Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, biến động tỷ giá hối đoái trở thành một trong những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu của các quốc gia. Từ năm 1987 đến 2016, Trung Quốc và Singapore đã có sự phát triển mạnh mẽ trong quan hệ thương mại song phương, với tổng số 62 nhóm hàng xuất khẩu và 68 nhóm hàng nhập khẩu được phân tích chi tiết. Nghiên cứu tập trung đánh giá tác động của biến động tỷ giá hối đoái lên giá trị xuất nhập khẩu từng nhóm hàng giữa hai quốc gia này, nhằm làm rõ ảnh hưởng trong ngắn hạn và dài hạn.

Mục tiêu chính của luận văn là: (i) đánh giá tác động của biến động tỷ giá lên tình hình xuất khẩu, nhập khẩu của Trung Quốc với Singapore trong ngắn hạn; (ii) phân tích ảnh hưởng tương tự trong dài hạn. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các nhóm hàng theo hệ thống phân loại SITC, với dữ liệu thu thập từ các nguồn uy tín như World Bank WITS và IMF-IFS. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu và các nhà hoạch định chính sách trong việc ứng phó với biến động tỷ giá, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy thương mại bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết thương mại quốc tế kinh điển và hiện đại để giải thích mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và thương mại quốc tế. Thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo nhấn mạnh rằng các quốc gia nên tập trung xuất khẩu những sản phẩm mà họ có lợi thế về chi phí sản xuất. Mô hình Heckscher-Ohlin mở rộng lý thuyết này bằng cách giải thích sự khác biệt về tài nguyên và yếu tố sản xuất ảnh hưởng đến cấu trúc xuất nhập khẩu.

Về tỷ giá hối đoái, luận văn áp dụng các lý thuyết về chế độ tỷ giá (tỷ giá cố định và tỷ giá thả nổi) và truyền dẫn tỷ giá (Exchange Rate Pass-Through - ERP), giải thích cách biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu. Ngoài ra, các hiệu ứng kinh tế như hiệu ứng Marshall-Lerner và đường cong J được sử dụng để phân tích tác động ngắn hạn và dài hạn của tỷ giá lên cán cân thương mại.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Biến động tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Volatility)
  • Giá trị xuất nhập khẩu theo nhóm hàng (Trade Value by Product Group)
  • Mô hình phân tích chuỗi thời gian ARDL (Autoregressive Distributed Lag) và ECM (Error Correction Model)

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian từ năm 1987 đến 2016, thu thập từ hệ thống WITS của World Bank và IMF-IFS, bao gồm giá trị xuất khẩu và nhập khẩu theo từng nhóm hàng SITC của Trung Quốc với Singapore, cùng các biến kinh tế vĩ mô như GDP và tỷ giá thực tế (REX).

Phương pháp phân tích chính là mô hình ARDL kết hợp với ECM nhằm kiểm tra mối quan hệ dài hạn và ngắn hạn giữa biến động tỷ giá và giá trị xuất nhập khẩu. Cỡ mẫu gồm 62 nhóm hàng xuất khẩu và 68 nhóm hàng nhập khẩu. Việc lựa chọn ARDL dựa trên ưu điểm xử lý được các biến có tính dừng khác nhau (I(0) hoặc I(1)) và khả năng phân tích mối quan hệ đồng liên kết trong chuỗi thời gian.

Quy trình phân tích gồm:

  • Kiểm định tồn tại mối quan hệ dài hạn bằng phương pháp Bounds Test của Pesaran và cộng sự (2001)
  • Ước lượng các hệ số ngắn hạn và dài hạn trong mô hình ARDL-ECM
  • Kiểm định các giả định mô hình như tính tự tương quan, phân phối chuẩn, tính ổn định bằng các kiểm định LM, RESET, Jarque-Bera, CUSUM và CUSUMQ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá lên xuất khẩu từng nhóm hàng trong ngắn hạn:

