Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới cơ chế hoạt động của các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là các trường đại học công lập, việc quản lý học phí các chương trình đào tạo theo hướng tự chủ đại học trở thành vấn đề cấp thiết. Tại Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN), từ năm 2015 đến 2017, việc thu học phí đã tăng khoảng 3% so với trước thời kỳ tự chủ, nhưng vẫn là nguồn thu chính chiếm trên 70% tổng thu của trường. Mức học phí tại các cơ sở giáo dục đại học tự chủ cao hơn các cơ sở đào tạo đại học khác nhưng chưa hoàn toàn dựa trên chi phí và chất lượng đào tạo. Luật Giáo dục đại học năm 2012 và Luật Phí, lệ phí năm 2015 đã quy định học phí là giá dịch vụ giáo dục và đào tạo, thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Giá, tuy nhiên cơ chế thu, quản lý và sử dụng học phí hiện nay tại ĐHQGHN chưa phù hợp với các quy định pháp luật mới.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ luận về học phí đối với các chương trình đào tạo theo hướng tự chủ đại học tại ĐHQGHN, phân tích thực trạng quản lý học phí, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý học phí phù hợp với yêu cầu tự chủ đại học, góp phần nâng cao năng lực tự chủ tài chính của ĐHQGHN. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chương trình đào tạo theo hướng tự chủ đại học tại ĐHQGHN trong giai đoạn 2015-2017. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý học phí, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn thu học phí, đồng thời hỗ trợ các cơ sở giáo dục đại học trong việc thực hiện tự chủ tài chính và nâng cao chất lượng đào tạo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý học phí trong giáo dục đại học, bao gồm:

  • Lý thuyết về tự chủ đại học: Tự chủ đại học được hiểu là quyền của cơ sở giáo dục đại học tự quyết định sứ mạng, chương trình đào tạo, tổ chức bộ máy, nhân sự, tài chính và các quyền tự chủ khác theo quy định pháp luật, đồng thời chịu trách nhiệm trước xã hội và pháp luật. Tự chủ tài chính là một trong những nội dung quan trọng của tự chủ đại học, giúp các trường nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng đào tạo.

  • Mô hình quản lý học phí theo nguyên tắc chia sẻ chi phí: Học phí được xác định dựa trên nguyên tắc chia sẻ chi phí giữa Nhà nước, người học và các bên liên quan, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và phù hợp với khả năng chi trả của người học.

  • Khái niệm học phí và quản lý học phí: Học phí là khoản tiền mà người học hoặc gia đình người học phải nộp cho cơ sở giáo dục để bù đắp chi phí đào tạo. Quản lý học phí là quá trình sử dụng các công cụ quản lý và phương pháp phù hợp nhằm điều khiển đối tượng quản lý hoạt động hiệu quả, tiết kiệm và đạt mục tiêu đề ra.

Các khái niệm chính bao gồm: tự chủ đại học, học phí, quản lý học phí, chia sẻ chi phí, tự chủ tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp định tính, với các bước tiến hành như sau:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ ĐHQGHN về học phí, lệ phí, nguồn thu và chi phí đào tạo các chương trình đào tạo theo hướng tự chủ trong giai đoạn 2015-2017. Ngoài ra, nghiên cứu còn tổng hợp các văn bản pháp luật liên quan như Luật Giáo dục đại học 2012, Luật Phí, lệ phí 2015, Nghị định 86/2015/NĐ-CP, Thông tư 23/2014/TT-BGDĐT.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các đơn vị thành viên của ĐHQGHN có chương trình đào tạo theo hướng tự chủ làm mẫu nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ hệ thống.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích số liệu thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ thu học phí, đánh giá hiệu quả quản lý học phí qua các chỉ tiêu tài chính, đồng thời phân tích định tính các chính sách, quy trình quản lý học phí hiện hành.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu và thực trạng trong giai đoạn 2015-2017, với việc tổng hợp, phân tích và đề xuất giải pháp được thực hiện trong năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thu học phí chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu của ĐHQGHN: Học phí và lệ phí chiếm trên 70% tổng thu của trường, tăng khoảng 3% so với trước thời kỳ tự chủ (2015-2017). Tuy nhiên, mức học phí chưa phản ánh đúng chi phí đào tạo cần thiết tương ứng với chất lượng đào tạo.

