Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, ngành viễn thông Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Theo báo cáo ngành, giai đoạn 2019-2021, thị trường viễn thông tại Bình Thuận chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp lớn như VNPT, Viettel, Mobifone và các nhà cung cấp dịch vụ OTT như Facebook, Zalo. Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số, tạo ra nhu cầu cấp thiết về nâng cao năng lực cạnh tranh (NLCT) của các doanh nghiệp viễn thông nhằm thích ứng với môi trường kinh doanh biến động.

Luận văn tập trung nghiên cứu NLCT dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận trong giai đoạn 2018-2021, nhằm đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao NLCT. Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về NLCT trong ngành viễn thông, đánh giá mức độ tác động của các nhân tố bên trong đến NLCT của VNPT Bình Thuận, đồng thời đề xuất các hàm ý quản trị phù hợp với bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập kinh tế. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại tỉnh Bình Thuận, tập trung vào các dịch vụ viễn thông di động, cố định và internet cáp quang, băng rộng.

Việc nâng cao NLCT không chỉ giúp VNPT Bình Thuận duy trì và mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt mà còn góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số tại địa phương, nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng trong thời đại số hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh (NLCT) của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành viễn thông. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết năng lực cạnh tranh của Michael Porter: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh (đối thủ hiện tại, nhà cung ứng, khách hàng, sản phẩm thay thế, đối thủ tiềm ẩn) giúp phân tích môi trường cạnh tranh bên ngoài. Mô hình kim cương của Porter tập trung vào các yếu tố đầu vào, điều kiện cầu, chiến lược cấu trúc ngành và các ngành hỗ trợ, làm cơ sở đánh giá NLCT cấp ngành và doanh nghiệp.

  2. Lý thuyết năng lực và nguồn lực doanh nghiệp (Resource-Based View - RBV): Nhấn mạnh vai trò của các nguồn lực nội tại như tài chính, công nghệ, nguồn nhân lực, quản lý và khả năng chuyển đổi số trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Các khái niệm chính bao gồm: năng lực tài chính, năng lực phát triển mạng lưới và hạ tầng số, năng lực chất lượng sản phẩm/dịch vụ, năng lực tổ chức quản lý, năng lực marketing, năng lực thương hiệu và năng lực chuyển đổi số.

Các khái niệm trọng tâm trong nghiên cứu gồm: năng lực cạnh tranh, năng lực nâng cao năng lực cạnh tranh (NCNLCT), chuyển đổi số, thị phần, chất lượng dịch vụ, và các yếu tố môi trường vĩ mô và vi mô ảnh hưởng đến NLCT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong đánh giá NLCT của VNPT Bình Thuận.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát với quy mô mẫu khoảng 300-400 đối tượng là cán bộ quản lý, nhân viên và khách hàng của VNPT Bình Thuận. Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo sản xuất kinh doanh giai đoạn 2019-2021, tài liệu ngành, các văn bản pháp luật liên quan đến chuyển đổi số và viễn thông.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng Cronbach’s Alpha để kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố ảnh hưởng, phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố đến NLCT. Ngoài ra, phân tích mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm được áp dụng để đánh giá thực trạng NLCT.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1/2021 đến tháng 4/2022, bao gồm các giai đoạn: tổng quan tài liệu, xây dựng mô hình và thang đo, khảo sát sơ bộ, thu thập dữ liệu chính thức, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (stratified random sampling) nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng khác nhau trong VNPT Bình Thuận và khách hàng sử dụng dịch vụ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính: VNPT Bình Thuận có năng lực tài chính ổn định với tỷ lệ thanh toán an toàn đạt khoảng 85%, khả năng huy động vốn hiệu quả giúp duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, so với các đối thủ, tỷ lệ tăng trưởng doanh thu giai đoạn 2019-2021 chỉ đạt khoảng 3,5%/năm, thấp hơn mức trung bình ngành 5%.

  2. Năng lực phát triển mạng lưới và hạ tầng số: Số lượng trạm thu phát sóng của VNPT Bình Thuận đạt 120 trạm tính đến cuối năm 2021, chiếm khoảng 40% tổng số trạm trên địa bàn. Mạng lưới cáp quang và băng rộng được mở rộng nhưng vẫn còn hạn chế so với đối thủ lớn như Viettel với 180 trạm. Đầu tư vào công nghệ 4G và chuẩn bị cho 5G đang được đẩy mạnh.

  3. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ và cung ứng: Chất lượng dịch vụ được đánh giá ở mức trung bình khá với điểm trung bình khảo sát là 3,8/5. Tuy nhiên, khách hàng phản ánh về tốc độ xử lý sự cố và chăm sóc khách hàng còn chậm, ảnh hưởng đến sự hài lòng và trung thành.

  4. Năng lực tổ chức, quản lý và điều hành: Đội ngũ quản lý có trình độ chuyên môn cao, tuy nhiên khả năng thích ứng nhanh với thay đổi môi trường kinh doanh còn hạn chế. Các quy trình quản lý chưa được tối ưu hóa hoàn toàn, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành.

  5. Chất lượng nguồn nhân lực: Tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học trở lên đạt 75%, tuy nhiên kỹ năng chuyển đổi số và đào tạo chuyên sâu còn thiếu hụt. Các chương trình đào tạo nội bộ chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu phát triển công nghệ mới.

  6. Năng lực Marketing và thương hiệu: VNPT Bình Thuận có thương hiệu uy tín với mức độ nhận biết trên 80% khách hàng địa phương, nhưng hoạt động marketing còn mang tính truyền thống, chưa khai thác hiệu quả các kênh số và mạng xã hội.