    • Có 42/62 nhóm hàng xuất khẩu bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá, chiếm khoảng 68%. Trong đó, 17 nhóm hàng chịu tác động tích cực, 14 nhóm chịu tác động tiêu cực, và 11 nhóm có tác động hỗn hợp.
    • Nhóm nguyên vật liệu chiếm phần lớn các nhóm chịu tác động tích cực, do giá nguyên vật liệu xuất khẩu qua Singapore có tính cố định theo hợp đồng dài hạn, nên khi tỷ giá giảm (phá giá nội tệ), giá trị xuất khẩu tăng.
    • Nhóm máy móc và sản phẩm phục vụ sản xuất kinh doanh cũng chịu tác động tích cực do giá trị xuất khẩu tăng theo tỷ giá. Ngược lại, nhóm hàng tiêu dùng chủ yếu chịu tác động tiêu cực do tính co giãn cầu thấp.
    • 5 nhóm hàng xuất khẩu có thị phần lớn nhất (chiếm trên 50% tổng xuất khẩu) đều bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá, trong đó nhóm “Other electrical machinery and apparatus” chiếm 13.6% thị phần.
  2. Ảnh hưởng trong dài hạn đối với xuất khẩu:

    • Có 23/62 nhóm hàng xuất khẩu chịu ảnh hưởng dài hạn của biến động tỷ giá, chiếm khoảng 37%.
    • Nhóm nguyên vật liệu chủ yếu chịu tác động tích cực, trong khi nhóm máy móc và sản phẩm phục vụ sản xuất kinh doanh chịu tác động tiêu cực.
    • Một số nhóm hàng có thị phần lớn như “Office machines” và “Telecommunications apparatus” chịu tác động tiêu cực dài hạn, phản ánh sự giảm cầu khi tỷ giá biến động.
  3. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá lên nhập khẩu từng nhóm hàng trong ngắn hạn:

    • Có 48/68 nhóm hàng nhập khẩu bị ảnh hưởng, chiếm khoảng 70%. Trong đó, 24 nhóm chịu tác động tích cực, 18 nhóm tác động tiêu cực, và 7 nhóm tác động hỗn hợp.
    • Nhóm nguyên vật liệu và máy móc chủ yếu chịu tác động tích cực, do nhu cầu nhập khẩu nguyên vật liệu và thiết bị phục vụ sản xuất tăng khi tỷ giá biến động thuận lợi.
    • Nhóm hàng tiêu dùng cũng chịu tác động tích cực do tính thiết yếu và co giãn cầu thấp.
    • 5 nhóm hàng nhập khẩu có thị phần lớn nhất chiếm khoảng 50%, trong đó nhóm “Other electrical machinery and apparatus” chiếm 24.16%.
  4. Ảnh hưởng dài hạn đối với nhập khẩu:

    • Có 27/68 nhóm hàng nhập khẩu chịu ảnh hưởng dài hạn, chiếm khoảng 40%.
    • Hầu hết nhóm nguyên vật liệu và máy móc chịu tác động tiêu cực dài hạn, cho thấy sự giảm nhập khẩu khi tỷ giá biến động không thuận lợi.
    • Nhóm nhiên liệu và hóa chất chịu tác động tích cực dài hạn, phản ánh nhu cầu nhập khẩu ổn định hoặc tăng khi tỷ giá giảm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy biến động tỷ giá có ảnh hưởng rõ rệt đến giá trị xuất nhập khẩu từng nhóm hàng giữa Trung Quốc và Singapore, với mức độ và chiều hướng khác nhau giữa các nhóm hàng và theo thời gian. Tác động tích cực chủ yếu tập trung ở nhóm nguyên vật liệu và máy móc phục vụ sản xuất, do tính chất giá cả và nhu cầu sản xuất. Ngược lại, nhóm hàng tiêu dùng thường chịu tác động tiêu cực do tính co giãn cầu thấp và nhu cầu ổn định.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với lý thuyết hiệu ứng Marshall-Lerner và đường cong J, khi tác động của tỷ giá lên thương mại có thể khác biệt giữa ngắn hạn và dài hạn. Ngoài ra, sự khác biệt trong truyền dẫn tỷ giá giữa các nhóm hàng cũng được xác nhận, phù hợp với các nghiên cứu về ERP.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ nhóm hàng bị ảnh hưởng tích cực, tiêu cực và hỗn hợp theo từng nhóm hàng xuất nhập khẩu, cũng như bảng tổng hợp hệ số tác động ngắn hạn và dài hạn theo từng nhóm SITC, giúp minh họa rõ nét hơn về mức độ ảnh hưởng của biến động tỷ giá.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý rủi ro tỷ giá cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu:
    Doanh nghiệp cần áp dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá như hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn ngoại tệ nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá lên giá trị giao dịch. Mục tiêu giảm thiểu biến động doanh thu do tỷ giá trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Chính sách ổn định tỷ giá từ phía nhà nước:
    Ngân hàng Trung ương nên duy trì chính sách tỷ giá linh hoạt nhưng ổn định, hạn chế biến động quá mạnh gây ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại. Mục tiêu duy trì tỷ lệ biến động tỷ giá trong biên độ hợp lý dưới 5% mỗi năm.

