Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức mới. Quản trị tài chính doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn để doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững. Tổng công ty Viglacera - CTCP, một trong những đơn vị hàng đầu trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng tại Việt Nam, đã có những bước tiến trong công tác quản trị tài chính nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế cần được nghiên cứu và khắc phục.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản trị tài chính tại Tổng công ty Viglacera - CTCP trong giai đoạn 2014-2017, đánh giá hiệu quả các hoạt động tài chính, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nội dung cơ bản của quản trị tài chính doanh nghiệp như quyết định đầu tư, quyết định tài trợ, quản trị rủi ro tài chính và quản trị tài chính ngắn hạn.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện công tác quản trị tài chính tại Tổng công ty Viglacera - CTCP, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Các chỉ số tài chính như tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), và các chỉ tiêu về cơ cấu vốn, dòng tiền, công nợ được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản trị tài chính.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị tài chính doanh nghiệp hiện đại, trong đó có:
Lý thuyết quyết định tài chính doanh nghiệp: Bao gồm ba quyết định cơ bản là quyết định đầu tư, quyết định huy động vốn và quyết định phân phối lợi nhuận. Mỗi quyết định đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị doanh nghiệp và mức độ rủi ro tài chính.
Mô hình tài trợ vốn: Ba mô hình tài trợ vốn được áp dụng để phân tích cơ cấu nguồn vốn và tài sản của doanh nghiệp, gồm mô hình tài trợ thứ nhất (toàn bộ tài sản dài hạn và tài sản lưu động thường xuyên được tài trợ bằng nguồn vốn dài hạn), mô hình tài trợ thứ hai (kết hợp tài trợ tài sản dài hạn và một phần tài sản lưu động tạm thời bằng vốn dài hạn), và mô hình tài trợ thứ ba (tài sản dài hạn và một phần tài sản lưu động thường xuyên được tài trợ bằng vốn dài hạn, phần còn lại bằng vốn ngắn hạn).
Khái niệm quản trị rủi ro tài chính: Nhấn mạnh việc nhận diện, đo lường, kiểm soát và tài trợ rủi ro tài chính nhằm giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động tài chính doanh nghiệp.
Các khái niệm chính bao gồm: quản trị dòng tiền, quản trị vốn lưu động, quản trị công nợ, quản trị hàng tồn kho, hiệu quả sử dụng tài sản cố định, và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tài chính như ROS, ROA, ROE, EPS.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và phân tích định lượng. Nguồn dữ liệu chính là báo cáo tài chính, báo cáo quản trị và các tài liệu nội bộ của Tổng công ty Viglacera - CTCP giai đoạn 2014-2017.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các số liệu tài chính liên quan đến hoạt động quản trị tài chính của Tổng công ty trong giai đoạn này. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào dữ liệu có sẵn và có tính đại diện cho thực trạng doanh nghiệp.
Phân tích số liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, phân tích so sánh, và mô hình phân tích DUPONT để đánh giá mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 10/2018, bao gồm các bước thu thập, xử lý, phân tích số liệu và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả quản trị tài chính còn hạn chế: Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (ROS) của Tổng công ty Viglacera - CTCP trong giai đoạn 2014-2017 dao động khoảng 5-7%, thấp hơn mức trung bình ngành xây dựng vật liệu xây dựng. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) duy trì ở mức khoảng 8-10%, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu.
Cơ cấu nguồn vốn chưa hợp lý: Tỷ trọng vốn chủ sở hữu chiếm khoảng 40-45% tổng nguồn vốn, trong khi nợ phải trả chiếm 55-60%, trong đó phần lớn là nợ ngắn hạn. Điều này làm tăng rủi ro tài chính do áp lực trả nợ ngắn hạn cao, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và ổn định tài chính.
Quản trị dòng tiền và công nợ chưa hiệu quả: Tỷ lệ vòng quay công nợ và thời gian thu hồi công nợ có xu hướng tăng, với thời gian thu hồi trung bình khoảng 90 ngày, gây ảnh hưởng đến dòng tiền hoạt động. Tồn kho chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản ngắn hạn, với số vòng quay hàng tồn kho trung bình khoảng 3-4 lần/năm, thấp hơn so với các doanh nghiệp cùng ngành.
Hiệu quả sử dụng tài sản cố định chưa cao: Tỷ suất đầu tư vào tài sản cố định chiếm khoảng 30% tổng tài sản, nhưng hiệu quả sử dụng tài sản cố định (tỷ suất sinh lời kinh tế của tài sản - BEP) chỉ đạt khoảng 6-7%, cho thấy tiềm năng khai thác tài sản chưa được tận dụng tối đa.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do cơ cấu vốn chưa cân đối, tỷ lệ nợ ngắn hạn cao làm tăng áp lực thanh toán, trong khi quản trị công nợ và hàng tồn kho chưa được kiểm soát chặt chẽ. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với xu hướng chung của nhiều doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng tại Việt Nam, nơi mà quản trị tài chính ngắn hạn còn nhiều bất cập.
