Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của ngành viễn thông, năng lực lãnh đạo của nhà quản trị cấp trung (NQTCT) trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Cổ Phần Viễn Thông Hà Nội (Hanoi Telecom) với hơn 20 năm hoạt động, gần 10.000 cán bộ nhân viên và mạng lưới cơ sở hạ tầng trải dài toàn quốc, đang đứng trước thách thức lớn về chuyển giao thế hệ lãnh đạo và đổi mới chiến lược kinh doanh trong kỷ nguyên công nghệ 4.0. Năng lực lãnh đạo của đội ngũ NQTCT tại đây ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản trị, khả năng thích ứng với thay đổi và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng năng lực lãnh đạo của NQTCT tại Hanoi Telecom trong giai đoạn 2018-2022, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực này đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các phòng ban, trung tâm và chi nhánh của công ty trên toàn quốc, với dữ liệu sơ cấp thu thập tháng 3/2023 và dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo nội bộ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển nguồn nhân lực lãnh đạo cấp trung, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và thích ứng với xu hướng chuyển đổi số trong ngành viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng mô hình BKD (Be-Know-Do) của Donald J. Dardis (2004) làm khung lý thuyết chính để đánh giá năng lực lãnh đạo của NQTCT. Mô hình này bao gồm ba thành phần chính:

  • Tố chất lãnh đạo (Be): Bao gồm các phẩm chất cá nhân như tầm nhìn xa trông rộng, tính quyết đoán, ham học hỏi, tư duy đổi mới, linh hoạt, trách nhiệm, đạo đức nghề nghiệp, sự tự tin và truyền cảm hứng. Đây là nền tảng tạo nên sức ảnh hưởng và khả năng dẫn dắt của nhà quản trị.

  • Kiến thức lãnh đạo (Know): Tổng hợp các kiến thức về ngành viễn thông, quản trị nhân sự, chiến lược kinh doanh, pháp luật, tài chính, văn hóa doanh nghiệp, ngoại ngữ và tin học. Kiến thức này giúp NQTCT hiểu rõ môi trường hoạt động và vận dụng hiệu quả trong công tác lãnh đạo.

  • Hành động lãnh đạo (Do): Các hành vi cụ thể thể hiện năng lực lãnh đạo như khuyến khích đổi mới, lắng nghe ý kiến, chấp nhận rủi ro, tạo điều kiện phát triển nhân viên, giữ cam kết và truyền đạt niềm tin. Hành động này là minh chứng cho năng lực thực thi của nhà quản trị.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các lý thuyết về vai trò và chức năng của NQTCT trong doanh nghiệp, cũng như các nghiên cứu về nhân tố ảnh hưởng đến năng lực lãnh đạo như nhận thức, nhu cầu phát triển, môi trường doanh nghiệp và yếu tố bên ngoài như công nghệ và văn hóa xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát trực tiếp đội ngũ NQTCT tại Hanoi Telecom bằng bảng câu hỏi cấu trúc, thực hiện trong tháng 3/2023. Quy mô mẫu khảo sát khoảng 150 nhà quản trị cấp trung được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban và chi nhánh.

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo hoạt động kinh doanh, tài liệu nội bộ của công ty giai đoạn 2018-2022, các nghiên cứu và tài liệu tham khảo liên quan đến năng lực lãnh đạo trong ngành viễn thông.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phân tích nhân tố để xác định các yếu tố ảnh hưởng, và so sánh với các mô hình lý thuyết. Các kết quả được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ nhằm minh họa rõ ràng các chỉ số về tố chất, kiến thức và hành động lãnh đạo.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023, với giai đoạn thu thập dữ liệu sơ cấp vào tháng 3, phân tích dữ liệu và viết luận văn hoàn thành trong quý cuối năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tố chất lãnh đạo của NQTCT tại Hanoi Telecom còn nhiều hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy chỉ khoảng 65% NQTCT thể hiện tốt các tố chất như tầm nhìn xa, tính quyết đoán và ham học hỏi. Tính linh hoạt và khả năng truyền cảm hứng chỉ đạt mức trung bình với khoảng 58%. Điều này cho thấy cần tăng cường phát triển các phẩm chất cá nhân để đáp ứng yêu cầu lãnh đạo trong môi trường biến động.

