tăng số lượng bàn khám và nâng cao kỹ năng giao tiếp của nhân viên y tế.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện, hướng tới nâng cao sự hài lòng và trải nghiệm người bệnh trong thời gian tới.
Để tiếp tục phát triển, bệnh viện cần triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi đánh giá định kỳ sự hài lòng của khách hàng nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ ngày càng được nâng cao. Các nhà quản lý và nhân viên y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để cải thiện hiệu quả công tác khám chữa bệnh.