Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông tại khu vực Tây Nam Bộ, đặc biệt là tỉnh Bến Tre, ngành kinh doanh xăng dầu đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng. Theo số liệu từ trạm thu phí cầu Rạch Miễu, lưu lượng xe qua cầu đã tăng hơn 200% trong vòng 8 năm, từ 2,2 triệu lượt xe năm 2010 lên 5,1 triệu lượt xe năm 2017. Điều này kéo theo nhu cầu tiêu thụ xăng dầu tăng cao, làm cho thị trường xăng dầu tại Bến Tre trở nên hấp dẫn hơn với các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh. Tuy nhiên, thị phần của Công ty TNHH MTV xăng dầu Bến Tre (Petrolimex Bến Tre) lại giảm từ 30% năm 2010 xuống còn 27% năm 2017, cho thấy sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh sản phẩm xăng dầu của Petrolimex Bến Tre, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh xăng dầu của công ty trên địa bàn tỉnh Bến Tre trong giai đoạn 2012-2017 và định hướng phát triển đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty tận dụng cơ hội từ sự phát triển hạ tầng giao thông, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh và giữ vững vị thế trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về năng lực cạnh tranh, trong đó nổi bật là quan điểm của Michael Porter về cạnh tranh và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh. Khái niệm cạnh tranh được hiểu là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp nhằm giành thị phần và lợi nhuận cao hơn mức trung bình. Năng lực cạnh tranh sản phẩm được định nghĩa là sự vượt trội về chất lượng, giá cả và các đặc tính khác so với sản phẩm cùng loại trên thị trường.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Năng lực cạnh tranh sản phẩm: Tổng hòa các đặc tính tiêu dùng và giá trị vượt trội của sản phẩm trên thị trường.
  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter: Bao gồm áp lực cạnh tranh trong ngành, quyền lực khách hàng, quyền lực nhà cung cấp, nguy cơ sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm ẩn.
  • Phân tích PEST: Đánh giá các yếu tố môi trường vĩ mô gồm chính trị - pháp lý, kinh tế, xã hội - văn hóa và công nghệ ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, số liệu thị trường, văn bản pháp luật và các tài liệu chuyên ngành từ năm 1990 đến nay. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn chuyên gia, khảo sát ý kiến 20 chuyên gia là các nhà quản lý, chủ doanh nghiệp và cán bộ tại các đại lý xăng dầu trên địa bàn tỉnh Bến Tre.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 20 chuyên gia được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích SWOT và xây dựng ma trận hình ảnh cạnh tranh. Quy trình nghiên cứu gồm 7 bước từ hình thành cơ sở lý luận, khảo sát định tính, lấy ý kiến chuyên gia, phân tích thực trạng, xây dựng ma trận SWOT, nghiên cứu môi trường kinh doanh đến đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng gia nhập thị trường: Petrolimex Bến Tre sở hữu hệ thống phân phối gồm 56 cửa hàng và 48 đại lý, chiếm 27% số lượng điểm bán lẻ xăng dầu trên địa bàn tỉnh với tổng số 381 cửa hàng. Mức độ bao phủ này tạo lợi thế lớn trong việc tiếp cận thị trường và triển khai sản phẩm mới.

  2. Chất lượng sản phẩm: Sản phẩm xăng dầu của công ty đáp ứng tiêu chuẩn QCVN1:2015/BKHCN và các tiêu chuẩn khí thải theo Quyết định số 49/2011/QĐ-TTg, đảm bảo an toàn và uy tín trên thị trường. Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp duy trì sự tin cậy của khách hàng.

  3. Giá cả cạnh tranh: Giá xăng dầu được điều chỉnh theo cơ chế thị trường dựa trên Nghị định 83/2014/NĐ-CP, bao gồm các yếu tố như giá CIF, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, chi phí kinh doanh và lợi nhuận định mức. Giá cả của Petrolimex Bến Tre tuân thủ quy định của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam, đảm bảo tính cạnh tranh và ổn định.

