## Tổng quan nghiên cứu

Ngành viễn thông tại Việt Nam đã trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ với tổng doanh thu đạt khoảng 470.000 tỷ đồng năm 2019, tăng 18,67% so với năm trước. Tuy nhiên, thị trường viễn thông truyền thống đang dần bão hòa, với tỷ trọng doanh thu dịch vụ thoại và SMS chỉ chiếm 28,5%, trong khi dịch vụ số và dữ liệu tăng trưởng nhanh, chiếm hơn 30% tổng doanh thu dịch vụ. Tổng công ty Viễn thông MobiFone, với hơn 30% thị phần và gần 50 triệu thuê bao, là một trong ba nhà mạng lớn nhất Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong ngành.

Tuy nhiên, MobiFone đã gặp phải nhiều rủi ro trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt là việc đầu tư sai lầm vào mảng truyền hình từ năm 2016, gây thiệt hại lớn về tài chính. Ngoài ra, hệ thống quản trị rủi ro hiện tại chưa hoàn thiện, thiếu bộ phận chuyên trách về bảo mật và an toàn dữ liệu, dẫn đến các sự cố kỹ thuật và mất dịch vụ diện rộng. 

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tại MobiFone, nhận diện các loại rủi ro chủ yếu, đo lường mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy trình vận hành kỹ thuật mạng viễn thông và hoạt động kinh doanh của MobiFone trong giai đoạn gần đây, đặc biệt năm 2019-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp MobiFone giảm thiểu tổn thất, nâng cao lợi nhuận và uy tín trên thị trường cạnh tranh khốc liệt.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết quản trị rủi ro doanh nghiệp hiện đại, trong đó:

- **Lý thuyết quản trị rủi ro theo COSO 2017**: Quản trị rủi ro là quá trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và báo cáo rủi ro nhằm đảm bảo doanh nghiệp đạt được mục tiêu trong phạm vi khẩu vị rủi ro chấp nhận được.
- **Mô hình “3 vòng bảo vệ”**: Phân chia vai trò quản trị rủi ro thành ba vòng bảo vệ gồm bộ phận chức năng kinh doanh (vòng 1), bộ phận giám sát rủi ro (vòng 2) và kiểm toán nội bộ (vòng 3), đảm bảo sự phối hợp hiệu quả trong quản lý rủi ro.
- Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro chủ quan và khách quan, rủi ro tài chính, rủi ro hoạt động, rủi ro công nghệ, và khẩu vị rủi ro.

Ngoài ra, các công cụ quản trị rủi ro như Tự đánh giá rủi ro (RCSA), Quản lý sự kiện và thu thập dữ liệu tổn thất (LDC), các chỉ số rủi ro chính (KRIs) và phân tích kịch bản cũng được sử dụng để đánh giá và kiểm soát rủi ro.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp lý thuyết và thống kê thực tiễn. 

- **Nguồn dữ liệu**: Số liệu thu thập từ báo cáo kinh doanh, hồ sơ quản lý vận hành, các báo cáo sự cố kỹ thuật, và tài liệu nội bộ của Tổng công ty Viễn thông MobiFone năm 2019-2020.
- **Cỡ mẫu**: Bao gồm toàn bộ các phòng ban chức năng và đơn vị trực thuộc MobiFone liên quan đến quản trị rủi ro, với hơn 20 phòng ban và 20 đơn vị trực thuộc.
- **Phương pháp chọn mẫu**: Phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong đánh giá thực trạng.
- **Phương pháp phân tích**: Phân tích định tính và định lượng, sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích SWOT, và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các loại rủi ro dựa trên các chỉ số KRIs.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, tập trung phân tích dữ liệu năm 2019 và các hoạt động quản trị rủi ro hiện tại.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Phát hiện 1**: MobiFone có hơn 25.000 trạm viễn thông năm 2019, tăng lên 30.000 trạm năm 2020, tuy nhiên hệ thống giám sát mạng thường xuyên bị quá tải và treo, gây ra rủi ro mất dịch vụ diện rộng.
- **Phát hiện 2**: Lợi nhuận trước thuế năm 2019 đạt 6.078 tỷ đồng, tăng 3,5% so với năm 2018, nhưng đầu tư sai lầm vào mảng truyền hình đã gây thiệt hại lớn, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.
- **Phát hiện 3**: Các rủi ro chủ quan như sai sót con người, vi phạm quy trình, và rủi ro công nghệ do hệ thống CNTT lỗi thời hoặc không linh hoạt chiếm tỷ lệ cao trong các sự cố kỹ thuật.
- **Phát hiện 4**: Rủi ro khách quan như thiên tai mùa bão lũ miền Trung gây gián đoạn dịch vụ, cùng với các quy định pháp lý mới về lắp đặt trạm viễn thông làm tăng chi phí và khó khăn vận hành.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rủi ro tại MobiFone là do hệ thống quản trị rủi ro chưa hoàn chỉnh, thiếu bộ phận chuyên trách về an ninh mạng và bảo mật dữ liệu. So với các doanh nghiệp viễn thông khác như VNPT và Viettel, MobiFone chưa đầu tư đủ vào hạ tầng kỹ thuật và công nghệ thông tin, dẫn đến hiệu quả kinh doanh chưa tối ưu. 

