Tổng quan nghiên cứu
Thị trường ô tô Việt Nam trong những năm gần đây chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ với hơn 500.000 xe bán ra trong năm 2022, tuy nhiên, sức mua đã giảm khoảng 70% trong năm 2023 do tác động của lãi suất vay mua xe tăng và siết room tín dụng. Trong bối cảnh đó, hãng Mitsubishi vẫn giữ vị trí quan trọng với doanh số 39.861 xe trong năm 2022, trong đó mẫu Mitsubishi Xpander chiếm tới 55,15% tổng doanh số với gần 22.000 xe bán ra, liên tục giữ vị trí dẫn đầu phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ trong 4 năm liên tiếp. Tuy nhiên, doanh số tổng thể của Mitsubishi vẫn thấp hơn các đối thủ như Hyundai, Toyota, Ford, Kia và Mazda, cho thấy sự cạnh tranh gay gắt và nhu cầu phát triển đồng đều các dòng xe khác của hãng.
Nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ô tô hãng Mitsubishi tại Việt Nam, dựa trên khảo sát 302 nhà quản trị và nhân viên của Mitsubishi. Mục tiêu cụ thể là đo lường mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của hãng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập từ tháng 8/2022 đến tháng 5/2023 tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Mitsubishi và các doanh nghiệp ô tô khác phát triển chiến lược cạnh tranh hiệu quả, đồng thời góp phần thúc đẩy ngành công nghiệp ô tô trong nước phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, trong đó năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh nhằm thỏa mãn khách hàng và đạt lợi nhuận tối ưu. Hai mô hình lý thuyết chính được áp dụng là Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter và Mô hình Kim cương của Porter, giúp phân tích các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
Nghiên cứu tập trung vào 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Mitsubishi gồm:
- Năng lực Marketing (M): Khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, phản ứng với đối thủ và thích ứng môi trường.
- Năng lực Tổ chức dịch vụ (TCDV): Năng lực phục vụ khách hàng, trình độ chuyên môn và sự tin tưởng của khách hàng.
- Năng lực Cạnh tranh thương hiệu (CTTH): Mức độ nhận biết, quản lý và niềm tin của khách hàng đối với thương hiệu.
- Năng lực Tổ chức quản lý doanh nghiệp (TCQLDN): Hiệu quả bộ máy tổ chức, hoạch định chiến lược và năng lực lãnh đạo.
- Năng lực Tạo lập mối quan hệ (TLMQH): Mối quan hệ với nhà cung cấp, phân phối, tổ chức tín dụng và chính quyền.
- Năng lực Tiếp cận và đổi mới công nghệ (TCVĐMCN): Khả năng cập nhật, đầu tư và ứng dụng công nghệ mới.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn 5 chuyên gia và thảo luận nhóm với 4 nhà quản trị, nhân viên Mitsubishi để xây dựng mô hình và thang đo. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát chính thức với 350 mẫu, trong đó 302 mẫu hợp lệ được phân tích.
Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, xử lý bằng Microsoft Excel và phần mềm SPSS 20. Các phương pháp phân tích bao gồm:
- Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đánh giá tính nhất quán thang đo.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát thành các nhân tố chính.
- Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
- Phân tích hồi quy tuyến tính để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến năng lực cạnh tranh.
Cỡ mẫu 302 được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu 140 mẫu theo lý thuyết, đảm bảo độ tin cậy cao cho kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực Marketing (M) có ảnh hưởng mạnh nhất đến năng lực cạnh tranh của Mitsubishi với hệ số hồi quy cao nhất, thể hiện qua khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng và thích ứng với biến động thị trường. Giá trị trung bình các biến quan sát thuộc nhân tố này đều trên 4,2, cho thấy mức độ đồng thuận cao.
Năng lực Tổ chức dịch vụ (TCDV) đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, với các chỉ số về thái độ phục vụ và trình độ chuyên môn của nhân viên được đánh giá quan trọng, trung bình trên 4,0.
Năng lực Cạnh tranh thương hiệu (CTTH) cũng có tác động tích cực, tuy mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với Marketing và dịch vụ, nhưng vẫn đạt giá trị trung bình trên 3,8, phản ánh sự tin tưởng và nhận biết thương hiệu Mitsubishi trong tâm trí khách hàng.
Năng lực Tổ chức quản lý doanh nghiệp (TCQLDN) và Năng lực Tạo lập mối quan hệ (TLMQH) có tác động đồng biến nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn, trong đó TLMQH là nhân tố có ảnh hưởng nhỏ nhất. Các biến quan sát về tổ chức bộ máy và mối quan hệ với các đối tác có giá trị trung bình từ 3,5 đến 4,0.