  2. Cơ chế thu, quản lý học phí chưa phù hợp với quy định pháp luật mới: Việc thu học phí hiện nay vẫn dựa trên khung quy định của Nhà nước mà chưa dựa vào chi phí đào tạo thực tế, dẫn đến học phí chưa phản ánh giá trị dịch vụ đào tạo cung cấp cho xã hội.

  3. Tự chủ tài chính và tự chủ đào tạo chưa đồng bộ: ĐHQGHN được trao quyền tự chủ tài chính nhưng chưa có cơ chế xác định học phí tương ứng với chất lượng đào tạo, chưa tạo động lực khuyến khích sử dụng hiệu quả nguồn thu và nâng cao chất lượng đào tạo.

  4. Quản lý thu, chi học phí còn tồn tại hạn chế: Một số đơn vị chưa lập dự toán chi phí học phí đầy đủ, chưa cân đối khoản thu, chi dẫn đến khó khăn trong kiểm soát tài chính, ảnh hưởng đến việc thực hiện nhiệm vụ đào tạo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các tồn tại trên xuất phát từ việc chưa có cơ chế xác định học phí dựa trên chi phí đào tạo thực tế và chất lượng đào tạo, cũng như chưa có chính sách hỗ trợ tài chính phù hợp cho người học có hoàn cảnh khó khăn. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc xác định học phí theo nguyên tắc chia sẻ chi phí và dựa trên giá trị dịch vụ đào tạo là xu hướng phổ biến nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng nguồn thu học phí trong tổng thu của ĐHQGHN qua các năm, bảng so sánh mức học phí với chi phí đào tạo thực tế và biểu đồ phân bổ chi phí học phí theo các khoản mục. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng hơn về sự chênh lệch giữa học phí thu và chi phí đào tạo, cũng như các hạn chế trong quản lý tài chính.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đồng bộ tự chủ tài chính và tự chủ đào tạo, đồng thời cần có chính sách quản lý học phí minh bạch, công bằng và phù hợp với thực tế, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng đào tạo của ĐHQGHN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng cơ chế xác định học phí dựa trên chi phí đào tạo thực tế và chất lượng đào tạo: Thiết lập hệ thống tính toán chi phí đào tạo hợp lý, minh bạch, làm cơ sở để xác định mức học phí tương ứng, đảm bảo tính công bằng và khả năng chi trả của người học. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu ĐHQGHN phối hợp với các khoa, phòng tài chính.

  2. Hoàn thiện quy trình quản lý thu, chi học phí và kiểm soát tài chính: Áp dụng hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ chặt chẽ, lập dự toán chi phí học phí đầy đủ, cân đối thu chi, đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn thu. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Phòng Tài chính - Kế toán, Ban Kiểm soát nội bộ.

  3. Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn: Thiết lập quỹ học bổng, hỗ trợ học phí nhằm đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục đại học cho mọi đối tượng, góp phần thực hiện công bằng xã hội. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu, Phòng Công tác sinh viên, các tổ chức xã hội.

  4. Tăng cường công khai, minh bạch thông tin về học phí và các khoản thu liên quan: Thông báo rộng rãi mức học phí, quy trình thu, sử dụng học phí đến sinh viên và xã hội nhằm nâng cao trách nhiệm giải trình và sự giám sát của cộng đồng. Thời gian: ngay lập tức và duy trì thường xuyên. Chủ thể: Ban Giám hiệu, Phòng Truyền thông.

  5. Đẩy mạnh đào tạo, nâng cao năng lực quản lý tài chính cho cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản lý tài chính, kế toán và quản lý học phí theo hướng tự chủ đại học. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu, Phòng Tổ chức cán bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học công lập: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý học phí theo hướng tự chủ, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược tài chính phù hợp.

