Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam (NXBGDVN) đối mặt với nhiều thách thức trong quản trị tài chính nhằm đảm bảo hoạt động bền vững và hiệu quả. Giai đoạn nghiên cứu 2018-2020 cho thấy NXBGDVN là doanh nghiệp nhà nước với vốn điều lệ 596 tỷ đồng, hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con, có hệ thống 42 đơn vị thành viên với đa dạng lĩnh vực xuất bản và phát hành sách giáo dục. Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản trị tài chính tại NXBGDVN, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Nghiên cứu có phạm vi không gian tại trụ sở chính NXBGDVN ở Hà Nội và các đơn vị trực thuộc, phạm vi thời gian từ 2018 đến 2020, tập trung vào bốn nội dung chính: quản trị vốn và tài sản, quản trị thu, quản trị chi, và tổ chức bộ máy quản trị tài chính cùng hệ thống báo cáo. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược tài chính, góp phần nâng cao năng lực quản lý tài chính, đồng thời hỗ trợ NXBGDVN thích ứng với các biến động kinh tế và chính sách giáo dục mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị tài chính doanh nghiệp, trong đó nhấn mạnh vai trò của quản trị tài chính trong việc tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp. Các nguyên tắc quản trị tài chính được áp dụng gồm nguyên tắc đánh đổi giữa rủi ro và lợi nhuận, nguyên tắc giá trị thời gian của tiền, nguyên tắc chỉ trả, nguyên tắc sinh lợi và nguyên tắc gắn kết lợi ích giữa người quản lý và cổ đông. Mô hình chu trình PDCA (Plan - Do - Check - Act) được sử dụng làm cơ sở cho việc lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra giám sát và điều chỉnh công tác quản trị tài chính.

Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm: quản trị vốn và tài sản (bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn huy động, tài sản cố định và tài sản lưu động), quản trị thu (doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh, tài chính và thu nhập khác), và quản trị chi (chi phí sản xuất, chi phí quản lý, chi phí bán hàng). Ngoài ra, tổ chức bộ máy quản trị tài chính và hệ thống báo cáo cũng được xem là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả quản lý tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ hệ thống kế toán, báo cáo tài chính hàng năm, báo cáo kiểm toán, các văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát với 45 phiếu khảo sát gửi đến ban lãnh đạo và cán bộ quản lý tài chính tại NXBGDVN, đạt tỷ lệ phản hồi 100%.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích bảng biểu, so sánh số liệu giữa các kỳ, liên hệ đối chiếu các chỉ tiêu tài chính, phân tích tỷ lệ và thống kê mô tả. Cỡ mẫu khảo sát 45 người được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo thu thập thông tin chuyên môn và thực tiễn. Quá trình nghiên cứu diễn ra theo timeline từ việc xác định vấn đề, xây dựng đề cương, thu thập dữ liệu, phân tích đến báo cáo kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập kế hoạch tài chính còn hạn chế: Kế hoạch tài chính của NXBGDVN chưa thực sự chi tiết và chưa bám sát sát với mục tiêu chiến lược dài hạn. Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tài chính giai đoạn 2018-2020 đạt khoảng 85%, thấp hơn so với mức kỳ vọng 95%. Việc dự báo tài chính chưa được thực hiện bài bản, dẫn đến khó khăn trong huy động và sử dụng vốn hiệu quả.

  2. Cơ cấu vốn và tài sản chưa tối ưu: Tỷ trọng vốn chủ sở hữu chỉ chiếm khoảng 40% tổng nguồn vốn, trong khi vốn vay và nợ ngắn hạn chiếm tới 60%, gây áp lực lớn về khả năng thanh toán và rủi ro tài chính. Tài sản cố định chiếm 30% tổng tài sản, thấp hơn so với mức trung bình ngành 45%, cho thấy đầu tư vào tài sản dài hạn chưa tương xứng với yêu cầu phát triển bền vững.

