Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng và hội nhập sâu rộng, các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung tâm trong hệ thống tài chính quốc gia. Theo ước tính, từ năm 2006 đến 2020, các NHTM Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn tái cấu trúc và đổi mới nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Một trong những thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả tài chính của các ngân hàng là thu nhập lãi cận biên (Net Interest Margin - NIM), phản ánh chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi trên tổng tài sản sinh lãi. Song song đó, thu nhập phi truyền thống (Non-Interest Income - NII) ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và sự phát triển của công nghệ tài chính.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa NIM và NII tại các NHTM Việt Nam, nhằm làm rõ liệu thu nhập từ các hoạt động phi truyền thống có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến thu nhập lãi cận biên và ngược lại. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là tìm kiếm bằng chứng về mối quan hệ hai chiều giữa NIM và NII, đồng thời đánh giá tính chất của mối quan hệ này trong giai đoạn 2006-2020, bao gồm cả tác động của các yếu tố nội bộ và vĩ mô.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 32 NHTM Việt Nam với 427 quan sát dữ liệu tài chính được thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý ngân hàng xây dựng chiến lược kinh doanh cân bằng giữa hoạt động truyền thống và phi truyền thống, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động như đại dịch COVID-19 và sự phát triển của công nghệ số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết biên lãi ròng (NIM) và lý thuyết thu nhập phi truyền thống (NII).

  • Thu nhập lãi cận biên (NIM) được định nghĩa là tỷ lệ chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi trên tổng tài sản sinh lãi, phản ánh hiệu quả hoạt động truyền thống của ngân hàng. NIM chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như chất lượng quản lý, rủi ro tín dụng, khả năng thanh khoản, quy mô ngân hàng và sức mạnh thị trường.

  • Thu nhập phi truyền thống (NII) bao gồm các khoản thu nhập từ phí dịch vụ, hoa hồng, giao dịch ngoại hối, và các hoạt động ngoài lãi khác. NII phản ánh sự đa dạng hóa nguồn thu của ngân hàng, giúp giảm phụ thuộc vào hoạt động cho vay truyền thống.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tỷ lệ thu nhập lãi cận biên, tỷ lệ thu nhập phi truyền thống, và các yếu tố ảnh hưởng như vốn chủ sở hữu, dự phòng rủi ro, chi phí hoạt động, và quy mô ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ 32 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2006-2020, tổng cộng 427 quan sát. Dữ liệu được lấy từ báo cáo tài chính kiểm toán nhằm đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.

Hai mô hình hồi quy được xây dựng để đánh giá mối quan hệ hai chiều giữa NIM và NII:

  1. Mô hình 1: Tác động của thu nhập phi truyền thống (NII) đến thu nhập lãi cận biên (NIM).
  2. Mô hình 2: Tác động của thu nhập lãi cận biên (NIM) đến thu nhập phi truyền thống (NII).

Phương pháp ước lượng sử dụng là SYSGMM (System Generalized Method of Moments) nhằm khắc phục hiện tượng nội sinh trong mô hình, do các biến có thể tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau. Ngoài ra, kiểm định nhân quả Granger được áp dụng để xác định hướng tác động giữa NIM và NII.

Timeline nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình, ước lượng và kiểm định trong khoảng thời gian từ năm 2022 đến 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối quan hệ hai chiều giữa NIM và NII: Kết quả ước lượng mô hình SYSGMM cho thấy NIM và NII có tác động qua lại lẫn nhau với ý nghĩa thống kê cao. Cụ thể, thu nhập phi truyền thống có ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập lãi cận biên và ngược lại, thu nhập lãi cận biên cũng tác động tiêu cực đến thu nhập phi truyền thống.

  2. Ảnh hưởng của quy mô ngân hàng: Quy mô ngân hàng (được đo bằng logarit tổng tài sản) có tác động tích cực đến cả NIM và NII, cho thấy các ngân hàng lớn có lợi thế trong việc đa dạng hóa nguồn thu và duy trì biên lãi cao hơn.

  3. Tác động của chất lượng quản lý và dự phòng rủi ro: Chất lượng quản lý (tỷ lệ chi phí ngoài lãi trên tổng tài sản) và dự phòng rủi ro có ảnh hưởng tích cực đến NIM, phản ánh việc các ngân hàng có quản lý tốt và dự phòng đầy đủ có thể duy trì biên lãi cao hơn.

