Tổng quan nghiên cứu
Quyền hành pháp (QHP) là một trong ba nhánh quyền lực nhà nước cơ bản, đóng vai trò trung tâm trong tổ chức và thực thi quyền lực nhà nước. Tại Việt Nam, Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên chính thức thừa nhận và quy định rõ Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất thực hiện QHP. Theo đó, Chính phủ không chỉ tổ chức thi hành pháp luật mà còn có quyền đề xuất, xây dựng và điều hành chính sách quốc gia. Việc nghiên cứu về tổ chức thực hiện QHP tại Việt Nam hiện nay là cấp thiết, nhằm đáp ứng yêu cầu xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa theo Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII.
Luận văn tập trung phân tích các quy định pháp luật hiện hành, đặc biệt là Hiến pháp năm 2013 và các văn bản luật liên quan, nhằm làm rõ nội hàm, phạm vi và tổ chức thực hiện QHP của Chính phủ và các cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung từ năm 2013 đến nay, trên toàn lãnh thổ Việt Nam, với mục tiêu đánh giá thực trạng, nhận diện những hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện tổ chức thực hiện QHP, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ vai trò, chức năng của QHP trong cơ cấu quyền lực nhà nước, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường sự phối hợp, kiểm soát giữa QHP với quyền lập pháp và quyền tư pháp, đảm bảo tính thống nhất, hiệu lực và hiệu quả của quyền lực nhà nước. Qua đó, luận văn cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện pháp luật và tổ chức bộ máy hành chính nhà nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về quyền lực nhà nước, đặc biệt là học thuyết tam quyền phân lập của Montesquieu và John Locke, trong đó QHP được hiểu là quyền thi hành pháp luật, hoạch định và điều hành chính sách quốc gia. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Học thuyết tam quyền phân lập: Phân chia quyền lực nhà nước thành ba nhánh độc lập nhưng phối hợp gồm quyền lập pháp, quyền hành pháp và quyền tư pháp. QHP được xem là quyền thi hành pháp luật và điều hành các hoạt động quản lý nhà nước.
Lý thuyết quản lý nhà nước hiện đại: Nhấn mạnh QHP là bộ phận hợp thành của quản lý nhà nước, bao gồm quyền lập quy (ban hành văn bản dưới luật) và quyền hành chính (tổ chức, điều hành các hoạt động kinh tế, xã hội, an ninh quốc phòng).
Các khái niệm chính được làm rõ gồm: quyền hành pháp, quyền lực hành pháp, quyền lập pháp, quyền tư pháp, mô hình tổ chức quyền lực nhà nước, kiểm soát quyền lực hành pháp, và Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp, bao gồm:
Phân tích, tổng hợp và so sánh: Nghiên cứu các văn bản pháp luật, Hiến pháp các thời kỳ, các công trình khoa học trong và ngoài nước để làm rõ lý luận về QHP và mô hình tổ chức quyền lực nhà nước.
Phân tích quy phạm pháp luật: Đánh giá các quy định pháp luật hiện hành về tổ chức thực hiện QHP, mối quan hệ giữa QHP với quyền lập pháp và quyền tư pháp.
Phương pháp thống kê và mô tả: Thu thập và phân tích số liệu về tổ chức bộ máy hành chính nhà nước, hoạt động của Chính phủ và các cơ quan hành chính địa phương từ năm 2013 đến nay.
Phương pháp lịch sử và logic: Trình bày sự phát triển của QHP qua các bản Hiến pháp Việt Nam, đồng thời phân tích mối quan hệ giữa các nhánh quyền lực nhà nước.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các văn bản pháp luật liên quan, báo cáo hoạt động của Chính phủ, các tài liệu nghiên cứu khoa học và số liệu thống kê từ các cơ quan nhà nước. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí tính đại diện và tính cập nhật của dữ liệu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến năm 2023, nhằm phản ánh thực trạng và xu hướng phát triển của QHP tại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất thực hiện QHP: Hiến pháp năm 2013 quy định rõ Chính phủ thực hiện QHP, là cơ quan chấp hành của Quốc hội, chịu trách nhiệm trước Quốc hội và nhân dân. Nội dung QHP của Chính phủ bao gồm tổ chức thi hành Hiến pháp, luật, nghị quyết của Quốc hội; đề xuất, xây dựng và điều hành chính sách quốc gia; bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, xã hội, công dân; quản lý thống nhất các lĩnh vực đời sống xã hội. Theo báo cáo của ngành, Chính phủ đã thực hiện hơn 90% các nhiệm vụ được giao trong giai đoạn 2013-2023.
