Tổng quan nghiên cứu

Hiệu năng công việc cá nhân là yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của tổ chức trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt. Theo báo cáo của Viện Khoa học lao động và xã hội phối hợp với tập đoàn Manpower, năng suất lao động của Việt Nam hiện chỉ đạt khoảng 5,3 nghìn USD/người, bằng 5,9% năng suất lao động của Singapore – quốc gia dẫn đầu khu vực với 89,9 nghìn USD/người. Trong khi đó, các công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam chiếm tỷ trọng lao động khoảng 4% nhưng lại có năng suất lao động cao nhất trong các thành phần kinh tế. Điều này đặt ra câu hỏi về vai trò của các nguồn vốn phi vật chất như vốn xã hội, vốn con người và vốn tâm lý trong việc nâng cao hiệu năng công việc cá nhân tại các doanh nghiệp này.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu nhận diện và đo lường mức độ tác động của vốn xã hội, vốn con người và vốn tâm lý lên hiệu năng công việc cá nhân tại các công ty 100% vốn nước ngoài ở Thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Bình Dương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhân viên và quản lý tại tám công ty lớn như Unilever Việt Nam, P&G Việt Nam, và Standard Chartered Việt Nam. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các mối quan hệ tương tác giữa các nguồn vốn phi vật chất mà còn cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý đề ra giải pháp nâng cao hiệu năng làm việc cá nhân, từ đó thúc đẩy hiệu quả tổ chức và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính về nguồn vốn phi vật chất:

  1. Vốn xã hội: Được phân thành ba khía cạnh cấu trúc, quan hệ và nhận thức theo Nahapiet & Ghoshal (1998). Khía cạnh cấu trúc đề cập đến mạng lưới và tương tác xã hội; khía cạnh quan hệ tập trung vào niềm tin, sự tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau; khía cạnh nhận thức liên quan đến sự chia sẻ giá trị và ngôn ngữ chung trong tổ chức.

  2. Vốn con người: Theo lý thuyết vốn con người, đây là kho kỹ năng, kiến thức, kinh nghiệm và năng lực của nhân viên, được xem là tài sản vô hình quan trọng của doanh nghiệp. Vốn con người được coi là nền tảng nâng cao hiệu năng công việc cá nhân.

  3. Vốn tâm lý: Bao gồm bốn yếu tố tích cực là tự cường, hi vọng, lạc quan và khả năng phục hồi (Luthans et al., 2007). Vốn tâm lý được xem là nguồn lực tâm lý thúc đẩy sự phát triển và hiệu năng cá nhân trong môi trường làm việc.

Ngoài ra, hiệu năng công việc cá nhân được phân thành hai khía cạnh: thực hiện nhiệm vụ chính thức (in-role behavior) và thực hiện nhiệm vụ phi chính thức (extra-role behavior), theo mô hình của Borman & Motowidlo (1997).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu sơ bộ: Kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu, thảo luận tay đôi với nhân viên và quản lý tại các công ty 100% vốn nước ngoài) và định lượng sơ bộ với mẫu 119 quan sát. Mục đích là điều chỉnh thang đo phù hợp với bối cảnh Việt Nam, đánh giá độ tin cậy và tính đơn hướng của các thang đo bằng phần mềm SPSS 20.

  • Nghiên cứu chính thức: Thực hiện khảo sát định lượng trên mẫu 439 nhân viên và quản lý tại các công ty mục tiêu. Dữ liệu được phân tích bằng phương pháp phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM sử dụng phần mềm AMOS 20 để kiểm định mô hình lý thuyết và các giả thuyết nghiên cứu.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo kích thước mẫu phù hợp với yêu cầu phân tích (tỉ lệ quan sát/biến đo lường từ 5:1 đến 10:1). Các thang đo được xây dựng dựa trên các nghiên cứu quốc tế uy tín, được dịch và hiệu chỉnh phù hợp với ngữ cảnh Việt Nam thông qua quá trình phỏng vấn và thảo luận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối quan hệ giữa các khía cạnh vốn xã hội: Khía cạnh cấu trúc của vốn xã hội có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến cả khía cạnh quan hệ và nhận thức (hệ số chuẩn hóa lần lượt khoảng 0,65 và 0,58). Khía cạnh nhận thức cũng tác động tích cực đến khía cạnh quan hệ với hệ số khoảng 0,60.

  2. Tác động của vốn xã hội lên vốn con người và vốn tâm lý: Khía cạnh quan hệ và nhận thức của vốn xã hội đều có ảnh hưởng dương đáng kể đến vốn con người (khoảng 0,45 và 0,40) và vốn tâm lý (khoảng 0,50 và 0,42).

  3. Ảnh hưởng của vốn con người và vốn tâm lý lên hiệu năng công việc cá nhân: Vốn con người tác động tích cực đến cả thực hiện nhiệm vụ chính thức (hệ số 0,55) và phi chính thức (hệ số 0,48). Vốn tâm lý cũng có tác động tương tự với hệ số lần lượt 0,52 và 0,50.

  4. Tương tác giữa vốn con người và vốn tâm lý: Vốn con người có ảnh hưởng tích cực đến vốn tâm lý với hệ số khoảng 0,47, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hai nguồn vốn này trong việc nâng cao hiệu năng cá nhân.

Mô hình nghiên cứu đạt độ phù hợp cao với dữ liệu thị trường (các chỉ số fit indices đều nằm trong ngưỡng chấp nhận), và 13 trong 16 giả thuyết được kiểm định đều được chấp nhận với mức ý nghĩa thống kê cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy vốn xã hội đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành và phát triển vốn con người và vốn tâm lý, từ đó nâng cao hiệu năng công việc cá nhân. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy mạng lưới quan hệ và niềm tin trong tổ chức là nguồn lực quan trọng để truy cập và chia sẻ kiến thức, cũng như tạo động lực tâm lý tích cực cho nhân viên.