  4. Thị phần tương đối: Năm 2017, Petrolimex Bến Tre chiếm 44,4% sản lượng tiêu thụ xăng dầu toàn tỉnh, cao hơn nhiều so với các đối thủ như Petimex Bến Tre (20,5%) và Hồng Đức Bến Tre (17,3%). Thị phần tương đối của công ty đạt 2,17, thể hiện vị thế dẫn đầu trên thị trường.

  5. Các yếu tố nội bộ: Năng lực tài chính có xu hướng giảm nhẹ về quy mô tài sản từ 105,4 tỷ đồng năm 2011 xuống 77,4 tỷ đồng năm 2015, nhưng vốn điều lệ tăng từ 37,7 tỷ đồng lên 44 tỷ đồng năm 2017. Trình độ kỹ thuật và công nghệ được đầu tư hiện đại với hệ thống bồn chứa, trụ bơm điện tử, phần mềm quản lý SAP-ERP và EGAS. Nguồn nhân lực ổn định với hơn 200 lao động, trong đó nhóm công nhân kỹ thuật chiếm trên 40%. Năng lực marketing được thể hiện qua các chương trình xã hội và quảng bá thương hiệu tại địa phương.

  6. Môi trường vĩ mô và ngành: Các yếu tố chính trị - pháp lý như Nghị định 08/2018/NĐ-CP tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng điểm bán lẻ. Yếu tố kinh tế với sự phát triển hạ tầng giao thông và dự án cầu Rạch Miễu 2 mở ra cơ hội tăng trưởng. Yếu tố xã hội với thế hệ tiêu dùng trẻ đòi hỏi dịch vụ nhanh chóng và kết nối qua mạng xã hội. Công nghệ được ứng dụng trong thanh toán điện tử và quản lý cửa hàng. Áp lực cạnh tranh trong ngành ngày càng gay gắt với nhiều doanh nghiệp đầu mối hoạt động trên địa bàn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Petrolimex Bến Tre giữ vị trí dẫn đầu về thị phần và chất lượng sản phẩm trên thị trường tỉnh Bến Tre, nhờ hệ thống phân phối rộng khắp và uy tín thương hiệu. Tuy nhiên, sự giảm sút về quy mô tài sản và áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp tư nhân với chính sách công nợ linh hoạt đang tạo thách thức lớn. Việc áp dụng công nghệ hiện đại và phát triển nguồn nhân lực có trình độ là điểm mạnh giúp công ty duy trì hiệu quả hoạt động.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả phù hợp với xu hướng cạnh tranh ngày càng khốc liệt trong lĩnh vực phân phối xăng dầu, đòi hỏi doanh nghiệp phải liên tục đổi mới chiến lược marketing và nâng cao năng lực quản lý. Việc xây dựng ma trận hình ảnh cạnh tranh cho thấy các yếu tố dịch vụ khách hàng, chất lượng sản phẩm và khả năng xâm nhập thị trường là những nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thị phần các doanh nghiệp đầu mối, bảng số liệu tài chính và ma trận SWOT để minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội thách thức của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng hệ thống phân phối: Tăng cường phát triển các điểm bán lẻ và đại lý mới, đặc biệt dọc theo tuyến đường dự kiến xây dựng cầu Rạch Miễu 2 nhằm tận dụng cơ hội hạ tầng giao thông mới. Mục tiêu tăng thị phần lên 35% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng kinh doanh, thời gian: 2020-2025.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng phục vụ, triển khai hệ thống chăm sóc khách hàng qua mạng xã hội và ứng dụng di động để tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng trẻ. Mục tiêu tăng điểm hài lòng khách hàng lên 90% trong 3 năm tới. Chủ thể: Phòng marketing và nhân sự, thời gian: 2019-2022.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ: Triển khai thanh toán điện tử, nâng cấp phần mềm quản lý cửa hàng và áp dụng Big Data để phân tích thị trường và hành vi khách hàng, từ đó tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Mục tiêu hoàn thành 100% cửa hàng áp dụng công nghệ mới vào năm 2023. Chủ thể: Phòng kỹ thuật và IT, thời gian: 2019-2023.

