## Tổng quan nghiên cứu

Xây dựng nông thôn mới (NTM) là một chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm nâng cao chất lượng đời sống và phát triển bền vững khu vực nông thôn. Theo số liệu, khoảng 67% dân số cả nước sinh sống tại nông thôn, nơi đang chịu nhiều áp lực về ô nhiễm môi trường do các hoạt động sản xuất và sinh hoạt. Tại xã Dương Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn, tính đến cuối năm 2017, xã đã đạt 13/19 tiêu chí NTM, trong đó tiêu chí môi trường vẫn chưa hoàn thành. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng môi trường và các yếu tố ảnh hưởng tại xã Dương Phong, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp để hoàn thành tiêu chí môi trường trong xây dựng NTM. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2018 đến 9/2019, tập trung vào các vấn đề môi trường đất, nước, không khí, chất thải rắn và các hoạt động bảo vệ môi trường tại địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu và kinh nghiệm thực tiễn cho công tác xây dựng NTM, đồng thời hỗ trợ các cơ quan chức năng trong việc nâng cao nhận thức và quản lý môi trường nông thôn.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết phát triển bền vững**: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống lâu dài cho cộng đồng nông thôn.
- **Mô hình quản lý môi trường nông thôn**: Tập trung vào các yếu tố như quản lý chất thải, sử dụng tài nguyên nước, đất đai và không khí, đồng thời phát huy vai trò cộng đồng trong bảo vệ môi trường.
- **Khái niệm về tiêu chí môi trường trong xây dựng NTM**: Bao gồm các chỉ tiêu về sử dụng nước sạch, xử lý chất thải, quản lý nghĩa trang, bảo vệ cảnh quan xanh – sạch – đẹp.
- **Các khái niệm chuyên ngành**: Ô nhiễm môi trường, suy thoái môi trường, bảo vệ môi trường, phát triển nông thôn, xây dựng nông thôn mới.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Kết hợp số liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo của địa phương, tài liệu khoa học và số liệu sơ cấp thu thập qua điều tra thực địa tại 10 thôn của xã Dương Phong với tổng số 150 hộ dân được chọn ngẫu nhiên.
- **Phương pháp thu thập số liệu**: Sử dụng phiếu điều tra kết hợp phỏng vấn trực tiếp và quan sát thực tế để đánh giá hiện trạng môi trường và nhận thức của người dân.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phần mềm SPSS và Excel để xử lý số liệu, phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ và đánh giá mức độ đạt tiêu chí môi trường.
- **Timeline nghiên cứu**: Thực hiện từ tháng 9/2018 đến tháng 9/2019, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tỷ lệ sử dụng nước sạch hợp vệ sinh** tại xã Dương Phong đạt khoảng 70%, thấp hơn so với tiêu chí ≥85% của Bộ tiêu chí quốc gia về xây dựng NTM.
- **Việc thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt** mới đạt khoảng 60%, trong khi tiêu chí yêu cầu ≥70% hộ gia đình có nhà tiêu, nhà tắm hợp vệ sinh.
- **Tỷ lệ hộ chăn nuôi có chuồng trại đảm bảo vệ sinh môi trường** đạt khoảng 55%, chưa đạt mức ≥60% theo tiêu chí.
- **Các cơ sở sản xuất kinh doanh trên địa bàn** đều tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, đạt 100% theo tiêu chuẩn.
- **Cảnh quan môi trường** tại xã còn nhiều khu vực chưa được chỉnh trang, cây xanh công cộng chưa phát triển đồng bộ.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc chưa hoàn thành tiêu chí môi trường là do hạn chế về hạ tầng thu gom, xử lý chất thải và nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường còn thấp. So với các nghiên cứu tại các địa phương khác trong tỉnh Bắc Kạn và các vùng nông thôn miền núi, kết quả này tương đồng với tình trạng khó khăn chung trong việc thực hiện tiêu chí môi trường. Việc thiếu các công trình xử lý nước thải và rác thải tập trung làm gia tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường đất và nước. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ sử dụng nước sạch, biểu đồ so sánh tỷ lệ thu gom rác thải và nhà tiêu hợp vệ sinh giữa các thôn. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức cộng đồng và đầu tư hạ tầng môi trường để đảm bảo phát triển bền vững trong xây dựng NTM.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đầu tư xây dựng hệ thống thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt** nhằm nâng tỷ lệ thu gom lên ≥80% trong vòng 2 năm tới, do UBND xã phối hợp với các phòng ban huyện thực hiện.
- **Phát triển các công trình cấp nước sạch hợp vệ sinh** để đạt tỷ lệ ≥90% hộ dân sử dụng nước sạch theo quy chuẩn quốc gia trong 3 năm, phối hợp với ngành tài nguyên môi trường và các nhà tài trợ.
- **Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường** cho người dân và cán bộ địa phương, tập trung vào việc sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật đúng cách và quản lý chất thải, thực hiện liên tục hàng năm.
- **Xây dựng và quản lý nghĩa trang, chỉnh trang cảnh quan xanh – sạch – đẹp** theo quy hoạch, hoàn thành trong 2 năm, do Ban chỉ đạo xây dựng NTM xã chủ trì.
- **Thúc đẩy mô hình chăn nuôi tập trung, đảm bảo vệ sinh môi trường** với tỷ lệ chuồng trại đạt chuẩn ≥70% trong 3 năm, hỗ trợ kỹ thuật và vốn cho người dân.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Cán bộ quản lý chương trình xây dựng nông thôn mới**: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng kế hoạch và đánh giá tiêu chí môi trường tại các xã miền núi.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học môi trường, phát triển nông thôn**: Nghiên cứu thực trạng và giải pháp bảo vệ môi trường trong xây dựng NTM tại vùng nông thôn miền núi.
- **Các tổ chức phi chính phủ và nhà tài trợ**: Đánh giá nhu cầu và hiệu quả các dự án đầu tư về môi trường nông thôn, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp.
- **Người dân và cộng đồng địa phương**: Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường, áp dụng các giải pháp thực tiễn trong sinh hoạt và sản xuất để cải thiện chất lượng cuộc sống.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tiêu chí môi trường trong xây dựng NTM gồm những gì?**  
Tiêu chí môi trường bao gồm các chỉ tiêu về tỷ lệ hộ sử dụng nước sạch hợp vệ sinh, thu gom và xử lý chất thải rắn, quản lý nước thải, xây dựng nghĩa trang theo quy hoạch, và phát triển cảnh quan xanh – sạch – đẹp.

