Tổng quan nghiên cứu

Tính đến ngày 31/12/2018, Việt Nam có khoảng 714.755 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó Thành phố Hồ Chí Minh chiếm 228.267 doanh nghiệp, tương đương 31,9% tổng số doanh nghiệp cả nước. Mặc dù số lượng doanh nghiệp tăng trưởng nhanh, phần lớn là doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, với tỷ lệ doanh nghiệp có lãi chỉ chiếm khoảng 36,4%, thấp nhất cả nước. Điều này đặt ra thách thức lớn về hiệu quả tài chính và sự phát triển bền vững của khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về tài chính doanh nghiệp từ thực tiễn các DNNVV tại Thành phố Hồ Chí Minh, nhằm nhận diện thực trạng pháp luật, những khó khăn, vướng mắc trong thực hiện và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật cũng như nâng cao hiệu quả thi hành. Phạm vi nghiên cứu tập trung từ khi Luật Hỗ trợ DNNVV có hiệu lực (01/01/2018) đến năm 2019, với trọng tâm là các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về pháp luật tài chính, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Đồng thời, luận văn cũng đóng góp tài liệu tham khảo cho sinh viên, học viên và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực luật kinh tế và quản trị tài chính doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa: Tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa là bộ phận của hệ thống tài chính thị trường, phản ánh các quan hệ kinh tế trong quá trình tạo lập, quản lý và sử dụng quỹ tiền tệ nhằm mục tiêu sản xuất kinh doanh. Các chức năng chính bao gồm xác định và sử dụng nguồn vốn, phân phối thu nhập, giám sát hiệu quả sử dụng vốn.

  • Lý thuyết pháp luật tài chính doanh nghiệp: Pháp luật tài chính doanh nghiệp là tổng hợp các quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ tài chính phát sinh trong quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng vốn, quỹ tiền tệ của doanh nghiệp. Pháp luật này vừa mang tính chuyên ngành, vừa liên ngành, điều chỉnh cả quan hệ tài chính nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp.

  • Mô hình phân tích SWOT: Được sử dụng để đánh giá các yếu tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến phát triển DNNVV, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi.

Các khái niệm chính bao gồm: vốn điều lệ, huy động vốn, quản lý tài sản, phân phối lợi nhuận, quỹ doanh nghiệp, tiếp cận tín dụng, và các quy định pháp luật liên quan như Luật Doanh nghiệp 2014, Luật Hỗ trợ DNNVV 2017, Luật Ngân sách Nhà nước 2015.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, khảo sát thực tế tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

  • Phương pháp phân tích: Luận văn sử dụng phương pháp phân tích, so sánh để đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện; phương pháp tổng hợp, quy nạp, diễn dịch để đề xuất giải pháp; đồng thời áp dụng phương pháp hệ thống hóa và phân tích định lượng sơ bộ.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Thành phố Hồ Chí Minh, với số lượng doanh nghiệp đang hoạt động là 228.267, trong đó khảo sát thực tế tập trung vào một nhóm đại diện theo các tiêu chí quy mô, ngành nghề và thời gian hoạt động nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2019, tập trung phân tích các quy định pháp luật có hiệu lực từ năm 2018 và thực trạng áp dụng tại các doanh nghiệp trong khoảng thời gian này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng pháp luật về hình thành và huy động vốn: Luật Doanh nghiệp 2014 và Luật Hỗ trợ DNNVV 2017 cung cấp khung pháp lý toàn diện cho việc hình thành vốn điều lệ và huy động vốn qua các hình thức như góp vốn, phát hành cổ phần, vay tín dụng. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 36,4% doanh nghiệp tại TP. HCM hoạt động có lãi, cho thấy hiệu quả huy động và sử dụng vốn còn hạn chế.

  2. Khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn tín dụng: Các DNNVV gặp nhiều rào cản trong việc tiếp cận vốn ngân hàng do thiếu tài sản đảm bảo, kế hoạch kinh doanh chưa chiến lược, và năng lực quản lý tài chính còn yếu. Nhu cầu vốn ngắn hạn chiếm tỷ lệ cao hơn vốn trung và dài hạn, chủ yếu để bù đắp vốn lưu động.

  3. Quản lý và sử dụng vốn, tài sản còn nhiều hạn chế: Trình độ quản lý tài chính của các doanh nghiệp nhỏ và vừa còn thấp, kế hoạch kinh doanh mang tính tự phát, thiếu các phương án dự phòng rủi ro. Việc quản lý tài sản cố định và khấu hao chưa được thực hiện hiệu quả, ảnh hưởng đến khả năng tái đầu tư và phát triển.