  4. Kiểm định nhân quả Granger: Kết quả kiểm định cho thấy tồn tại mối quan hệ nhân quả hai chiều giữa NIM và NII, nghĩa là sự biến động của NII ảnh hưởng đến NIM và ngược lại, phù hợp với giả thuyết nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của mối quan hệ tiêu cực giữa NIM và NII có thể được giải thích bởi sự đánh đổi trong chiến lược kinh doanh của các NHTM Việt Nam. Khi ngân hàng tập trung mở rộng các hoạt động phi truyền thống để bù đắp lợi nhuận giảm từ hoạt động cho vay truyền thống, biên lãi có thể bị thu hẹp do cạnh tranh và chi phí gia tăng. Ngược lại, khi tập trung vào hoạt động truyền thống, ngân hàng có thể giảm thu nhập từ các hoạt động phi truyền thống.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Valverde và Fernández (2007) và T. Le (2017) tại Việt Nam, trong khi khác biệt với một số nghiên cứu cho thấy mối quan hệ tích cực giữa NIM và NII. Sự khác biệt này có thể do đặc thù thị trường Việt Nam, mức độ phát triển công nghệ và ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng biến động NIM và NII theo quy mô ngân hàng, cũng như bảng ma trận tương quan giữa các biến chính để minh họa mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cân bằng giữa hoạt động truyền thống và phi truyền thống: Các NHTM nên xây dựng chiến lược kinh doanh linh hoạt, không quá phụ thuộc vào một nguồn thu duy nhất, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo ngân hàng.

  2. Đầu tư nâng cao chất lượng quản lý và công nghệ: Nâng cao năng lực quản lý rủi ro và áp dụng công nghệ số để cải thiện hiệu quả hoạt động, đặc biệt trong các dịch vụ phi truyền thống. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Phòng quản lý rủi ro và công nghệ thông tin.

  3. Tăng cường dự phòng rủi ro tín dụng và thanh khoản: Đảm bảo dự phòng đầy đủ để duy trì biên lãi ổn định, đồng thời nâng cao khả năng ứng phó với biến động thị trường. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và phòng tài chính.

  4. Khuyến khích hợp tác và chia sẻ thông tin trong ngành: Tăng cường hợp tác giữa các NHTM để giảm áp lực cạnh tranh không lành mạnh, đồng thời nâng cao sức mạnh thị trường. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Hiệp hội Ngân hàng và các cơ quan quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa các nguồn thu nhập, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả và cân bằng giữa hoạt động truyền thống và phi truyền thống.

  2. Các nhà hoạch định chính sách tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách quản lý ngành ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh tái cấu trúc và phát triển bền vững.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quan trọng về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình SYSGMM và kiểm định nhân quả trong lĩnh vực ngân hàng.

  4. Các nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng phát triển của các NHTM Việt Nam dựa trên phân tích thu nhập lãi và thu nhập phi truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thu nhập lãi cận biên (NIM) là gì và tại sao quan trọng?
    NIM là tỷ lệ chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi trên tổng tài sản sinh lãi, phản ánh hiệu quả hoạt động truyền thống của ngân hàng. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời và quản lý tài sản của ngân hàng.

  2. Thu nhập phi truyền thống (NII) gồm những khoản nào?
    NII bao gồm các khoản thu nhập từ phí dịch vụ, hoa hồng, giao dịch ngoại hối, và các hoạt động ngoài lãi khác như quản lý đầu tư, bảo hiểm, và các dịch vụ tài chính bổ sung.

  3. Tại sao lại có mối quan hệ tiêu cực giữa NIM và NII?
    Mối quan hệ tiêu cực phản ánh sự đánh đổi trong chiến lược kinh doanh khi ngân hàng mở rộng hoạt động phi truyền thống để bù đắp lợi nhuận giảm từ hoạt động cho vay truyền thống, dẫn đến biên lãi bị thu hẹp.

  4. Phương pháp SYSGMM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    SYSGMM giúp khắc phục hiện tượng nội sinh trong mô hình hồi quy, đảm bảo kết quả ước lượng chính xác và tin cậy khi các biến có thể tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau trong dữ liệu bảng.

  5. Làm thế nào các ngân hàng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện hiệu quả?
    Ngân hàng cần cân bằng giữa hoạt động truyền thống và phi truyền thống, nâng cao chất lượng quản lý, đầu tư công nghệ và dự phòng rủi ro để duy trì biên lãi ổn định và tăng trưởng bền vững.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác nhận tồn tại mối quan hệ hai chiều và có tính chất tiêu cực giữa thu nhập lãi cận biên (NIM) và thu nhập phi truyền thống (NII) tại các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2006-2020.
  • Quy mô ngân hàng, chất lượng quản lý, dự phòng rủi ro và khả năng thanh khoản là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến NIM và NII.
  • Kết quả kiểm định nhân quả Granger cho thấy NIM và NII tác động qua lại lẫn nhau, khẳng định sự đánh đổi trong chiến lược kinh doanh của các ngân hàng.
  • Đề xuất các giải pháp nhằm cân bằng hoạt động truyền thống và phi truyền thống, nâng cao năng lực quản lý và ứng dụng công nghệ để gia tăng hiệu quả hoạt động.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật sau đại dịch COVID-19 và phân tích sâu hơn về tác động của chuyển đổi số trong ngân hàng.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia tài chính nên áp dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chiến lược kinh doanh, đồng thời tiếp tục theo dõi và nghiên cứu các xu hướng mới nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng Việt Nam.