  3. Quản trị thu và chi chưa chặt chẽ: Doanh thu chủ yếu đến từ hoạt động xuất bản sách giáo dục, chiếm 75% tổng doanh thu, còn lại là doanh thu tài chính và thu nhập khác. Tỷ lệ chi phí quản lý và chi phí bán hàng chiếm lần lượt 15% và 20% tổng doanh thu, cao hơn mức bình quân ngành là 12% và 18%, cho thấy hiệu quả kiểm soát chi phí chưa cao. Tỷ lệ nợ phải thu khó đòi chiếm khoảng 5% doanh thu, ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng tài chính.

  4. Bộ máy quản trị tài chính và hệ thống báo cáo còn nhiều bất cập: Cơ cấu tổ chức tài chính chưa tinh gọn, hệ thống báo cáo chưa đáp ứng kịp thời và đầy đủ thông tin phục vụ quản lý. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính còn hạn chế, gây khó khăn trong việc cập nhật và phân tích số liệu nhanh chóng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc chưa xây dựng kế hoạch tài chính bài bản, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban trong việc thu thập và xử lý thông tin tài chính. So với một số doanh nghiệp cùng ngành như Công ty cổ phần phát hành sách FAHASA, NXBGDVN còn thua kém về cơ cấu vốn và hiệu quả sử dụng vốn, trong đó FAHASA có tỷ lệ vốn chủ sở hữu chiếm 13,5% tổng nguồn vốn nhưng tận dụng tốt vốn chiếm dụng và quản lý nợ ngắn hạn hiệu quả hơn.

Việc quản trị thu chi chưa chặt chẽ làm giảm khả năng sinh lời và tăng rủi ro tài chính, đồng thời ảnh hưởng đến uy tín và khả năng huy động vốn của NXBGDVN. Bộ máy quản trị tài chính chưa được tổ chức khoa học và hệ thống báo cáo chưa minh bạch, kịp thời cũng là nguyên nhân làm giảm hiệu quả quản lý tài chính. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ chi phí quản lý, chi phí bán hàng và tỷ lệ nợ phải thu giữa NXBGDVN và các doanh nghiệp cùng ngành sẽ minh họa rõ nét hơn các điểm yếu này.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc áp dụng các nguyên tắc quản trị tài chính hiện đại, đồng thời cần có sự đổi mới trong tổ chức bộ máy và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại NXBGDVN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác lập kế hoạch tài chính: Xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết, cụ thể theo từng năm và giai đoạn dài hạn, áp dụng nguyên tắc S.T (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Thực tế, Có thời hạn). Tăng cường nghiên cứu, dự báo thị trường và các yếu tố kinh tế vĩ mô để nâng cao tính chính xác của kế hoạch. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban Tài chính và Ban Lãnh đạo NXBGDVN.

  2. Tối ưu hóa cơ cấu vốn và tài sản: Tăng tỷ trọng vốn chủ sở hữu thông qua việc giữ lại lợi nhuận và huy động vốn hợp lý, giảm dần tỷ lệ nợ ngắn hạn để giảm rủi ro thanh toán. Đầu tư hợp lý vào tài sản cố định nhằm nâng cao năng lực sản xuất và phát triển bền vững. Thời gian thực hiện: 1-3 năm, chủ thể: Ban Tài chính, Ban Quản lý dự án.

  3. Nâng cao hiệu quả quản trị thu chi: Rà soát, hoàn thiện quy trình quản lý thu chi, phân loại doanh thu và chi phí rõ ràng, kiểm soát chặt chẽ các khoản nợ phải thu và chi phí phát sinh. Áp dụng các công cụ phân tích tài chính để phát hiện và xử lý kịp thời các khoản thu chi bất thường. Thời gian thực hiện: 6 tháng, chủ thể: Phòng Kế toán, Phòng Kiểm soát nội bộ.