Năng lực Tiếp cận và đổi mới công nghệ (TCVĐMCN) không được đưa vào mô hình chính thức do kết quả khảo sát sơ bộ cho thấy mức độ ảnh hưởng không đủ mạnh.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy năng lực Marketing là yếu tố then chốt giúp Mitsubishi duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh, phù hợp với các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh vai trò của marketing trong việc tạo lợi thế cạnh tranh. Năng lực tổ chức dịch vụ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự hài lòng và trung thành của khách hàng, góp phần củng cố vị thế thương hiệu.
Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của năng lực tổ chức quản lý và tạo lập mối quan hệ phản ánh thực tế rằng, trong ngành ô tô tại Việt Nam, các yếu tố nội bộ và mạng lưới quan hệ chưa được khai thác tối đa để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Điều này cũng phù hợp với báo cáo thị trường cho thấy Mitsubishi cần đa dạng hóa và phát triển đồng đều các dòng xe để tăng doanh thu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy chi tiết và biểu đồ phân phối giá trị trung bình các biến quan sát, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường năng lực Marketing: Đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá, nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu và tăng thị phần. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ phận Marketing và Ban lãnh đạo Mitsubishi Việt Nam.
Nâng cao chất lượng dịch vụ: Đào tạo nhân viên chuyên môn, cải thiện quy trình phục vụ khách hàng để tạo sự hài lòng và trung thành. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Bộ phận Dịch vụ và Nhân sự.
Củng cố tổ chức quản lý: Tối ưu hóa bộ máy tổ chức, nâng cao năng lực lãnh đạo và hoạch định chiến lược nhằm tăng hiệu quả hoạt động và khả năng thích ứng với biến động thị trường. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Quản lý.
Phát triển mối quan hệ đối tác: Mở rộng và duy trì các mối quan hệ với nhà cung cấp, đại lý, tổ chức tín dụng và chính quyền để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Bộ phận Quan hệ đối tác và Ban lãnh đạo.
Đa dạng hóa sản phẩm: Đầu tư phát triển các dòng xe mới bên cạnh Mitsubishi Xpander để tăng doanh thu và giảm sự phụ thuộc vào một sản phẩm chủ lực. Thời gian thực hiện: 12-24 tháng. Chủ thể: Bộ phận R&D và Ban Lãnh đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Mitsubishi Việt Nam: Nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Các doanh nghiệp ô tô trong nước và quốc tế: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích để áp dụng vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường Việt Nam.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như ứng dụng lý thuyết năng lực cạnh tranh trong ngành ô tô.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp ô tô: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực Marketing ảnh hưởng như thế nào đến năng lực cạnh tranh của Mitsubishi?
Năng lực Marketing giúp Mitsubishi đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng và thích ứng với biến động thị trường, từ đó tăng khả năng cạnh tranh và giữ vững thị phần.Tại sao năng lực tạo lập mối quan hệ có ảnh hưởng thấp nhất?
Doanh nghiệp chưa khai thác tối đa các mối quan hệ đối tác và chính quyền, dẫn đến tác động chưa rõ rệt đến năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường hiện nay.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 302 mẫu, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy tuyến tính).Làm thế nào để nâng cao năng lực tổ chức dịch vụ?
Đào tạo nhân viên chuyên môn, cải tiến quy trình phục vụ và tăng cường sự tin tưởng của khách hàng thông qua dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các hãng ô tô khác không?
Có, mô hình và kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở tham khảo cho các hãng ô tô khác muốn nâng cao năng lực cạnh tranh tại thị trường Việt Nam.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến năng lực cạnh tranh của Mitsubishi tại Việt Nam: Năng lực Marketing, Tổ chức dịch vụ, Cạnh tranh thương hiệu, Tổ chức quản lý doanh nghiệp và Tạo lập mối quan hệ.
- Năng lực Marketing có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi năng lực Tạo lập mối quan hệ có ảnh hưởng thấp nhất.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 302 đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn của kết quả.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để Mitsubishi và các doanh nghiệp ô tô khác xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-24 tháng và tiếp tục nghiên cứu mở rộng các yếu tố công nghệ và tài chính.
Hành động ngay: Ban lãnh đạo Mitsubishi Việt Nam nên áp dụng các giải pháp đề xuất để củng cố vị thế trên thị trường và thúc đẩy phát triển bền vững trong tương lai.