Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới quản lý giáo dục đại học tại Việt Nam, tự chủ tài chính được xem là xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng đào tạo. Trường Đại học Hà Nội, với vai trò là một trong những cơ sở giáo dục đại học công lập hàng đầu, đã triển khai cơ chế tự chủ tài chính theo Quyết định số 377/QĐ-TTg năm 2015 và Nghị quyết 117/NQ-CP năm 2017. Giai đoạn nghiên cứu từ 2019 đến 2021 cho thấy Trường đã chủ động khai thác các nguồn thu, cân đối thu chi, đồng thời đổi mới công tác kế toán để phục vụ mục tiêu tự chủ tài chính. Tuy nhiên, thực trạng tổ chức kế toán tại Trường còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tài chính và hiệu quả quản lý.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng tổ chức kế toán theo mô hình đơn vị tự chủ tài chính tại Trường Đại học Hà Nội, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng thông tin kế toán, hỗ trợ công tác quản lý và điều hành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, với trọng tâm là tổ chức bộ máy kế toán, hệ thống chứng từ, hệ thống tài khoản và ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện công tác kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập thực hiện tự chủ tài chính, đồng thời hỗ trợ Trường Đại học Hà Nội nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng đào tạo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về đơn vị sự nghiệp công lập (SNCL) và lý thuyết về tự chủ tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập. Đơn vị SNCL được định nghĩa theo Nghị định 60/2021/NĐ-CP là các đơn vị do Nhà nước thành lập, có tư cách pháp nhân, cung cấp dịch vụ công hoặc phục vụ quản lý nhà nước. Tự chủ tài chính được hiểu là khả năng tự chủ về nguồn thu, chi thường xuyên và chi đầu tư, đồng thời tự chủ trong lập kế hoạch, phân phối kết quả tài chính và giao dịch tài chính.

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình tổ chức kế toán theo quy định tại Thông tư 107/2017/TT-BTC, bao gồm các khái niệm về tổ chức bộ máy kế toán (tập trung, phân tán, hỗn hợp), hệ thống chứng từ kế toán, hệ thống tài khoản kế toán và hệ thống số kế toán. Các nguyên tắc tổ chức kế toán như tính khách quan, hợp pháp, hợp lệ, tiết kiệm và hiệu quả cũng được vận dụng để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp định tính, chủ yếu dựa trên nguồn dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo tài chính, dự toán thu chi, tài liệu pháp lý và các văn bản hướng dẫn liên quan đến công tác kế toán tại Trường Đại học Hà Nội trong giai đoạn 2019-2021. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các phòng ban, đơn vị trực thuộc có liên quan đến công tác kế toán của Trường.

Phương pháp phân tích số liệu bao gồm so sánh, thống kê mô tả và tổng hợp nhằm đánh giá thực trạng tổ chức kế toán, xác định ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline cụ thể: thu thập dữ liệu (tháng 1-3/2022), phân tích và đánh giá (tháng 4-6/2022), đề xuất giải pháp (tháng 7-9/2022) và hoàn thiện luận văn (tháng 10-12/2022).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy kế toán: Trường Đại học Hà Nội áp dụng mô hình tổ chức kế toán hỗn hợp, kết hợp giữa kế toán tập trung tại phòng kế toán trung tâm và kế toán phân tán tại các đơn vị trực thuộc. Theo số liệu tháng 6/2021, Trường có hơn 150 cán bộ, viên chức tham gia công tác kế toán, trong đó phòng kế toán trung tâm chiếm khoảng 40%. Mô hình này giúp tăng cường sự gắn kết giữa kế toán và hoạt động chuyên môn, tuy nhiên còn tồn tại khó khăn trong việc thống nhất chỉ đạo và quản lý do mức độ phân cấp tài chính khác nhau.