  2. Kiến thức lãnh đạo chưa đồng đều và còn thiếu hụt: Khoảng 70% NQTCT có kiến thức cơ bản về ngành viễn thông và quản trị nhân sự, nhưng chỉ 45% có kiến thức sâu về chiến lược kinh doanh và công nghệ mới. Kiến thức về pháp luật, tài chính và văn hóa doanh nghiệp cũng ở mức trung bình, phản ánh nhu cầu đào tạo chuyên sâu hơn.

  3. Hành động lãnh đạo chưa phát huy tối đa hiệu quả: Chỉ 60% NQTCT thường xuyên khuyến khích đổi mới và lắng nghe ý kiến nhân viên, trong khi 55% thể hiện sự cam kết và giữ lời hứa rõ ràng. Việc tạo điều kiện phát triển nhân viên và phân quyền còn hạn chế, chỉ đạt khoảng 50%, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của đội ngũ.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến năng lực lãnh đạo: Nghiên cứu xác định ba nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến năng lực lãnh đạo gồm: nhân tố bản thân (như nhận thức, khát vọng, tố chất bẩm sinh), nhân tố doanh nghiệp (chính sách tuyển dụng, đào tạo, đãi ngộ, văn hóa doanh nghiệp) và nhân tố bên ngoài (môi trường công nghệ, pháp luật, văn hóa xã hội). Trong đó, chính sách đào tạo và phát triển nguồn nhân lực của công ty có ảnh hưởng tích cực đến 75% năng lực lãnh đạo của NQTCT.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực lãnh đạo của NQTCT tại Hanoi Telecom đang ở mức trung bình, với nhiều điểm cần cải thiện để đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên số. So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông tại các tập đoàn lớn như Viettel và VNPT, năng lực lãnh đạo tại Hanoi Telecom còn chưa phát huy hết tiềm năng, đặc biệt về kiến thức chuyên sâu và hành động lãnh đạo thực tiễn.

Nguyên nhân chính được xác định là do hạn chế trong chính sách đào tạo bài bản, thiếu sự đầu tư về tài chính cho phát triển nguồn nhân lực, cũng như chưa có cơ chế phân quyền và khuyến khích đổi mới hiệu quả. Ngoài ra, sự chuyển giao thế hệ lãnh đạo và áp lực đổi mới công nghệ cũng tạo ra thách thức lớn cho đội ngũ NQTCT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các tiêu chí tố chất, kiến thức và hành động lãnh đạo đạt chuẩn, cùng bảng phân tích nhân tố ảnh hưởng với hệ số tương quan và mức độ tác động. Việc so sánh với các doanh nghiệp viễn thông khác giúp làm rõ điểm mạnh, điểm yếu và định hướng phát triển phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển năng lực chuyên môn, kỹ năng lãnh đạo: Công ty cần xây dựng chương trình đào tạo bài bản, tập trung vào kiến thức chiến lược kinh doanh, công nghệ mới và kỹ năng lãnh đạo thực tiễn. Mục tiêu nâng tỷ lệ NQTCT có kiến thức chuyên sâu lên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên nghiệp.

  2. Xây dựng chính sách đãi ngộ và khuyến khích đổi mới sáng tạo: Thiết lập cơ chế thưởng, thăng tiến dựa trên hiệu quả công việc và sáng kiến đổi mới nhằm nâng cao động lực làm việc. Mục tiêu tăng 30% số sáng kiến được áp dụng trong 3 năm tới. Ban lãnh đạo công ty và phòng nhân sự chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Phát triển văn hóa doanh nghiệp hướng tới sự linh hoạt và trách nhiệm: Tổ chức các hoạt động xây dựng văn hóa học tập, chia sẻ kinh nghiệm và tăng cường giao tiếp nội bộ để nâng cao sự đồng thuận và tinh thần trách nhiệm của NQTCT. Mục tiêu cải thiện chỉ số hài lòng nhân viên lên 75% trong 18 tháng. Phòng truyền thông nội bộ và quản lý cấp trung phối hợp thực hiện.