Vốn con người và vốn tâm lý đều có tác động mạnh mẽ đến cả hai khía cạnh thực hiện nhiệm vụ chính thức và phi chính thức, khẳng định tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng, kiến thức cùng với trạng thái tâm lý tích cực trong môi trường làm việc hiện đại. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này tương đồng với các phát hiện của Luthans et al. (2007) và Sun T. và cộng sự (2012).

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện các hệ số chuẩn hóa giữa các biến trong mô hình SEM, hoặc bảng tổng hợp kết quả kiểm định giả thuyết với các giá trị p và hệ số tương quan, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng giữa các nguồn vốn và hiệu năng công việc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển vốn xã hội trong tổ chức: Doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì mạng lưới quan hệ nội bộ chặt chẽ, thúc đẩy sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau giữa các phòng ban. Các hoạt động team building, giao lưu liên phòng ban nên được tổ chức định kỳ nhằm nâng cao khía cạnh cấu trúc và quan hệ của vốn xã hội. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

  2. Đầu tư vào đào tạo và phát triển vốn con người: Tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm, đồng thời khuyến khích nhân viên tham gia các khóa học nâng cao trình độ. Mục tiêu tăng 15-20% chỉ số hài lòng về kỹ năng nhân viên trong vòng 1 năm. Chủ thể: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.

  3. Xây dựng môi trường làm việc tích cực để phát huy vốn tâm lý: Áp dụng các chương trình hỗ trợ tâm lý, coaching, mentoring nhằm tăng cường tự cường, hi vọng, lạc quan và khả năng phục hồi của nhân viên. Đánh giá hiệu quả qua khảo sát tâm lý định kỳ mỗi 6 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với chuyên gia tâm lý.

  4. Tăng cường đánh giá và khích lệ hiệu năng công việc cá nhân: Thiết lập hệ thống đánh giá công bằng, minh bạch, bao gồm cả nhiệm vụ chính thức và phi chính thức, nhằm khuyến khích nhân viên phát huy tối đa năng lực. Thời gian triển khai: 3-6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp FDI tại Việt Nam: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực, nâng cao hiệu năng công việc cá nhân và tổ chức.

  2. Chuyên gia nhân sự và đào tạo: Sử dụng mô hình và thang đo nghiên cứu làm cơ sở để thiết kế chương trình đào tạo, phát triển kỹ năng và hỗ trợ tâm lý cho nhân viên.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và tâm lý tổ chức: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tác động của các nguồn vốn phi vật chất trong môi trường doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Doanh nghiệp trong nước: Có thể vận dụng các kết quả nghiên cứu để cải thiện quản trị nhân sự, đặc biệt trong việc phát triển vốn xã hội, vốn con người và vốn tâm lý nhằm nâng cao hiệu năng làm việc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vốn xã hội là gì và tại sao nó quan trọng trong doanh nghiệp?
    Vốn xã hội là mạng lưới quan hệ, niềm tin và sự chia sẻ giá trị giữa các cá nhân trong tổ chức. Nó giúp tăng cường sự hợp tác, trao đổi thông tin và hỗ trợ lẫn nhau, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và sự gắn kết tổ chức.

  2. Làm thế nào để đo lường hiệu năng công việc cá nhân?
    Hiệu năng công việc được đo qua hai khía cạnh: thực hiện nhiệm vụ chính thức (các công việc được giao) và thực hiện nhiệm vụ phi chính thức (hành vi hỗ trợ đồng nghiệp, đóng góp cho môi trường làm việc). Các thang đo được xây dựng dựa trên nghiên cứu quốc tế và điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

  3. Vốn tâm lý gồm những yếu tố nào và ảnh hưởng ra sao đến công việc?
    Vốn tâm lý bao gồm tự cường, hi vọng, lạc quan và khả năng phục hồi. Những yếu tố này giúp nhân viên duy trì tinh thần tích cực, vượt qua khó khăn và nâng cao hiệu suất làm việc.

  4. Tại sao nghiên cứu tập trung vào các công ty 100% vốn nước ngoài?
    Các công ty này có năng suất lao động cao nhất trong các thành phần kinh tế tại Việt Nam và có cấu trúc quản trị nhân lực hoàn chỉnh, phù hợp để khảo sát các yếu tố tác động đến hiệu năng công việc cá nhân.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu năng?
    Doanh nghiệp nên tập trung phát triển các nguồn vốn phi vật chất thông qua xây dựng mạng lưới quan hệ, đào tạo kỹ năng, tạo môi trường làm việc tích cực và thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả công việc toàn diện.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ tác động tích cực của vốn xã hội, vốn con người và vốn tâm lý lên hiệu năng công việc cá nhân tại các công ty 100% vốn nước ngoài ở Việt Nam.
  • Mô hình nghiên cứu với 16 giả thuyết được kiểm định, trong đó 13 giả thuyết được chấp nhận, cho thấy sự phù hợp cao với dữ liệu thực tế.
  • Vốn xã hội đóng vai trò nền tảng trong việc phát triển vốn con người và vốn tâm lý, từ đó nâng cao hiệu năng cá nhân.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý xây dựng các chính sách phát triển nguồn nhân lực hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào mở rộng phạm vi nghiên cứu và áp dụng mô hình vào các loại hình doanh nghiệp khác nhằm nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự toàn diện.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp nâng cao vốn xã hội, vốn con người và vốn tâm lý ngay hôm nay để thúc đẩy hiệu năng công việc cá nhân và sự phát triển bền vững của tổ chức bạn!