Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc không hợp lý đang là một vấn đề nghiêm trọng trong chăm sóc sức khỏe toàn cầu. Theo ước tính, khoảng 50% thuốc được sử dụng không đúng mục đích, dẫn đến nhiều biến cố có hại cho bệnh nhân. Tại Mỹ, sử dụng thuốc không hợp lý là nguyên nhân tử vong đứng thứ tư, với khoảng 10% bệnh nhân nhập viện do các vấn đề liên quan đến thuốc. Tại Anh, tỷ lệ này dao động từ 5-17%. Hơn 50% các biến cố có hại của thuốc có thể phòng tránh được nếu có sự can thiệp kịp thời và hiệu quả. Trong bối cảnh đó, dược sĩ lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và xử lý các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc thông qua hoạt động xem xét sử dụng thuốc (XXSDT).

Nghiên cứu này được thực hiện tại các bệnh viện trên phạm vi toàn quốc Việt Nam trong giai đoạn 2016-2017 nhằm khảo sát thực trạng hoạt động XXSDT và xây dựng một công cụ hỗ trợ mới phù hợp với điều kiện thực hành dược tại Việt Nam. Mục tiêu cụ thể gồm: khảo sát tình hình triển khai XXSDT tại các bệnh viện và xây dựng, đánh giá công cụ Vi – Med® hỗ trợ quá trình này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân, giảm thiểu các vấn đề liên quan đến thuốc, đồng thời góp phần chuẩn hóa hoạt động dược lâm sàng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về xem xét sử dụng thuốc, bao gồm:

  • Khái niệm xem xét sử dụng thuốc (Medication Review): Là quá trình kiểm tra, phân tích có hệ thống các thuốc của bệnh nhân nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu các vấn đề liên quan đến thuốc.

  • Vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc (Drug-Related Problem - DRP): Theo Hiệp hội dược sĩ Mỹ, là các sự kiện hoặc tình huống có thể gây trở ngại cho kết quả điều trị tối ưu.

  • Can thiệp dược (Pharmacist Intervention): Hoạt động chuyên môn của dược sĩ nhằm thay đổi hoặc tối ưu hóa liệu pháp dùng thuốc dựa trên việc phát hiện các vấn đề liên quan đến thuốc.

Hai mô hình XXSDT được tham khảo là:

  • Phương pháp SOAP (Subjective – Objective – Assessment – Plan): Thu thập thông tin chủ quan và khách quan, đánh giá và lập kế hoạch điều trị.

  • Phương pháp FARM (Findings – Assessment – Resolution – Monitoring): Tập trung vào phát hiện vấn đề, đánh giá, đề xuất giải pháp và theo dõi kết quả can thiệp.

Ngoài ra, các biểu mẫu hỗ trợ XXSDT của Pháp và mẫu phân tích sử dụng thuốc của Bộ Y tế Việt Nam cũng được xem xét để xây dựng công cụ phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp điều tra mô tả cắt ngang không can thiệp, với các bước chính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 48 bệnh viện thuộc 24 tỉnh thành trên toàn quốc, qua phiếu khảo sát trực tuyến gửi đến các dược sĩ đại học đang công tác tại khoa Dược các bệnh viện.

  • Cỡ mẫu: 48 phiếu khảo sát hợp lệ, đại diện cho các bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I, II và III.

  • Phương pháp chọn mẫu: Phiếu khảo sát được gửi rộng rãi qua các kênh truyền thông chuyên ngành, lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn phiếu đầy đủ thông tin và không trùng lặp.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, tỷ trọng phần trăm, phân tích độ tin cậy công cụ bằng chỉ số Cohen’s Kappa và tỷ lệ đồng thuận, xử lý số liệu bằng phần mềm Microsoft Excel và SPSS.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát diễn ra từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2016; xây dựng và hoàn thiện công cụ Vi – Med® từ tháng 2/2016 đến 4/2017; đánh giá công cụ từ tháng 2 đến tháng 3 năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình nhân lực và hoạt động dược lâm sàng: Tỷ lệ dược sĩ đại học trên 100 giường bệnh dao động từ 1,2 đến 1,7, thấp hơn so với khuyến cáo quốc tế. Hoạt động phổ biến nhất là cung cấp thông tin thuốc và quản lý phản ứng có hại của thuốc (95,8%), tiếp theo là duyệt đơn/xem xét bệnh án (77,1%).