  4. Chế độ phân phối lợi nhuận và sử dụng các quỹ doanh nghiệp: Các quy định về phân phối lợi nhuận, trích lập và sử dụng các quỹ như quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính, quỹ khen thưởng, quỹ phúc lợi được pháp luật quy định rõ nhưng việc thực hiện còn chưa đồng bộ, thiếu minh bạch, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ sự chưa đồng bộ và thiếu phù hợp của một số quy định pháp luật với thực tiễn hoạt động của DNNVV, đặc biệt là các quy định về tiếp cận tín dụng và quản lý tài chính nội bộ. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với báo cáo ngành cho thấy DNNVV thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn và quản lý tài chính hiệu quả.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ phân bố tỷ lệ doanh nghiệp có lãi, biểu đồ cơ cấu nguồn vốn và bảng so sánh các quy định pháp luật hiện hành sẽ giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng và các điểm nghẽn pháp lý. Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ vai trò của pháp luật tài chính doanh nghiệp trong việc hỗ trợ phát triển DNNVV, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp luật về tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa

    • Cập nhật, bổ sung các quy định về tiếp cận vốn tín dụng phù hợp với đặc thù DNNVV.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các cơ quan lập pháp.
  2. Tăng cường hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý tài chính cho DNNVV

    • Tổ chức các chương trình đào tạo, tư vấn về quản trị tài chính, lập kế hoạch kinh doanh và quản lý rủi ro.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 3 năm đầu.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. HCM, các hiệp hội doanh nghiệp, tổ chức đào tạo.
  3. Phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp với DNNVV

    • Khuyến khích các tổ chức tín dụng phát triển các sản phẩm vay không cần tài sản thế chấp, vay tín chấp dựa trên xếp hạng tín nhiệm.
    • Thời gian thực hiện: 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại, Quỹ bảo lãnh tín dụng.
  4. Minh bạch hóa và nâng cao hiệu quả quản lý các quỹ doanh nghiệp

    • Ban hành quy chế công khai tài chính, giám sát việc trích lập và sử dụng các quỹ trong doanh nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, các doanh nghiệp, cơ quan kiểm toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, hoàn thiện chính sách pháp luật về tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa.
    • Use case: Xây dựng các chương trình hỗ trợ tài chính, cải cách thủ tục hành chính.
  2. Doanh nghiệp nhỏ và vừa

    • Lợi ích: Hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật tài chính, nâng cao năng lực quản lý tài chính và tiếp cận nguồn vốn.
    • Use case: Xây dựng chiến lược tài chính, quản lý vốn hiệu quả, tuân thủ pháp luật.
  3. Các tổ chức tín dụng và quỹ hỗ trợ doanh nghiệp

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và khó khăn của DNNVV để thiết kế sản phẩm tài chính phù hợp.
    • Use case: Phát triển các gói vay tín chấp, bảo lãnh tín dụng.
  4. Giảng viên, sinh viên và nhà nghiên cứu ngành Luật Kinh tế, Quản trị tài chính

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam.
    • Use case: Nghiên cứu, giảng dạy, phát triển đề tài khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Pháp luật tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa bao gồm những nội dung chính nào?
    Pháp luật này điều chỉnh các quan hệ về hình thành vốn, huy động vốn, quản lý và sử dụng vốn, chuyển nhượng vốn, doanh thu, chi phí, nộp thuế, phân phối lợi nhuận và quản lý các quỹ doanh nghiệp. Ví dụ, Luật Doanh nghiệp 2014 và Luật Hỗ trợ DNNVV 2017 là các văn bản quan trọng.

  2. Doanh nghiệp nhỏ và vừa tại TP. HCM gặp khó khăn gì trong tiếp cận vốn tín dụng?
    Chủ yếu do thiếu tài sản đảm bảo, kế hoạch kinh doanh chưa rõ ràng, năng lực quản lý tài chính yếu và các thủ tục vay vốn phức tạp. Điều này làm giảm khả năng vay vốn ngân hàng, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh.

  3. Các nguồn vốn chính của doanh nghiệp nhỏ và vừa là gì?
    Bao gồm vốn chủ sở hữu (vốn góp, vốn điều lệ), vốn vay từ ngân hàng và tổ chức tín dụng, phát hành cổ phần, trái phiếu, và các nguồn hỗ trợ từ Nhà nước như quỹ bảo lãnh tín dụng, quỹ phát triển doanh nghiệp.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch tài chính rõ ràng, áp dụng các công cụ kế toán, phân tích tài chính, đào tạo nâng cao năng lực quản lý và minh bạch hóa các hoạt động tài chính.

  5. Vai trò của pháp luật trong việc hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa là gì?
    Pháp luật tạo khung pháp lý minh bạch, bảo vệ quyền lợi, tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn, đồng thời quy định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ tài chính, giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và bền vững.

Kết luận

  • Pháp luật về tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam đã có khung pháp lý tương đối hoàn chỉnh nhưng còn nhiều điểm chưa phù hợp với thực tiễn hoạt động của DNNVV.
  • Thực trạng tài chính của DNNVV tại TP. HCM cho thấy tỷ lệ doanh nghiệp có lãi thấp, khó khăn trong huy động và quản lý vốn.
  • Năng lực quản lý tài chính của DNNVV còn hạn chế, kế hoạch kinh doanh thiếu chiến lược và chưa có phương án dự phòng rủi ro.
  • Cần hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực quản lý tài chính và phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp để hỗ trợ DNNVV phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện môi trường pháp lý và thực thi pháp luật, góp phần thúc đẩy sự phát triển của khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa tại TP. HCM và cả nước.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời kêu gọi sự quan tâm, phối hợp hành động từ các bên liên quan để nâng cao hiệu quả pháp luật tài chính doanh nghiệp.