  4. Áp dụng công nghệ hỗ trợ quản lý và đào tạo trực tuyến: Đầu tư hệ thống đào tạo trực tuyến, phần mềm quản lý hiệu suất và giao tiếp nội bộ để tạo điều kiện thuận lợi cho NQTCT nâng cao năng lực mọi lúc, mọi nơi. Mục tiêu 100% NQTCT được tiếp cận công nghệ đào tạo trong 1 năm. Phòng công nghệ thông tin và nhân sự phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của năng lực lãnh đạo cấp trung, từ đó xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực phù hợp.

  2. Nhà quản trị cấp trung tại các doanh nghiệp: Cung cấp kiến thức và công cụ tự đánh giá, nâng cao năng lực lãnh đạo thông qua mô hình BKD và các tiêu chí cụ thể.

  3. Chuyên gia đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Là tài liệu tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng lãnh đạo phù hợp với đặc thù ngành viễn thông.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực lãnh đạo trong doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực lãnh đạo của nhà quản trị cấp trung gồm những yếu tố nào?
    Năng lực lãnh đạo được đánh giá qua ba yếu tố chính: tố chất lãnh đạo (phẩm chất cá nhân), kiến thức lãnh đạo (hiểu biết chuyên môn và quản trị), và hành động lãnh đạo (các hành vi cụ thể trong công việc).

  2. Tại sao năng lực lãnh đạo của NQTCT lại quan trọng đối với doanh nghiệp viễn thông?
    NQTCT là cầu nối giữa lãnh đạo cấp cao và nhân viên, chịu trách nhiệm triển khai chiến lược và quản lý hoạt động hàng ngày. Năng lực lãnh đạo tốt giúp nâng cao hiệu quả quản trị, thích ứng với thay đổi và phát triển bền vững.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp phân tích dữ liệu sơ cấp và thứ cấp, với mẫu khảo sát khoảng 150 NQTCT tại Hanoi Telecom, phân tích thống kê mô tả và nhân tố để đánh giá thực trạng và nhân tố ảnh hưởng.

  4. Các giải pháp nâng cao năng lực lãnh đạo được đề xuất là gì?
    Bao gồm tăng cường đào tạo chuyên môn và kỹ năng, xây dựng chính sách đãi ngộ và khuyến khích đổi mới, phát triển văn hóa doanh nghiệp linh hoạt, và áp dụng công nghệ hỗ trợ quản lý và đào tạo trực tuyến.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
    Có, các kết quả và giải pháp nghiên cứu có tính thực tiễn cao, có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các doanh nghiệp viễn thông và các ngành công nghiệp khác đang trong quá trình chuyển đổi số và phát triển nguồn nhân lực lãnh đạo.

Kết luận

  • Năng lực lãnh đạo của nhà quản trị cấp trung tại Hanoi Telecom hiện ở mức trung bình, cần cải thiện về tố chất, kiến thức và hành động lãnh đạo.
  • Mô hình BKD là công cụ hiệu quả để đánh giá và phát triển năng lực lãnh đạo trong doanh nghiệp viễn thông.
  • Các nhân tố ảnh hưởng gồm yếu tố bản thân, doanh nghiệp và môi trường bên ngoài, trong đó chính sách đào tạo và phát triển nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt.
  • Giải pháp nâng cao năng lực cần tập trung vào đào tạo chuyên sâu, chính sách đãi ngộ, văn hóa doanh nghiệp và ứng dụng công nghệ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc phát triển đội ngũ lãnh đạo cấp trung, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Hanoi Telecom và các doanh nghiệp tương tự.

Để tiếp tục phát triển, Hanoi Telecom nên triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2024-2025, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển nguồn nhân lực lãnh đạo.