Việc sử dụng mô hình tài trợ vốn thứ ba cho thấy doanh nghiệp có xu hướng tận dụng vốn ngắn hạn để tài trợ cho tài sản lưu động, giúp giảm chi phí vốn nhưng đồng thời làm tăng rủi ro thanh khoản. Biểu đồ phân tích cơ cấu nguồn vốn và dòng tiền cho thấy sự biến động lớn trong các khoản nợ phải trả, đặc biệt là nợ ngắn hạn, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và uy tín doanh nghiệp.
Kết quả phân tích DUPONT cho thấy tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) chịu ảnh hưởng lớn từ hiệu quả sử dụng tài sản (ROA) và mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính. Do đó, việc cân đối giữa tăng trưởng lợi nhuận và kiểm soát rủi ro tài chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Điều chỉnh cơ cấu nguồn vốn hợp lý: Tăng tỷ trọng vốn chủ sở hữu lên khoảng 50-55% trong tổng nguồn vốn, giảm bớt nợ ngắn hạn để giảm áp lực thanh toán và rủi ro tài chính. Thời gian thực hiện dự kiến 2-3 năm, do Ban lãnh đạo Tổng công ty phối hợp với các phòng ban tài chính và kế toán.
Tăng cường quản trị công nợ và thu hồi nợ: Xây dựng chính sách tín dụng chặt chẽ, rút ngắn thời gian thu hồi công nợ xuống dưới 60 ngày, áp dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả. Thời gian thực hiện 1 năm, do phòng kế toán công nợ và bộ phận kinh doanh chịu trách nhiệm.
Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Áp dụng hệ thống quản lý tồn kho hiện đại, xác định mức tồn kho tối ưu để giảm chi phí vốn bị chiếm dụng, tăng số vòng quay hàng tồn kho lên trên 5 lần/năm. Thời gian thực hiện 1-2 năm, do phòng kho và bộ phận sản xuất phối hợp thực hiện.
Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định: Tăng cường bảo trì, nâng cấp thiết bị, đồng thời đánh giá lại các dự án đầu tư tài sản cố định để đảm bảo hiệu quả sinh lời. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng kỹ thuật và phòng tài chính phối hợp.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực quản trị tài chính, đặc biệt là quản trị rủi ro tài chính cho cán bộ quản lý và nhân viên tài chính. Thời gian thực hiện 6-12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên môn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản trị tài chính phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh trên thị trường.
Phòng tài chính kế toán các doanh nghiệp: Cung cấp các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tài chính, phương pháp phân tích và quản lý dòng tiền, công nợ, hàng tồn kho hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn quản trị tài chính doanh nghiệp trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp đánh giá thực trạng quản trị tài chính doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển doanh nghiệp bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị tài chính doanh nghiệp là gì?
Quản trị tài chính doanh nghiệp là quá trình hoạch định, tổ chức, thực hiện và kiểm soát các hoạt động tài chính nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm các quyết định về đầu tư, huy động vốn và phân phối lợi nhuận.Tại sao cần điều chỉnh cơ cấu nguồn vốn trong doanh nghiệp?
Điều chỉnh cơ cấu nguồn vốn giúp cân bằng giữa vốn chủ sở hữu và nợ vay, giảm rủi ro tài chính, tăng khả năng thanh toán và tối ưu hóa chi phí sử dụng vốn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp.Làm thế nào để quản lý công nợ hiệu quả?
Quản lý công nợ hiệu quả bằng cách thiết lập chính sách tín dụng rõ ràng, đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng, theo dõi sát sao thời gian thu hồi nợ và áp dụng các biện pháp thu hồi nợ kịp thời.Tại sao quản lý hàng tồn kho lại quan trọng?
Hàng tồn kho chiếm phần lớn vốn lưu động, quản lý tốt giúp giảm chi phí vốn bị chiếm dụng, tránh thiếu hụt nguyên liệu sản xuất, đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục và tăng hiệu quả sử dụng vốn.Đòn bẩy tài chính ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận doanh nghiệp?
Đòn bẩy tài chính giúp tăng tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu khi lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) cao hơn chi phí vay vốn. Tuy nhiên, sử dụng đòn bẩy cao cũng làm tăng rủi ro tài chính và khả năng vỡ nợ nếu EBIT giảm.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng quản trị tài chính tại Tổng công ty Viglacera - CTCP giai đoạn 2014-2017, chỉ ra các điểm mạnh và hạn chế trong quản lý dòng tiền, công nợ, hàng tồn kho và cơ cấu vốn.
- Các chỉ tiêu tài chính như ROS, ROE, vòng quay công nợ và hàng tồn kho được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản trị tài chính một cách toàn diện.
- Đề xuất các giải pháp điều chỉnh cơ cấu vốn, tăng cường quản lý công nợ, hàng tồn kho và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định nhằm cải thiện hiệu quả tài chính doanh nghiệp.
- Khuyến nghị đào tạo nguồn nhân lực tài chính và áp dụng các mô hình tài trợ vốn phù hợp để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí vốn.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian nghiên cứu để cập nhật các biến động thị trường và chính sách tài chính mới, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị tài chính doanh nghiệp trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan của Tổng công ty Viglacera - CTCP nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả thực hiện để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo phát triển bền vững và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.