Tổng quan nghiên cứu
Thuế là một trong những chính sách quan trọng của Nhà nước, đóng vai trò thiết yếu trong việc điều tiết kinh tế và là nguồn thu chủ yếu cho ngân sách quốc gia. Tại tỉnh Bình Thuận, từ năm 2017 đến 2020, có khoảng 3.234 doanh nghiệp đăng ký thành lập, trong đó gần 2.242 doanh nghiệp vẫn hoạt động, chiếm 69,33%. Tuy nhiên, công tác quản lý thuế tại địa phương còn gặp nhiều thách thức, như tình trạng nộp hồ sơ khai thuế quá hạn, trốn thuế, gian lận thuế và nợ đọng thuế. Tỷ lệ doanh nghiệp nộp hồ sơ khai thuế quá hạn giảm từ 7,53% năm 2017 xuống còn 4,85% năm 2020, cho thấy sự cải thiện nhưng vẫn còn tồn tại. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hành vi tuân thủ thuế của doanh nghiệp tại Cục Thuế tỉnh Bình Thuận, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao tính tuân thủ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn tỉnh trong giai đoạn khảo sát từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ cơ quan thuế hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý thuế và góp phần tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hành vi tuân thủ thuế, bao gồm:
Mô hình OECD (2004): Phân tích các nhân tố tác động đến hành vi tuân thủ thuế từ góc độ kinh tế, xã hội học và tâm lý học, với các nhóm nhân tố như hồ sơ doanh nghiệp, nhân tố ngành, nhân tố xã hội học, nhân tố kinh tế và nhân tố tâm lý.
Mô hình Shukla và cộng sự (2011): Phân biệt các nguyên nhân chủ quan (chính sách thuế, quản lý thuế, chi phí tuân thủ) và khách quan (tham nhũng, nền kinh tế phi chính thức) ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ.
Mô hình Alabede và cộng sự (2011): Phân loại hành vi không tuân thủ thuế thành không tuân thủ cố ý và không tuân thủ do thiếu hiểu biết, từ đó làm rõ các dạng hành vi trốn thuế và tránh thuế.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: thuế suất, tính đơn giản của việc kê khai thuế, hiệu quả hoạt động nghiệp vụ của cơ quan thuế, nhận thức của doanh nghiệp về thuế, nhận thức về hình phạt và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 300 doanh nghiệp hoạt động tại tỉnh Bình Thuận, được chọn lọc từ 350 phiếu khảo sát phát ra. Dữ liệu thu thập qua phiếu khảo sát trực tiếp và trực tuyến trong vòng 6 tuần. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các bước:
Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tối thiểu 0,6).
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát thành các nhân tố chính.
Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hành vi tuân thủ thuế.
Kiểm định T-Test và ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm doanh nghiệp theo đặc điểm nhân khẩu học.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước từ xây dựng giả thuyết, thiết kế bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu đến phân tích và thảo luận kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của nhận thức về thuế đến hành vi tuân thủ: Nhận thức của doanh nghiệp về thuế có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến hành vi tuân thủ thuế, với hệ số hồi quy cao nhất trong mô hình. Doanh nghiệp hiểu rõ quy định và cảm nhận công bằng về thuế sẽ tự nguyện tuân thủ tốt hơn.
Tác động của thuế suất: Thuế suất có ảnh hưởng ngược chiều đến hành vi tuân thủ thuế. Mức thuế suất cao làm giảm tính tuân thủ, tuy nhiên việc giảm thuế suất không nhất thiết làm tăng tuân thủ, phản ánh qua số liệu khảo sát và phân tích hồi quy.
Tính đơn giản của việc kê khai thuế: Doanh nghiệp đánh giá cao sự đơn giản, rõ ràng trong thủ tục kê khai thuế, điều này thúc đẩy sự tuân thủ. Tỷ lệ doanh nghiệp nộp hồ sơ khai thuế đúng hạn tăng từ 92,47% năm 2017 lên 95,15% năm 2020, minh chứng cho hiệu quả của cải cách thủ tục.
Hiệu quả hoạt động nghiệp vụ của cơ quan thuế: Công tác tuyên truyền, hỗ trợ, thanh tra kiểm tra và trình độ cán bộ thuế có ảnh hưởng tích cực đến hành vi tuân thủ. Số quyết định thanh tra, kiểm tra thuế giai đoạn 2018-2020 đạt gần 2.973, với số tiền truy thu, phạt và truy hoàn lên đến 114,66 tỷ đồng, góp phần nâng cao tính nghiêm minh và niềm tin của doanh nghiệp.