2. **Tại sao tỷ lệ sử dụng nước sạch ở xã Dương Phong chưa đạt tiêu chuẩn?**  
Nguyên nhân chính là do hạ tầng cấp nước chưa đồng bộ, nguồn nước tự nhiên bị ô nhiễm cục bộ và nhận thức của người dân về sử dụng nước sạch còn hạn chế.

3. **Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao tỷ lệ thu gom rác thải?**  
Xây dựng các điểm thu gom rác thải tập trung, tổ chức các đội vệ sinh môi trường, đồng thời tuyên truyền nâng cao ý thức người dân về phân loại và xử lý rác thải.

4. **Vai trò của cộng đồng trong bảo vệ môi trường nông thôn là gì?**  
Cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường, từ việc giữ gìn vệ sinh, tham gia các phong trào bảo vệ môi trường đến giám sát các hoạt động gây ô nhiễm.

5. **Luật Bảo vệ môi trường Việt Nam có ảnh hưởng thế nào đến xây dựng NTM?**  
Luật Bảo vệ môi trường năm 2014 và các nghị định liên quan cung cấp khung pháp lý cho việc quản lý, giám sát và thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường trong xây dựng NTM, giúp đảm bảo phát triển bền vững.

## Kết luận

- Đánh giá thực trạng môi trường xã Dương Phong cho thấy nhiều chỉ tiêu môi trường chưa đạt tiêu chuẩn xây dựng NTM, đặc biệt là tỷ lệ sử dụng nước sạch và thu gom xử lý chất thải.  
- Các yếu tố tự nhiên, kinh tế xã hội và nhận thức cộng đồng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng môi trường nông thôn.  
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện tiêu chí môi trường trong xây dựng NTM.  
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cấp chính quyền và tổ chức liên quan trong công tác quản lý môi trường nông thôn.  
- Tiếp tục triển khai nghiên cứu mở rộng và theo dõi đánh giá hiệu quả các giải pháp trong giai đoạn tiếp theo để đảm bảo phát triển bền vững.

**Hành động tiếp theo:** Khuyến khích các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ để hoàn thiện tiêu chí môi trường trong xây dựng nông thôn mới.