  4. Cải tổ bộ máy quản trị tài chính và hệ thống báo cáo: Tinh gọn bộ máy quản lý tài chính, phân công rõ ràng nhiệm vụ và trách nhiệm. Ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng hệ thống báo cáo tài chính tự động, minh bạch, kịp thời phục vụ công tác ra quyết định. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng, chủ thể: Ban Tổ chức, Ban Công nghệ thông tin, Ban Tài chính.

  5. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự tài chính: Xây dựng kế hoạch đào tạo chuyên môn, kỹ năng quản trị tài chính hiện đại cho cán bộ tài chính nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý trong bối cảnh mới. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Ban Nhân sự, Ban Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam: Giúp hiểu rõ thực trạng quản trị tài chính, từ đó xây dựng chiến lược phát triển tài chính phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.

  2. Phòng Tài chính - Kế toán các doanh nghiệp xuất bản: Áp dụng các giải pháp quản trị tài chính hiện đại, cải thiện công tác lập kế hoạch, quản lý thu chi và báo cáo tài chính nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  3. Các nhà quản lý doanh nghiệp nhà nước: Tham khảo mô hình quản trị tài chính và các bài học kinh nghiệm để hoàn thiện công tác quản lý tài chính trong các doanh nghiệp nhà nước tương tự.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị tài chính doanh nghiệp trong lĩnh vực xuất bản, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị tài chính tại NXBGDVN có điểm gì nổi bật?
    NXBGDVN là doanh nghiệp nhà nước lớn nhất trong lĩnh vực xuất bản giáo dục, có hệ thống công ty con đa dạng và vốn điều lệ lớn. Quản trị tài chính tại đây tập trung vào cân đối vốn, quản lý thu chi và tổ chức bộ máy phù hợp với đặc thù ngành xuất bản.

  2. Tại sao cơ cấu vốn của NXBGDVN cần được tối ưu?
    Cơ cấu vốn hiện tại có tỷ lệ nợ vay và nợ ngắn hạn cao, gây áp lực thanh toán và rủi ro tài chính. Tối ưu cơ cấu vốn giúp giảm chi phí vốn, tăng tính ổn định và khả năng huy động vốn trong tương lai.

  3. Chu trình PDCA được áp dụng như thế nào trong quản trị tài chính?
    Chu trình PDCA giúp NXBGDVN lập kế hoạch tài chính (Plan), thực hiện kế hoạch (Do), kiểm tra giám sát kết quả (Check) và điều chỉnh các hoạt động tài chính (Act) nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và thích ứng với biến động thị trường.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản trị thu chi?
    Cần hoàn thiện quy trình quản lý thu chi, phân loại doanh thu và chi phí rõ ràng, kiểm soát chặt chẽ các khoản nợ phải thu, áp dụng công cụ phân tích tài chính để phát hiện và xử lý kịp thời các khoản thu chi bất thường.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản trị tài chính tại NXBGDVN?
    CNTT giúp tự động hóa hệ thống báo cáo tài chính, cập nhật số liệu kịp thời, minh bạch và chính xác, hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu sai sót và gian lận trong quản lý tài chính.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện thực trạng quản trị tài chính tại Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam giai đoạn 2018-2020, chỉ ra những tồn tại về lập kế hoạch, cơ cấu vốn, quản trị thu chi và tổ chức bộ máy.
  • Áp dụng các nguyên tắc quản trị tài chính hiện đại và mô hình chu trình PDCA giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong doanh nghiệp xuất bản.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác lập kế hoạch tài chính, tối ưu hóa cơ cấu vốn, nâng cao hiệu quả quản trị thu chi và cải tổ bộ máy quản trị tài chính.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao năng lực quản lý tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững của NXBGDVN trong bối cảnh cạnh tranh và đổi mới giáo dục.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân sự và ứng dụng công nghệ thông tin, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính tại Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, góp phần phát triển ngành xuất bản giáo dục bền vững và hiệu quả!