Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, cạnh tranh trở thành yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành kinh doanh xăng dầu. Công ty Xăng dầu Khu vực III – Trách nhiệm hữu hạn một thành viên (TNHH MTV) là một trong những đơn vị đầu tiên góp phần hình thành Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam, với sản phẩm dầu Diesel chiếm tỷ trọng đáng kể trong hoạt động kinh doanh. Giai đoạn 2013-2017, công ty đã đối mặt với nhiều thách thức do sự biến động giá dầu thế giới và cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Theo báo cáo, sản lượng xuất bán dầu Diesel tăng 28,08% trong năm 2016 so với năm 2013, trong khi lợi nhuận trước thuế tăng bình quân 30,25% giai đoạn này, cho thấy tiềm năng phát triển nhưng cũng đặt ra yêu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của sản phẩm dầu Diesel của công ty trong giai đoạn 2013-2017, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2023. Phạm vi nghiên cứu bao gồm sản phẩm dầu Diesel trên địa bàn thành phố Hải Phòng, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, sổ sách kế toán và các báo cáo nội bộ của công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty duy trì và mở rộng thị phần, nâng cao hiệu quả kinh doanh, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành xăng dầu tại khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh nhằm phân tích năng lực cạnh tranh sản phẩm, bao gồm:

  • Lý thuyết cạnh tranh: Định nghĩa cạnh tranh là sự ganh đua nhằm giành lợi thế trên thị trường, với các công cụ cạnh tranh như chất lượng sản phẩm, giá cả, hệ thống phân phối và phong cách phục vụ. Vai trò của cạnh tranh được xem là động lực thúc đẩy phát triển kinh tế và doanh nghiệp.

  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích áp lực cạnh tranh từ đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm năng, sản phẩm thay thế, khách hàng và nhà cung ứng, giúp đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành kinh doanh dầu Diesel.

  • Ma trận SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm.

  • Ma trận hình ảnh cạnh tranh: So sánh năng lực cạnh tranh tổng thể của công ty với các đối thủ dựa trên các yếu tố như giá cả, chất lượng, thương hiệu, kênh phân phối và năng lực tài chính.

  • Mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter: Phân tích các hoạt động chính và bổ trợ trong doanh nghiệp để xác định các nguồn tạo giá trị và lợi thế cạnh tranh.

Các khái niệm chính bao gồm năng lực cạnh tranh sản phẩm, thị phần, tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, năng suất lao động, thương hiệu và phong cách phục vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính nhằm phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh sản phẩm dầu Diesel của công ty trong giai đoạn 2013-2017. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính, sản lượng, nhân sự và các báo cáo kinh doanh của công ty trong giai đoạn này.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ (census) do dữ liệu thu thập từ nguồn chính thức của công ty và các báo cáo liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh qua các năm và so sánh với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.

Ngoài ra, phương pháp chuyên gia được áp dụng để thu thập ý kiến đánh giá, dự báo và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh. Các phương pháp so sánh, phân tích SWOT, ma trận cạnh tranh và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh cũng được sử dụng để đánh giá toàn diện.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng và doanh thu: Sản lượng xuất bán dầu Diesel của công ty tăng từ khoảng 192.669 m3 năm 2013 lên mức cao hơn trong năm 2016, tương ứng với mức tăng trưởng 28,08%. Doanh thu tăng 129,76% trong cùng giai đoạn, cho thấy sự phát triển ổn định của sản phẩm trên thị trường.

  2. Lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh: Lợi nhuận trước thuế tăng bình quân 30,25% giai đoạn 2013-2017, trong đó lợi nhuận trên mỗi lít dầu Diesel tăng từ 78 đồng lên 165 đồng, tương đương tăng 111,5%. Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu chỉ tăng nhẹ, phản ánh áp lực cạnh tranh và biến động giá dầu thế giới.

  3. Nguồn lực và cơ sở vật chất: Công ty sở hữu hệ thống kho bể dự trữ với sức chứa khoảng 337.200 m3, đội xe vận tải có năng suất trung bình 850 m3/ngày, cùng 42 cửa hàng bán lẻ trải rộng trên địa bàn Hải Phòng. Tuy nhiên, tốc độ mở rộng mạng lưới cửa hàng còn chậm, chưa đáp ứng kịp nhu cầu thị trường và cạnh tranh với các đối thủ.

  4. Nguồn nhân lực: Số lượng cán bộ công nhân viên tăng từ 303 người năm 2013 lên 450 người năm 2017, trong đó tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học và trên đại học tăng từ 5,5% lên 12,5%. Điều này góp phần nâng cao năng lực quản lý và kỹ thuật, hỗ trợ cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về sản lượng và doanh thu phản ánh hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của công ty, đồng thời cho thấy sản phẩm dầu Diesel vẫn giữ được vị thế trên thị trường. Tuy nhiên, lợi nhuận biên không tăng tương xứng do ảnh hưởng của biến động giá dầu thế giới và chính sách quản lý giá của Nhà nước, hạn chế khả năng cạnh tranh về giá.

Hệ thống kho bể và phương tiện vận tải hiện đại là điểm mạnh giúp công ty đảm bảo nguồn cung ổn định, tuy nhiên mạng lưới phân phối chưa đủ rộng và linh hoạt để tận dụng tối đa cơ hội thị trường. So với các đối thủ có hệ thống phân phối mạnh hơn, công ty cần đẩy mạnh đầu tư mở rộng và nâng cao hiệu quả kênh phân phối.

