I. Khái niệm và vai trò của pháp luật về công khai minh bạch trong hoạt động của cơ quan hành chính nhà nước
Luận văn bắt đầu bằng việc làm rõ khái niệm “pháp luật” theo hai trường phái: thực định và tự nhiên. Trường phái thực định xem pháp luật là hệ thống quy tắc do nhà nước ban hành, trong khi trường phái tự nhiên coi pháp luật là những quy tắc tự nhiên, bất biến. Luận văn tiếp cận theo quan điểm thực định, nhưng cũng tiếp thu giá trị của trường phái tự nhiên. Pháp luật được định nghĩa là hệ thống quy tắc xử sự chung do nhà nước đặt ra hoặc thừa nhận và bảo đảm thực hiện. Về “công khai, minh bạch”, luận văn dẫn chiếu từ điển và tư tưởng Hồ Chí Minh về “đi công vi thượng”, “trong dân”, “trong pháp”, “quang minh chính đại”. Luận văn chỉ ra rằng, khái niệm CKMB trong pháp luật xuất hiện từ Pháp lệnh số 2-L/CTN (về kê khai tài sản) và được Luật Phòng, chống tham nhũng 2005 định nghĩa rõ ràng hơn. Luận văn nhấn mạnh vai trò quan trọng của CKMB trong việc kiểm soát quyền lực nhà nước, phòng chống tham nhũng, xây dựng nhà nước pháp quyền và hội nhập quốc tế. CKMB được xem là phương thức quan trọng để nhà nước thực hiện trách nhiệm giải trình với xã hội. Ví dụ, luận văn trích dẫn Pháp lệnh số 2-L/CTN về việc kê khai tài sản và Luật PCTN 2005 về định nghĩa công khai, minh bạch cho thấy sự phát triển của khung pháp lý về CKMB.
II. Thực trạng pháp luật và thực hiện pháp luật về công khai minh bạch
Chương này phân tích thực trạng pháp luật và thực thi pháp luật về CKMB trong hoạt động của CQHCNN ở Việt Nam giai đoạn 2015-2019. Luận văn đánh giá những kết quả đạt được, đồng thời chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân. Về mặt tích cực, nhiều văn bản pháp luật đã quy định về CKMB, từ Luật Tổ chức Chính phủ, Luật Tổ chức chính quyền địa phương đến các luật chuyên ngành. Luật Tiếp cận Thông tin 2016 được xem là bước tiến quan trọng. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế như: Khung pháp lý chưa đồng bộ, thiếu chế tài cụ thể, việc thực thi chưa nghiêm, còn hình thức, chưa đáp ứng được nhu cầu giám sát của người dân. Luận văn phân tích các chỉ số như PAR INDEX, PAPI, MOBI, POBI để làm rõ thực trạng công khai ngân sách, cải cách hành chính, mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ công. Các số liệu này cho thấy, tuy có những tiến bộ nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm. Ví dụ, việc công khai ngân sách ở địa phương còn nhiều bất cập, chỉ số hài lòng của người dân về dịch vụ công chưa cao. Những hạn chế này được cho là do nhận thức pháp luật chưa đầy đủ, thiếu nguồn lực, công nghệ và cơ chế giám sát hiệu quả.
III. Quan điểm và giải pháp hoàn thiện pháp luật về công khai minh bạch
Dựa trên phân tích lý luận và thực trạng, luận văn đề xuất các quan điểm và giải pháp hoàn thiện pháp luật về CKMB. Quan điểm xuyên suốt là quán triệt và thể chế hóa chủ trương, quan điểm của Đảng, Nhà nước về phòng, chống tham nhũng; thực hiện pháp luật trên cơ sở tổng kết kinh nghiệm thực tiễn; bảo đảm thực hiện hiệu quả Luật Tiếp cận Thông tin. Các nhóm giải pháp được đề xuất bao gồm: Nâng cao nhận thức về CKMB; hoàn thiện pháp luật, bổ sung chế tài xử lý vi phạm; tăng cường công tác tổ chức thực hiện, ứng dụng công nghệ thông tin, đẩy mạnh công khai, minh bạch ngân sách, cải cách thủ tục hành chính. Luận văn nhấn mạnh việc xây dựng cơ chế giám sát hiệu quả với sự tham gia của người dân, báo chí và các tổ chức xã hội. Ví dụ, đề xuất hoàn thiện quy định về tiếp cận thông tin, công khai ngân sách, minh bạch tài sản của cán bộ, công chức. Đồng thời, cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ, công chức, nâng cao năng lực thực thi pháp luật. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một nền hành chính minh bạch, hiệu quả, phục vụ người dân và doanh nghiệp.