Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, chuỗi cung ứng toàn cầu đóng vai trò như tuyến "huyết mạch" của nền kinh tế thế giới. Tại Việt Nam, sự phát triển của chuỗi cung ứng kéo theo nhu cầu vốn ngày càng tăng cao, đặc biệt là nguồn vốn tài trợ từ các ngân hàng thương mại. Hoạt động tài trợ chuỗi cung ứng không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền mà còn thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, tại Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank), hoạt động này vẫn chưa phát triển mạnh, mới chỉ hợp tác với một số doanh nghiệp chủ chốt.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng triển khai tài trợ chuỗi cung ứng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, từ đó đánh giá cơ hội, thách thức và các điều kiện cần thiết để triển khai hiệu quả tại VPBank trong giai đoạn 2017-2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển sản phẩm tài trợ chuỗi cung ứng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng và hỗ trợ doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng.

Theo số liệu của Hiệp hội Bao thanh toán quốc tế (FCI), doanh số bao thanh toán tại Việt Nam tăng từ 2 triệu USD năm 2015 lên trên 120 triệu USD năm 2021, tuy nhiên vẫn còn thấp so với nhiều quốc gia trong khu vực. Doanh số tài trợ xuất nhập khẩu tại các ngân hàng thương mại cũng tăng trưởng ổn định, với tỷ trọng tài trợ nhập khẩu chiếm hơn 80%. Những con số này phản ánh tiềm năng phát triển lớn của tài trợ chuỗi cung ứng tại Việt Nam, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về hoàn thiện điều kiện triển khai tại các ngân hàng như VPBank.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về chuỗi cung ứng và tài trợ chuỗi cung ứng. Chuỗi cung ứng được định nghĩa là hệ thống các tổ chức, con người, hoạt động, thông tin và nguồn lực liên quan đến việc di chuyển sản phẩm từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng cuối cùng. Các thành phần chính gồm nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, đại lý bán lẻ và khách hàng. Chuỗi cung ứng gồm bốn giai đoạn: cung ứng, sản xuất, lưu trữ và phân phối.

Tài trợ chuỗi cung ứng là dịch vụ ngân hàng cung cấp vốn nhằm tối ưu hóa dòng tiền và quản trị vốn lưu động cho các doanh nghiệp trong chuỗi. Các phương thức tài trợ phổ biến gồm bảo lãnh ngân hàng, bao thanh toán, bao thanh toán ngược, tài trợ xuất nhập khẩu và nghĩa vụ thanh toán của ngân hàng (BPO). Mỗi phương thức có đặc điểm vận hành và ưu điểm riêng, đồng thời đều dựa trên nền tảng công nghệ số để đảm bảo minh bạch và hiệu quả.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là:

  • Chuỗi cung ứng (Supply Chain): Hệ thống liên kết các tổ chức và hoạt động nhằm cung cấp sản phẩm đến khách hàng cuối cùng.
  • Tài trợ chuỗi cung ứng (Supply Chain Finance): Các giải pháp tài chính giúp doanh nghiệp trong chuỗi cải thiện dòng tiền và giảm rủi ro.
  • Nền tảng công nghệ: Hệ thống số hóa và chia sẻ dữ liệu giữa các thành viên trong chuỗi để hỗ trợ hoạt động tài trợ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận biện chứng duy vật, kết hợp phân tích định tính và định lượng. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 10 cán bộ phòng Tài trợ thương mại tại các ngân hàng thương mại lớn như BIDV, Techcombank, Vietcombank, và VPBank. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện nhằm thu thập thông tin chuyên sâu về thực trạng và nhận thức.

Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu doanh số tài trợ chuỗi cung ứng từ Ngân hàng Nhà nước và các báo cáo ngành ngân hàng giai đoạn 2017-2021, kết hợp phỏng vấn sâu và khảo sát cán bộ ngân hàng. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh, minh họa bằng biểu đồ và bảng biểu nhằm trực quan hóa kết quả.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2023, tập trung đánh giá thực trạng, phân tích cơ hội và thách thức, đồng thời đề xuất giải pháp phù hợp cho VPBank.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiểu biết và triển khai tài trợ chuỗi cung ứng tại các ngân hàng thương mại còn hạn chế:
    Qua khảo sát 10 cán bộ tài trợ thương mại, 50% trả lời không triển khai sản phẩm tài trợ chuỗi cung ứng, 30% có triển khai nhưng còn hạn chế, 20% không rõ hoặc chưa biết về lĩnh vực này. Điều này cho thấy nhận thức và năng lực triển khai còn chưa đồng đều.

