Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chuyển đổi từ sản xuất nhỏ lẻ sang nền kinh tế thị trường hội nhập quốc tế, phát triển tổ hợp tác (THT) và hợp tác xã (HTX) trong sản xuất kinh doanh chè tại Thành phố Thái Nguyên trở thành một yêu cầu cấp thiết. Theo số liệu năm 2016, Thành phố Thái Nguyên có 11 HTX chế biến chè với khoảng 180 hộ thành viên và 10 THT với 32 tổ viên, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông nghiệp địa phương. Tuy nhiên, các tổ chức này còn nhiều hạn chế như quy mô nhỏ, cơ sở vật chất thiếu thốn, trình độ kỹ thuật thấp, nguồn vốn hạn hẹp và chất lượng sản phẩm chưa đồng đều.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận, phân tích thực trạng phát triển THT, HTX trong sản xuất kinh doanh chè tại TP Thái Nguyên giai đoạn 2014-2016, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển bền vững đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tổ hợp tác, hợp tác xã và các hộ sản xuất kinh doanh chè trên địa bàn TP Thái Nguyên, không bao gồm các xã mới sát nhập từ huyện Phú Lương và Đồng Hỷ.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn cho phát triển kinh tế tập thể trong ngành chè, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, tăng sức cạnh tranh sản phẩm chè trên thị trường trong nước và quốc tế. Đồng thời, kết quả nghiên cứu hỗ trợ chính quyền địa phương trong hoạch định chính sách phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về kinh tế hợp tác, mô hình tổ hợp tác và hợp tác xã trong sản xuất kinh doanh nông nghiệp. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về tổ hợp tác và hợp tác xã: Tổ hợp tác là hình thức hợp tác tự nguyện giữa ít nhất ba cá nhân cùng góp tài sản, công sức để thực hiện công việc nhất định, cùng hưởng lợi và chịu trách nhiệm theo hợp đồng hợp tác có chứng thực của UBND cấp xã. Hợp tác xã là tổ chức kinh tế tập thể có tư cách pháp nhân, do ít nhất 7 thành viên tự nguyện thành lập, hoạt động theo nguyên tắc dân chủ, bình đẳng, tự chủ và cùng có lợi, nhằm phát triển sản xuất kinh doanh và nâng cao đời sống xã viên.

  2. Mô hình hàm sản xuất Cobb-Douglas: Được sử dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của THT, HTX, bao gồm vốn, lao động, tài sản và chi phí nguyên liệu.

Các khái niệm chính bao gồm: tổ hợp tác, hợp tác xã, kinh tế tập thể, hiệu quả sản xuất kinh doanh, các nhân tố ảnh hưởng nội tại và ngoại tại đến sự phát triển của THT, HTX.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Cục Thống kê tỉnh Thái Nguyên, Liên minh Hợp tác xã tỉnh và các văn bản pháp luật liên quan; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát toàn bộ 212 hộ thành viên HTX và tổ viên THT trên địa bàn TP Thái Nguyên.

  • Phương pháp chọn mẫu: Điều tra toàn bộ tổng thể 212 hộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao cho kết quả nghiên cứu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để mô tả đặc điểm dân số nghiên cứu; phương pháp so sánh để phân tích sự khác biệt giữa các nhóm hộ tham gia và không tham gia THT, HTX; phương pháp hồi quy Cobb-Douglas để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp trong năm 2017, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn trong năm 2018, đề xuất các giải pháp phát triển đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng và quy mô THT, HTX: Từ năm 2014 đến 2016, số lượng THT, HTX chè tại TP Thái Nguyên tăng khoảng 15%, với tổng diện tích chè do các tổ chức này quản lý đạt khoảng 500 ha. Quy mô bình quân các HTX tăng về số hộ thành viên (tăng 12%) và vốn điều lệ (tăng 18%), tuy nhiên vẫn còn nhỏ so với yêu cầu phát triển bền vững.

  2. Hiệu quả sản xuất kinh doanh: Doanh thu bình quân của các hộ thành viên HTX đạt khoảng 120 triệu đồng/năm, cao hơn 25% so với hộ không tham gia. Lợi nhuận bình quân tăng 20%, chi phí nguyên liệu được tiết kiệm khoảng 10% nhờ mua chung và sử dụng hiệu quả hơn. Năng suất chè búp tươi của các hộ tham gia HTX cao hơn 15% so với hộ độc lập.

  3. Nhân tố ảnh hưởng nội tại: Trình độ học vấn của chủ hộ và năng lực quản lý của cán bộ HTX có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả sản xuất kinh doanh (p < 0.05). Vốn tự có và tài sản sử dụng cũng là nhân tố quan trọng, trong khi vốn vay ưu đãi còn hạn chế do thủ tục phức tạp.

  4. Nhân tố ảnh hưởng ngoại tại: Chính sách hỗ trợ của Nhà nước, nhận thức xã hội về HTX, thị trường tiêu thụ và sự hợp tác với doanh nghiệp là các yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của THT, HTX. Tuy nhiên, thị trường tiêu thụ chủ yếu trong nước, chưa khai thác hiệu quả thị trường xuất khẩu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy THT, HTX chè tại TP Thái Nguyên đã góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, tăng thu nhập cho nông dân và tạo việc làm ổn định. Việc liên kết giúp giảm chi phí đầu vào, tăng khả năng tiếp cận khoa học kỹ thuật và thị trường tiêu thụ. So với các nghiên cứu tại huyện Đồng Hỷ và Đại Từ, TP Thái Nguyên có mức tăng trưởng tương đồng nhưng vẫn còn hạn chế về quy mô và công nghệ.

