Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, dịch vụ công đóng vai trò thiết yếu trong đời sống xã hội và phát triển kinh tế. Tại Chi cục Thuế huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ, việc nâng cao chất lượng dịch vụ công nhằm đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của người nộp thuế là yêu cầu cấp thiết. Nghiên cứu khảo sát 397 người nộp thuế sử dụng dịch vụ công tại đơn vị này trong giai đoạn 2016-2018 nhằm đánh giá mức độ hài lòng và các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng đó. Kết quả sơ bộ cho thấy khoảng 65,8% người nộp thuế hài lòng với chất lượng dịch vụ hiện tại. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố tác động đến sự hài lòng của người nộp thuế, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ công tại Chi cục Thuế huyện Phong Điền. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải cách thủ tục hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý thuế và tạo dựng niềm tin của người dân, doanh nghiệp đối với cơ quan thuế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng, trong đó nổi bật là:
Lý thuyết của Gronroos (1984): Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua ba tiêu chí gồm chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ), chất lượng chức năng (cách thức cung cấp dịch vụ) và hình ảnh tổ chức. Kỳ vọng khách hàng bị ảnh hưởng bởi các hoạt động marketing và yếu tố bên ngoài như truyền miệng, phong tục.
Mô hình 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ của Parasuraman và cộng sự (1988): Đánh giá sự khác biệt giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng qua 5 khoảng cách, trong đó khoảng cách tổng hợp phản ánh sự sai lệch giữa dịch vụ nhận được và kỳ vọng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: mức độ tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, phương tiện hữu hình, mức độ đồng cảm, quy trình thủ tục và thời gian giải quyết hồ sơ. Sự hài lòng của người nộp thuế được xem là biến phụ thuộc chịu ảnh hưởng bởi các nhân tố trên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với quy trình gồm hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tiếp 450 người nộp thuế tại các bộ phận tiếp nhận, trả kết quả, tuyên truyền hỗ trợ và kê khai nộp thuế của Chi cục Thuế huyện Phong Điền trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2019. Sau khi loại bỏ 53 phiếu không hợp lệ, 397 mẫu được sử dụng phân tích.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng. Cỡ mẫu đảm bảo tối thiểu 4-5 lần số biến quan sát, phù hợp với quy chuẩn phân tích nhân tố. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do đặc thù khảo sát người nộp thuế tại địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung: Khoảng 65,8% người nộp thuế hài lòng với chất lượng dịch vụ công tại Chi cục Thuế huyện Phong Điền, thể hiện qua các chỉ số trung bình trên thang điểm 7 dao động từ 4,33 đến 4,83.
Các nhân tố ảnh hưởng: Phân tích hồi quy đa biến xác định 4 nhân tố chính tác động đến sự hài lòng gồm: mức độ tin cậy, phương tiện hữu hình, mức độ đồng cảm và thời gian giải quyết hồ sơ. Trong đó, thời gian giải quyết hồ sơ có tác động mạnh nhất với hệ số β cao nhất, cho thấy người nộp thuế đặc biệt quan tâm đến việc xử lý hồ sơ nhanh chóng và đúng hẹn.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Từ 29 biến quan sát ban đầu, EFA rút gọn còn 18 biến thuộc 5 nhân tố chính, với tổng phương sai trích đạt 74,13%, đảm bảo độ tin cậy và giá trị thực tiễn của mô hình.
Đặc điểm mẫu: Người nộp thuế tham gia khảo sát có độ tuổi chủ yếu từ 26-35 tuổi (30,7%), trình độ học vấn phổ biến là trung học phổ thông (44,6%), hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực thương nghiệp (33,5%) và dịch vụ (28%). Tỷ lệ nam nữ gần cân bằng, đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về chất lượng dịch vụ công, trong đó yếu tố thời gian giải quyết hồ sơ được đánh giá là quan trọng nhất, tương tự như nghiên cứu của Ramseook-Munhurrun và cộng sự (2010) tại Mauritius. Mức độ tin cậy và phương tiện hữu hình cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh kỳ vọng của người nộp thuế về sự chính xác, minh bạch và môi trường giao dịch thuận tiện. Mức độ đồng cảm thể hiện sự quan tâm, linh hoạt của cán bộ công chức trong giải quyết hồ sơ, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng nhân tố và bảng hệ số hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của các nhân tố. So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả cho thấy sự đồng thuận về các yếu tố ảnh hưởng nhưng có sự khác biệt về mức độ tác động tùy theo đặc thù địa phương và lĩnh vực dịch vụ.
