Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành y tế Việt Nam ngày càng phát triển, hoạt động cung ứng thuốc và vật tư y tế giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng khám chữa bệnh. Theo ước tính, chi phí thuốc và vật tư y tế chiếm tỷ lệ lớn trong tổng chi phí hoạt động của các cơ sở y tế công lập, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu và hiệu quả tài chính. Trung tâm Y tế thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với quy mô 300 giường bệnh và hơn 1.000 lượt khám ngoại trú mỗi ngày, là một trong những đơn vị y tế hạng II có vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, việc tổ chức thông tin kế toán trong chu trình cung ứng thuốc, vật tư y tế tại đây còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc tích hợp và đồng bộ dữ liệu giữa các phần mềm quản lý chuyên môn và kế toán.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về tổ chức thông tin kế toán trong chu trình cung ứng thuốc, vật tư y tế tại các cơ sở y tế, khảo sát thực trạng tại Trung tâm Y tế thành phố Quy Nhơn và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và cung ứng. Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập trong năm 2019, với phạm vi nghiên cứu tại Trung tâm Y tế thành phố Quy Nhơn, góp phần nâng cao chất lượng quản trị và sử dụng nguồn lực tài chính trong lĩnh vực y tế công lập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) và lý thuyết tổ chức theo chu trình. HTTTKT được hiểu là hệ thống thu thập, xử lý và cung cấp thông tin kế toán nhằm hỗ trợ quản lý và ra quyết định, bao gồm các yếu tố như dữ liệu đầu vào, quy trình xử lý và đầu ra thông tin kế toán. Lý thuyết tổ chức theo chu trình nhấn mạnh việc phối hợp các bộ phận chức năng trong một chu trình liên tục, nhằm đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong hoạt động kế toán.

Ba khái niệm chuyên ngành quan trọng được sử dụng gồm: chu trình cung ứng thuốc, vật tư y tế; tổ chức thông tin kế toán theo phần hành và theo chu trình; và hệ thống phần mềm quản lý kế toán trong cơ sở y tế. Chu trình cung ứng thuốc bao gồm các hoạt động lập kế hoạch, đấu thầu, tiếp nhận, bảo quản và thanh toán nhà cung cấp. Tổ chức thông tin kế toán theo chu trình giúp tăng cường trao đổi dữ liệu giữa các bộ phận, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập và tổng hợp tài liệu lý luận về tổ chức thông tin kế toán trong chu trình cung ứng thuốc, vật tư y tế. Dữ liệu thực tiễn được thu thập qua quan sát, phỏng vấn trực tiếp lãnh đạo, cán bộ quản lý và nhân viên kế toán tại Trung tâm Y tế thành phố Quy Nhơn trong năm 2019. Cỡ mẫu gồm 24 cán bộ phòng Tài chính - Kế toán và các bộ phận liên quan.

Phân tích dữ liệu dựa trên phương pháp logic và phân tích thành phần, tập trung vào các yếu tố cấu thành tổ chức thông tin kế toán, mối quan hệ giữa các bộ phận trong chu trình cung ứng và hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức thông tin kế toán còn phân tán: Trung tâm Y tế sử dụng hai phần mềm độc lập là Viettel-HIS cho quản lý khám chữa bệnh và MISA.NET cho kế toán hành chính sự nghiệp. Việc chưa tích hợp dữ liệu dẫn đến thiếu tính kế thừa, gây chồng chéo công việc và khó khăn trong kiểm tra, đối chiếu. Khoảng 80% nhân viên kế toán phản ánh việc này làm tăng thời gian xử lý và giảm hiệu quả công tác.

  2. Quy trình lập kế hoạch cung ứng thuốc thủ công, chưa đồng bộ: Việc lập kế hoạch dự trù thuốc, vật tư y tế chủ yếu dựa trên phương pháp thủ công qua Excel, chưa có hệ thống tự động hỗ trợ. Điều này làm tăng nguy cơ sai sót và thiếu chính xác trong dự báo nhu cầu, ảnh hưởng đến việc cung ứng kịp thời. Tỷ lệ sai lệch giữa dự trù và thực tế sử dụng thuốc có thể lên đến 15%.

  3. Công tác đấu thầu và lựa chọn nhà cung cấp được thực hiện theo quy định chặt chẽ: Việc đấu thầu thuốc do Sở Y tế Bình Định tổ chức tập trung, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả về giá cả. Tuy nhiên, vật tư y tế không qua đấu thầu tập trung, dẫn đến việc lựa chọn nhà cung cấp còn mang tính thủ công và chưa tối ưu. Khoảng 70% vật tư y tế được mua theo hình thức đàm phán giá.

  4. Theo dõi công nợ và thanh toán nhà cung cấp chưa đồng bộ: Kế toán dược và kế toán vật tư theo dõi công nợ riêng biệt, chưa có hệ thống tổng hợp thống nhất. Việc thanh toán thường xuyên bị chậm trễ do quy trình thủ tục phức tạp và thiếu liên kết thông tin. Tỷ lệ thanh toán đúng hạn chỉ đạt khoảng 65%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa xây dựng hệ thống thông tin kế toán tích hợp theo chu trình cung ứng thuốc, vật tư y tế. Việc sử dụng phần mềm riêng biệt cho các bộ phận làm giảm khả năng phối hợp và chia sẻ dữ liệu, dẫn đến hiệu quả quản lý thấp. So với một số nghiên cứu trong ngành y tế tại các tỉnh khác, Trung tâm Y tế Quy Nhơn có mức độ ứng dụng CNTT tương đối nhưng chưa đồng bộ, gây khó khăn trong công tác kiểm soát và báo cáo.

