Tổng quan nghiên cứu

Chè (Camellia sinensis (L.) O. Kuntze) là cây công nghiệp lâu năm có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới nóng ẩm, được trồng rộng rãi ở nhiều vùng miền Việt Nam, đặc biệt là vùng Trung du miền núi phía Bắc. Với vai trò quan trọng trong cơ cấu cây trồng nông nghiệp và là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, phát triển giống chè chất lượng cao góp phần nâng cao thu nhập cho người nông dân và thúc đẩy công nghiệp hóa nông thôn. Giống chè PH11, được chọn lọc từ các giống chè Ấn Độ nhập nội, có ưu thế về năng suất và chất lượng, nhưng gặp khó khăn trong kỹ thuật nhân giống vô tính bằng giâm cành do tỷ lệ xuất vườn thấp và khả năng giâm cành kém.

Nghiên cứu nhằm hoàn thiện quy trình kỹ thuật giâm cành cho giống chè PH11 tại Phú Thọ, với mục tiêu xác định các biện pháp kỹ thuật tối ưu nhằm nâng cao tỷ lệ xuất vườn, tăng năng suất hom giống và cải thiện sinh trưởng cây con trong vườn ươm. Thời gian nghiên cứu từ năm 2013 đến 2014 tại Viện Khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc, xã Phú Hộ, tỉnh Phú Thọ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc bổ sung tư liệu về giống chè PH11 và ý nghĩa thực tiễn trong việc nhân nhanh, mở rộng diện tích trồng giống chè mới, góp phần phát triển ngành chè bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh lý cây chè và kỹ thuật nhân giống vô tính bằng giâm cành. Giâm cành là phương pháp sử dụng đoạn cành có mầm nách và lá nguyên vẹn để tạo cây con mới, phụ thuộc vào sự hình thành mô sẹo và rễ từ vết cắt hom. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm đặc điểm sinh lý cây mẹ, kích thước lá mẹ, phân bón đa lượng (N, P, K) và chất kích thích sinh trưởng như gibberellin (GA3), cytokinin, auxin.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của phân bón cho cây mẹ đến sản lượng và chất lượng hom giống, ảnh hưởng của diện tích lá mẹ đến tỷ lệ ra rễ và bật mầm, cũng như tác động của phân bón và chế phẩm kích thích sinh trưởng đến sinh trưởng cây chè con trong vườn ươm. Các khái niệm chính gồm: tỷ lệ ra rễ, tỷ lệ bật mầm, tỷ lệ xuất vườn, sinh trưởng cây con (chiều cao, đường kính gốc, khối lượng thân rễ), và hóa nâu thân chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu thực hiện tại Viện Khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc, xã Phú Hộ, tỉnh Phú Thọ, trong giai đoạn 2013-2014. Đối tượng nghiên cứu là giống chè PH11 tuổi 6, năng suất búp tươi khoảng 8 tấn/ha.

Phương pháp thí nghiệm gồm 4 thí nghiệm chính:

  1. Ảnh hưởng của phân bón cho cây mẹ đến sản lượng và chất lượng hom giống, tỷ lệ ra rễ và bật mầm hom giâm. Bố trí theo khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh, 3 lần nhắc lại, diện tích ô 22,5 m².

  2. Ảnh hưởng của diện tích lá mẹ (không cắt, cắt 1/3, 1/2, 2/3 lá) đến tỷ lệ ra rễ, bật mầm và sinh trưởng cây con. Bố trí theo khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh, 3 lần nhắc lại, diện tích ô 1 m² (100 bầu).

  3. Ảnh hưởng của phân bón (ure, supe lân, kali sulfat) đến sinh trưởng cây con trong vườn ươm. Bố trí ngẫu nhiên hoàn chỉnh, 3 lần nhắc lại, diện tích ô 1 m².

  4. Ảnh hưởng của chế phẩm kích thích sinh trưởng (GA3, Tony 920 40EC, Supper siêu 16SP) đến sinh trưởng cây con, tỷ lệ hóa nâu và tỷ lệ xuất vườn. Bố trí ngẫu nhiên hoàn chỉnh, 3 lần nhắc lại, diện tích ô 1 m².

Các chỉ tiêu theo dõi gồm sản lượng hom, chất lượng hom (loại A, B), tỷ lệ ra rễ, tỷ lệ bật mầm, chiều cao cây, đường kính gốc, số lá, khối lượng thân và rễ, tỷ lệ xuất vườn, tỷ lệ hóa nâu thân chính. Số liệu được xử lý bằng phần mềm IRRISTAT 4.0 với các phân tích thống kê phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chu kỳ sinh trưởng búp của giống chè PH11: Giống PH11 có 5 đợt sinh trưởng búp trong năm, với tốc độ sinh trưởng cao nhất đạt 0,61 cm/ngày đêm (đợt 3 từ 26/6 đến 18/7) và thấp nhất 0,29 cm/ngày đêm (đợt 5 từ 2/10 đến 23/11). Thời gian sinh trưởng và tốc độ phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ, độ ẩm và lượng mưa.

  2. Ảnh hưởng của phân bón cho cây mẹ đến sản lượng hom giống: Bón phân bổ sung 8 kg phân trâu bò + 15 g ure + 20 g supe lân + 15 g kali sulfat cho cây mẹ làm tăng sản lượng hom lên 86 hom/cây, cao hơn đáng kể so với quy trình chuẩn (70,6 hom/cây) (P < 0,01).

  3. Ảnh hưởng của phân bón cho cây mẹ đến chất lượng hom giống: Tỷ lệ hom loại A đạt cao nhất 53,4% khi bón bổ sung 8 kg phân trâu bò + 15 g ure + 20 g supe lân + 15 g kali sulfat, so với 45,8% ở quy trình chuẩn (P < 0,05).

  4. Ảnh hưởng của phân bón cho cây mẹ đến tỷ lệ ra rễ và bật mầm của hom giâm: Sau 120 ngày giâm, tỷ lệ ra rễ đạt 70,3% và tỷ lệ bật mầm đạt 80,2% ở công thức bón bổ sung 8 kg phân trâu bò + 15 g ure + 20 g supe lân + 15 g kali sulfat, cao hơn đáng kể so với quy trình chuẩn (60,8% ra rễ và 68,7% bật mầm) (P < 0,05).

  5. Ảnh hưởng của diện tích lá mẹ đến khả năng giâm cành: Việc cắt giảm diện tích lá mẹ giúp giảm thoát hơi nước, tăng tỷ lệ sống hom giâm và sinh trưởng cây con. Diện tích lá lớn của PH11 gây che phủ, thiếu ánh sáng làm giảm tỷ lệ xuất vườn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phân bón cân đối và đầy đủ đa lượng NPK cùng phân hữu cơ cho cây mẹ tạo điều kiện sinh trưởng tốt, tăng sản lượng và chất lượng hom giống, từ đó nâng cao tỷ lệ ra rễ và bật mầm hom giâm. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của dinh dưỡng đa lượng trong sinh trưởng chè và sự phát triển bộ rễ.

Tỷ lệ ra rễ và bật mầm cao giúp hom giâm phát triển cân đối giữa rễ và mầm, giảm thiểu hiện tượng mầm phát triển sớm gây mất cân bằng sinh lý. Việc cắt giảm diện tích lá mẹ làm giảm thoát hơi nước, tăng khả năng giữ ẩm cho hom giâm, phù hợp với đặc điểm sinh lý của giống PH11 có lá lớn, dễ mất nước.

Các chế phẩm kích thích sinh trưởng như GA3 và các sản phẩm chứa gibberellin giúp tăng sinh trưởng thân lá, khối lượng rễ và số lá, đồng thời tăng tỷ lệ hóa nâu thân chính và tỷ lệ xuất vườn, góp phần nâng cao chất lượng cây giống. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ ra rễ, bật mầm và tỷ lệ xuất vườn giữa các công thức phân bón và chế phẩm kích thích sinh trưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng bón phân cân đối cho cây mẹ: Khuyến nghị bón bổ sung 8 kg phân trâu bò + 15 g ure + 20 g supe lân + 15 g kali sulfat cho cây mẹ giống PH11 trước khi nuôi hom 15-20 ngày để tăng sản lượng và chất lượng hom giống. Thời gian thực hiện hàng năm, chủ thể là các cơ sở sản xuất giống và nông dân.

  2. Điều chỉnh diện tích lá mẹ khi giâm cành: Cắt giảm 1/3 đến 1/2 diện tích lá mẹ trước khi cắt hom để giảm thoát hơi nước, tăng tỷ lệ sống hom giâm và sinh trưởng cây con. Thực hiện ngay trước khi thu hoạch hom, do người làm vườn giống thực hiện.

  3. Sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng: Phun GA3 hoặc các chế phẩm chứa gibberellin như Tony 920 40EC, Supper siêu 16SP theo 3 lần trong quá trình giâm hom (khoảng 1,5 tháng, 3 tháng và 7 tháng sau khi cắm hom) để tăng sinh trưởng cây con và tỷ lệ xuất vườn. Chủ thể là các trung tâm nghiên cứu và sản xuất giống.

  4. Quản lý vườn ươm nghiêm ngặt: Điều chỉnh độ ẩm đất từ 70-80%, điều chỉnh ánh sáng tăng dần theo giai đoạn sinh trưởng, tưới nước hợp lý và phòng trừ sâu bệnh kịp thời để đảm bảo tỷ lệ sống cây con đạt 75-80%. Thực hiện liên tục trong suốt thời gian ươm hom, do người làm vườn giống đảm nhận.

  5. Đào tạo và chuyển giao kỹ thuật: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật giâm cành, chăm sóc vườn ươm cho cán bộ kỹ thuật và nông dân nhằm nâng cao hiệu quả nhân giống giống chè PH11. Thời gian triển khai trong vòng 1-2 năm, do các viện nghiên cứu và cơ quan quản lý nông nghiệp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và giảng viên ngành khoa học cây trồng: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm chi tiết về kỹ thuật giâm cành, ảnh hưởng của phân bón và chất kích thích sinh trưởng, giúp bổ sung kiến thức và phát triển nghiên cứu sâu hơn về nhân giống vô tính cây chè.

  2. Trung tâm nghiên cứu và phát triển giống cây trồng: Thông tin về quy trình kỹ thuật giâm cành và các biện pháp kỹ thuật tối ưu giúp nâng cao hiệu quả nhân giống giống chè PH11, phục vụ công tác chọn tạo và nhân nhanh giống mới.

  3. Nông dân và doanh nghiệp sản xuất giống chè: Hướng dẫn kỹ thuật cụ thể về chăm sóc cây mẹ, xử lý hom giâm, quản lý vườn ươm giúp tăng tỷ lệ sống cây giống, giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng cây con.

  4. Cơ quan quản lý nông nghiệp và phát triển nông thôn: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển giống chè chất lượng cao, thúc đẩy sản xuất giống sạch bệnh, góp phần phát triển ngành chè bền vững và nâng cao thu nhập cho vùng Trung du miền núi phía Bắc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần bón phân cho cây mẹ trước khi lấy hom giâm?
    Bón phân cân đối giúp cây mẹ sinh trưởng khỏe, tăng sản lượng và chất lượng hom giống, từ đó nâng cao tỷ lệ ra rễ và bật mầm hom giâm, cải thiện tỷ lệ xuất vườn. Ví dụ, bón bổ sung phân hữu cơ và NPK đã làm tăng sản lượng hom lên đến 86 hom/cây.

  2. Diện tích lá mẹ ảnh hưởng thế nào đến tỷ lệ sống của hom giâm?
    Diện tích lá lớn làm tăng thoát hơi nước, gây mất nước cho hom giâm, giảm tỷ lệ sống. Cắt giảm 1/3 đến 1/2 diện tích lá mẹ giúp giữ ẩm tốt hơn, tăng tỷ lệ ra rễ và bật mầm, phù hợp với đặc điểm lá lớn của giống PH11.

  3. Chế phẩm kích thích sinh trưởng có tác dụng gì trong giâm cành chè?
    Chế phẩm chứa gibberellin như GA3 kích thích sinh trưởng thân lá, tăng khối lượng rễ và số lá, đồng thời tăng tỷ lệ hóa nâu thân chính và tỷ lệ xuất vườn, giúp cây con phát triển khỏe mạnh hơn trong vườn ươm.

  4. Thời vụ giâm cành tốt nhất cho giống chè PH11 là khi nào?
    Thời vụ giâm cành tốt nhất là vụ đông xuân (từ giữa tháng 11 đến tháng 2) và vụ hè thu (giữa tháng 6 đến tháng 8), khi điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thuận lợi cho sự hình thành mô sẹo và rễ hom giâm.

  5. Làm thế nào để đạt tỷ lệ xuất vườn cao cho cây giống chè PH11?
    Áp dụng đồng bộ các biện pháp: bón phân cân đối cho cây mẹ, điều chỉnh diện tích lá mẹ, sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng, quản lý vườn ươm nghiêm ngặt về độ ẩm, ánh sáng và phòng trừ sâu bệnh. Tỷ lệ xuất vườn có thể đạt 75-80% khi thực hiện đúng quy trình.

Kết luận

  • Giống chè PH11 có 5 đợt sinh trưởng búp trong năm với tốc độ sinh trưởng cao nhất 0,61 cm/ngày đêm, phù hợp với điều kiện khí hậu Trung du miền núi phía Bắc.
  • Bón phân bổ sung cân đối cho cây mẹ làm tăng sản lượng hom lên đến 86 hom/cây và nâng cao chất lượng hom loại A lên 53,4%.
  • Tỷ lệ ra rễ và bật mầm hom giâm sau 120 ngày đạt trên 70% và 80% khi bón phân bổ sung đầy đủ NPK và phân hữu cơ.
  • Cắt giảm diện tích lá mẹ giúp giảm thoát hơi nước, tăng tỷ lệ sống hom giâm và sinh trưởng cây con.
  • Sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng gibberellin tăng sinh trưởng cây con và tỷ lệ xuất vườn, góp phần nâng cao hiệu quả nhân giống.

Tiếp theo, cần triển khai áp dụng quy trình kỹ thuật đã hoàn thiện vào sản xuất đại trà, đồng thời đào tạo chuyển giao kỹ thuật cho người sản xuất nhằm nâng cao năng suất và chất lượng giống chè PH11. Các cơ quan quản lý và trung tâm nghiên cứu nên phối hợp tổ chức các chương trình tập huấn và hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân.

Hành động ngay hôm nay để áp dụng các biện pháp kỹ thuật giâm cành tối ưu, góp phần phát triển ngành chè bền vững và nâng cao thu nhập cho người nông dân vùng Trung du miền núi phía Bắc.