Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động kiểm toán độc lập đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính, hỗ trợ các nhà đầu tư, tổ chức tín dụng và các bên liên quan trong quá trình ra quyết định. Tuy nhiên, áp lực về quỹ thời gian kiểm toán đang trở thành một thách thức lớn đối với kiểm toán viên (KTV), ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hoạt động kiểm toán. Theo khảo sát tại Việt Nam năm 2016 với 132 KTV thuộc các công ty kiểm toán tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó có 48,5% làm việc tại nhóm Big 4 và 51% tại các công ty không thuộc Big 4, áp lực thời gian được đánh giá ở mức cao với điểm trung bình khoảng 3.79 trên thang Likert 5 điểm. Nghiên cứu nhằm mục tiêu phân tích tác động của áp lực thời gian kiểm toán đến các phản ứng không đúng chức năng của KTV, bao gồm hành vi làm giảm chất lượng kiểm toán và hành vi không báo cáo đầy đủ thời gian làm việc thực tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các KTV tại TP. Hồ Chí Minh, khảo sát cảm nhận về áp lực thời gian trong kiểm toán báo cáo tài chính. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các công ty kiểm toán hoạch định thời gian kiểm toán hợp lý, giảm thiểu các hành vi tiêu cực, từ đó nâng cao chất lượng kiểm toán và uy tín nghề nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết lựa chọn hợp lý của Friedman & Hechter (1988): Lý thuyết này cho rằng cá nhân sẽ lựa chọn hành động phù hợp nhất với năng lực và điều kiện hiện tại nhằm đạt được mục tiêu tối ưu. Trong bối cảnh kiểm toán, KTV sẽ lựa chọn các phản ứng phù hợp với áp lực thời gian và năng lực cá nhân, có thể không phải là hành động tối ưu nhất về mặt chất lượng kiểm toán.
Lý thuyết hành vi dự định của Ajzen (1991): Lý thuyết này giải thích hành vi dựa trên ba yếu tố: thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Áp lực thời gian ảnh hưởng đến nhận thức kiểm soát của KTV, từ đó tác động đến các phản ứng không đúng chức năng như giảm chất lượng kiểm toán hoặc không báo cáo đầy đủ thời gian làm việc.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
Áp lực thời gian kiểm toán (Time Budget Pressure - TBP): Sự ràng buộc về thời gian để hoàn thành các công việc kiểm toán trong quỹ thời gian được phân bổ.
Hành vi làm giảm chất lượng kiểm toán (Reduced Audit Quality Practices - RAQP): Các hành vi như bỏ qua thủ tục kiểm toán, kiểm tra hời hợt chứng từ, chấp nhận giải thích không thuyết phục của khách hàng.
Hành vi không báo cáo đầy đủ thời gian kiểm toán thực tế (Under-Reporting Time - URT): Việc KTV sử dụng thời gian cá nhân hoặc làm thêm giờ không báo cáo đầy đủ nhằm hoàn thành nhiệm vụ trong quỹ thời gian hạn chế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với công cụ khảo sát bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 điểm, thu thập dữ liệu từ 132 KTV tại TP. Hồ Chí Minh, bao gồm cả nhóm Big 4 và các công ty không thuộc Big 4. Mẫu khảo sát gồm 41,7% trưởng nhóm kiểm toán và 58,3% trợ lý kiểm toán.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS Statistics 20 với các kỹ thuật:
Thống kê mô tả tần số, trung bình và độ lệch chuẩn để đánh giá mức độ đồng thuận của các biến.
Đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha, tất cả các thang đo đều đạt trên 0.6, đảm bảo tính nhất quán nội tại.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định cấu trúc thang đo, với hệ số KMO = 0.732 và tỷ lệ phương sai trích trên 77%, phù hợp để phân tích.
Phân tích tương quan Pearson để xác định mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
Phân tích hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ tác động của áp lực thời gian đến các hành vi không đúng chức năng.
Kiểm định T-test mẫu độc lập để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm KTV thuộc Big 4 và không Big 4, cũng như giữa các chức vụ trưởng nhóm và trợ lý kiểm toán.