  2. Triển khai quy trình XXSDT: Tất cả các bệnh viện đều thực hiện XXSDT nhưng chỉ 31,25% thực hiện đầy đủ 4 bước (thu thập thông tin, đánh giá, đề xuất can thiệp, theo dõi kết quả). Bước theo dõi sau can thiệp chỉ được thực hiện ở 35,4% bệnh viện.

  3. Phạm vi đánh giá vấn đề sử dụng thuốc: Các vấn đề được rà soát nhiều nhất là liều dùng (91,7%), chỉ định (93,8%), chống chỉ định (85,4%) và tương tác thuốc (89,6%). Vấn đề tuân thủ điều trị chỉ được đánh giá ở 29,2% bệnh viện.

  4. Khó khăn trong thực hiện XXSDT: Đội ngũ chuyên môn còn hạn chế (87,5%), thiếu quy trình chuẩn (70,8%) và thiếu sự phối hợp giữa dược sĩ và cán bộ y tế khác (68,8%) là những rào cản chính.

  5. Đánh giá công cụ Vi – Med®: Công cụ được đánh giá có độ tin cậy cao với chỉ số Cohen’s Kappa trung bình 0,75 cho phân loại vấn đề sử dụng thuốc và 0,85 cho phân loại can thiệp dược, tương ứng mức “tốt” và “gần như hoàn hảo”. Hơn 87% chuyên gia đánh giá công cụ rất hữu ích và chắc chắn áp dụng trong thực tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy hoạt động XXSDT tại Việt Nam còn nhiều hạn chế về nhân lực và quy trình chuẩn, dẫn đến hiệu quả chưa cao, chỉ có khoảng 52,2% bệnh viện đánh giá XXSDT có hiệu quả ở một số trường hợp nhất định. So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ thực hiện đầy đủ quy trình XXSDT và mức độ phối hợp liên ngành còn thấp, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Việc xây dựng công cụ Vi – Med® dựa trên khảo sát thực tế và tham khảo các mô hình quốc tế đã giúp chuẩn hóa quy trình XXSDT, hỗ trợ dược sĩ trong việc thu thập thông tin, phân loại vấn đề và đề xuất can thiệp. Độ tin cậy và mức độ hài lòng cao của các chuyên gia cho thấy công cụ phù hợp với điều kiện thực hành tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động dược lâm sàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện từng bước XXSDT tại các bệnh viện, bảng so sánh tỷ lệ các vấn đề sử dụng thuốc được rà soát, và biểu đồ tròn về mức độ hài lòng của chuyên gia với công cụ Vi – Med®.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phổ biến quy trình chuẩn XXSDT: Thiết lập quy trình chuẩn hóa 4 bước XXSDT áp dụng rộng rãi tại các bệnh viện, nhằm nâng cao hiệu quả và tính đồng nhất trong thực hành. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Bộ Y tế phối hợp với các trường đại học và bệnh viện lớn.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực dược sĩ lâm sàng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về XXSDT, kỹ năng giao tiếp và phối hợp liên ngành để cải thiện chất lượng nhân lực. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: các trường đại học y dược và bệnh viện.

  3. Áp dụng công cụ Vi – Med® trong thực tế: Khuyến khích các bệnh viện triển khai sử dụng công cụ Vi – Med® để hỗ trợ quá trình XXSDT, đồng thời thu thập phản hồi để hoàn thiện công cụ. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: khoa Dược các bệnh viện, Hội Dược sĩ bệnh viện.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành trong chăm sóc bệnh nhân: Xây dựng cơ chế giao tiếp hiệu quả giữa dược sĩ, bác sĩ và điều dưỡng nhằm nâng cao tỷ lệ chấp nhận can thiệp dược và cải thiện kết quả điều trị. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, các khoa lâm sàng.