Việc lập kế hoạch cung ứng thủ công làm tăng rủi ro sai sót và không phản ánh kịp thời nhu cầu thực tế, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh. Các quy trình đấu thầu và thanh toán cần được cải tiến để tăng tính minh bạch và hiệu quả tài chính. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ thanh toán đúng hạn, bảng tổng hợp sai lệch dự trù và thực tế sử dụng thuốc, giúp lãnh đạo dễ dàng đánh giá và ra quyết định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống thông tin kế toán tích hợp theo chu trình cung ứng: Phát triển hoặc lựa chọn phần mềm quản lý kế toán đồng bộ với phần mềm quản lý khám chữa bệnh, nhằm đảm bảo tính kế thừa dữ liệu, giảm thiểu chồng chéo và tăng hiệu quả phối hợp. Mục tiêu đạt 100% tích hợp trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc và phòng CNTT chủ trì.

  2. Ứng dụng công nghệ tự động hóa trong lập kế hoạch cung ứng: Áp dụng phần mềm hỗ trợ dự báo nhu cầu thuốc, vật tư y tế dựa trên dữ liệu sử dụng thực tế và mô hình bệnh tật, giảm sai sót và nâng cao độ chính xác. Mục tiêu giảm sai lệch dự trù dưới 5% trong 6 tháng, do khoa Dược phối hợp phòng Tài chính - Kế toán thực hiện.

  3. Hoàn thiện quy trình đấu thầu và lựa chọn nhà cung cấp: Xây dựng quy trình chuẩn hóa, minh bạch cho việc lựa chọn nhà cung cấp vật tư y tế, áp dụng đấu thầu tập trung hoặc đàm phán giá có kiểm soát. Mục tiêu nâng tỷ lệ vật tư y tế mua qua đấu thầu lên 80% trong 1 năm, do phòng Kế hoạch tổng hợp và khoa Dược phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường quản lý công nợ và thanh toán: Thiết lập hệ thống theo dõi công nợ tập trung, đảm bảo thanh toán đúng hạn, giảm thiểu rủi ro tài chính. Mục tiêu đạt tỷ lệ thanh toán đúng hạn trên 90% trong 12 tháng, do phòng Tài chính - Kế toán chủ động triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các cơ sở y tế công lập: Giúp hiểu rõ về tổ chức thông tin kế toán trong chu trình cung ứng thuốc, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và vận hành.

  2. Nhân viên kế toán và quản lý tài chính y tế: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình kế toán theo chu trình, ứng dụng công nghệ thông tin và các giải pháp cải tiến.

  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình tổ chức thông tin kế toán tích hợp, góp phần phát triển nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.

  4. Các đơn vị cung cấp phần mềm quản lý y tế: Giúp hiểu đặc thù nghiệp vụ kế toán trong cơ sở y tế, từ đó thiết kế và phát triển giải pháp phù hợp, đáp ứng nhu cầu thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần tổ chức thông tin kế toán theo chu trình cung ứng thuốc?
    Tổ chức theo chu trình giúp tăng cường phối hợp giữa các bộ phận, đảm bảo dữ liệu kế toán được ghi nhận, xử lý và báo cáo chính xác, kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu sai sót.

  2. Việc sử dụng hai phần mềm độc lập ảnh hưởng thế nào đến công tác kế toán?
    Sử dụng phần mềm riêng biệt gây khó khăn trong việc đồng bộ dữ liệu, làm tăng thời gian xử lý, dễ xảy ra sai sót và khó kiểm tra đối chiếu, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính.

  3. Làm thế nào để nâng cao độ chính xác trong lập kế hoạch cung ứng thuốc?
    Áp dụng phần mềm dự báo nhu cầu dựa trên dữ liệu sử dụng thực tế và mô hình bệnh tật, kết hợp với việc rà soát, điều chỉnh kế hoạch thường xuyên giúp nâng cao độ chính xác.

  4. Quy trình đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế được thực hiện như thế nào?
    Thông thường, đấu thầu thuốc được tổ chức tập trung bởi Sở Y tế theo danh mục thuốc và kế hoạch dự trù của các cơ sở y tế, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả về giá cả.

  5. Làm sao để quản lý công nợ nhà cung cấp hiệu quả?
    Thiết lập hệ thống theo dõi công nợ chi tiết theo từng hóa đơn, hợp đồng, đảm bảo thanh toán đúng hạn, đồng thời phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận liên quan để tránh sai sót và rủi ro tài chính.

Kết luận

  • Hệ thống thông tin kế toán trong chu trình cung ứng thuốc, vật tư y tế tại Trung tâm Y tế thành phố Quy Nhơn còn nhiều hạn chế do chưa tích hợp phần mềm và quy trình thủ công.
  • Việc tổ chức theo chu trình giúp tăng cường phối hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu sai sót trong công tác kế toán.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tích hợp hệ thống, tự động hóa lập kế hoạch, hoàn thiện đấu thầu và quản lý công nợ nhằm nâng cao hiệu quả tài chính.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần nâng cao năng lực quản lý tài chính trong các cơ sở y tế công lập.
  • Đề nghị Ban Giám đốc Trung tâm Y tế và các phòng ban liên quan triển khai các giải pháp trong vòng 12 tháng để đạt hiệu quả quản lý tối ưu.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp này để nâng cao hiệu quả quản lý chu trình cung ứng thuốc, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả hơn.