  2. Hệ thống chứng từ kế toán: Việc tổ chức chứng từ kế toán theo Thông tư 107/2017/TT-BTC được thực hiện nghiêm túc với đầy đủ các loại chứng từ bắt buộc. Tuy nhiên, công tác kiểm tra, lưu trữ và bảo quản chứng từ còn chưa đồng bộ, dẫn đến một số trường hợp mất mát hoặc hư hỏng chứng từ. Tỷ lệ chứng từ được kiểm tra và xác nhận đạt khoảng 85% trong năm 2021.

  3. Hệ thống tài khoản và số kế toán: Trường sử dụng hệ thống tài khoản kế toán hành chính sự nghiệp theo quy định của Bộ Tài chính, với hơn 50 tài khoản được mở để theo dõi chi tiết các khoản thu, chi và tài sản. Hình thức kế toán chủ yếu là Nhật ký - Sổ Cái, phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động của Trường. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý số liệu kế toán còn hạn chế, ảnh hưởng đến tốc độ xử lý và độ chính xác của thông tin.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin: Mặc dù đã có phần mềm kế toán được triển khai, nhưng việc tích hợp và đồng bộ dữ liệu giữa các phòng ban chưa hiệu quả, dẫn đến tình trạng trùng lặp và sai sót trong báo cáo tài chính. Tỷ lệ sử dụng phần mềm kế toán đạt khoảng 70% trong các nghiệp vụ kế toán thường xuyên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ đặc thù của mô hình tự chủ tài chính, trong đó Trường phải cân đối giữa tự chủ và tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán hành chính sự nghiệp. So với các nghiên cứu tại các đơn vị sự nghiệp công lập khác như Sở Giao thông vận tải TP Hồ Chí Minh hay Sở Khoa học và Công nghệ Quảng Nam, Trường Đại học Hà Nội có quy mô lớn hơn và phạm vi hoạt động rộng hơn, do đó mô hình tổ chức kế toán cũng phức tạp hơn.

Việc áp dụng mô hình kế toán hỗn hợp giúp tăng cường sự linh hoạt và phù hợp với đặc điểm phân cấp quản lý tài chính, nhưng đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và đồng bộ trong công tác kiểm tra, giám sát. Hệ thống chứng từ và tài khoản kế toán được tổ chức theo chuẩn mực hiện hành, tuy nhiên cần nâng cao chất lượng kiểm tra và bảo quản để đảm bảo tính pháp lý và chính xác của thông tin.

Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán là xu hướng tất yếu, nhưng hiện nay còn nhiều hạn chế do thiếu đồng bộ và chưa khai thác hiệu quả các công nghệ mới như điện toán đám mây hay blockchain. Việc cải tiến công nghệ sẽ giúp nâng cao hiệu quả xử lý số liệu, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch trong quản lý tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ nhân sự kế toán theo phòng ban, bảng so sánh tỷ lệ chứng từ kiểm tra theo năm, biểu đồ tiến độ áp dụng phần mềm kế toán và bảng tổng hợp các tài khoản kế toán đang sử dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực đội ngũ kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán hành chính sự nghiệp và ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ kế toán, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán. Mục tiêu đạt 90% cán bộ kế toán được đào tạo trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ phối hợp Phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Hoàn thiện quy trình kiểm tra, lưu trữ chứng từ kế toán: Xây dựng và ban hành quy chế kiểm tra, lưu trữ chứng từ kế toán chặt chẽ, áp dụng hệ thống quản lý tài liệu điện tử để giảm thiểu mất mát, hư hỏng chứng từ. Mục tiêu giảm 50% số vụ mất mát chứng từ trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp Phòng Hành chính.

  3. Nâng cấp và đồng bộ hệ thống phần mềm kế toán: Đầu tư nâng cấp phần mềm kế toán hiện tại, tích hợp các phòng ban và đơn vị trực thuộc, áp dụng công nghệ điện toán đám mây để tăng tính linh hoạt và bảo mật dữ liệu. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, nâng tỷ lệ sử dụng phần mềm lên 95%. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp Phòng Công nghệ thông tin và Phòng Tài chính - Kế toán.