  2. Phòng Tài chính - Kế toán và các cán bộ quản lý tài chính giáo dục: Áp dụng các giải pháp quản lý thu, chi học phí hiệu quả, nâng cao năng lực kiểm soát tài chính và lập dự toán.

  3. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ tài chính và cơ chế quản lý học phí trong bối cảnh tự chủ đại học.

  4. Sinh viên, phụ huynh và các tổ chức xã hội quan tâm đến giáo dục đại học: Hiểu rõ cơ chế thu học phí, quyền lợi và trách nhiệm của người học, đồng thời tham gia giám sát và đề xuất các chính sách hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ đại học ảnh hưởng thế nào đến quản lý học phí?
    Tự chủ đại học cho phép các trường tự quyết định mức học phí phù hợp với chất lượng đào tạo và chi phí thực tế, đồng thời chịu trách nhiệm trước xã hội và pháp luật. Ví dụ, ĐHQGHN được trao quyền tự chủ tài chính nhưng cần xây dựng cơ chế xác định học phí minh bạch.

  2. Học phí nên được xác định dựa trên những yếu tố nào?
    Học phí cần dựa trên chi phí đào tạo thực tế, chất lượng đào tạo, khả năng chi trả của người học và nguyên tắc chia sẻ chi phí giữa Nhà nước, người học và xã hội. Điều này giúp đảm bảo công bằng và hiệu quả tài chính.

  3. Làm thế nào để đảm bảo công khai, minh bạch trong quản lý học phí?
    Các trường cần công khai mức học phí, quy trình thu, sử dụng học phí trên các kênh truyền thông chính thức, đồng thời báo cáo định kỳ cho các cơ quan quản lý và cộng đồng. Ví dụ, ĐHQGHN cần thông báo rộng rãi mức học phí và các khoản thu liên quan.

  4. Chính sách hỗ trợ tài chính cho sinh viên khó khăn được thực hiện ra sao?
    Thiết lập quỹ học bổng, hỗ trợ học phí, miễn giảm học phí cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục đại học. Đây là giải pháp quan trọng để thực hiện công bằng xã hội trong giáo dục.

  5. Các khó khăn phổ biến trong quản lý học phí hiện nay là gì?
    Bao gồm việc chưa xác định đúng chi phí đào tạo, chưa cân đối thu chi, thiếu minh bạch trong thu chi, chưa có chính sách hỗ trợ tài chính phù hợp, và chưa đồng bộ giữa tự chủ tài chính và tự chủ đào tạo. Những khó khăn này ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và chất lượng đào tạo.

Kết luận

  • Học phí là nguồn thu chính, chiếm trên 70% tổng thu của ĐHQGHN, nhưng chưa phản ánh đúng chi phí và chất lượng đào tạo thực tế.
  • Cơ chế thu, quản lý học phí hiện nay chưa phù hợp với quy định pháp luật mới và chưa tạo động lực nâng cao chất lượng đào tạo.
  • Tự chủ tài chính và tự chủ đào tạo cần được đồng bộ để phát huy hiệu quả quản lý học phí và nâng cao năng lực cạnh tranh của trường.
  • Quản lý thu, chi học phí còn tồn tại hạn chế, cần hoàn thiện quy trình, minh bạch và kiểm soát chặt chẽ.
  • Đề xuất các giải pháp xây dựng cơ chế xác định học phí dựa trên chi phí thực tế, hoàn thiện quản lý tài chính, chính sách hỗ trợ sinh viên và tăng cường minh bạch thông tin.

Next steps: Triển khai xây dựng hệ thống tính toán chi phí đào tạo, hoàn thiện quy trình quản lý học phí, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính cho cán bộ.

Call to action: Các cơ sở giáo dục đại học công lập cần chủ động áp dụng các giải pháp quản lý học phí phù hợp với xu thế tự chủ đại học để nâng cao chất lượng đào tạo và hiệu quả tài chính.