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng trạm viễn thông tăng theo năm, biểu đồ lợi nhuận và chi phí đầu tư, cũng như bảng tổng hợp các sự cố kỹ thuật và mức độ ảnh hưởng. Việc áp dụng mô hình “3 vòng bảo vệ” và các công cụ quản trị rủi ro như RCSA và KRIs sẽ giúp MobiFone nâng cao khả năng nhận diện và kiểm soát rủi ro, từ đó giảm thiểu tổn thất và tăng cường uy tín trên thị trường.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng bộ phận chuyên trách về quản trị rủi ro và an ninh mạng**: Thiết lập phòng ban riêng biệt chịu trách nhiệm giám sát, đánh giá và xử lý các rủi ro kỹ thuật và bảo mật, nhằm giảm thiểu sự cố mất dịch vụ. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo MobiFone.
- **Tăng cường đầu tư hạ tầng kỹ thuật và công nghệ thông tin**: Ưu tiên nâng cấp hệ thống giám sát mạng, mở rộng vùng phủ sóng, chuyển đổi sang công nghệ 4G/5G và phát triển các dịch vụ số. Mục tiêu tăng 20% hiệu suất mạng trong 1 năm; Chủ thể: Phòng Công nghệ Thông tin và Trung tâm Quản lý mạng.
- **Áp dụng hệ thống quản trị rủi ro theo mô hình “3 vòng bảo vệ”**: Đào tạo nhân viên, xây dựng quy trình kiểm soát và giám sát rủi ro chặt chẽ, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận. Thời gian triển khai: 1 năm; Chủ thể: Ban điều hành và phòng Quản lý rủi ro.
- **Phát triển hệ thống báo cáo và công bố thông tin rủi ro định kỳ**: Thiết lập các báo cáo về sự cố, chỉ số rủi ro chính (KRIs) và đánh giá rủi ro để cung cấp thông tin kịp thời cho lãnh đạo và các bên liên quan. Mục tiêu nâng cao tính minh bạch và phản ứng nhanh với rủi ro; Chủ thể: Phòng Kiểm toán nội bộ và phòng Quản lý rủi ro.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Ban lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông**: Nhận diện và quản lý rủi ro hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và uy tín thương hiệu.
- **Phòng quản lý rủi ro và an ninh mạng**: Áp dụng các công cụ và mô hình quản trị rủi ro hiện đại để kiểm soát các rủi ro kỹ thuật và bảo mật.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, viễn thông**: Tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản trị rủi ro trong ngành viễn thông tại Việt Nam.
- **Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước**: Hiểu rõ các rủi ro trong ngành viễn thông để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển bền vững.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Quản trị rủi ro doanh nghiệp là gì?**  
Quản trị rủi ro doanh nghiệp là quá trình nhận diện, đánh giá, kiểm soát và giám sát các rủi ro nhằm giảm thiểu tổn thất và tận dụng cơ hội để đạt mục tiêu kinh doanh.

2. **Tại sao MobiFone cần nâng cao quản trị rủi ro?**  
Doanh nghiệp đang đối mặt với nhiều rủi ro kỹ thuật, tài chính và pháp lý, việc nâng cao quản trị rủi ro giúp giảm thiểu tổn thất, tăng hiệu quả hoạt động và uy tín trên thị trường.

3. **Các loại rủi ro phổ biến trong ngành viễn thông là gì?**  
Bao gồm rủi ro chủ quan (con người, quy trình), rủi ro khách quan (thiên tai, pháp lý), rủi ro công nghệ (hệ thống lỗi thời), rủi ro tài chính và rủi ro hoạt động.

4. **Mô hình “3 vòng bảo vệ” trong quản trị rủi ro gồm những gì?**  
Gồm vòng 1: bộ phận chức năng kinh doanh; vòng 2: bộ phận giám sát rủi ro; vòng 3: kiểm toán nội bộ, đảm bảo phối hợp hiệu quả trong quản lý rủi ro.

5. **Làm thế nào để đo lường mức độ rủi ro?**  
Sử dụng các chỉ số rủi ro chính (KRIs), phân tích xác suất xảy ra và mức độ ảnh hưởng, kết hợp đánh giá định tính và định lượng để ưu tiên xử lý.

## Kết luận

- Luận văn đã hệ thống hóa lý luận và thực trạng quản trị rủi ro tại Tổng công ty Viễn thông MobiFone, chỉ ra các rủi ro chủ yếu và mức độ ảnh hưởng cụ thể.  
- Phân tích cho thấy MobiFone cần hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và an ninh mạng.  
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn như xây dựng bộ phận chuyên trách, đầu tư hạ tầng kỹ thuật, áp dụng mô hình “3 vòng bảo vệ” và nâng cao báo cáo rủi ro.  
- Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro trong doanh nghiệp viễn thông.  
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

**Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát triển doanh nghiệp viễn thông của bạn thông qua quản trị rủi ro hiệu quả!**