Thời gian nghiên cứu tập trung vào năm 2016, tại các công ty kiểm toán hoạt động tại TP. Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ áp lực thời gian kiểm toán cao: Điểm trung bình áp lực thời gian là 3.79, cho thấy KTV cảm nhận quỹ thời gian kiểm toán rất eo hẹp, khó hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian được phân bổ. Cụ thể, các biến quan sát về khả năng hoàn thành công việc trong quỹ thời gian đều có điểm trung bình trên 3, phản ánh áp lực đáng kể.
Phản ứng làm giảm chất lượng kiểm toán phổ biến: KTV thừa nhận thực hiện các hành vi làm giảm chất lượng kiểm toán ở mức từ “thỉnh thoảng” đến “thường xuyên” với điểm trung bình khoảng 2.75. Trong đó, 43% KTV thừa nhận chấp nhận giải thích không thuyết phục của khách hàng ở mức “thường xuyên”, cao hơn các hành vi khác.
Hành vi không báo cáo đầy đủ thời gian làm việc thực tế: Mức độ thực hiện hành vi này cũng ở mức từ “thỉnh thoảng” đến “thường xuyên” với điểm trung bình khoảng 2.61. KTV thường sử dụng thời gian cá nhân để làm việc mà không báo cáo, làm việc vất vả hơn nhưng không tính thêm phí hợp lý, và thay đổi thời gian kiểm toán giữa các công ty mà không điều chỉnh phí.
Mối quan hệ tích cực giữa áp lực thời gian và các hành vi không đúng chức năng: Phân tích hồi quy cho thấy áp lực thời gian có tác động có ý nghĩa thống kê đến cả hành vi làm giảm chất lượng kiểm toán và hành vi không báo cáo đầy đủ thời gian làm việc thực tế, khẳng định giả thuyết nghiên cứu.
Sự khác biệt giữa nhóm Big 4 và không Big 4: Kiểm định T-test cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa về mức độ áp lực thời gian và phản ứng không đúng chức năng giữa KTV thuộc nhóm Big 4 và các công ty không thuộc Big 4. KTV tại Big 4 chịu áp lực thời gian cao hơn và có xu hướng thực hiện các hành vi không đúng chức năng khác biệt so với nhóm còn lại.
Thảo luận kết quả
Áp lực thời gian kiểm toán là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán tại Việt Nam, tương tự như các nghiên cứu quốc tế tại Ireland, Australia, Malaysia và các quốc gia khác. Việc KTV phải hoàn thành công việc trong quỹ thời gian hạn chế dẫn đến các hành vi bỏ qua thủ tục kiểm toán, kiểm tra hời hợt chứng từ, và không báo cáo đầy đủ thời gian làm việc thực tế, làm giảm hiệu quả và độ tin cậy của báo cáo kiểm toán.
Sự khác biệt giữa nhóm Big 4 và không Big 4 có thể xuất phát từ mức độ cạnh tranh cao hơn, yêu cầu khắt khe hơn và áp lực công việc lớn hơn tại các công ty Big 4. Đồng thời, sự khác biệt giữa các chức vụ cũng phản ánh vai trò và trách nhiệm khác nhau trong quá trình kiểm toán, ảnh hưởng đến cách thức phản ứng với áp lực thời gian.
Kết quả nghiên cứu được minh họa qua các biểu đồ phân phối điểm trung bình các biến quan sát và bảng hồi quy thể hiện mức độ tác động của áp lực thời gian đến các hành vi không đúng chức năng. Những phát hiện này góp phần làm rõ khoảng trống nghiên cứu tại Việt Nam về tác động của áp lực thời gian kiểm toán, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để các công ty kiểm toán điều chỉnh kế hoạch và quản lý thời gian hiệu quả hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoạch định quỹ thời gian kiểm toán hợp lý: Các công ty kiểm toán cần xây dựng kế hoạch thời gian kiểm toán dựa trên thực tế công việc và năng lực của KTV, tránh phân bổ thời gian quá eo hẹp gây áp lực không cần thiết. Mục tiêu giảm tỷ lệ hành vi làm giảm chất lượng kiểm toán trong vòng 1 năm, do bộ phận quản lý dự án thực hiện.