  3. Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh:
    Tập trung phát triển công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu để giảm phụ thuộc vào biến động tỷ giá. Mục tiêu tăng trưởng xuất khẩu bền vững trên 7%/năm trong 5 năm tới.

  4. Xây dựng hệ thống thông tin và cảnh báo sớm:
    Thiết lập hệ thống theo dõi biến động tỷ giá và tác động đến từng nhóm hàng, cung cấp thông tin kịp thời cho doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu:
    Giúp hiểu rõ tác động của biến động tỷ giá đến từng nhóm hàng, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh và phòng ngừa rủi ro hiệu quả.

  2. Ngân hàng và tổ chức tài chính:
    Cung cấp cơ sở phân tích rủi ro tỷ giá trong hoạt động tài trợ thương mại và đầu tư quốc tế.

  3. Nhà hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô:
    Hỗ trợ xây dựng chính sách tỷ giá và thương mại phù hợp nhằm ổn định kinh tế và thúc đẩy xuất nhập khẩu.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên kinh tế:
    Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu ARDL-ECM và phân tích tác động tỷ giá theo nhóm hàng trong thương mại quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Biến động tỷ giá ảnh hưởng như thế nào đến xuất khẩu của Trung Quốc sang Singapore?
    Biến động tỷ giá có thể làm tăng hoặc giảm giá trị xuất khẩu tùy thuộc vào nhóm hàng. Nhóm nguyên vật liệu và máy móc thường hưởng lợi khi tỷ giá giảm, trong khi nhóm hàng tiêu dùng có thể bị ảnh hưởng tiêu cực do cầu co giãn thấp.

  2. Tại sao tác động của tỷ giá khác nhau giữa ngắn hạn và dài hạn?
    Trong ngắn hạn, các hợp đồng và giá cả thường cố định, nên tác động có thể bị trì hoãn hoặc khác biệt. Dài hạn, các doanh nghiệp và thị trường điều chỉnh theo biến động tỷ giá, làm thay đổi cầu và cung, dẫn đến tác động khác biệt.

  3. Phương pháp ARDL-ECM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    ARDL-ECM cho phép phân tích mối quan hệ đồng liên kết giữa các biến có tính dừng khác nhau, đồng thời tách biệt tác động ngắn hạn và dài hạn, phù hợp với dữ liệu chuỗi thời gian thương mại quốc tế.

  4. Làm thế nào doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro tỷ giá?
    Doanh nghiệp nên sử dụng các công cụ tài chính như hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn ngoại tệ, đồng thời đa dạng hóa thị trường và sản phẩm để giảm phụ thuộc vào biến động tỷ giá.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các quốc gia khác không?
    Mặc dù tập trung vào Trung Quốc và Singapore, phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo cho các quốc gia có quan hệ thương mại tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh theo đặc thù kinh tế và thị trường của từng quốc gia.

Kết luận

  • Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đáng kể đến giá trị xuất nhập khẩu từng nhóm hàng giữa Trung Quốc và Singapore trong cả ngắn hạn và dài hạn.
  • Khoảng 68% nhóm hàng xuất khẩu và 70% nhóm hàng nhập khẩu bị ảnh hưởng trong ngắn hạn, trong khi tỷ lệ này giảm còn khoảng 37-40% trong dài hạn.
  • Nhóm nguyên vật liệu và máy móc phục vụ sản xuất thường hưởng lợi khi tỷ giá biến động thuận lợi, trong khi nhóm hàng tiêu dùng có xu hướng chịu tác động tiêu cực.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách trong việc quản lý rủi ro tỷ giá và xây dựng chiến lược thương mại hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản lý rủi ro tỷ giá, hoàn thiện hệ thống cảnh báo sớm và mở rộng nghiên cứu sang các thị trường khác nhằm nâng cao tính ứng dụng thực tiễn.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên xem xét áp dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá và theo dõi sát sao biến động thị trường để bảo vệ lợi ích kinh tế trong bối cảnh biến động tỷ giá ngày càng phức tạp.