Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, chất lượng sản phẩm trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty TNHH Molex Việt Nam, một doanh nghiệp sản xuất linh kiện kết nối điện tử với quy mô lớn tại Hà Nội, đã trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ từ năm 2019 đến 2022 với doanh thu tăng hơn 220%. Tuy nhiên, thực trạng chất lượng sản phẩm, đặc biệt là sản phẩm Hi-fix – thiết bị kết nối có độ tin cậy cao, vẫn còn nhiều thách thức khi các chỉ số chất lượng chưa ổn định và phản hồi khách hàng chưa đạt mức kỳ vọng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng chất lượng sản phẩm và công tác quản trị chất lượng tại Công ty TNHH Molex Việt Nam trong giai đoạn 2019-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả quản trị chất lượng nhằm giảm chi phí chất lượng tồi, tăng sự hài lòng của khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty. Nghiên cứu tập trung vào sản phẩm Hi-fix, với phạm vi khảo sát tại nhà máy ở Khu công nghiệp Thăng Long, Hà Nội, sử dụng dữ liệu sơ cấp và thứ cấp thu thập trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2022. Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở thực tiễn và lý luận cho công tác cải tiến chất lượng sản phẩm, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống quản trị chất lượng tại doanh nghiệp sản xuất công nghiệp Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chất lượng hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết chất lượng sản phẩm của David A. Garvin (1988) với 8 chiều chất lượng: hiệu quả, đặc tính, độ tin cậy, phù hợp, độ bền, khả năng dịch vụ, thẩm mỹ và chất lượng cảm nhận. Mô hình này giúp đánh giá toàn diện các khía cạnh chất lượng sản phẩm, đặc biệt phù hợp với sản phẩm công nghiệp như Hi-fix.

  • Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 về hệ thống quản lý chất lượng, tập trung vào 7 nguyên tắc quản lý chất lượng: hướng vào khách hàng, sự lãnh đạo, sự tham gia của mọi người, tiếp cận theo quá trình, cải tiến, quyết định dựa trên bằng chứng và quản lý mối quan hệ. Tiêu chuẩn này cung cấp khung pháp lý và phương pháp luận để xây dựng và vận hành hệ thống quản trị chất lượng hiệu quả.

  • Mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act) được áp dụng trong quản lý chất lượng nhằm đảm bảo sự cải tiến liên tục và kiểm soát chặt chẽ các quá trình sản xuất.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: chất lượng sản phẩm, quản trị chất lượng, chi phí cho chất lượng tồi (COPQ), tỉ lệ lỗi sản phẩm (PPM), và sự hài lòng của khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp để đánh giá thực trạng chất lượng sản phẩm và công tác quản trị chất lượng tại Công ty TNHH Molex Việt Nam.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo nội bộ về chất lượng sản phẩm Hi-fix giai đoạn 2019-2022, các tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn ISO 9001:2015, và dữ liệu doanh thu, chi phí chất lượng của công ty.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát và phỏng vấn 32 cán bộ, kỹ sư, quản lý thuộc các bộ phận sản xuất, quản lý chất lượng, mua hàng và kỹ thuật tại nhà máy Molex Việt Nam trong tháng 11/2022. Phương pháp khảo sát gồm gửi bảng hỏi qua email và phỏng vấn trực tiếp, kết hợp quan sát thực tế tại các dây chuyền sản xuất.

  • Phương pháp phân tích dữ liệu: Sử dụng các kỹ thuật tổng hợp, so sánh, phân tích thống kê mô tả để đánh giá các chỉ số chất lượng, chi phí và mức độ hài lòng khách hàng. Các chỉ tiêu đánh giá được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và các yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm Hi-fix.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện qua 3 giai đoạn chính gồm nghiên cứu tại bàn (tổng hợp lý thuyết và xây dựng khung phân tích), nghiên cứu sơ bộ (khảo sát, phỏng vấn nhóm nhỏ), và nghiên cứu diện rộng (khảo sát thực chứng với 20 người tham gia).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng sản phẩm Hi-fix có xu hướng cải thiện liên tục: Tỉ lệ lỗi trên công đoạn (PPM) giảm từ 2.704 năm 2020 xuống còn 1.465 năm 2022, đạt mục tiêu đề ra 100%. Tỉ lệ lỗi ngoại quan linh kiện giảm từ 7.243 PPM năm 2019 xuống còn 1.872 PPM năm 2022, cho thấy hiệu quả trong kiểm soát chất lượng đầu vào.

  2. Chi phí cho chất lượng tồi (COPQ) giảm trong khi doanh thu tăng: COPQ giảm từ khoảng 0.7 triệu USD năm 2020 xuống còn khoảng 0.45 triệu USD năm 2022, trong khi doanh thu tăng từ 33 triệu USD lên 66 triệu USD, thể hiện hiệu quả của các dự án cải tiến chất lượng và tự động hóa dây chuyền.

  3. Mức độ hài lòng khách hàng và phản hồi chất lượng ổn định nhưng còn tiềm ẩn rủi ro: Số vụ cảnh báo chất lượng giảm từ 5 vụ năm 2019 xuống còn 2 vụ năm 2022, tuy nhiên vẫn tồn tại các phản hồi về ngoại quan và tính năng sản phẩm. Tỉ lệ giao hàng đúng hạn dao động quanh mức 60-71%, chưa đạt kỳ vọng do ảnh hưởng của kênh phân phối qua đại lý.

