Tổng quan nghiên cứu

Ngành cao su Việt Nam là một trong những ngành kinh tế trọng điểm với diện tích trồng gần 1 triệu ha và sản lượng khai thác trên 1,3 triệu tấn/năm, đứng thứ ba thế giới về sản lượng và thứ hai về năng suất vườn cây. Năm 2017, kim ngạch xuất khẩu cao su thiên nhiên đạt hơn 2,26 tỷ USD, tăng 35,6% so với năm trước, trong đó thị trường Trung Quốc chiếm tới 64% giá trị xuất khẩu. Tuy nhiên, ngành cao su Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức như công nghệ chế biến còn lạc hậu, sản phẩm chủ yếu là bán thành phẩm, phụ thuộc lớn vào thị trường Trung Quốc và cạnh tranh gay gắt từ các nước xuất khẩu khác.

Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng, thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (VRG), là một trong những doanh nghiệp lớn và có uy tín trong ngành. Công ty quản lý hơn 37.000 ha đất cao su, với năng suất khai thác đạt 2,36 tấn/ha năm 2016, thuộc nhóm doanh nghiệp có năng suất cao nhất Việt Nam. Tuy nhiên, Công ty cũng gặp nhiều khó khăn như phụ thuộc vào biến động giá cao su thế giới, hạn chế về công nghệ chế biến, thị trường xuất khẩu tập trung chủ yếu vào Trung Quốc, và năng lực marketing còn yếu.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty trong giai đoạn 2017-2022, so sánh với các đối thủ chính trong ngành như Cao su Đồng Phú, Cao su Bình Long và Cao su Phước Hòa, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm phát triển bền vững và mở rộng thị trường xuất khẩu. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh quản lý, sản xuất, chất lượng sản phẩm, marketing, tài chính và thương hiệu của Công ty trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Công ty xác định điểm mạnh, điểm yếu, tận dụng lợi thế và khắc phục hạn chế để nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường cao su trong nước và quốc tế, góp phần phát triển ngành cao su Việt Nam bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, trong đó nổi bật là quan điểm của Michael E. Porter về lợi thế cạnh tranh và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh. Theo Porter, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thể hiện qua khả năng thỏa mãn nhu cầu khách hàng tốt hơn đối thủ, dựa trên các yếu tố nội lực và môi trường bên ngoài.

Khái niệm năng lực cạnh tranh được phân tích ở ba cấp độ: quốc gia, doanh nghiệp và sản phẩm. Ở cấp độ doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh bao gồm các yếu tố cấu thành như năng lực quản trị, năng lực tài chính, năng lực marketing, năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D), chất lượng nguồn nhân lực và năng lực thông tin.

Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter được sử dụng để phân tích môi trường vi mô gồm: áp lực từ nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ tiềm năng, sản phẩm thay thế và cạnh tranh nội bộ ngành. Ngoài ra, các yếu tố môi trường vĩ mô như kinh tế, chính trị, văn hóa xã hội, tự nhiên và công nghệ cũng được xem xét ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.

Công cụ Ma trận hình ảnh cạnh tranh (Competitive Profile Matrix - CPM) được áp dụng để đánh giá và so sánh năng lực cạnh tranh của Công ty với các đối thủ chính dựa trên các yếu tố quan trọng trong ngành cao su. Ma trận này giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu và vị trí cạnh tranh của Công ty trên thị trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua thảo luận nhóm với hơn 50 chuyên gia am hiểu ngành cao su, bao gồm các nhà nghiên cứu và cán bộ chủ chốt của Công ty và các đối thủ như Cao su Đồng Phú, Cao su Bình Long, Cao su Phước Hòa. Phương pháp này giúp xây dựng thang đo năng lực cạnh tranh và đánh giá các yếu tố cấu thành.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, số liệu thống kê của Hiệp hội Cao su Việt Nam, các báo cáo ngành và tài liệu công bố của Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam. Cỡ mẫu khảo sát gồm toàn bộ các chuyên gia và cán bộ quản lý liên quan, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích ma trận CPM để so sánh điểm số năng lực cạnh tranh giữa Công ty và các đối thủ. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2012-2017 để đánh giá hiện trạng và dự báo đến năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng suất khai thác và quy mô sản xuất: Công ty đạt năng suất khai thác bình quân 2,36 tấn/ha năm 2016, thuộc nhóm cao nhất trong ngành, vượt mức trung bình ngành khoảng 15%. Diện tích canh tác ổn định trên 19.000 ha, với tổng sản lượng khai thác và thu mua mủ đạt khoảng 30.000 tấn/năm.

  2. Năng lực tài chính: Tổng doanh thu năm 2017 ước đạt 22.077 tỷ đồng, lợi nhuận trước thuế khoảng 4.000 tỷ đồng. Thu nhập bình quân người lao động đạt 7,628 triệu đồng/tháng, cao hơn mức trung bình ngành khoảng 10%. Tuy nhiên, Công ty gặp khó khăn trong việc duy trì nguồn vốn đầu tư khi giá cao su giảm sâu.

  3. Cơ cấu thị trường xuất khẩu: Thị trường xuất khẩu tập trung chủ yếu vào Trung Quốc chiếm 64% giá trị, tạo sự phụ thuộc lớn và rủi ro biến động giá. Các thị trường khác như Malaysia, Ấn Độ chiếm tỷ trọng nhỏ hơn nhưng có tiềm năng phát triển.