  7. Năng lực chuyển đổi số: Đây là nhân tố mới được bổ sung và đánh giá có tác động mạnh đến NLCT. VNPT Bình Thuận đã triển khai một số dự án chuyển đổi số nhưng mức độ ứng dụng còn hạn chế, chưa đồng bộ và chưa phát huy tối đa hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố nội tại như năng lực tài chính, phát triển mạng lưới, chất lượng dịch vụ và nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao NLCT của VNPT Bình Thuận. Mức độ ảnh hưởng của năng lực chuyển đổi số được xác định là nhân tố có tác động lớn nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 28% trong mô hình hồi quy, vượt trội so với các yếu tố truyền thống khác.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với quan điểm của Michael Porter về vai trò của chiến lược và năng lực quản lý trong cạnh tranh, đồng thời khẳng định lý thuyết nguồn lực và năng lực (RBV và CBV) khi nhấn mạnh vai trò của nguồn lực nội tại và năng lực tổ chức. Tuy nhiên, sự khác biệt nổi bật là sự cần thiết phải tích hợp chuyển đổi số như một nhân tố trọng yếu trong bối cảnh hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ ảnh hưởng của từng nhân tố đến NLCT, bảng phân tích hồi quy đa biến với các hệ số beta và mức ý nghĩa, cũng như biểu đồ radar so sánh điểm đánh giá thực trạng các năng lực của VNPT Bình Thuận với các đối thủ cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực tài chính: Chủ động đa dạng hóa nguồn vốn, nâng cao minh bạch tài chính và cải thiện khả năng thanh toán an toàn. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu tối thiểu 6%/năm trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo VNPT Bình Thuận phối hợp với phòng tài chính kế toán.

  2. Mở rộng và hiện đại hóa mạng lưới viễn thông, hạ tầng số: Đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ 5G, nâng cấp trạm thu phát sóng và mở rộng mạng cáp quang. Mục tiêu đạt 150 trạm thu phát sóng và phủ sóng 5G trên 50% địa bàn tỉnh trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và đầu tư công nghệ.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng: Xây dựng quy trình xử lý sự cố nhanh chóng, đào tạo nhân viên CSKH chuyên nghiệp, áp dụng công nghệ CRM hiện đại. Mục tiêu tăng điểm hài lòng khách hàng lên 4,5/5 trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng dịch vụ khách hàng và marketing.

  4. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tổ chức các khóa đào tạo chuyển đổi số, kỹ năng công nghệ mới, nâng cao trình độ chuyên môn. Mục tiêu 90% nhân viên được đào tạo chuyên sâu trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo.

  5. Đẩy mạnh năng lực Marketing số và xây dựng thương hiệu: Áp dụng các chiến lược marketing kỹ thuật số, khai thác mạng xã hội, tăng cường quảng bá thương hiệu VNPT Bình Thuận. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu lên 90% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và truyền thông.

  6. Thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện: Xây dựng kế hoạch chuyển đổi số đồng bộ, phát triển nền tảng số, dữ liệu số và quản trị số. Mục tiêu hoàn thành chuyển đổi số cốt lõi trong 3 năm, nâng cao năng lực cạnh tranh số. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo, phòng công nghệ thông tin và các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý VNPT Bình Thuận: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các nhân tố ảnh hưởng đến NLCT để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Các doanh nghiệp viễn thông trong và ngoài tỉnh: Tham khảo mô hình và giải pháp nâng cao NLCT trong bối cảnh chuyển đổi số và cạnh tranh thị trường, áp dụng vào thực tiễn doanh nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, viễn thông: Tài liệu tham khảo có giá trị về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng ngành viễn thông tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành viễn thông, thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp viễn thông?
    Năng lực cạnh tranh là khả năng tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội hơn đối thủ, đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng và duy trì lợi thế trên thị trường. Với doanh nghiệp viễn thông, NLCT giúp duy trì thị phần, tăng doanh thu và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của VNPT Bình Thuận?
    Các yếu tố chính gồm năng lực tài chính, phát triển mạng lưới và hạ tầng số, chất lượng dịch vụ, nguồn nhân lực, năng lực marketing và đặc biệt là năng lực chuyển đổi số, với chuyển đổi số được đánh giá có tác động mạnh nhất.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh trong luận văn?
    Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến) nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác của kết quả.

  4. Chuyển đổi số ảnh hưởng như thế nào đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp viễn thông?
    Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành, cải thiện chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa quản lý và tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới phù hợp với xu hướng thị trường, từ đó tăng sức cạnh tranh và khả năng thích ứng với thay đổi.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Các giải pháp được đề xuất có khung thời gian từ 1 đến 3 năm, tùy thuộc vào từng lĩnh vực như tài chính, mạng lưới, nhân lực, marketing và chuyển đổi số, nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thực tiễn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành viễn thông, đặc biệt tại VNPT Bình Thuận giai đoạn 2018-2021.
  • Xác định và lượng hóa các nhân tố nội tại ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, trong đó năng lực chuyển đổi số là yếu tố mới và có tác động lớn nhất.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy VNPT Bình Thuận có nhiều điểm mạnh về tài chính, mạng lưới và thương hiệu nhưng còn hạn chế về chuyển đổi số và quản lý vận hành.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể, thiết thực nhằm nâng cao năng lực tài chính, phát triển hạ tầng, cải thiện chất lượng dịch vụ, phát triển nguồn nhân lực, marketing và chuyển đổi số trong 1-3 năm tới.
  • Khuyến nghị các bên liên quan như lãnh đạo doanh nghiệp, nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cơ quan chính sách tham khảo để thúc đẩy phát triển bền vững ngành viễn thông tại Bình Thuận và Việt Nam.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về tác động của chuyển đổi số và các yếu tố môi trường bên ngoài đến năng lực cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế số toàn cầu.