Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp (GDNN) đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tại Việt Nam, theo Luật Giáo dục nghề nghiệp năm 2014 và các nghị quyết của Đảng, Nhà nước, việc liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp (DN) trong đào tạo nghề được xem là một trong những giải pháp trọng yếu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và tăng cường sự gắn kết giữa đào tạo và thị trường lao động. Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore là một trong những đơn vị tiên phong thực hiện hoạt động liên kết này tại Bình Dương, với mục tiêu phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu thực tiễn sản xuất.

Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản lý hoạt động liên kết giữa nhà trường và DN trong đào tạo nghề tại Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore trong hai năm học 2020-2021 và 2021-2022. Mục tiêu cụ thể là đánh giá hiệu quả quản lý, nhận diện các khó khăn, hạn chế và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu tham khảo cho các cơ sở GDNN khác trên địa bàn tỉnh Bình Dương và góp phần phát triển hệ thống GDNN quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và mô hình liên kết đào tạo nghề giữa nhà trường và DN. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý hoạt động liên kết: Quản lý được hiểu là quá trình có chủ đích của chủ thể quản lý nhằm tác động lên khách thể quản lý để đạt mục tiêu chung. Quản lý hoạt động liên kết giữa nhà trường và DN bao gồm các chức năng: lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá nhằm đảm bảo hiệu quả hợp tác.

  2. Mô hình đào tạo kép (Dual Training Model): Mô hình này, phổ biến tại Đức và Áo, nhấn mạnh sự phối hợp giữa đào tạo lý thuyết tại trường và thực hành tại DN, với tỷ lệ thực hành chiếm từ 50% đến 80% tổng thời gian đào tạo. Mô hình này được xem là chuẩn mực trong đào tạo nghề, giúp người học tiếp cận thực tiễn và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: đào tạo nghề, hoạt động liên kết giữa nhà trường và DN, quản lý hoạt động liên kết, chất lượng đào tạo, và các hình thức liên kết trong đào tạo nghề.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ khảo sát thực trạng hoạt động liên kết và quản lý tại Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore, bao gồm các bảng hỏi dành cho cán bộ quản lý, giảng viên, nhân viên nhà trường, cán bộ quản lý DN và sinh viên. Tổng số phiếu khảo sát khoảng 300, đảm bảo tính đại diện. Ngoài ra, dữ liệu còn được bổ sung từ phỏng vấn sâu, nghiên cứu các văn bản, biên bản hợp tác, báo cáo hoạt động liên kết.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 và Microsoft Excel 2019 để xử lý số liệu định lượng, phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích tương quan và đánh giá mức độ hiệu quả các hoạt động liên kết. Dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp trích lọc nội dung nhằm làm rõ các vấn đề liên quan đến quản lý hoạt động liên kết.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn năm học 2020-2021 và 2021-2022, với các bước khảo sát, phân tích, đánh giá và đề xuất biện pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ nhận thức về tầm quan trọng của hoạt động liên kết: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giảng viên nhà trường đồng ý rằng hoạt động liên kết với DN là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng đào tạo nghề. Tương tự, 78% cán bộ DN đánh giá cao vai trò của liên kết trong việc đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng.

  2. Hiệu quả thực hiện các nội dung liên kết: Các nội dung như liên kết xây dựng chương trình đào tạo, liên kết thực hành thực tập tại DN đạt mức độ thực hiện trung bình từ 65% đến 75%. Tuy nhiên, liên kết trong công tác tuyển sinh và tư vấn hướng nghiệp chỉ đạt khoảng 50%, cho thấy còn nhiều hạn chế.

  3. Quản lý hoạt động liên kết: Việc lập kế hoạch và tổ chức thực hiện hoạt động liên kết được đánh giá đạt mức độ hiệu quả khoảng 70%. Trong khi đó, công tác chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá hoạt động liên kết còn yếu, chỉ đạt khoảng 55%, phản ánh sự thiếu chặt chẽ và đồng bộ trong quản lý.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động liên kết: Yếu tố khách quan như cơ chế chính sách của Nhà nước và sự phát triển kinh tế xã hội được đánh giá có ảnh hưởng tích cực với mức độ tác động trên 80%. Yếu tố chủ quan như nhận thức, trách nhiệm cộng đồng và nguồn lực thực hiện có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, khoảng 60-65%, cho thấy cần nâng cao năng lực và ý thức của các bên liên quan.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động liên kết giữa nhà trường và DN tại Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore đã đạt được những thành tựu nhất định, đặc biệt trong việc xây dựng chương trình đào tạo và tổ chức thực tập thực hành. Tuy nhiên, các hoạt động liên kết ở khâu tuyển sinh, tư vấn hướng nghiệp và công tác kiểm tra, đánh giá còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.

Nguyên nhân chính là do công tác quản lý chưa thực sự chặt chẽ, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ phận trong nhà trường và DN. So sánh với các mô hình đào tạo kép ở Đức và Áo, nơi có hệ thống quản lý liên kết rất bài bản và pháp lý rõ ràng, hoạt động liên kết tại Việt Nam còn mang tính tự phát, thiếu cơ chế ràng buộc pháp lý mạnh mẽ.

Việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cán bộ quản lý, giảng viên, nhân viên và DN là yếu tố then chốt để cải thiện quản lý hoạt động liên kết. Đồng thời, việc xây dựng kế hoạch chi tiết, tổ chức thực hiện có hệ thống và tăng cường kiểm tra, đánh giá sẽ giúp phát huy tối đa tiềm năng của mối liên kết, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nghề, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện mức độ thực hiện các nội dung liên kết, biểu đồ so sánh mức độ hiệu quả quản lý theo từng chức năng quản lý, và bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động liên kết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hệ thống hóa công tác quản lý hoạt động liên kết: Ban hành các văn bản quy định, quy trình chuẩn về quản lý hoạt động liên kết giữa nhà trường và DN, đảm bảo tính pháp lý và tính khả thi. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do Ban giám hiệu và phòng quản lý đào tạo chủ trì.

  2. Tăng cường công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình tập huấn, hội thảo nhằm nâng cao ý thức trách nhiệm và hiểu biết về vai trò của liên kết cho cán bộ quản lý, giảng viên, nhân viên và DN. Mục tiêu tăng tỷ lệ đồng thuận trên 90% trong 2 năm tới, do phòng đào tạo và phòng quan hệ doanh nghiệp phối hợp thực hiện.

  3. Đa dạng hóa hình thức liên kết: Mở rộng các hình thức hợp tác như liên kết tuyển sinh, tư vấn hướng nghiệp, liên kết đào tạo đặt hàng, liên kết đánh giá chất lượng đào tạo và giới thiệu việc làm. Thời gian triển khai trong 2 năm, do Ban chỉ đạo liên kết và các khoa chuyên môn đảm nhiệm.

  4. Đẩy mạnh công tác kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh: Xây dựng hệ thống tiêu chí, quy trình kiểm tra, đánh giá định kỳ hoạt động liên kết, từ đó kịp thời điều chỉnh các bất cập. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý lên trên 80% trong 3 năm, do phòng kiểm định chất lượng và Ban chỉ đạo liên kết phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý các cơ sở giáo dục nghề nghiệp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý hoạt động liên kết, giúp xây dựng chiến lược phát triển đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường.

  2. Doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề: Hiểu rõ vai trò, lợi ích và cách thức phối hợp hiệu quả với nhà trường trong đào tạo, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và giảm chi phí tuyển dụng.

  3. Giảng viên và nhân viên nhà trường: Nắm bắt các hình thức liên kết, phương pháp quản lý và thực hiện hoạt động liên kết, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn và hiệu quả công tác đào tạo.

  4. Nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách giáo dục nghề nghiệp: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về mối liên kết giữa nhà trường và DN, làm cơ sở đề xuất chính sách phát triển GDNN phù hợp với xu hướng hội nhập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp lại quan trọng trong đào tạo nghề?
    Hoạt động liên kết giúp nhà trường cập nhật nhu cầu thực tế của DN, xây dựng chương trình đào tạo sát với thị trường lao động, đồng thời tạo điều kiện cho sinh viên thực hành, thực tập tại DN, nâng cao chất lượng đào tạo và khả năng việc làm sau tốt nghiệp.

  2. Những hình thức liên kết phổ biến giữa nhà trường và doanh nghiệp là gì?
    Bao gồm liên kết tuyển sinh, tư vấn hướng nghiệp, xây dựng chương trình đào tạo, thực hành thực tập tại DN, liên kết đào tạo đặt hàng, đánh giá chất lượng đào tạo và giới thiệu việc làm cho sinh viên.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động liên kết?
    Bao gồm cơ chế chính sách của Nhà nước, sự phát triển kinh tế xã hội, nhận thức và trách nhiệm của các bên liên quan, nguồn lực thực hiện và sự phối hợp giữa nhà trường và DN.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động liên kết?
    Cần xây dựng kế hoạch chi tiết, tổ chức thực hiện có hệ thống, tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức, đa dạng hóa hình thức liên kết và đẩy mạnh công tác kiểm tra, đánh giá định kỳ.

  5. Mô hình đào tạo kép có thể áp dụng như thế nào tại Việt Nam?
    Mô hình đào tạo kép kết hợp đào tạo lý thuyết tại trường và thực hành tại DN với tỷ lệ thực hành chiếm từ 50-70% thời gian đào tạo, giúp sinh viên tiếp cận thực tiễn, nâng cao kỹ năng nghề nghiệp và đáp ứng yêu cầu của DN.

Kết luận

  • Hoạt động liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp tại Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore đã đạt được những kết quả tích cực, đặc biệt trong xây dựng chương trình đào tạo và thực tập thực hành.
  • Công tác quản lý hoạt động liên kết còn nhiều hạn chế, nhất là trong chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.
  • Các yếu tố khách quan như chính sách Nhà nước và phát triển kinh tế xã hội có tác động tích cực, trong khi yếu tố chủ quan như nhận thức và nguồn lực cần được cải thiện.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý bao gồm hệ thống hóa quy định, nâng cao nhận thức, đa dạng hóa hình thức liên kết và tăng cường kiểm tra, đánh giá.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu tham khảo cho các cơ sở GDNN và các nhà hoạch định chính sách, góp phần phát triển hệ thống đào tạo nghề phù hợp với xu hướng hội nhập quốc tế.

Call-to-action: Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ, áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả để nâng cao chất lượng đào tạo nghề, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội trong thời kỳ mới.