Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các cơ sở giáo dục đại học và cao đẳng hiện nay, việc thu hút người học trở thành một yêu cầu cấp thiết. Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên, thành lập từ năm 1978, là một trong những trường cao đẳng hàng đầu về chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, công tác tuyển sinh của trường gặp nhiều khó khăn với số lượng sinh viên đầu vào liên tục giảm. Điều này đặt ra vấn đề cấp thiết về việc nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo nhằm thu hút người học và giữ vững vị thế của nhà trường trên thị trường giáo dục.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá mức độ hài lòng của người học đối với chất lượng đào tạo tại trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng nhằm phát triển bền vững nhà trường. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên hệ cao đẳng chính quy và học sinh hệ trung cấp chuyên nghiệp đang học tại trường trong giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2015. Việc đánh giá sự hài lòng của người học không chỉ giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong công tác đào tạo mà còn góp phần xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả đào tạo và tăng cường uy tín của trường trên thị trường giáo dục.
Theo báo cáo khảo sát, sự hài lòng của người học có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hút và giữ chân sinh viên, đồng thời phản ánh chất lượng dịch vụ đào tạo mà nhà trường cung cấp. Do đó, nghiên cứu này có ý nghĩa khoa học và thực tiễn quan trọng, cung cấp cơ sở dữ liệu và luận cứ để Ban Giám hiệu trường và các nhà quản lý giáo dục đưa ra các quyết định chiến lược nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của người học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, được điều chỉnh phù hợp với lĩnh vực giáo dục đào tạo. Hai mô hình lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Mô hình chất lượng kỹ thuật - chức năng của Gronroos: Mô hình này phân tích chất lượng dịch vụ dựa trên ba thành phần chính gồm chất lượng kỹ thuật (giá trị thực tế người học nhận được), chất lượng chức năng (cách thức cung cấp dịch vụ) và hình ảnh của nhà cung cấp dịch vụ. Mô hình nhấn mạnh vai trò của kỳ vọng và nhận thức của khách hàng trong việc đánh giá chất lượng dịch vụ.
Thang đo SERVPERF (dựa trên SERVQUAL) của Parasuraman và cộng sự: Đây là thang đo phổ biến để đánh giá chất lượng dịch vụ qua năm thành phần: phương tiện hữu hình, độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo và sự đồng cảm. Trong nghiên cứu này, các thành phần được điều chỉnh thành các yếu tố phù hợp với môi trường giáo dục như: chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy, giáo trình và tài liệu học tập, cơ sở vật chất, hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- Chất lượng đào tạo: Mức độ đạt được mục tiêu đào tạo, phản ánh qua nội dung chương trình, phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất và các dịch vụ hỗ trợ.
- Sự hài lòng của người học: Phản ứng cảm xúc của người học dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế về chất lượng đào tạo.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng: Bao gồm chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, giáo trình, cơ sở vật chất và hoạt động quản lý hỗ trợ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu, báo cáo, nghiên cứu đã công bố từ năm 2010 đến 2015 liên quan đến chất lượng đào tạo và sự hài lòng của người học tại trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên.
Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bằng phiếu điều tra với 319 mẫu hợp lệ, được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên phân tầng và ngẫu nhiên đơn giản từ sinh viên hệ cao đẳng chính quy và học sinh hệ trung cấp chuyên nghiệp thuộc 4 khoa: Kế toán, Tài chính, Quản trị kinh doanh và Luật. Phiếu khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các biến quan sát liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng và mức độ hài lòng chung.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Ngoài ra, kiểm định ANOVA và T-test được sử dụng để đánh giá sự khác biệt về đánh giá chất lượng và mức độ hài lòng theo các biến nhân khẩu học như khoa, năm học, học lực và giới tính.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2010 đến 2015, trong đó thu thập và xử lý số liệu sơ cấp diễn ra chủ yếu trong năm 2015.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung của người học: Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng trung bình của người học đối với chất lượng đào tạo tại trường đạt khoảng 3.8 trên thang điểm 5, cho thấy sự hài lòng ở mức khá. Trong đó, 72% người học đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý với chất lượng đào tạo mà trường cung cấp.
Ảnh hưởng của chương trình đào tạo: Chương trình đào tạo được đánh giá là yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của người học với hệ số hồi quy beta = 0.265. Khoảng 80% người học cho rằng chương trình có mục tiêu rõ ràng, nội dung được cập nhật thường xuyên và phù hợp với yêu cầu nghề nghiệp.
Đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy: Đây là yếu tố thứ hai ảnh hưởng đến sự hài lòng với beta = 0.185. 75% người học đánh giá giảng viên có kiến thức chuyên môn tốt, phương pháp giảng dạy dễ hiểu và sử dụng hiệu quả các công cụ hỗ trợ.
Giáo trình và tài liệu học tập: Yếu tố này có ảnh hưởng tích cực với beta = 0.148. Tuy nhiên, chỉ khoảng 65% người học cho rằng giáo trình và tài liệu tham khảo đầy đủ, cập nhật và dễ tiếp cận.
Cơ sở vật chất: Mức độ hài lòng về cơ sở vật chất đạt trung bình 3.5, với beta = 0.076, thấp hơn so với các yếu tố khác. Một số điểm yếu được phản ánh là phòng học chưa rộng rãi, thiết bị hỗ trợ học tập còn hạn chế.
Hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo: Yếu tố này có ảnh hưởng thấp nhất với beta = 0.064. Người học mong muốn cải thiện các dịch vụ hỗ trợ như tư vấn học tập, thủ tục hành chính và các hoạt động ngoại khóa.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hài lòng của người học phụ thuộc chủ yếu vào chất lượng chương trình đào tạo và đội ngũ giảng viên, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực giáo dục đại học tại Việt Nam. Việc chương trình đào tạo được thiết kế rõ ràng, cập nhật thường xuyên giúp người học cảm thấy yên tâm và tin tưởng vào giá trị đào tạo của trường. Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao và phương pháp giảng dạy phù hợp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiếp thu kiến thức.