Đề xuất và khuyến nghị
Rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ: Cải tiến quy trình thủ tục hành chính, ứng dụng công nghệ thông tin để tự động hóa các bước xử lý, giảm thiểu thời gian chờ đợi. Mục tiêu giảm thời gian trung bình giải quyết hồ sơ xuống dưới 3 ngày trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Chi cục Thuế phối hợp với phòng công nghệ thông tin.
Nâng cao mức độ tin cậy: Đảm bảo hồ sơ không bị sai sót, thất lạc, thực hiện công khai minh bạch quy trình và kết quả xử lý. Tăng tỷ lệ hồ sơ giải quyết đúng hạn lên trên 90% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Bộ phận tiếp nhận và xử lý hồ sơ.
Cải thiện phương tiện hữu hình: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất tại phòng giao dịch như máy lấy số tự động, phòng chờ thoáng mát, trang thiết bị hiện đại. Hoàn thành trong 6 tháng tới nhằm tạo môi trường thân thiện, thuận tiện cho người nộp thuế.
Tăng cường mức độ đồng cảm của cán bộ: Tổ chức đào tạo kỹ năng giao tiếp, nâng cao tinh thần phục vụ, linh hoạt giải quyết các yêu cầu hợp lý của người nộp thuế. Đánh giá hiệu quả qua khảo sát định kỳ hàng quý. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý cơ quan thuế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách cải cách thủ tục hành chính, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường hiệu quả quản lý thuế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài liên quan đến dịch vụ công và sự hài lòng khách hàng.
Cán bộ công chức làm việc tại các cơ quan hành chính công: Áp dụng các giải pháp nâng cao kỹ năng phục vụ, cải tiến quy trình làm việc nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu người dân, doanh nghiệp.
Doanh nghiệp và người nộp thuế: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thuế, từ đó có thể phản hồi, góp ý và phối hợp hiệu quả với cơ quan thuế trong quá trình thực hiện nghĩa vụ.
Câu hỏi thường gặp
Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người nộp thuế?
Thời gian giải quyết hồ sơ được xác định là nhân tố có tác động mạnh nhất, người nộp thuế ưu tiên dịch vụ nhanh chóng, đúng hẹn.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là gì?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát 397 mẫu, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến để xác định các nhân tố ảnh hưởng.Tại sao phương tiện hữu hình lại quan trọng trong dịch vụ công?
Phương tiện hữu hình tạo môi trường giao dịch thuận tiện, hiện đại, giúp người nộp thuế cảm thấy thoải mái và tin tưởng hơn khi sử dụng dịch vụ.Làm thế nào để nâng cao mức độ đồng cảm của cán bộ công chức?
Thông qua đào tạo kỹ năng giao tiếp, nâng cao nhận thức về phục vụ khách hàng và tạo điều kiện linh hoạt trong giải quyết hồ sơ.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
Mặc dù có sự khác biệt về đặc thù địa phương, các nhân tố cơ bản như thời gian giải quyết, tin cậy, đồng cảm và phương tiện hữu hình có thể áp dụng rộng rãi với điều chỉnh phù hợp.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 4 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của người nộp thuế tại Chi cục Thuế huyện Phong Điền: thời gian giải quyết hồ sơ, mức độ tin cậy, phương tiện hữu hình và mức độ đồng cảm.
- Khoảng 65,8% người nộp thuế hài lòng với chất lượng dịch vụ công hiện tại, phản ánh kết quả tích cực nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.
- Phương pháp nghiên cứu định lượng với 397 mẫu khảo sát và phân tích EFA, hồi quy đa biến đảm bảo độ tin cậy và giá trị thực tiễn của kết quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm rút ngắn thời gian xử lý, nâng cao tin cậy, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường kỹ năng phục vụ của cán bộ công chức.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các đơn vị thuế khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.
Mời quý độc giả và các nhà quản lý quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng dịch vụ công, góp phần xây dựng môi trường hành chính minh bạch, hiệu quả và thân thiện với người dân, doanh nghiệp.