Tăng cường giám sát và kiểm soát chất lượng: Thiết lập các biện pháp giám sát chặt chẽ trong quá trình kiểm toán, đặc biệt là kiểm tra các bước kiểm toán quan trọng để hạn chế bỏ sót hoặc làm qua loa. Thực hiện định kỳ hàng quý, do phòng kiểm soát chất lượng đảm nhiệm.
Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý thời gian: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý thời gian và đạo đức nghề nghiệp cho KTV, giúp họ nhận thức rõ tác động tiêu cực của các hành vi không đúng chức năng và cách ứng phó hiệu quả với áp lực. Triển khai trong 6 tháng đầu năm, do phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo thực hiện.
Khuyến khích báo cáo đầy đủ thời gian làm việc: Xây dựng chính sách khuyến khích KTV báo cáo chính xác thời gian làm việc thực tế, đồng thời áp dụng các biện pháp khen thưởng và xử lý vi phạm nhằm nâng cao tính minh bạch và công bằng trong đánh giá hiệu quả công việc. Thực hiện liên tục, do ban lãnh đạo công ty kiểm toán giám sát.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các công ty kiểm toán: Giúp hiểu rõ tác động của áp lực thời gian đến chất lượng kiểm toán, từ đó điều chỉnh kế hoạch và quản lý nhân sự hiệu quả hơn.
Kiểm toán viên: Nâng cao nhận thức về các phản ứng không đúng chức năng và cách thức ứng phó tích cực với áp lực thời gian trong công việc.
Nhà quản lý và lãnh đạo ngành kiểm toán: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán và đạo đức nghề nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán - kiểm toán: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về áp lực công việc, hành vi nghề nghiệp và chất lượng kiểm toán tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Áp lực thời gian kiểm toán là gì?
Áp lực thời gian kiểm toán là sự ràng buộc về quỹ thời gian để hoàn thành các công việc kiểm toán trong khoảng thời gian được phân bổ, gây ra cảm giác căng thẳng và áp lực cho KTV.Áp lực thời gian ảnh hưởng thế nào đến chất lượng kiểm toán?
Áp lực thời gian cao khiến KTV có xu hướng bỏ qua một số thủ tục kiểm toán, kiểm tra hời hợt chứng từ, chấp nhận giải thích không thuyết phục, từ đó làm giảm chất lượng kiểm toán.Tại sao KTV không báo cáo đầy đủ thời gian làm việc thực tế?
KTV thường sử dụng thời gian cá nhân hoặc làm thêm giờ để hoàn thành nhiệm vụ nhưng không báo cáo nhằm tránh bị đánh giá thấp năng lực hoặc gây áp lực thêm về thời gian.Có sự khác biệt về áp lực thời gian giữa các công ty kiểm toán không?
Có, KTV tại các công ty Big 4 thường chịu áp lực thời gian cao hơn so với các công ty không thuộc Big 4 do yêu cầu công việc và cạnh tranh khắt khe hơn.Làm thế nào để giảm thiểu các hành vi không đúng chức năng của KTV?
Cần hoạch định thời gian kiểm toán hợp lý, tăng cường giám sát, đào tạo nâng cao nhận thức và khuyến khích báo cáo đầy đủ thời gian làm việc thực tế.
Kết luận
- Áp lực thời gian kiểm toán tại các công ty kiểm toán Việt Nam được đánh giá ở mức cao, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng kiểm toán.
- KTV thường thực hiện các hành vi làm giảm chất lượng kiểm toán và không báo cáo đầy đủ thời gian làm việc thực tế ở mức độ từ “thỉnh thoảng” đến “thường xuyên”.
- Áp lực thời gian có tác động có ý nghĩa thống kê đến các hành vi không đúng chức năng của KTV, đồng thời tồn tại sự khác biệt giữa nhóm Big 4 và không Big 4, cũng như giữa các chức vụ.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các công ty kiểm toán điều chỉnh kế hoạch và quản lý thời gian kiểm toán hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng kiểm toán.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương và lĩnh vực kiểm toán khác.
Hành động ngay hôm nay: Các công ty kiểm toán và KTV nên xem xét áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để cải thiện quản lý thời gian và nâng cao chất lượng kiểm toán, góp phần xây dựng ngành kiểm toán Việt Nam phát triển bền vững.