Mức độ hài lòng thấp hơn về cơ sở vật chất và hoạt động hỗ trợ phản ánh thực trạng đầu tư và quản lý còn hạn chế tại trường, điều này cũng tương đồng với báo cáo của một số trường cao đẳng trong khu vực. Các biểu đồ phân phối điểm hài lòng theo từng yếu tố có thể minh họa rõ sự phân hóa này, giúp nhà trường tập trung nguồn lực cải thiện các điểm yếu.
Ngoài ra, phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng theo năm học và học lực, trong đó sinh viên năm cuối và có học lực khá giỏi có xu hướng đánh giá thấp hơn, có thể do kỳ vọng cao hơn hoặc trải nghiệm thực tế khác biệt. Điều này gợi ý nhà trường cần chú trọng nâng cao chất lượng đào tạo và dịch vụ cho các nhóm sinh viên này.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến chương trình đào tạo: Tổ chức rà soát, cập nhật nội dung chương trình đào tạo định kỳ theo nhu cầu thị trường lao động và phản hồi của người học. Mục tiêu nâng cao mức độ phù hợp và tính ứng dụng của chương trình trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với các khoa chuyên môn.
Nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và phương pháp giảng dạy hiện đại cho giảng viên nhằm tăng cường kỹ năng truyền đạt và tương tác với sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ giảng viên đạt chuẩn quốc gia lên trên 90% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Trung tâm Bồi dưỡng.
Đầu tư cải thiện cơ sở vật chất: Tăng cường trang thiết bị phòng học, phòng thực hành, thư viện và các khu vực hỗ trợ học tập. Ưu tiên nâng cấp phòng học và ký túc xá trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và Ban Giám hiệu.
Tăng cường hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo: Xây dựng hệ thống tư vấn học tập, hỗ trợ sinh viên hiệu quả hơn, đơn giản hóa thủ tục hành chính và phát triển các hoạt động ngoại khóa phong phú. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng về dịch vụ hỗ trợ lên trên 80% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên và các phòng ban liên quan.
Thường xuyên khảo sát và đánh giá sự hài lòng: Thiết lập hệ thống khảo sát định kỳ để thu thập ý kiến người học, từ đó điều chỉnh chính sách và hoạt động đào tạo kịp thời. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Đảm bảo chất lượng và Ban Giám hiệu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và nhà quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển trường, nâng cao chất lượng đào tạo và dịch vụ, từ đó tăng cường uy tín và sức cạnh tranh.
Giảng viên và cán bộ đào tạo: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người học để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, cải tiến giáo trình và nâng cao hiệu quả đào tạo.
Sinh viên và người học: Hiểu rõ các tiêu chí đánh giá chất lượng đào tạo, từ đó có thể phản hồi và tham gia tích cực vào quá trình cải tiến chất lượng giáo dục.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên cao học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến chất lượng giáo dục và sự hài lòng của người học.
Câu hỏi thường gặp
Sự hài lòng của người học được đo lường như thế nào?
Sự hài lòng được đo bằng phiếu khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 mức độ, đánh giá các yếu tố như chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, giáo trình, cơ sở vật chất và hoạt động hỗ trợ. Ví dụ, mức độ đồng ý của sinh viên với từng yếu tố được tổng hợp để xác định mức độ hài lòng chung.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người học?
Chương trình đào tạo là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy beta = 0.265, tiếp theo là đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy với beta = 0.185. Điều này cho thấy nội dung và cách thức đào tạo đóng vai trò then chốt trong việc tạo sự hài lòng.Có sự khác biệt về sự hài lòng theo các nhóm sinh viên không?
Có, sinh viên năm cuối và có học lực khá giỏi thường đánh giá thấp hơn về chất lượng đào tạo so với các nhóm khác, có thể do kỳ vọng cao hơn hoặc trải nghiệm thực tế khác biệt. Điều này được kiểm định bằng phân tích ANOVA với mức ý nghĩa thống kê.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát phiếu điều tra, phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của người học theo đề xuất nghiên cứu?
Nâng cao sự hài lòng cần tập trung cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao năng lực giảng viên, đầu tư cơ sở vật chất, tăng cường hoạt động hỗ trợ đào tạo và thường xuyên khảo sát ý kiến người học để điều chỉnh kịp thời. Ví dụ, tổ chức các khóa bồi dưỡng giảng viên và cập nhật giáo trình theo nhu cầu thực tế.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá mức độ hài lòng của người học tại trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên, xác định các yếu tố ảnh hưởng chính gồm chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, giáo trình, cơ sở vật chất và hoạt động hỗ trợ.
- Chương trình đào tạo và đội ngũ giảng viên là hai yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của người học.
- Cơ sở vật chất và hoạt động quản lý hỗ trợ còn nhiều hạn chế, cần được cải thiện để nâng cao trải nghiệm học tập.
- Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo năm học và học lực cho thấy nhà trường cần chú trọng nhóm sinh viên năm cuối và có học lực tốt.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của người học trong giai đoạn 1-3 năm tới.
Hành động tiếp theo: Ban Giám hiệu và các phòng ban liên quan cần triển khai các giải pháp cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao năng lực giảng viên, đầu tư cơ sở vật chất và tăng cường dịch vụ hỗ trợ, đồng thời thiết lập hệ thống khảo sát định kỳ để theo dõi và điều chỉnh kịp thời nhằm phát triển bền vững nhà trường.