  4. Công tác quản trị chất lượng được cải thiện nhưng còn hạn chế về nhận thức và quy trình: Tỉ lệ cán bộ được đào tạo về quản lý chất lượng đạt trên 80%, tuy nhiên ý thức về tầm quan trọng của các điểm thay đổi trong sản xuất chưa cao. Quy trình quản lý và giám sát trong chuyển đổi lệnh sản xuất chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy công ty đã đạt được tiến bộ rõ rệt trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm Hi-fix thông qua việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 và các công cụ cải tiến như Lean Six Sigma. Việc giảm tỉ lệ lỗi và chi phí chất lượng tồi trong khi doanh thu tăng mạnh minh chứng cho hiệu quả của các dự án cải tiến và tự động hóa.

Tuy nhiên, sự biến động trong tỉ lệ giao hàng đúng hạn và phản hồi khách hàng cho thấy còn tồn tại các điểm nghẽn trong quản lý chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc duy trì sự ổn định chất lượng trong sản xuất linh kiện điện tử đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và nâng cao nhận thức của nhân viên về quản lý chất lượng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng PPM, COPQ theo năm, biểu đồ tỉ lệ giao hàng đúng hạn và số vụ cảnh báo chất lượng để minh họa sự cải thiện và những điểm cần khắc phục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về quản lý chất lượng cho nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về tầm quan trọng của quản lý chất lượng và các quy trình kiểm soát chất lượng, đặc biệt tập trung vào các điểm thay đổi trong sản xuất. Mục tiêu đạt 100% nhân viên sản xuất Hi-fix được đào tạo trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Phòng Quản lý chất lượng.

  2. Hoàn thiện quy trình quản lý và giám sát chuyển đổi lệnh sản xuất: Xây dựng và chuẩn hóa quy trình chuyển đổi lệnh sản xuất, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong toàn bộ các công đoạn. Mục tiêu giảm 50% các lỗi phát sinh do chuyển đổi lệnh trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Sản xuất và Phòng Quản lý chất lượng.

  3. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng và kiểm soát chất lượng đầu vào: Tăng cường đánh giá, lựa chọn và giám sát nhà cung cấp linh kiện, áp dụng các công cụ kiểm soát chất lượng thống kê để giảm tỉ lệ lỗi linh kiện xuống dưới 1.500 PPM trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Mua hàng và Phòng Quản lý chất lượng.

  4. Nâng cao hiệu quả giao hàng và quản lý kênh phân phối: Thiết lập hệ thống theo dõi và phối hợp chặt chẽ với các đại lý trung gian để cải thiện tỉ lệ giao hàng đúng hạn lên trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Bán hàng và Phòng Quản lý chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp sản xuất công nghiệp: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó xây dựng chiến lược quản trị chất lượng hiệu quả.

  2. Chuyên viên và kỹ sư quản lý chất lượng: Cung cấp các công cụ, phương pháp đánh giá và cải tiến chất lượng sản phẩm dựa trên tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và các mô hình quản lý hiện đại.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Kỹ thuật sản xuất: Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu thực tiễn quản trị chất lượng trong doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử.

  4. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực sản xuất: Tham khảo các giải pháp cải tiến chất lượng và quản trị chất lượng phù hợp với quy mô và điều kiện sản xuất tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng sản phẩm Hi-fix lại quan trọng đối với Molex Việt Nam?
    Sản phẩm Hi-fix là thiết bị kết nối có độ tin cậy cao, đóng góp lớn vào doanh thu và uy tín của công ty. Chất lượng sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng khách hàng và chi phí sản xuất.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá chất lượng sản phẩm trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng các chỉ tiêu như tỉ lệ lỗi trên công đoạn (PPM), tỉ lệ lỗi linh kiện, chi phí cho chất lượng tồi (COPQ) và phản hồi khách hàng, dựa trên tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và các yêu cầu kỹ thuật sản phẩm.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm tại Molex Việt Nam?
    Bao gồm chất lượng linh kiện đầu vào, quy trình sản xuất, nhận thức và kỹ năng của nhân viên, quản lý quy trình và giám sát chất lượng, cũng như sự phối hợp giữa các bộ phận.

  4. Làm thế nào để giảm chi phí cho chất lượng tồi (COPQ)?
    Thông qua các dự án cải tiến chất lượng liên tục, tự động hóa dây chuyền sản xuất, đào tạo nhân viên và kiểm soát chặt chẽ chất lượng đầu vào, đồng thời áp dụng các công cụ quản lý chất lượng như Lean Six Sigma.

  5. Tại sao tỉ lệ giao hàng đúng hạn chưa đạt kỳ vọng?
    Do kênh phân phối qua đại lý trung gian khiến công ty khó kiểm soát trực tiếp tiến độ giao hàng, cần cải thiện phối hợp và quản lý chuỗi cung ứng để nâng cao hiệu quả giao hàng.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá toàn diện thực trạng chất lượng sản phẩm Hi-fix và công tác quản trị chất lượng tại Công ty TNHH Molex Việt Nam trong giai đoạn 2019-2022.
  • Các chỉ số chất lượng sản phẩm và chi phí chất lượng tồi có xu hướng cải thiện rõ rệt, đồng thời doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng mạnh mẽ.
  • Công tác quản trị chất lượng đã được nâng cao nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về nhận thức nhân viên và quy trình quản lý chuyển đổi lệnh sản xuất.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường đào tạo, hoàn thiện quy trình, tối ưu chuỗi cung ứng và nâng cao hiệu quả giao hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các sản phẩm khác để nâng cao chất lượng tổng thể của công ty.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng sản phẩm và quản trị hiệu quả tại doanh nghiệp của bạn!