  4. Tăng cường năng lực tài chính: Tìm kiếm nguồn vốn bổ sung qua các hình thức hợp tác, đầu tư hoặc phát hành cổ phiếu để nâng cao quy mô tài sản và khả năng đầu tư phát triển. Mục tiêu tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng trước năm 2025. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng tài chính, thời gian: 2020-2025.

  5. Xây dựng chiến lược marketing linh hoạt: Tập trung vào các chương trình quảng bá thương hiệu, khuyến mãi phù hợp với từng phân khúc khách hàng, đặc biệt là thế hệ trẻ và khách hàng doanh nghiệp. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu và doanh số bán hàng 15% mỗi năm. Chủ thể: Phòng marketing, thời gian: 2019-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty xăng dầu: Giúp hiểu rõ thực trạng năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành xăng dầu.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành xăng dầu: Tham khảo để đánh giá tác động của chính sách pháp luật và môi trường kinh doanh đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác hoặc đầu tư vào lĩnh vực phân phối xăng dầu tại khu vực Tây Nam Bộ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh sản phẩm xăng dầu được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
    Năng lực cạnh tranh sản phẩm được đánh giá qua khả năng gia nhập thị trường, chất lượng sản phẩm, giá cả và thị phần tương đối. Ví dụ, Petrolimex Bến Tre chiếm 27% số điểm bán lẻ trên địa bàn tỉnh, thể hiện khả năng thâm nhập thị trường tốt.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm phân tích tài liệu thứ cấp, phỏng vấn chuyên gia và khảo sát ý kiến 20 chuyên gia để xây dựng ma trận SWOT và ma trận hình ảnh cạnh tranh.

  3. Yếu tố công nghệ ảnh hưởng như thế nào đến năng lực cạnh tranh của Petrolimex Bến Tre?
    Công nghệ giúp nâng cao hiệu quả quản lý và dịch vụ khách hàng, như hệ thống phần mềm quản lý cửa hàng EGAS và thanh toán điện tử Golive, góp phần giảm chi phí và tăng sự hài lòng của khách hàng.

  4. Thách thức lớn nhất mà Petrolimex Bến Tre đang đối mặt là gì?
    Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp tư nhân với chính sách công nợ linh hoạt và sự gia tăng điểm bán lẻ tràn lan là thách thức lớn, đòi hỏi công ty phải đổi mới chiến lược để giữ vững thị phần.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025?
    Các giải pháp bao gồm mở rộng hệ thống phân phối, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ, tăng cường năng lực tài chính và xây dựng chiến lược marketing linh hoạt.

Kết luận

  • Petrolimex Bến Tre giữ vị trí dẫn đầu thị phần xăng dầu tại tỉnh Bến Tre với 27% điểm bán lẻ và 44,4% sản lượng tiêu thụ năm 2017.
  • Năng lực cạnh tranh sản phẩm được xây dựng trên nền tảng chất lượng sản phẩm đạt chuẩn quốc gia, hệ thống phân phối rộng khắp và uy tín thương hiệu.
  • Áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng từ các doanh nghiệp tư nhân và sự thay đổi trong môi trường kinh tế, xã hội đòi hỏi công ty phải đổi mới chiến lược.
  • Các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tập trung vào mở rộng mạng lưới phân phối, ứng dụng công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và tăng cường marketing.
  • Tiếp theo, công ty cần triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2019-2025, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo phát triển bền vững và giữ vững vị thế trên thị trường.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng năng lực cạnh tranh vững mạnh cho Petrolimex Bến Tre, góp phần phát triển kinh tế địa phương và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong tương lai.