Nguồn nhân lực được cải thiện về chất lượng góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc áp dụng công nghệ mới, cải tiến quy trình và nâng cao dịch vụ khách hàng. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành cho thấy nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt trong cạnh tranh sản phẩm dầu Diesel.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng, doanh thu và lợi nhuận qua các năm, bảng so sánh cơ cấu nhân lực và mạng lưới cửa hàng, giúp minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng và tối ưu hóa hệ thống phân phối: Đẩy mạnh đầu tư xây dựng thêm cửa hàng bán lẻ và đại lý tại các khu vực chưa có hoặc có ít điểm bán, nhằm tăng thị phần và khả năng tiếp cận khách hàng. Mục tiêu tăng số lượng cửa hàng lên ít nhất 60 điểm vào năm 2023. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc công ty phối hợp với phòng Kinh doanh và phòng Đầu tư xây dựng.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý và dịch vụ khách hàng cho cán bộ công nhân viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học và trên đại học lên 20% trong vòng 3 năm. Phòng Tổ chức hành chính phối hợp với các đơn vị đào tạo chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Cải tiến chính sách giá bán: Xây dựng chính sách giá linh hoạt, phù hợp với biến động thị trường và khả năng cạnh tranh, đồng thời phối hợp với Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam để đề xuất cơ chế giá hợp lý với Bộ Công Thương và UBND thành phố Hải Phòng. Mục tiêu duy trì lợi nhuận biên ổn định trên 10% trong giai đoạn 2020-2023.

  4. Đầu tư công nghệ và quản lý chất lượng: Áp dụng công nghệ mới trong quản lý kho bể, vận tải và kiểm soát chất lượng sản phẩm nhằm giảm chi phí và nâng cao chất lượng dầu Diesel. Mục tiêu đạt chứng nhận ISO 9001:2015 cho toàn bộ hệ thống trong vòng 2 năm. Phòng Quản lý kỹ thuật và phòng Kinh doanh phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng: Xây dựng chiến lược marketing tập trung vào thương hiệu và dịch vụ khách hàng, nâng cao nhận thức và sự trung thành của khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng trung thành lên 30% vào năm 2023. Phòng Kinh doanh và phòng Marketing chịu trách nhiệm triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty xăng dầu: Giúp hiểu rõ thực trạng năng lực cạnh tranh sản phẩm dầu Diesel, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị phần.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích năng lực cạnh tranh trong ngành xăng dầu, đồng thời minh họa thực tiễn qua case study cụ thể.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách quản lý, điều tiết thị trường xăng dầu, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương thông qua các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.

  4. Các doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu và các ngành liên quan: Tham khảo để cải tiến hoạt động sản xuất kinh doanh, nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và phát triển hệ thống phân phối nhằm tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh sản phẩm dầu Diesel được đánh giá dựa trên những chỉ tiêu nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua thị phần sản phẩm, tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, năng suất lao động, chất lượng sản phẩm, thương hiệu và hệ thống phân phối. Ví dụ, thị phần tăng 28,08% giai đoạn 2013-2016 cho thấy năng lực cạnh tranh được cải thiện.

  2. Tại sao hệ thống phân phối lại quan trọng trong cạnh tranh sản phẩm dầu Diesel?
    Hệ thống phân phối rộng và hiệu quả giúp sản phẩm tiếp cận khách hàng nhanh chóng, tăng khả năng tiêu thụ và giữ vững thị phần. Công ty hiện có 42 cửa hàng bán lẻ nhưng cần mở rộng để cạnh tranh với đối thủ có mạng lưới mạnh hơn.

  3. Những thách thức chính mà công ty gặp phải trong giai đoạn 2013-2017 là gì?
    Biến động giá dầu thế giới, chính sách quản lý giá của Nhà nước hạn chế khả năng cạnh tranh về giá, cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, cùng với hạn chế trong mở rộng mạng lưới phân phối.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong công ty?
    Tổ chức đào tạo chuyên môn, kỹ năng quản lý và dịch vụ khách hàng, thu hút nhân tài và xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp. Tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học và trên đại học đã tăng từ 5,5% lên 12,5% trong giai đoạn nghiên cứu.

  5. Công nghệ đóng vai trò như thế nào trong nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Công nghệ giúp cải tiến quy trình sản xuất, quản lý kho bể và vận tải, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí. Áp dụng tiêu chuẩn ISO và công nghệ hiện đại tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh sản phẩm dầu Diesel của Công ty Xăng dầu Khu vực III – TNHH MTV đã có sự tăng trưởng tích cực về sản lượng, doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2013-2017.
  • Hệ thống kho bể, phương tiện vận tải và nguồn nhân lực được cải thiện, tuy nhiên mạng lưới phân phối còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị phần.
  • Áp lực cạnh tranh từ biến động giá dầu thế giới và chính sách quản lý giá của Nhà nước là thách thức lớn đối với công ty.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào mở rộng hệ thống phân phối, nâng cao chất lượng nhân lực, cải tiến chính sách giá và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn đến năm 2023 nhằm duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh của sản phẩm dầu Diesel trên thị trường.

Để đạt được mục tiêu này, công ty cần hành động quyết liệt và phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan. Hành động ngay hôm nay để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho tương lai!