Nhận thức về hình phạt: Mức độ nhận thức về hình phạt có tác động tích cực nhưng mức ảnh hưởng thấp nhất trong các nhân tố nghiên cứu. Doanh nghiệp có ý thức tuân thủ cao hơn khi nhận thức rõ ràng về các biện pháp xử phạt và cưỡng chế.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp: Doanh nghiệp có hiệu quả kinh doanh tốt hơn, lợi nhuận cao hơn có xu hướng tuân thủ thuế tốt hơn. Điều này được thể hiện qua tỷ lệ doanh thu tăng và áp lực tài chính giảm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức về thuế và hiệu quả quản lý thuế trong việc nâng cao hành vi tuân thủ. Thuế suất cao tạo áp lực tài chính, làm giảm động lực tuân thủ, nhưng giảm thuế suất không phải là giải pháp duy nhất để cải thiện tuân thủ. Việc đơn giản hóa thủ tục kê khai và nâng cao hiệu quả nghiệp vụ của cơ quan thuế giúp giảm chi phí tuân thủ và tăng sự hài lòng của doanh nghiệp. Mức độ nhận thức về hình phạt tuy có tác động nhưng cần được kết hợp với các biện pháp tuyên truyền và hỗ trợ để đạt hiệu quả cao hơn. Các biểu đồ phân tích hồi quy và tương quan có thể minh họa rõ mối quan hệ giữa các nhân tố và hành vi tuân thủ, giúp cơ quan thuế dễ dàng nhận diện các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức về thuế: Cơ quan thuế cần tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo, cung cấp tài liệu hướng dẫn rõ ràng, cập nhật thường xuyên để doanh nghiệp hiểu đúng và đầy đủ về nghĩa vụ thuế. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp tự nguyện tuân thủ lên trên 90% trong 2 năm tới.
Đơn giản hóa thủ tục kê khai thuế: Rà soát, cải tiến các biểu mẫu, quy trình kê khai thuế, áp dụng công nghệ thông tin để tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, giảm thời gian và chi phí thực hiện. Thực hiện trong vòng 12 tháng với sự phối hợp của các phòng ban liên quan.
Nâng cao hiệu quả hoạt động nghiệp vụ của cơ quan thuế: Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, đạo đức công vụ cho cán bộ thuế; tăng cường thanh tra, kiểm tra có trọng tâm, trọng điểm; áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để phát hiện rủi ro. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ thuế xuống dưới 4% trong 3 năm tới.
Tăng cường chế tài xử phạt và công khai minh bạch: Củng cố hệ thống xử lý vi phạm thuế, đảm bảo tính nghiêm minh và công bằng; đồng thời công khai các trường hợp vi phạm để tạo sức răn đe. Thực hiện song song với các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp.
Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh: Tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp trong quản lý tài chính, kế toán thuế để giảm áp lực tài chính, từ đó nâng cao khả năng tuân thủ thuế. Phối hợp với các tổ chức kinh tế địa phương triển khai trong 2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý thuế và các cán bộ thuế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đặc biệt trong công tác tuyên truyền, thanh tra và hỗ trợ doanh nghiệp.
Doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế, từ đó chủ động cải thiện quy trình kê khai, nộp thuế, giảm thiểu rủi ro vi phạm.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản lý thuế: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm liên quan đến hành vi tuân thủ thuế doanh nghiệp.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan pháp luật: Hỗ trợ xây dựng các chính sách thuế phù hợp, cân bằng giữa khuyến khích tuân thủ và xử lý vi phạm, góp phần phát triển kinh tế bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Hành vi tuân thủ thuế là gì?
Hành vi tuân thủ thuế là việc doanh nghiệp thực hiện đầy đủ, chính xác và đúng hạn các nghĩa vụ về đăng ký, kê khai, nộp thuế theo quy định pháp luật mà không cần sự cưỡng chế từ cơ quan thuế.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi tuân thủ thuế của doanh nghiệp?
Nhận thức của doanh nghiệp về thuế được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là hiệu quả hoạt động nghiệp vụ của cơ quan thuế và tính đơn giản của việc kê khai thuế.Tại sao thuế suất lại có ảnh hưởng ngược chiều đến tuân thủ thuế?
Thuế suất cao làm tăng gánh nặng tài chính, khiến doanh nghiệp có xu hướng né tránh hoặc trốn thuế, giảm tính tuân thủ. Tuy nhiên, giảm thuế suất không đồng nghĩa với việc tăng tuân thủ nếu không kèm theo các biện pháp hỗ trợ khác.Cơ quan thuế có thể làm gì để nâng cao tính tuân thủ thuế?
Cơ quan thuế cần cải thiện công tác tuyên truyền, đơn giản hóa thủ tục kê khai, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường thanh tra kiểm tra và áp dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ doanh nghiệp.Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp ảnh hưởng thế nào đến tuân thủ thuế?
Doanh nghiệp có hiệu quả kinh doanh tốt hơn, lợi nhuận cao hơn thường có khả năng tuân thủ thuế tốt hơn do giảm áp lực tài chính và tăng khả năng đáp ứng nghĩa vụ thuế.
Kết luận
Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của doanh nghiệp tại Cục Thuế tỉnh Bình Thuận: thuế suất, tính đơn giản của việc kê khai thuế, hiệu quả hoạt động nghiệp vụ của cơ quan thuế, nhận thức của doanh nghiệp về thuế, nhận thức về hình phạt và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Nhận thức của doanh nghiệp về thuế có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất, trong khi thuế suất có ảnh hưởng ngược chiều.
Tỷ lệ doanh nghiệp nộp hồ sơ khai thuế đúng hạn tăng qua các năm, phản ánh sự cải thiện trong công tác quản lý thuế.
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hành vi tuân thủ thuế, góp phần tăng nguồn thu ngân sách và phát triển kinh tế địa phương.
Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác nhằm hoàn thiện chính sách thuế quốc gia.
Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý thuế và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao nhận thức, đơn giản hóa thủ tục và tăng cường hiệu quả quản lý, nhằm xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng và phát triển bền vững.