  4. Xây dựng hệ thống báo cáo tài chính đa chiều: Phát triển hệ thống báo cáo tài chính theo các tiêu chí quản lý khác nhau, hỗ trợ lãnh đạo Trường ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Mục tiêu triển khai trong 12 tháng, cải thiện thời gian lập báo cáo giảm 30%. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp Ban Giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các trường đại học công lập: Giúp hiểu rõ về tổ chức kế toán theo mô hình tự chủ tài chính, từ đó xây dựng chính sách quản lý tài chính phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Cán bộ kế toán và tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổ chức bộ máy kế toán, hệ thống chứng từ và tài khoản, hỗ trợ cải tiến quy trình nghiệp vụ kế toán.

  3. Nhà quản lý giáo dục và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng các chính sách, quy định về tự chủ tài chính và công tác kế toán trong các đơn vị sự nghiệp công lập.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản lý tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn tổ chức kế toán trong bối cảnh tự chủ tài chính tại các trường đại học công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến tổ chức kế toán tại các trường đại học công lập?
    Tự chủ tài chính đòi hỏi các trường phải tổ chức kế toán linh hoạt, minh bạch, đáp ứng yêu cầu quản lý nguồn thu, chi và đầu tư. Ví dụ, Trường Đại học Hà Nội đã áp dụng mô hình kế toán hỗn hợp để phù hợp với phân cấp tài chính.

  2. Mô hình tổ chức bộ máy kế toán nào phù hợp với các trường đại học quy mô lớn?
    Mô hình hỗn hợp kết hợp kế toán tập trung và phân tán được đánh giá phù hợp với các trường có quy mô lớn và phạm vi hoạt động rộng, giúp cân bằng giữa kiểm soát tập trung và linh hoạt địa phương.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán?
    Cần đầu tư nâng cấp phần mềm kế toán, tích hợp dữ liệu giữa các phòng ban, đào tạo cán bộ sử dụng công nghệ mới như điện toán đám mây, giúp tăng tính chính xác và tốc độ xử lý số liệu.

  4. Các khó khăn thường gặp trong việc tổ chức chứng từ kế toán tại đơn vị sự nghiệp công lập là gì?
    Khó khăn bao gồm việc kiểm tra, lưu trữ chứng từ chưa đồng bộ, mất mát hoặc hư hỏng chứng từ, dẫn đến sai sót trong báo cáo tài chính. Việc xây dựng quy trình quản lý chứng từ chặt chẽ là giải pháp cần thiết.

  5. Tại sao việc xây dựng hệ thống báo cáo tài chính đa chiều lại quan trọng?
    Hệ thống báo cáo đa chiều giúp lãnh đạo có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng nguồn lực.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng tổ chức kế toán theo mô hình tự chủ tài chính tại Trường Đại học Hà Nội trong giai đoạn 2019-2021, chỉ ra ưu điểm và hạn chế trong bộ máy kế toán, hệ thống chứng từ, tài khoản và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu làm rõ vai trò quan trọng của tổ chức kế toán trong việc nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính và chất lượng quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như nâng cao năng lực đội ngũ kế toán, hoàn thiện quy trình chứng từ, nâng cấp phần mềm kế toán và xây dựng hệ thống báo cáo đa chiều.
  • Các giải pháp được kỳ vọng sẽ được triển khai trong vòng 1-2 năm tới, góp phần hoàn thiện tổ chức kế toán, nâng cao chất lượng thông tin tài chính và hỗ trợ hiệu quả công tác quản lý.
  • Kêu gọi các bên liên quan, đặc biệt là Ban Giám hiệu và các phòng ban chức năng của Trường Đại học Hà Nội, phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm thúc đẩy quá trình tự chủ tài chính và phát triển bền vững của Nhà trường.