  2. Doanh số bao thanh toán tăng trưởng nhanh nhưng quy mô còn nhỏ:
    Doanh số bao thanh toán tại Việt Nam tăng từ 2 triệu USD năm 2015 lên trên 120 triệu USD năm 2021, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu (hơn 27 tỷ USD). Vietcombank là ngân hàng đi đầu với doanh số bao thanh toán năm 2021 đạt trên 6 triệu USD.

  3. Tài trợ xuất nhập khẩu tăng trưởng ổn định, tài trợ nhập khẩu chiếm ưu thế:
    Doanh số tài trợ xuất nhập khẩu tại các ngân hàng thương mại Việt Nam tăng đều qua các năm, với tỷ trọng tài trợ nhập khẩu luôn trên 80%. Tốc độ tăng trưởng tài trợ xuất nhập khẩu đạt trên 20% năm 2021, trong khi kim ngạch nhập khẩu tăng khoảng 35%.

  4. Tài trợ chuỗi cung ứng phát huy hiệu quả trong các ngành hàng chủ lực:

    • Ngành hàng tiêu dùng: Techcombank hợp tác với Masan Consumer cung cấp gói vay linh hoạt cho nhà phân phối, giúp tăng doanh số và duy trì chuỗi cung ứng.
    • Ngành bất động sản: Techcombank phối hợp với Vingroup hỗ trợ tài chính cho khách mua nhà, chiếm tỷ trọng lớn trong hợp đồng vay vốn.
    • Ngành phân phối: BIDV tài trợ cho đại lý ô tô Hyundai và Isuzu, giúp duy trì doanh số và giảm tồn kho.
    • Ngành điện tử: Doanh nghiệp nội địa chỉ tự sản xuất 6% linh kiện, phần lớn phải nhập khẩu, tạo nhu cầu lớn về tài trợ vốn.
    • Ngành may mặc: Việt Nam nhập khẩu 62% nguyên liệu vải, các ngân hàng như Agribank, Vietinbank hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ phát triển chuỗi giá trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tài trợ chuỗi cung ứng tại Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển ban đầu với nhiều tiềm năng chưa được khai thác hết. Sự tăng trưởng doanh số bao thanh toán và tài trợ xuất nhập khẩu phản ánh nhu cầu vốn ngày càng lớn của doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, nhận thức hạn chế và thiếu đồng bộ trong triển khai sản phẩm tại các ngân hàng là rào cản lớn.

So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ vỡ nợ trong tài trợ chuỗi cung ứng tại Việt Nam được dự báo thấp hơn do quản lý rủi ro chặt chẽ hơn, nhưng vẫn cần hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao năng lực công nghệ. Việc ứng dụng nền tảng số hóa và chia sẻ thông tin minh bạch được xem là yếu tố then chốt để phát triển bền vững.

Các ngành hàng chủ lực như tiêu dùng, bất động sản, phân phối, điện tử và may mặc đều có nhu cầu tài trợ vốn lớn, tạo cơ hội cho ngân hàng phát triển sản phẩm đa dạng, linh hoạt. Việc hợp tác giữa ngân hàng và doanh nghiệp lớn trong chuỗi cung ứng giúp giảm rủi ro và tăng hiệu quả tài trợ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh số bao thanh toán theo năm, bảng so sánh tỷ trọng tài trợ nhập khẩu và xuất khẩu, cùng biểu đồ phân bổ nguồn cung ứng linh kiện điện tử tại Việt Nam để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh công tác truyền thông và đào tạo nhân sự chuyên sâu:
    Ngân hàng cần tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho cán bộ về tài trợ chuỗi cung ứng, đồng thời tăng cường marketing để khách hàng hiểu rõ lợi ích sản phẩm. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ hiểu biết về tài trợ chuỗi cung ứng lên trên 80% trong vòng 12 tháng.

  2. Phát triển đa dạng sản phẩm tài trợ phù hợp từng ngành hàng:
    Thiết kế các gói tài trợ linh hoạt, đáp ứng đặc thù ngành tiêu dùng, bất động sản, điện tử, may mặc… nhằm tối ưu hóa dòng vốn cho doanh nghiệp. Triển khai thử nghiệm sản phẩm mới trong 6 tháng và mở rộng sau đánh giá hiệu quả.