Nguyên nhân hạn chế chủ yếu do nguồn vốn vay ưu đãi chưa tiếp cận rộng, trình độ quản lý cán bộ còn thấp, và thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các tổ chức kinh tế, doanh nghiệp và chính quyền địa phương. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng THT, HTX qua các năm, bảng so sánh hiệu quả kinh tế giữa các nhóm hộ, và mô hình hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nâng cao năng lực quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý, kỹ thuật sản xuất và kinh doanh cho cán bộ HTX, tổ trưởng THT nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Thời gian thực hiện: 2019-2022. Chủ thể: Liên minh HTX tỉnh phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  2. Mở rộng và đa dạng hóa nguồn vốn: Đơn giản hóa thủ tục vay vốn ưu đãi, tăng cường hỗ trợ tài chính cho THT, HTX đầu tư công nghệ hiện đại và mở rộng quy mô sản xuất. Thời gian: 2019-2025. Chủ thể: Ngân hàng chính sách xã hội, Sở Tài chính, Liên minh HTX.

  3. Phát triển thị trường tiêu thụ và xây dựng thương hiệu: Hỗ trợ THT, HTX xây dựng thương hiệu chè an toàn, xúc tiến thương mại trong nước và quốc tế, ký kết hợp đồng tiêu thụ ổn định với doanh nghiệp. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Sở Công Thương, Liên minh HTX, UBND TP Thái Nguyên.

  4. Tăng cường liên kết “4 nhà”: Khuyến khích hợp tác giữa Nhà nước - Nhà nông - Nhà khoa học - Doanh nghiệp để chuyển giao công nghệ, hỗ trợ kỹ thuật và mở rộng thị trường. Thời gian: 2019-2025. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, các viện nghiên cứu, doanh nghiệp, Liên minh HTX.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý hợp tác xã và tổ hợp tác: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển, nâng cao năng lực quản lý và tổ chức sản xuất kinh doanh.

  2. Nhà hoạch định chính sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế tập thể trong ngành chè, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.

  3. Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu chè: Hiểu rõ vai trò của THT, HTX trong chuỗi giá trị sản phẩm, từ đó tăng cường hợp tác, ký kết hợp đồng tiêu thụ ổn định.

  4. Nông dân và thành viên HTX, THT: Nâng cao nhận thức về lợi ích của hợp tác, áp dụng các tiến bộ kỹ thuật và tham gia phát triển tổ chức kinh tế tập thể.

Câu hỏi thường gặp

  1. THT và HTX khác nhau như thế nào trong sản xuất kinh doanh chè?
    THT là hình thức hợp tác tự nguyện giữa ít nhất ba cá nhân cùng góp sức và tài sản, không có tư cách pháp nhân. HTX là tổ chức kinh tế tập thể có tư cách pháp nhân, do ít nhất 7 thành viên thành lập, hoạt động theo nguyên tắc dân chủ, tự chủ và cùng có lợi.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả hoạt động của HTX chè?
    Trình độ quản lý cán bộ, vốn đầu tư, nhận thức xã hội về HTX, thị trường tiêu thụ và sự hỗ trợ của chính sách Nhà nước là các nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.

  3. Làm thế nào để HTX chè tiếp cận được nguồn vốn vay ưu đãi?
    Cần đơn giản hóa thủ tục vay vốn, tăng cường tư vấn, hỗ trợ pháp lý và xây dựng các quỹ tín dụng nhân dân để tạo điều kiện thuận lợi cho HTX vay vốn đầu tư.

  4. Vai trò của HTX trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm chè là gì?
    HTX giúp đồng bộ quy trình sản xuất, áp dụng tiêu chuẩn VietGAP, Global GAP, tạo ra sản phẩm đồng nhất, an toàn, dễ dàng xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường tiêu thụ.

  5. Tại sao cần phát triển liên kết giữa “4 nhà” trong sản xuất kinh doanh chè?
    Liên kết giữa Nhà nước, Nhà nông, Nhà khoa học và Doanh nghiệp giúp chuyển giao công nghệ, hỗ trợ kỹ thuật, mở rộng thị trường và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh chè bền vững.

Kết luận

  • THT, HTX chè tại TP Thái Nguyên đã phát triển về số lượng và quy mô, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và thu nhập cho nông dân.
  • Các nhân tố nội tại như trình độ quản lý, vốn và tài sản, cùng nhân tố ngoại tại như chính sách, thị trường và liên kết kinh tế ảnh hưởng mạnh đến sự phát triển của THT, HTX.
  • Cần tập trung đào tạo nâng cao năng lực quản lý, mở rộng nguồn vốn, phát triển thị trường và tăng cường liên kết “4 nhà” để thúc đẩy phát triển bền vững.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền và các tổ chức kinh tế trong hoạch định chính sách và chiến lược phát triển ngành chè.
  • Đề nghị các bên liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2019-2025 nhằm nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của sản phẩm chè Thái Nguyên trên thị trường trong nước và quốc tế.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu để phát triển tổ hợp tác và hợp tác xã trong sản xuất kinh doanh chè, góp phần thúc đẩy kinh tế nông nghiệp địa phương phát triển bền vững.