Mối quan hệ phối hợp và kiểm soát giữa QHP với quyền lập pháp và quyền tư pháp được pháp luật quy định chặt chẽ: Quốc hội có quyền giám sát, bãi bỏ văn bản của Chính phủ trái pháp luật, chất vấn thành viên Chính phủ và lấy phiếu tín nhiệm. Tòa án nhân dân có quyền xét xử các hành vi vi phạm pháp luật của cơ quan hành pháp và cán bộ công chức. Khoảng 85% các văn bản pháp luật do Chính phủ ban hành được Quốc hội phê chuẩn hoặc giám sát chặt chẽ.
Tổ chức thực hiện QHP được phân cấp từ Trung ương đến địa phương: Hệ thống cơ quan hành chính nhà nước từ Trung ương đến cấp tỉnh, huyện, xã đều tham gia thực hiện QHP, đảm bảo tính liên tục và thống nhất. Tuy nhiên, theo ước tính, khoảng 30% các cơ quan hành chính địa phương còn hạn chế về năng lực và nguồn lực để thực hiện đầy đủ QHP.
Một số hạn chế trong tổ chức và thực hiện QHP: Bao gồm sự chồng chéo trong phân công nhiệm vụ giữa các cơ quan, thiếu minh bạch trong một số hoạt động hành pháp, và hạn chế trong công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ công chức. Theo khảo sát, có khoảng 25% cán bộ công chức chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về chuyên môn và nghiệp vụ trong thực hiện QHP.
Thảo luận kết quả
Việc Hiến pháp năm 2013 xác định rõ vai trò của Chính phủ trong thực hiện QHP đã tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động quản lý nhà nước. Sự phối hợp chặt chẽ giữa QHP với quyền lập pháp và quyền tư pháp góp phần đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả của quyền lực nhà nước, đồng thời hạn chế nguy cơ lạm quyền. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các công trình khoa học gần đây về tam quyền phân lập và kiểm soát quyền lực hành pháp.
Tuy nhiên, thực tiễn tổ chức thực hiện QHP tại Việt Nam còn tồn tại một số hạn chế do cơ cấu tổ chức bộ máy hành chính phức tạp, năng lực cán bộ chưa đồng đều và một số quy định pháp luật chưa đồng bộ. Việc phân cấp thực hiện QHP đến địa phương tuy đảm bảo tính liên tục nhưng cũng phát sinh khó khăn trong kiểm soát và phối hợp. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ thực hiện nhiệm vụ của các cơ quan hành chính trung ương và địa phương sẽ minh họa rõ nét hơn sự khác biệt này.
Những hạn chế này đòi hỏi cần có các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao năng lực tổ chức thực hiện QHP, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình, đồng thời hoàn thiện khung pháp lý để đảm bảo QHP được thực hiện hiệu quả, phù hợp với yêu cầu xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện cơ sở lý luận và pháp luật về quyền hành pháp: Cần sớm xây dựng và hoàn thiện các văn bản pháp luật quy định rõ nội hàm, phạm vi và trách nhiệm thực hiện QHP, đặc biệt là quy định về phân công, phân nhiệm giữa các cơ quan hành pháp ở Trung ương và địa phương. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, do Bộ Tư pháp chủ trì phối hợp với các cơ quan liên quan.
Tăng cường tổ chức và hoạt động của Chính phủ và hệ thống cơ quan hành pháp địa phương: Đẩy mạnh cải cách hành chính, nâng cao năng lực quản lý, điều hành và phối hợp giữa các cấp chính quyền. Đề xuất xây dựng các tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả thực hiện QHP tại các địa phương. Thời gian triển khai từ 2024 đến 2026, do Chính phủ và UBND các cấp thực hiện.
Hoàn thiện cơ chế kiểm soát thực hiện quyền hành pháp: Tăng cường vai trò giám sát của Quốc hội, Hội đồng nhân dân và các cơ quan tư pháp đối với hoạt động hành pháp; đồng thời phát huy vai trò của các thiết chế xã hội và truyền thông trong giám sát. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Quốc hội và các cơ quan kiểm soát quyền lực phối hợp thực hiện.
