Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số và tác động sâu rộng của đại dịch Covid-19, việc áp dụng công nghệ thông tin trong giáo dục, đặc biệt là hình thức dạy học E-Learning, đã trở thành xu hướng tất yếu. Tại Việt Nam, Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng đã triển khai hoạt động dạy học E-Learning với quy mô toàn trường từ năm học 2019-2020 nhằm đảm bảo kế hoạch đào tạo và thích ứng với tình hình dịch bệnh. Tuy nhiên, hiệu quả của hình thức này phụ thuộc rất lớn vào mức độ hài lòng của sinh viên - đối tượng trực tiếp tham gia và trải nghiệm. Nghiên cứu nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đối với hoạt động dạy học E-Learning tại trường, khảo sát được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 04 đến tháng 05/2023 với đối tượng là sinh viên các khóa từ năm 1 đến năm 4 thuộc tất cả các khoa.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho nhà trường trong việc cải tiến chất lượng dạy học E-Learning. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học trong thời đại kỹ thuật số, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hình thức đào tạo trực tuyến tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và giảng viên trong việc xây dựng chiến lược phát triển E-Learning phù hợp với nhu cầu và kỳ vọng của sinh viên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nổi bật về sự hài lòng và chấp nhận công nghệ trong giáo dục trực tuyến. Trước hết, lý thuyết lan truyền sự đổi mới (IDT) của Everett Rogers (1983) cung cấp cơ sở để hiểu quá trình chấp nhận và áp dụng các đổi mới công nghệ, trong đó các thuộc tính cảm nhận như lợi thế tương đối, tính tương thích, tính phức tạp, khả năng thử nghiệm và khả năng quan sát đóng vai trò quan trọng.
Tiếp theo, mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis và cộng sự (1989) tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi sử dụng công nghệ là nhận thức tính hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng. Mô hình này được phát triển thêm thành TAM2 và TAM3 nhằm bổ sung các yếu tố xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi, giúp giải thích sâu hơn về sự chấp nhận công nghệ trong môi trường giáo dục E-Learning.
Ngoài ra, mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL (Parasuraman et al., 1993) được vận dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ trong hoạt động dạy học trực tuyến, bao gồm năm yếu tố: phương tiện hữu hình, độ tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ và đồng cảm. Mô hình này giúp phân tích sự khác biệt giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của sinh viên đối với dịch vụ E-Learning.
Các nghiên cứu trước đây cũng chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên trong E-Learning như chất lượng hệ thống và công nghệ, nội dung khóa học, hoạt động dạy và học, hoạt động kiểm tra đánh giá, cộng đồng học tập và sự phát triển cá nhân trong môi trường học tập trực tuyến. Những khái niệm này được tích hợp trong mô hình nghiên cứu của đề tài nhằm đánh giá toàn diện các nhân tố tác động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phương pháp định tính được thực hiện thông qua nghiên cứu tài liệu, tổng hợp các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về sự hài lòng của sinh viên đối với E-Learning, từ đó xây dựng cơ sở lý luận và mô hình nghiên cứu phù hợp.
Phương pháp định lượng được triển khai bằng khảo sát bảng hỏi với cỡ mẫu khoảng 400 sinh viên đang học tại Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khóa và khoa khác nhau. Bảng hỏi được thiết kế dựa trên các thang đo chuẩn đã được kiểm định độ tin cậy và tính hợp lệ bằng phần mềm SPSS.
Dữ liệu thu thập được xử lý qua các bước: làm sạch dữ liệu, phân tích thống kê mô tả (trung bình, độ lệch chuẩn), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thực hiện khảo sát và phân tích dữ liệu kéo dài từ tháng 04 đến tháng 05/2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung của sinh viên đối với hoạt động dạy học E-Learning đạt mức trung bình khá với điểm trung bình khoảng 3.8 trên thang điểm 5, cho thấy sinh viên nhìn nhận tích cực về hình thức học tập này.
Chất lượng hệ thống và dịch vụ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự hài lòng của sinh viên, với hệ số hồi quy β = 0.35 (p < 0.01), phản ánh tầm quan trọng của cơ sở hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ hỗ trợ trong quá trình học tập trực tuyến.
Cộng đồng học tập và sự tương tác giữa sinh viên với giảng viên, bạn bè cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng với hệ số β = 0.28 (p < 0.05), nhấn mạnh vai trò của môi trường học tập xã hội trong E-Learning.
Nội dung khóa học và hoạt động dạy và học được đánh giá cao, với các hệ số hồi quy lần lượt là β = 0.22 và β = 0.19 (p < 0.05), cho thấy chất lượng bài giảng và phương pháp giảng dạy là yếu tố then chốt tạo nên trải nghiệm học tập tích cực.
Hoạt động kiểm tra đánh giá và sự phát triển cá nhân trong môi trường E-Learning cũng có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng, với hệ số β lần lượt là 0.15 và 0.12 (p < 0.05), phản ánh vai trò của đánh giá liên tục và sự phát triển kỹ năng cá nhân trong quá trình học.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định rằng sự hài lòng của sinh viên trong E-Learning chịu ảnh hưởng đa chiều từ cả yếu tố kỹ thuật, nội dung, phương pháp giảng dạy và môi trường xã hội. Việc chất lượng hệ thống và dịch vụ có ảnh hưởng lớn nhất cho thấy nhà trường cần chú trọng đầu tư hạ tầng công nghệ và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo trải nghiệm học tập mượt mà, ổn định.
Sự tương tác trong cộng đồng học tập được xem là yếu tố thúc đẩy động lực và sự gắn kết của sinh viên, đồng thời giảm thiểu cảm giác cô lập trong môi trường học trực tuyến. Nội dung khóa học và phương pháp dạy học cần được thiết kế sinh động, phù hợp với đặc điểm học tập trực tuyến để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả.
Hoạt động kiểm tra đánh giá liên tục giúp sinh viên nhận biết tiến bộ và điều chỉnh phương pháp học tập, từ đó nâng cao sự hài lòng. Sự phát triển cá nhân trong môi trường E-Learning cũng góp phần tạo động lực học tập và nâng cao kỹ năng tự học, tự quản lý thời gian.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng, hoặc bảng hệ số hồi quy minh họa mức độ tác động và ý nghĩa thống kê của các nhân tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng hệ thống và dịch vụ kỹ thuật: Đầu tư nâng cấp hạ tầng mạng, phần mềm LMS, đảm bảo đường truyền ổn định và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 nhằm giảm thiểu sự cố kỹ thuật, nâng cao trải nghiệm học tập trực tuyến. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý công nghệ thông tin và phòng đào tạo.
Tăng cường xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến: Tổ chức các hoạt động tương tác, thảo luận nhóm, workshop trực tuyến nhằm thúc đẩy sự gắn kết giữa sinh viên và giảng viên, tạo môi trường học tập tích cực. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học. Chủ thể: Giảng viên, phòng công tác sinh viên.
Cải tiến nội dung và phương pháp giảng dạy: Đào tạo giảng viên về kỹ năng thiết kế bài giảng E-Learning sinh động, áp dụng công nghệ đa phương tiện, phương pháp giảng dạy tương tác để nâng cao chất lượng bài giảng. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Trung tâm đào tạo và phát triển giảng viên.
Tăng cường hoạt động kiểm tra đánh giá liên tục: Xây dựng hệ thống đánh giá đa dạng, phản hồi kịp thời giúp sinh viên theo dõi tiến độ học tập và điều chỉnh phương pháp học. Thời gian thực hiện: áp dụng ngay trong các kỳ học. Chủ thể: Giảng viên, phòng khảo thí.
Hỗ trợ phát triển kỹ năng tự học và quản lý thời gian cho sinh viên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng học tập trực tuyến, tư vấn học tập nhằm nâng cao năng lực tự chủ trong học tập. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Phòng công tác sinh viên, trung tâm tư vấn học tập.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển E-Learning, nâng cao chất lượng đào tạo trực tuyến, đáp ứng xu thế chuyển đổi số trong giáo dục.
Giảng viên và cán bộ đào tạo: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên giúp cải tiến phương pháp giảng dạy, thiết kế bài giảng phù hợp, tăng cường tương tác và hỗ trợ sinh viên hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành giáo dục, công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực đo lường và đánh giá giáo dục trực tuyến.
Các đơn vị phát triển phần mềm và dịch vụ E-Learning: Thông tin về nhu cầu và kỳ vọng của người học giúp cải tiến sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng tốt hơn yêu cầu của các cơ sở giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Sinh viên có hài lòng với hình thức dạy học E-Learning tại Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHĐN không?
Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng chung của sinh viên đạt khoảng 3.8/5, tức là ở mức khá, phản ánh sự chấp nhận tích cực nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
Chất lượng hệ thống và dịch vụ kỹ thuật được xác định là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất với hệ số hồi quy β = 0.35, cho thấy tầm quan trọng của hạ tầng công nghệ trong E-Learning.Làm thế nào để tăng cường sự tương tác trong cộng đồng học tập trực tuyến?
Nhà trường và giảng viên có thể tổ chức các hoạt động thảo luận nhóm, hội thảo trực tuyến, sử dụng diễn đàn và các công cụ giao tiếp để tạo môi trường học tập tích cực, giúp sinh viên cảm thấy gắn kết hơn.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính (tổng hợp tài liệu) và định lượng (khảo sát bảng hỏi với khoảng 400 sinh viên), sử dụng phân tích nhân tố khám phá, hồi quy đa biến để kiểm định giả thuyết.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHĐN, các yếu tố và mô hình phân tích có tính tổng quát cao, có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các cơ sở giáo dục đại học khác.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định được sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đối với hoạt động dạy học E-Learning: chất lượng hệ thống và dịch vụ, cộng đồng học tập, nội dung khóa học, hoạt động dạy và học, hoạt động kiểm tra đánh giá, và sự phát triển cá nhân trong môi trường E-Learning.
- Chất lượng hệ thống và dịch vụ kỹ thuật có ảnh hưởng mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của hạ tầng công nghệ trong giáo dục trực tuyến.
- Sự tương tác trong cộng đồng học tập và chất lượng nội dung, phương pháp giảng dạy cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường xây dựng các giải pháp cải tiến, nâng cao chất lượng dạy học E-Learning phù hợp với nhu cầu thực tế.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị về nâng cấp hệ thống, đào tạo giảng viên, phát triển cộng đồng học tập và cải tiến hoạt động đánh giá nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo trực tuyến tại Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng.
Hãy tiếp tục theo dõi và áp dụng các giải pháp được đề xuất để nâng cao trải nghiệm học tập trực tuyến, góp phần phát triển giáo dục đại học hiện đại và bền vững.