  3. Hoàn thiện hạ tầng công nghệ và nền tảng số hóa:
    Đầu tư xây dựng hệ thống chia sẻ dữ liệu minh bạch, tích hợp công nghệ số để tự động hóa quy trình xét duyệt và quản lý rủi ro. Mục tiêu hoàn thành nền tảng công nghệ trong 18 tháng, tăng tốc độ xử lý hồ sơ lên 50%.

  4. Tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp chủ đạo và công ty tài chính:
    Mở rộng mạng lưới hợp tác với các doanh nghiệp lớn trong chuỗi cung ứng và các công ty tài chính để đa dạng nguồn vốn và giảm thiểu rủi ro. Thiết lập ít nhất 5 quan hệ đối tác chiến lược trong 1 năm tới.

  5. Phối hợp với cơ quan quản lý hoàn thiện khung pháp lý:
    Chủ động đề xuất các chính sách hỗ trợ, tháo gỡ vướng mắc pháp lý liên quan đến tài trợ chuỗi cung ứng nhằm tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động. Tham gia các diễn đàn, hội thảo trong 12 tháng tới để thúc đẩy cải cách.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng:
    Giúp các ngân hàng hiểu rõ hơn về điều kiện, cơ hội và thách thức trong triển khai tài trợ chuỗi cung ứng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm phù hợp.

  2. Doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng:
    Cung cấp kiến thức về các hình thức tài trợ vốn, giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp tài chính tối ưu để cải thiện dòng tiền và mở rộng kinh doanh.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước:
    Hỗ trợ xây dựng chính sách, hoàn thiện khung pháp lý và tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển tài trợ chuỗi cung ứng, góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính ngân hàng:
    Là tài liệu tham khảo khoa học, cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về tài trợ chuỗi cung ứng tại Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài trợ chuỗi cung ứng là gì và có vai trò như thế nào?
    Tài trợ chuỗi cung ứng là dịch vụ ngân hàng cung cấp vốn giúp doanh nghiệp trong chuỗi cải thiện dòng tiền, giảm rủi ro và tối ưu vốn lưu động. Vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh và thúc đẩy xuất nhập khẩu.

  2. Các phương thức tài trợ chuỗi cung ứng phổ biến gồm những gì?
    Bao gồm bảo lãnh ngân hàng, bao thanh toán, bao thanh toán ngược, tài trợ xuất nhập khẩu và nghĩa vụ thanh toán của ngân hàng (BPO). Mỗi phương thức có ưu điểm riêng phù hợp với từng giai đoạn và đối tượng trong chuỗi.

  3. Tại sao tài trợ chuỗi cung ứng tại Việt Nam còn phát triển hạn chế?
    Do nhận thức chưa đồng đều, thiếu nền tảng công nghệ số hóa, khung pháp lý chưa hoàn thiện và hạn chế về nguồn vốn cũng như đội ngũ nhân sự chuyên môn.

  4. Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cần làm gì để phát triển tài trợ chuỗi cung ứng?
    Cần đẩy mạnh đào tạo nhân sự, phát triển sản phẩm đa dạng, đầu tư công nghệ, tăng cường hợp tác với doanh nghiệp và phối hợp với cơ quan quản lý để hoàn thiện pháp lý.

  5. Lợi ích của doanh nghiệp khi sử dụng tài trợ chuỗi cung ứng là gì?
    Doanh nghiệp được cải thiện dòng tiền, giảm chi phí vay vốn, tăng khả năng thanh khoản, mở rộng quy mô sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường trong và ngoài nước.

Kết luận

  • Tài trợ chuỗi cung ứng là xu hướng tất yếu, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và hoạt động ngân hàng tại Việt Nam.
  • Thực trạng triển khai tại các ngân hàng thương mại còn nhiều hạn chế, đặc biệt tại VPBank, do thiếu đồng bộ về nhận thức, công nghệ và pháp lý.
  • Doanh số tài trợ xuất nhập khẩu và bao thanh toán tăng trưởng ổn định, phản ánh tiềm năng phát triển lớn của thị trường.
  • Các ngành hàng chủ lực như tiêu dùng, bất động sản, phân phối, điện tử và may mặc có nhu cầu tài trợ vốn rất lớn, tạo cơ hội cho ngân hàng phát triển sản phẩm đa dạng.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo nhân sự, phát triển sản phẩm, đầu tư công nghệ, hợp tác doanh nghiệp và hoàn thiện pháp lý nhằm thúc đẩy triển khai hiệu quả tài trợ chuỗi cung ứng tại VPBank trong giai đoạn tới.

Luận văn khuyến nghị VPBank và các ngân hàng thương mại tiếp tục nghiên cứu, áp dụng các giải pháp trên để nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.