Đổi mới công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức trong hệ thống hành pháp: Tập trung nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ, kỹ năng quản lý và ứng dụng công nghệ thông tin, đáp ứng yêu cầu cải cách hành chính, chuyển đổi số và hội nhập quốc tế. Thời gian thực hiện liên tục, do Bộ Nội vụ và các cơ sở đào tạo chịu trách nhiệm.
Thúc đẩy công khai, minh bạch trong thực hiện quyền hành pháp: Xây dựng hệ thống thông tin, báo cáo công khai về hoạt động của các cơ quan hành pháp, tạo điều kiện cho người dân và tổ chức giám sát. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do các cơ quan hành pháp phối hợp với Bộ Thông tin và Truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ, công chức trong hệ thống hành chính nhà nước: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về quyền hành pháp, giúp nâng cao nhận thức và năng lực thực thi nhiệm vụ quản lý nhà nước.
Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính: Tài liệu tham khảo quan trọng để hiểu rõ về lý luận và thực tiễn tổ chức thực hiện quyền hành pháp tại Việt Nam.
Các cơ quan lập pháp và tư pháp: Giúp hiểu rõ mối quan hệ phối hợp, kiểm soát quyền lực hành pháp, từ đó nâng cao hiệu quả giám sát và kiểm soát quyền lực nhà nước.
Các tổ chức xã hội, truyền thông và người dân quan tâm đến hoạt động quản lý nhà nước: Cung cấp thông tin minh bạch về quyền hành pháp, góp phần thúc đẩy sự giám sát xã hội và nâng cao trách nhiệm giải trình của các cơ quan hành pháp.
Câu hỏi thường gặp
Quyền hành pháp là gì và ai là chủ thể thực hiện quyền này tại Việt Nam?
Quyền hành pháp là quyền của Nhà nước trong việc hoạch định, điều hành chính sách quốc gia và tổ chức thi hành pháp luật. Tại Việt Nam, Chính phủ là chủ thể chủ yếu thực hiện quyền hành pháp theo Hiến pháp năm 2013.Mối quan hệ giữa quyền hành pháp và quyền lập pháp được quy định như thế nào?
Quyền hành pháp và quyền lập pháp có mối quan hệ phối hợp và kiểm soát lẫn nhau. Quốc hội thực hiện quyền lập pháp và giám sát việc thực hiện quyền hành pháp của Chính phủ thông qua các hoạt động như chất vấn, bãi bỏ văn bản trái pháp luật và lấy phiếu tín nhiệm.Quyền lực hành pháp khác gì so với quyền hành pháp?
Quyền hành pháp là quyền được quy định trong pháp luật, còn quyền lực hành pháp là quyền lực thực thi quyền hành pháp trên thực tế, thường thuộc về người đứng đầu cơ quan hành pháp như Thủ tướng hoặc Chủ tịch UBND.Những hạn chế chính trong tổ chức thực hiện quyền hành pháp ở Việt Nam hiện nay là gì?
Hạn chế gồm có sự chồng chéo trong phân công nhiệm vụ, năng lực cán bộ chưa đồng đều, thiếu minh bạch trong một số hoạt động và chưa hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực hành pháp.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả thực hiện quyền hành pháp?
Các giải pháp gồm hoàn thiện pháp luật, tăng cường tổ chức và hoạt động của các cơ quan hành pháp, nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện cơ chế kiểm soát và thúc đẩy minh bạch, công khai trong hoạt động hành pháp.
Kết luận
- Quyền hành pháp là nhánh quyền lực trung tâm trong tổ chức quyền lực nhà nước, được Chính phủ thực hiện theo Hiến pháp năm 2013.
- Mối quan hệ phối hợp và kiểm soát giữa quyền hành pháp với quyền lập pháp và quyền tư pháp là yếu tố then chốt đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả của quyền lực nhà nước.
- Tổ chức thực hiện quyền hành pháp ở Việt Nam được phân cấp từ Trung ương đến địa phương, tuy nhiên còn tồn tại một số hạn chế về năng lực và cơ chế phối hợp.
- Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực tổ chức, tăng cường kiểm soát và minh bạch nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện quyền hành pháp.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu về kiểm soát quyền lực hành pháp trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan nhà nước, nhà nghiên cứu và cán bộ công chức cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp hoàn thiện tổ chức thực hiện quyền hành pháp, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện đại, hiệu lực và hiệu quả.