  4. Công nghệ chế biến: Công nghệ chế biến mủ cao su của Công ty hiện đại hơn so với một số đối thủ, với công suất chế biến trên 30.000 tấn/năm và hệ thống xử lý nước thải thân thiện môi trường. Tuy nhiên, sản phẩm chủ yếu là bán thành phẩm, chưa đa dạng và chưa tạo được giá trị gia tăng cao.

  5. Năng lực marketing và thương hiệu: Hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu còn yếu, chưa tận dụng hiệu quả các kênh phân phối và dịch vụ chăm sóc khách hàng. Điều này khiến Công ty phải chấp nhận giá bán thấp hơn mức trung bình thế giới khoảng 5-7%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng có nhiều điểm mạnh như năng suất khai thác cao, quy mô sản xuất lớn, tiềm lực tài chính tương đối ổn định và công nghệ chế biến hiện đại. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc và hạn chế trong đa dạng hóa sản phẩm, marketing là những điểm yếu cần khắc phục.

So sánh với các đối thủ như Cao su Đồng Phú, Cao su Bình Long và Cao su Phước Hòa, Công ty có lợi thế về năng suất và công nghệ nhưng kém hơn về năng lực marketing và phát triển thị trường. Các đối thủ có chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu hiệu quả hơn, giúp họ giảm thiểu rủi ro biến động giá.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh năng suất khai thác, biểu đồ cơ cấu thị trường xuất khẩu và bảng điểm ma trận hình ảnh cạnh tranh để minh họa rõ ràng vị trí của Công ty so với các đối thủ.

Những phát hiện này khẳng định tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực marketing, đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường nhằm giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đồng thời tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực marketing và xây dựng thương hiệu: Đẩy mạnh các hoạt động quảng bá, phát triển thương hiệu cao su Phú Riềng trên thị trường quốc tế, đặc biệt là các thị trường tiềm năng như châu Âu, Mỹ và Đông Nam Á. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, chủ thể thực hiện là Ban Marketing và Ban lãnh đạo Công ty.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng: Đầu tư nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, nâng cao chất lượng sản phẩm chế biến sâu để tăng giá trị gia tăng, giảm phụ thuộc vào sản phẩm bán thành phẩm. Thời gian triển khai từ 2018 đến 2022, phối hợp với Viện Nghiên cứu Cao su Việt Nam và các đối tác công nghệ.

  3. Mở rộng thị trường xuất khẩu: Tìm kiếm và phát triển các thị trường xuất khẩu mới nhằm giảm rủi ro phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc. Xây dựng chiến lược xuất khẩu đa kênh, tăng cường hợp tác với các đối tác thương mại quốc tế. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Ban Kinh doanh và Ban Đối ngoại chủ trì.

  4. Nâng cao năng lực quản trị và tài chính: Cải tiến hệ thống quản lý, tăng cường năng lực dự báo thị trường và quản lý rủi ro tài chính, đảm bảo nguồn vốn ổn định cho đầu tư phát triển. Thực hiện liên tục trong giai đoạn 2017-2022, do Ban Quản trị và Ban Tài chính đảm nhiệm.

  5. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý và năng lực sáng tạo cho cán bộ công nhân viên, đặc biệt trong lĩnh vực R&D và marketing. Thời gian thực hiện trong 5 năm, phối hợp với các cơ sở đào tạo và Viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng: Giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng chiến lược phát triển năng lực cạnh tranh phù hợp.

  2. Các doanh nghiệp trong ngành cao su Việt Nam: Tham khảo các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, áp dụng mô hình đánh giá và phát triển sản phẩm, thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế nông nghiệp: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành nông nghiệp công nghiệp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ phát triển ngành cao su: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành, thúc đẩy đổi mới công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của Công ty được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá dựa trên các yếu tố như năng lực quản trị, tài chính, marketing, nghiên cứu và phát triển, chất lượng nguồn nhân lực và năng lực thông tin, cùng với môi trường cạnh tranh bên ngoài.

  2. Tại sao Công ty phụ thuộc nhiều vào thị trường Trung Quốc?
    Do chất lượng sơ chế và cơ cấu sản phẩm chưa đa dạng, thị trường xuất khẩu của Công ty chủ yếu tập trung vào Trung Quốc chiếm 64% giá trị, dẫn đến rủi ro biến động giá và nhu cầu.

  3. Công nghệ chế biến hiện tại của Công ty có điểm mạnh gì?
    Công ty sở hữu dây chuyền chế biến hiện đại với công suất trên 30.000 tấn/năm và hệ thống xử lý nước thải thân thiện môi trường, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.

  4. Giải pháp nào giúp Công ty nâng cao năng lực cạnh tranh trong thời gian tới?
    Các giải pháp gồm tăng cường marketing, đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường xuất khẩu, nâng cao quản trị tài chính và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp thảo luận nhóm với chuyên gia, phân tích dữ liệu thống kê và áp dụng Ma trận hình ảnh cạnh tranh (CPM) để so sánh năng lực cạnh tranh giữa Công ty và các đối thủ.

Kết luận

  • Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng có năng suất khai thác cao và tiềm lực tài chính ổn định, là một trong những doanh nghiệp hàng đầu ngành cao su Việt Nam.
  • Công ty đang đối mặt với thách thức về công nghệ chế biến, phụ thuộc thị trường Trung Quốc và hạn chế trong hoạt động marketing.
  • Nghiên cứu đã xác định các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh và so sánh với các đối thủ chính, làm rõ điểm mạnh, điểm yếu của Công ty.
  • Đề xuất các giải pháp chiến lược tập trung vào nâng cao năng lực marketing, đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường và phát triển nguồn nhân lực.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2018-2022 nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững của Công ty trên thị trường quốc tế.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp trong ngành cao su được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.