  5. Phát triển phiên bản công cụ Vi – Med® cho bệnh nhân ngoại trú: Nghiên cứu và xây dựng phiên bản rút gọn, phù hợp với đặc điểm bệnh nhân ngoại trú nhằm mở rộng phạm vi áp dụng. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: nhóm nghiên cứu và các chuyên gia dược lâm sàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Dược sĩ lâm sàng và cán bộ khoa Dược bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp công cụ và quy trình chuẩn giúp nâng cao hiệu quả công tác xem xét sử dụng thuốc, hỗ trợ phát hiện và xử lý các vấn đề liên quan đến thuốc.

  2. Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về thực trạng và giải pháp cải thiện hoạt động dược lâm sàng giúp xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực và quy trình chăm sóc thuốc an toàn.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Dược: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, xây dựng công cụ và thực hành dược lâm sàng tại Việt Nam, hỗ trợ đào tạo và nghiên cứu khoa học.

  4. Các chuyên gia nghiên cứu về dược lâm sàng và quản lý thuốc: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và mô hình công cụ mới, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về tối ưu hóa sử dụng thuốc và cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xem xét sử dụng thuốc là gì và tại sao quan trọng?
    Xem xét sử dụng thuốc là quá trình phân tích có hệ thống các thuốc của bệnh nhân nhằm phát hiện và xử lý các vấn đề liên quan đến thuốc. Hoạt động này giúp giảm biến cố có hại, nâng cao hiệu quả điều trị và tiết kiệm chi phí y tế.

  2. Công cụ Vi – Med® hỗ trợ như thế nào trong quá trình XXSDT?
    Vi – Med® gồm 3 biểu mẫu hỗ trợ đầy đủ 4 bước của quy trình XXSDT, giúp dược sĩ thu thập thông tin, phân loại vấn đề và lưu trữ can thiệp một cách chuẩn hóa, tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác.

  3. Tại sao chỉ có một số bệnh viện thực hiện đầy đủ 4 bước XXSDT?
    Nguyên nhân chính là do hạn chế về nhân lực, thiếu quy trình chuẩn và sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả, dẫn đến việc chỉ tập trung vào bước đánh giá mà bỏ qua đề xuất và theo dõi can thiệp.

  4. Làm thế nào để tăng tỷ lệ chấp nhận can thiệp dược của bác sĩ?
    Việc tăng cường giao tiếp trực tiếp giữa dược sĩ và bác sĩ, tham gia hội chẩn và xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ sẽ nâng cao sự tin tưởng và tỷ lệ chấp nhận các đề xuất can thiệp.

  5. Có thể áp dụng công cụ Vi – Med® cho bệnh nhân ngoại trú không?
    Hiện tại Vi – Med® được thiết kế chủ yếu cho bệnh nhân nội trú. Phiên bản rút gọn phù hợp cho bệnh nhân ngoại trú đang được nghiên cứu để đáp ứng đặc điểm và nhu cầu riêng của nhóm này.

Kết luận

  • Hoạt động xem xét sử dụng thuốc tại các bệnh viện Việt Nam còn nhiều hạn chế về nhân lực, quy trình và phối hợp liên ngành, ảnh hưởng đến hiệu quả chăm sóc bệnh nhân.
  • Công cụ Vi – Med® được xây dựng dựa trên khảo sát thực tế và các mô hình quốc tế, hỗ trợ chuẩn hóa quy trình XXSDT với độ tin cậy và mức độ hài lòng cao từ các chuyên gia.
  • Việc áp dụng công cụ Vi – Med® có tiềm năng nâng cao chất lượng hoạt động dược lâm sàng, phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề liên quan đến thuốc.
  • Cần triển khai đào tạo, xây dựng quy trình chuẩn và tăng cường phối hợp liên ngành để phát huy tối đa hiệu quả của XXSDT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phổ biến công cụ Vi – Med®, phát triển phiên bản cho bệnh nhân ngoại trú và nghiên cứu đánh giá hiệu quả trên phạm vi rộng hơn.

Hành động ngay hôm nay: Các bệnh viện và dược sĩ lâm sàng nên bắt đầu áp dụng công cụ Vi – Med® để chuẩn hóa và nâng cao hiệu quả xem xét sử dụng thuốc, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam.